Tác dụng của A Cnotren
A Cnotren là sản phẩm dùng để điều trị mụn trứng cá nặng, nhập khẩu từ Hy Lạp. Với khả năng hạn chế sẹo vĩnh viễn và tiêu viêm mạnh mẽ, sản phẩm này được ưa chuộng cho trẻ từ 12 tuổi trở lên và người lớn. Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết về A Cnotren dưới đây.
1. Công dụng của A Cnotren là gì?
1.1. A Cnotren là gì?
A Cnotren 10mg là sản phẩm của Công ty G.A Pharmaceuticals S.A. (GAP S.A.) - Hy Lạp, đặc biệt hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá nặng, giúp cải thiện vẻ đẹp của làn da và tự tin của bạn.
Isotretinoin 10mg là thành phần chính
Tá dược: Sáp ong trắng, Butylated hydroxyanisole, Dinatri edetat, Dầu thực vật hydro hóa một phần, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin, Sorbitol 76%, Carmoisin, Brilliant Blue, Pouceau 4R, Oxyd iron den, Dioxyd titan, Nước tinh khiết.
1.2. Tác dụng của A Cnotren?
A Cnotren là giải pháp tuyệt vời cho da mụn trứng cá, giúp da trở nên tươi sáng, sạch mụn và mịn màng.
A Cnotren chỉ dành cho người có mụn trứng cá ở cấp độ nặng, đặc biệt hiệu quả với mụn trứng cá dạng nang bọc.
Isotretinoin giúp điều trị mụn trứng cá và hạn chế bài tiết dầu, từ đó ngăn ngừa sự hình thành sẹo.
A Cnotren cũng có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa việc để lại sẹo do viêm mụn trứng cá.
2. Cách sử dụng A Cnotren
2.1. Cách sử dụng A Cnotren
A-Cnotren được sử dụng bằng cách uống: Uống sau khi ăn với một cốc nước ấm để tăng hiệu quả thuốc, không nên dùng chung với rượu, bia...
2.2. Liều lượng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:
- Liều khởi đầu: 0,5 – 1 mg/kg/ngày, chia 2 lần trong 15 – 20 tuần. Tối đa: 2 mg/kg/ngày cho trường hợp mụn trứng cá nặng, ở ngực hay lưng.
- Liều duy trì: 0,1 – 1 mg/kg/ngày. Nên ngưng trong 2 tháng trước khi tái sử dụng.
- Đối với mụn trứng cá nang bọc khó chữa, liều tối đa có thể đạt 2mg isotretinoin/ kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
- Để điều trị sự keratin hóa, liều có thể lên đến 4mg isotretinoin/ kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không dùng.
Ở những bệnh nhân suy thận nặng, liều bắt đầu thấp hơn (10mg/ngày), có thể tăng lên đến 1mg/kg/ngày hoặc liều tối đa có thể dung nạp.
Xử lý khi quên liều: Bổ sung liều uống ngay, không được tăng liều dùng lần sau.
Xử lý quá liều: Ngừng sử dụng ngay và thông báo với bác sĩ. Triệu chứng nhẹ có thể gặp như buồn nôn, nôn, buồn ngủ, ngứa, thường giảm dần và không cần điều trị.
3. Chống chỉ định khi sử dụng thuốc A Cnotren
- Thuốc không dùng cho các trường hợp sau:
- Không sử dụng máu từ bệnh nhân đang dùng Isotretinoin 1 tháng trước để truyền cho phụ nữ dự định mang thai.
- Phụ nữ mang thai, dự định mang thai, đang cho con bú.
- Phụ nữ tuổi sinh đẻ, trừ khi đã sử dụng phương pháp tránh thai hiệu quả.
- Bệnh nhân suy gan, rối loạn gan mật.
- Bệnh nhân sử dụng quá liều Vitamin A. Tránh kết hợp A Cnotren với Vitamin A để tránh tăng độc tính và dư thừa Vitamin A.
