Công dụng của Divaserc
Divaserc chứa thành phần chính là Betahistin dihydroclorid, có tác dụng chủ vận trên histamin H1 và đối kháng trên histamin H3, đặc biệt không có hoạt tính H2. Betahistin làm giãn cơ vòng tiền mao mạch, gia tăng lưu lượng máu ở tai trong để cải thiện tuần hoàn não, lưu lượng máu ở động mạch cảnh trong, điều trị hội chứng Meniere và rối loạn tiền tình,...
1. Tác dụng của thuốc Divaserc là gì?
Thuốc Divaserc có thành phần chính là Betahistin dihydroclorid, có tác dụng chủ vận trên histamin H1 và đối kháng trên histamin H3, đặc biệt không có hoạt tính H2. Divaserc làm giãn cơ vòng tiền mao mạch, làm gia tăng lưu lượng máu ở tai trong cải thiện tuần hoàn não, làm gia tăng lưu lượng máu ở động mạch cảnh trong. Qua đó, có hiệu quả trong việc giảm chóng mặt và hoa mắt.
2. Chỉ định của thuốc Divaserc
Thuốc Divaserc được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Hội chứng Meniere - chẩn đoán dựa theo các triệu chứng chủ yếu dưới đây:
- Chóng mặt (hoa mắt chóng mặt kèm buồn nôn/nôn).
- Nghe khó hoặc mất thính giác.
- Ù tai (người bệnh cảm nhận âm thanh bên trong tai không tương ứng so với âm thanh ở bên ngoài).
- Rối loạn tiền đình (bao gồm các biểu hiện chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn, các triệu chứng có thể xuất hiện ngay cả khi đứng yên, khi nằm nghỉ,...).
3. Chống chỉ định sử dụng Divaserc
Divaserc không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người bị mẫn cảm với Betahistin dihydroclorid hoặc các thành phần khác của thuốc Divaserc
- Người mắc u tuyến thượng thận như u tế bào ưa crôm.
- Dùng đồng thời các thuốc kháng histamin vì Divaserc có thể làm giảm tác dụng của chúng.
- Người đang mắc loét dạ dày tá tràng hoặc có tiền sử về loét dạ dày tá tràng.
4. Liều lượng và cách sử dụng Divaserc
4.1. Liều dùng Divaserc
- Người lớn: Liều khởi đầu 8 – 16 mg x 3 lần/ngày, tốt nhất là uống cùng bữa ăn. Liều duy trì 24 – 48 mg/ngày. Không dùng quá 48 mg/ngày.
- Người cao tuổi: Sử dụng Divaserc ở người cao tuổi cần thận trọng.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến nghị sử dụng Divaserc dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân suy gan và suy thận: Hiện chưa có dữ liệu về sử dụng Divaserc ở bệnh nhân suy gan, suy thận..
Lưu ý: Liều dùng của Divaserc nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4.2. Cách sử dụng Divaserc
Divaserc được bào chế dưới dạng viên nén, mỗi viên chứa 24mg Betahistin dihydroclorid, uống qua đường miệng. Trước khi dùng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Uống thuốc không nghiền nát. Thường dùng vào buổi trưa hoặc buổi tối do có thể gây buồn ngủ.
5. Tác dụng phụ của Divaserc
Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Divaserc:
- Hệ thần kinh: Đau đầu.
- Hệ tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn.
Tác dụng phụ hiếm khi sử dụng Divaserc:
- Toàn thân: Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ).
- Hệ tiêu hóa: Kích ứng tiêu hóa nhẹ (nôn, đau dạ dày, đầy bụng và đầy hơi). Có thể giảm triệu chứng này bằng cách uống thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều.
- Trên da: Phản ứng quá mẫn ở da và dưới da, đặc biệt phù mạch thần kinh, mày đay, phát ban và ngứa.
Khi gặp tác dụng phụ không mong muốn của Divaserc, cần ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6. Hạn chế khi sử dụng Divaserc
Khi sử dụng Divaserc, người bệnh cần chú ý đến những thông tin sau:
- Cẩn trọng khi sử dụng Divaserc ở người bệnh có tiền sử loét dạ dày. Cần theo dõi sự dung nạp Divaserc ở bệnh nhân hen phế quản vì có trường hợp không dung nạp thuốc ở một số bệnh nhân.
- Người mắc hen phế quản cần được quan sát cẩn thận khi sử dụng Divaserc.
- Thận trọng khi sử dụng Divaserc cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng, mày đay, phát ban hoặc viêm mũi dị ứng vì có thể làm tăng nặng các triệu chứng này. Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong quá trình sử dụng vì có thể gây ra phản ứng quá mẫn gây nguy hiểm.
- Cần cẩn trọng khi sử dụng Divaserc đối với bệnh nhân huyết áp thấp nặng.
- Các bệnh nhân có vấn đề về dung nạp lactose di truyền, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose–galactose không nên sử dụng Divaserc.
- Lái xe hoặc vận hành máy móc: Divaserc được chỉ định trong điều trị hội chứng Meniere, triệu chứng bao gồm chóng mặt, ù tai, buồn nôn, có thể gây mất thính lực, ảnh hưởng tiêu cực đến việc lái xe và vận hành máy móc. Dù trong các nghiên cứu lâm sàng không có hoặc có ít ảnh hưởng đến khả năng này, nhưng cần cẩn trọng với những đối tượng này.
- Thời kỳ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Divaserc ở phụ nữ mang thai. Chưa có nghiên cứu thực nghiệm về ảnh hưởng của Divaserc đối với thai kỳ, phát triển của phôi/bào thai và tác động đến thai nhi. Cũng chưa rõ nguy cơ của việc sử dụng Divaserc đối với người. Vì vậy, không nên sử dụng Divaserc khi mang thai trừ khi thực sự cần thiết.
- Thời kỳ cho con bú: Hiện chưa rõ Divaserc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Chưa có nghiên cứu thực nghiệm về bài tiết của Divaserc qua sữa mẹ. Cân nhắc sử dụng Divaserc đối với người mẹ cho con bú khi so sánh lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ. Có thể tạm ngừng con bú khi sử dụng Divaserc.
Divaserc chứa thành phần chính là Betahistin (Betahistin dihydroclorid), dạng viên nén, hàm lượng mỗi viên là 24 mg Betahistin dihydroclorid. Thuốc Divaserc được kê đơn, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp, bảo đảm an toàn cho sức khỏe.