Ưu điểm của thuốc Citrate
Các lợi ích của Citrate
1. Citrate mang lại những lợi ích gì?
Citrate là loại thuốc chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ. Có nhiều dạng bào chế như viên, dung dịch, bột, và siro.
Tên thương hiệu phổ biến tại Hoa Kỳ như: Citra pH, Cytra-K, Cytra-K Crystals, Liqui-DualCitra, Polycitra-K, Polycitra-K Crystals, Urocit-K 10, Urocit-K 15, Urocit-K 5; ở Canada: Pms-Dicitrate.
Citrate được sử dụng để làm cho nước tiểu kiềm hơn (ít axit hơn), giúp ngăn chặn sỏi thận. Sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác có thể hỗ trợ điều trị sỏi thận kèm theo bệnh gút. Ngoài ra, nó cũng giúp máu kiềm hơn trong một số điều kiện cụ thể.
2. Cách sử dụng Citrate đúng cách
2.1. Một số đối tượng cần lưu ý khi sử dụng Citrate
- Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với các loại thuốc trong nhóm này.
- Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của Citrate trong thai kỳ.
- Các nhà khoa học vẫn chưa biết liệu Citrate có đi vào sữa mẹ không, nhưng Citrate đã không được báo cáo là gây ra vấn đề ở trẻ bú mẹ.
- Một số vấn đề y tế đặc biệt có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng các loại thuốc trong nhóm này, đừng quên nói cho bác sĩ nếu bạn thuộc một trong những trường hợp sau: Bệnh Addison, đái tháo đường týp 2, bệnh thận, tiêu chảy (mãn tính), phù (sưng bàn chân hoặc cẳng chân), huyết áp cao, nhiễm độc máu khi mang thai, bệnh tim (kali trong các Citrate có thể làm cho bệnh tim nặng hơn), tắc ruột hoặc thực quản, loét dạ dày hoặc các vấn đề về dạ dày khác, nhiễm trùng đường tiết niệu.
2.2. Sử dụng thuốc Citrate đúng cách
Đối với bệnh nhân dùng viên nén thuốc Citrate:
- Nuốt toàn bộ viên thuốc, không nghiền, nhai hay ngậm thuốc.
- Uống với một cốc nước đầy.
- Nếu thấy khó nuốt các viên thuốc hoặc thuốc có vẻ như dính trong cổ họng, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Citrate có thể gây kích ứng nghiêm trọng nếu không được nuốt hoàn toàn và không được hòa tan đúng cách.
Đối với người dùng Citrate dạng lỏng:
- Pha loãng với 1 ly nước đầy hoặc nước trái cây và uống.
Đối với bệnh nhân dùng các dạng bột của Citrate:
- Cho một gói vào ít nhất 1 ly nước đầy hoặc nước trái cây.
- Khuấy đều để đảm bảo bột được hòa tan hoàn toàn.
- Uống tất cả hỗn hợp để đảm bảo đủ liều thuốc.
- Uống mỗi liều ngay sau bữa ăn hoặc trong vòng 30 phút sau khi ăn. Điều này giúp bạn không bị đau dạ dày hoặc có tác dụng nhuận tràng.
Chỉ dùng Citrate theo hướng dẫn từ bác sĩ. Không dùng nhiều hay thường xuyên hơn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt là nếu bạn cũng đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc Digitalis.
Liều lượng thuốc Citrate khác nhau đối với các bệnh nhân. Thông tin sau đây là liều lượng trung bình của các loại thuốc này.
Đối với Citrate kali:
- Dạng viên nén uống để làm cho nước tiểu kiềm hơn (ít axit hơn) và ngăn ngừa sỏi thận:
- Người lớn dùng liều ban đầu từ 1,08 đến 2,16 gam, 3 lần/ ngày, uống trong bữa ăn. Một số người có thể dùng 1,62 gam, 4 lần/ngày trong khi ăn hoặc 30 phút sau ăn hay bữa ăn nhẹ trước khi ngủ. Thông thường sẽ không dùng quá 10,8 gram mỗi ngày.