- Bệnh nhân tăng lipid máu.
- Bệnh nhân có mẫn cảm với thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Rượu có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và độc hại của isotretinoin.
- Isotretinoin có thể làm giảm Progesterone trong máu, giảm tác dụng tránh thai của các loại thuốc chứa Progesterone.
- Cẩn trọng khi kết hợp A Cnotren với: Doxycycline, Tetracycline, verteporfin, thuốc bôi trị mụn.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc A Cnotren
4.1. Thận trọng khi sử dụng
Hướng dẫn cẩn thận và kiểm soát liều lượng trước khi sử dụng thuốc.
Kiểm tra cận lâm sàng cho người bị đái tháo đường, béo phì, rối loạn lipid cơ thể, người nghiện rượu.
Tránh ánh nắng mặt trời mạnh vì tia UV ảnh hưởng đến tác dụng điều trị và gây tổn thương da.
Thay thế thuốc tránh thai chứa Progesterone bằng loại khác.
Do có thể làm giảm thị lực, cần chú ý khi sử dụng phương tiện giao thông.
4.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú
A Cnotren không dùng cho phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho sức khỏe thai nhi, tăng nguy cơ dị tật và sảy thai.
Đối với phụ nữ cho con bú: Thành phần thuốc có thể tiết ra sữa mẹ, ảnh hưởng đến con nhỏ.
5. Tác dụng phụ của thuốc A Cnotren
Thường gặp:
- Da và niêm mạc:
- Viêm môi thường xuyên
- Da khô, kích ứng, đặc biệt ở mặt (viêm da mặt).
- Kích ứng kết mạc, có thể dẫn đến viêm kết mạc - mí hoặc viêm giác mạc.
- Khô niêm mạc miệng, âm đạo, họng và mũi, đôi khi có chảy máu mũi và giọng bị khàn.
- Đợt viêm trứng cá ban đầu có thể kéo dài vài tuần.
Ít gặp:
- Những phản ứng da ngoại ban, ngứa, phát ban đỏ và viêm mạch, tăng nhiễm sắc tố mắt.
- Nám da mặt.
- Tăng mọc lông không bình thường, chủ yếu ở mặt.
- Tăng nhạy cảm với ánh nắng.
- Tóc rụng hoặc thay đổi có độ (nhỏ hơn), thường là có phục hồi sau khi ngừng thuốc.
- Kích ứng niệu đạo, tiểu ra máu.
- Thay đổi hệ vi khuẩn da, nguy cơ nhiễm khuẩn ở đâu hoặc toàn thân, đặc biệt là do vi khuẩn tụ cầu vàng.
- U hạt viêm do tụ cầu vàng ở vùng tổn thương quanh móng hoặc trứng cá.
- Thay đổi kết cấu móng (tay, chân).
Hiếm gặp:
- Da mỏng manh, có thể dẫn đến bong tróc, đặc biệt trên mặt sau khi tẩy lông.
- Sẹo phì đại sau khi làm sạch da.
- Phù não gây buồn nôn, nôn, đau đầu, thay đổi thị lực.
- Những trường hợp đặc biệt:
- Trứng cá bùng phát hiếm gặp: Tổn thương nang nhanh chóng phát triển thành viêm nang, sưng mủ, sau đó trở thành loét - hoại tử, thường kèm theo các triệu chứng toàn thân (sốt, đau khớp, đau cơ), cần ngừng điều trị và chữa bằng corticosteroid toàn thân.
6. Cách bảo quản thuốc A Cnotren
Hạn sử dụng được ghi trên bao bì là 36 tháng. Để bảo quản thuốc tốt nhất, bạn nên để nó ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ C. Hộp đựng thuốc cần được giữ khô và ít ẩm, đồng thời tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
Bạn cần lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, không ẩm ướt và nhiệt độ dưới 30 độ C.
Không đặt thuốc trong ngăn đá của tủ lạnh và tránh ánh sáng mạnh.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý và theo dõi lịch hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.