Công dụng của thuốc Aminic
Aminic là sản phẩm của Công ty Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd, thuộc nhóm thuốc cung cấp Amino acid. Hãy tìm hiểu về công dụng của thuốc Aminic là gì và nó được chỉ định sử dụng trong những trường hợp nào?
1. Aminic và ứng dụng
Aminic là loại thuốc biệt dược chứa hỗn hợp các acid amin cùng tá dược để duy trì sự ổn định của thuốc. Dạng dung dịch tiêm truyền của thuốc có dung tích 200ml, giúp cung cấp amino acid cho bệnh nhân trong quá trình điều trị suy gan nặng, có hoặc không có tổn thương não gan, và trạng thái hôn mê gan.
2. Chỉ định của Aminic
Thuốc Aminic được chỉ định sử dụng trong những trường hợp cần cung cấp amino acid qua đường tiêm truyền cho bệnh nhân đang mắc suy gan nặng, bao gồm cả trường hợp có hoặc không tổn thương não gan, và trạng thái hôn mê gan.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của thuốc Aminic
Hướng dẫn sử dụng Aminic:
Thuốc Aminic được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm truyền và chỉ được sử dụng thông qua việc tiêm truyền tĩnh mạch, do bác sĩ hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp thực hiện. Bệnh nhân không nên tự ý sử dụng tại nhà mà không có sự giám sát của bác sĩ.
Liều lượng thuốc Aminic:
- Người lớn: Liều từ 10 – 20ml/ kg cân nặng/ ngày (tương đương với 1 – 2 gam acid amin/ kg cân nặng/ ngày).
- Trẻ từ 3 đến 5 tuổi: Liều 15ml/ kg cân nặng/ ngày (tương đương với 1,5 gam acid amin/ kg cân nặng/ ngày).
- Trẻ từ 6 đến 14 tuổi: Dùng liều 10ml/ kg cân nặng/ ngày (tương đương với 1 gam acid amin/ kg cân nặng/ ngày).
- Tổng lượng dung dịch truyền mỗi ngày không vượt quá 40ml/ kg cân nặng/ ngày, với tốc độ truyền tối đa là 1ml/ kg cân nặng/ giờ (tương đương với 0,1 gam acid amin/ kg cân nặng/ giờ).
Việc sử dụng Aminic cần phải được kiểm soát cẩn thận và thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ có kinh nghiệm. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ nặng nhẹ của bệnh và đặc điểm cá nhân để đảm bảo điều trị hiệu quả nhất.
4. Tác dụng phụ của thuốc Aminic
Trong quá trình sử dụng Aminic, ngoài những hiệu quả tích cực, bệnh nhân cũng có thể trải qua các tác dụng phụ không mong muốn khác.
Bệnh nhân cần lưu ý và báo ngay cho bác sĩ khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào để có biện pháp xử lý và điều trị kịp thời, giúp giảm thiểu tình trạng ngưng dùng thuốc trong quá trình điều trị.
5. Tương tác thuốc với Aminic
Do Aminic chứa hỗn hợp các acid amin và các tá dược khác, tương tác thuốc thường xảy ra phức tạp. Người bệnh cần thông báo chi tiết về các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng gần đây trước khi được kê đơn Aminic, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn và giảm thiểu nguy cơ tương tác không mong muốn.
Việc sử dụng thuốc kèm theo thuốc lá, rượu bia, và các đồ uống có cồn nên được cân nhắc, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến thành phần của Aminic.
6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Aminic
Chống chỉ định của Aminic:
- Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với thành phần, tá dược trong Aminic.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Sử dụng chỉ khi cần thiết, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thận trọng khi sử dụng Aminic ở các đối tượng sau:
- Thận trọng trên người cao tuổi hoặc trẻ em.
- Aminic không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Cần kiểm tra kỹ tiền sử, bệnh lý trước khi sử dụng Aminic như: Suy gan, suy thận, nghiện rượu.
7. Bảo quản thuốc Aminic
Aminic cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng dưới 30 độ C.