- Trẻ em dùng liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Đối với kali Citrate và axit citric:
Dạng dung dịch uống
- Để làm cho nước tiểu hoặc máu có tính kiềm hơn (ít axit hơn) và ngăn ngừa sỏi thận:
- Người lớn ban đầu dùng từ 2 đến 3 thìa cà phê dung dịch, pha với nước hoặc nước trái cây, 4 lần/ ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Trẻ em dùng liều theo chỉ định từ bác sĩ.
- Làm cho nước tiểu kiềm hơn:
- Trẻ em liều ban đầu từ 1 đến 3 thìa cà phê dung dịch, pha với nước hoặc nước trái cây, 4 lần/ ngày sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Dạng bột pha uống:
- Để làm cho nước tiểu hoặc máu có kiềm tính hơn (ít axit hơn) và phòng ngừa sỏi thận:
- Người lớn ban đầu dùng 3,3 gam kali Citrate, pha với nước hoặc nước trái cây, bốn lần một ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Không khuyến khích dùng cho trẻ em.
Đối với Citrate kali và Citrate natri:
Dạng viên uống:
- Để làm cho nước tiểu có kiềm tính hơn (ít axit hơn) và phòng ngừa sỏi thận:
- Người lớn bạn đầu dùng từ 1 đến 4 viên sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Trẻ em: Liều lượng do bác sĩ chỉ định.
Đối với Natri Citrate và axit citric:
Dạng dung dịch uống:
- Để làm cho nước tiểu và máu có kiềm tính hơn (ít axit hơn) và phòng ngừa sỏi thận:
- Người lớn dùng từ 2 đến 6 muỗng cà phê dung dịch 4 lần/ ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ. Dung dịch nên được pha trong 30 đến 90ml nước.
- Để làm cho máu có kiềm tính hơn (ít axit hơn):
- Người lớn uống từ 1 đến 2 muỗng canh như một liều duy nhất, có thể trộn nó với một đến 2 muỗng canh nước.
- Để làm cho chất trong dạ dày ít axit hơn trước khi thực hiện phẫu thuật:
- Trẻ em lúc đầu dùng từ 1 đến 3 muỗng cà phê dung dịch 4 lần/ ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ. Dung dịch nên được pha trong 30-90ml nước.
Đối với Tricitrates:
Dạng dung dịch uống:
- Để làm cho nước tiểu và máu có kiềm tính hơn (ít axit hơn) và phòng ngừa sỏi thận:
- Người lớn dùng lúc đầu từ 1 đến 2 muỗng canh dung dịch 4 lần/ ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Để làm cho chất trong dạ dày ít axit hơn trước khi thực hiện phẫu thuật:
- Người lớn dùng 1 muỗng canh liều duy nhất, nên trộn dung dịch với một thìa canh nước.
- Để làm cho nước tiểu hoặc máu có kiềm tính hơn (ít axit hơn):
- Trẻ em lúc đầu dùng từ 5 đến 10ml, 4 lần/ ngày sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Nếu bỏ lỡ một liều Citrate, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường nếu đã gần đến lúc uống liều kế tiếp.
Giữ thuốc của bạn ở nơi thoáng mát, tránh ẩm, tránh nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
2.3. Thận trọng khi sử dụng Citrate
Không ăn thức ăn mặn hoặc sử dụng thêm muối ăn khi đang dùng Citrate. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa sỏi thận và các tác dụng phụ ngoài ý muốn xảy ra.
Đối với người đang dùng thuốc chứa Kali Citrate:
- Các muối thay thế và sữa ít muối có thể chứa Kali, không sử dụng chúng trừ khi được bác sĩ yêu cầu.
