Công dụng của thuốc Cefoperazone 1g
Thuốc Cefoperazone 1g là loại kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, được chế tạo dưới dạng bột vô khuẩn pha tiêm, dùng để điều trị nhiều tình trạng nhiễm khuẩn đa dạng.
1. Công dụng của thuốc Cefoperazone 1g
Cefoperazone có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp tế bào vi khuẩn, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Thuốc chỉ định sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là khi nhiễm Pseudomonas spp. Ngoài ra, còn được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do nhiều loại vi khuẩn, từ đường hô hấp đến đường mật, đường tiết niệu - sinh dục, da và mô mềm, thận, và nhiều hơn nữa.
Không nên sử dụng thuốc Cefoperazone 1g cho người có tiền sử dị ứng với Cefoperazone và kháng sinh nhóm cephalosporin.
2. Cách sử dụng và liều lượng của thuốc Cefoperazone 1g
2.1. Cách sử dụng
Thuốc được sử dụng dưới dạng muối natri, tiêm bắp sâu hoặc tiêm truyền tĩnh mạch gián đoạn. Mặc dù có thể tiêm truyền trực tiếp chậm, nhưng không khuyến khích sử dụng đường tiêm tĩnh mạch trực tiếp nhanh.
2.2. Liều lượng
- Người lớn: Liều dùng cho nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình là 1 - 2g mỗi 12 giờ/lần. Đối với nhiễm khuẩn nặng, liều có thể lên đến 12g/24 giờ, chia thành 2 - 4 phân liều. Trong một số trường hợp đặc biệt, bệnh nhân suy giảm miễn dịch có thể sử dụng liều tối đa lên đến 16g/ngày thông qua đường tiêm truyền liên tục.
- Trẻ em: Liều dùng cho trẻ em thường là 25 - 100mg/kg, cứ 12 giờ/lần; trẻ sơ sinh là 50mg/kg, cứ 12 giờ/lần; trẻ nhỏ là 25 - 50mg/kg, cứ 6 - 12 giờ/lần. Liều tối đa không vượt quá 400mg/kg/ngày hoặc 6g/ngày.
- Người bệnh suy thận: Có thể sử dụng liều thường dùng mà không cần điều chỉnh, vì thuốc được thải trừ qua đường mật.
- Người bệnh gan hoặc tắc mật: Không nên sử dụng liều quá 4g/24 giờ. Liều dùng cho người bệnh suy gan và suy thận là 1 - 2g/24 giờ, cần theo dõi nồng độ Cefoperazone trong huyết tương nếu dùng liều cao hơn.
2.3. Quá liều
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm tăng kích thích thần kinh cơ và co giật, đặc biệt ở những người suy thận. Trong trường hợp quá liều, cần bảo vệ đường hô hấp, hỗ trợ thông khí, và thực hiện thêm liệu pháp hỗ trợ hoặc điều trị triệu chứng.
3. Tác dụng phụ của thuốc Cefoperazone
Có một số tác dụng phụ mà người sử dụng thuốc Cefoperazone 1g có thể trải qua, bao gồm:
- Thường gặp: Tiêu chảy, da sần, thử nghiệm Coombs dương tính, tăng bạch cầu ưa eosin tạm thời;
- Ít gặp: Sốt, thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu trung tính có thể hồi phục, giảm tiểu cầu, mày đay, ngứa da, viêm tĩnh mạch tại nơi tiêm truyền, đau tạm thời tại vị trí tiêm bắp;
- Hiếm gặp: Co giật (với liều cao và suy giảm chức năng thận), bồn chồn, đau đầu, buồn nôn, nôn ói, viêm đại tràng màng giả, giảm prothrombin huyết, da đỏ đa dạng, vàng da ứ mật, tăng nhẹ ALT, AST và phosphatase kiềm, hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận kẽ, nhiễm độc thận có tăng tạm thời ure huyết/creatinin, đau khớp, bệnh nấm Candida, bệnh huyết thanh,...
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc Cefoperazone, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ ngay lập tức và can thiệp kịp thời.
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Cefoperazone 1g
Có một số điều mà người sử dụng thuốc Cefoperazone 1g cần nhớ:
- Đã ghi nhận có phản ứng chéo quá mẫn (bao gồm cả sốc phản vệ) ở một số người dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam, do đó cần phải sử dụng Cefoperazone một cách cẩn thận. Người sử dụng nên theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng sốc phản vệ khi sử dụng thuốc lần đầu, và sẵn sàng thực hiện các biện pháp cấp cứu nếu họ từng có phản ứng dị ứng với penicillin trước đây. Tuy nhiên, tỷ lệ phản ứng quá mẫn chéo với penicillin khi sử dụng Cefoperazone thấp hơn;
- Việc sử dụng Cefoperazone trong thời gian dài có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các chủng vi khuẩn không nhạy cảm. Trong trường hợp nhiễm, người sử dụng nên ngừng sử dụng thuốc;
- Cần thận trọng khi kê đơn kháng sinh phổ rộng cho những người mắc bệnh đường tiêu hóa (đặc biệt là viêm đại tràng);
- Cần theo dõi thời gian prothrombin ở những người có rủi ro giảm prothrombin huyết và sử dụng vitamin K nếu cần thiết. Người sử dụng nên theo dõi hàm lượng prothrombin ở những người bị rối loạn hấp thụ hoặc được nuôi ăn qua đường tĩnh mạch, và cần sử dụng thêm vitamin K khi cần thiết;
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Cefoperazone 1g ở phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết (theo chỉ định của bác sĩ).
5. Tương tác thuốc Cefoperazone 1g
Có một số tương tác thuốc liên quan đến Cefoperazone 1g, bao gồm:
- Việc sử dụng Cefoperazone cùng lúc với aminoglycosid có thể tăng nguy cơ gây hại cho thận;
- Hoạt động kháng khuẩn của Cefoperazone và aminoglycosid in vitro có thể có hiệu quả chống lại một số vi khuẩn gram âm, bao gồm P. aeruginosa và Serratia marcescens;
- Việc sử dụng Cefoperazone đồng thời với heparin và warfarin có thể làm tăng tác dụng giảm prothrombin huyết của Cefoperazone và tăng nguy cơ chảy máu;
- Khi sử dụng Cefoperazone đồng thời với các loại thuốc gây hại cho gan, cần theo dõi chức năng gan;
- Thuốc Cefoperazone có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin thương hàn;
- Thuốc Cefoperazone có thể gây kết quả dương tính giả mạo khi kiểm tra glucose trong nước tiểu;
- Nếu sử dụng rượu trong thời gian điều trị và trong vòng 72 giờ sau khi sử dụng Cefoperazone, người sử dụng có thể trải qua các triệu chứng như ra mồ hôi, da đỏ bừng, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhịp tim nhanh,...;
- Có sự tương kỵ giữa Cefoperazone và aminoglycosid, do đó cần sử dụng chúng một cách riêng biệt mà không kết hợp.
Khi sử dụng thuốc Cefoperazone 1g, người sử dụng nên thông báo cho bác sĩ về lịch sử sức khỏe và các loại thuốc đang sử dụng. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào bất thường, họ nên liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn thích hợp.
Để sắp xếp cuộc hẹn tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch ngay bây giờ qua ĐƯỢC Ở ĐÂY. Tải và tự động lên lịch khám bằng ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi và đặt hẹn mọi nơi mọi lúc trên ứng dụng.