- Nếu đang dùng dạng viên nén và nhận thấy đại tiện phân có màu đen, hắc ín hoặc các dấu hiệu khác của xuất huyết dạ dày - ruột hãy báo cho bác sĩ.
- Nếu đang ăn kiêng với chế độ giàu kali hoặc hạn chế kali, hãy hỏi lại bác sĩ của bạn vì thuốc này chứa một hàm lượng lớn kali.
Đối với bệnh nhân dùng thuốc chứa Natri Citrate:
- Nếu bạn đang ăn chế độ ăn kiêng hạn chế natri, hãy thông báo với bác sĩ vì thuốc chứa Natri Citrate chứa một lượng lớn natri.
3. Tương tác thuốc khi sử dụng Citrate
Không nên kết hợp Citrate với các loại thuốc sau:
- Atropine
- Chlorpheniramine
- Diphenhydramine
- Isopropamide
- Flavoxate
- Homatropine
- Hydroxyzine
- Hyoscyamine
- Imipramine
- Ipratropium
- Isopropamide
- Loxapine
- Olanzapine
- Scopolamine
- Propantheline
- Propiverine
- Protriptyline.
Việc sử dụng Citrate cùng các loại thuốc sau không khuyến khích, tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được sử dụng với sự điều chỉnh về liều lượng và tần suất sử dụng:
- Aceclofenac
- Acemetacin
- Aliskiren
- Aspirin
- Azilsartan
- Captopril
- Celecoxib
- Diclofenac
- Etoricoxib
- Enalapril
- Ibuprofen
- Losartan
- Naproxen
- Olmesartan
- Meloxicam
- Piroxicam
- Quinapril
- Ramipril
- Rofecoxib
- Axit salicylic
- Salsalate
- Natri Salicylat
- Valsartan
5. Cảnh báo về sử dụng Citrate khi mang thai
Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Citrate. Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của Citrate đối với thai nhi.
Nếu bạn phát hiện thai khi đang sử dụng Citrate, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và theo dõi sức khỏe của bạn và thai nhi.
Đảm bảo thông báo chi tiết về tình trạng sức khỏe của bạn, đặc biệt là nếu bạn có các vấn đề như tiểu đường type 2, bệnh thận, cao huyết áp, hoặc các vấn đề liên quan đến dạ dày và ruột.
4. Tác dụng phụ của Citrate
Hãy ngừng sử dụng Citrate và tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau:
- Đau bụng, đau dạ dày (nghiêm trọng)
- Phân đen khi đi cầu
- Nôn mửa (nghiêm trọng), đôi khi có máu.
Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ sau:
- Co giật
- Chóng mặt
- Huyết áp cao
- Nhịp tim không đều hoặc nhịp tim nhanh
- Cáu kỉnh
- Thay đổi tâm trạng/tinh thần
- Đau cơ
- Lo lắng, bồn chồn
- Tê, ngứa ran ở bàn chân, bàn tay, môi
- Thở gấp, khó thở hay thở chậm
- Sưng bàn chân, cẳng chân
- Mệt mỏi
- Yếu hoặc nặng chân.
Trên đây chỉ là một số tương tác và tác dụng phụ của thuốc Citrate. Mọi người nên tuân thủ đúng liều lượng và hạn chế tự y áp dụng điều trị tại nhà.
6. Bảo quản và sử dụng Citrate đúng cách
Đối với người sử dụng viên thuốc Citrate:
- Uống toàn bộ viên thuốc, không nhai, không ngậm.
- Uống kèm theo một cốc nước đầy.
- Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt hoặc cảm thấy viên thuốc bị kẹt trong họng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Citrate có thể gây kích ứng nghiêm trọng nếu không nuốt chúng đúng cách.
Đối với người sử dụng dạng dung dịch Citrate:
- Pha dung dịch với lượng nước xác định theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên nhãn sản phẩm.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và hỏi bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
Bảo quản Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Lưu ý không sử dụng Citrate sau ngày hết hạn.