Tác dụng của Atocib 120
Atocib 120 là một loại thuốc chống viêm không steroid, ức chế đặc hiệu cyclooxygenase - 2 (gọi tắt là COX - 2). Thuốc chứa etoricoxib với liều lượng 120mg. Hãy khám phá thông tin về Atocib 120 qua bài viết dưới đây.
1. Tác dụng của Atocib 120 là gì?
Atocib 120 chứa etoricoxib 120mg và các chất trợ nền Lactose monohydrate, calcium hydrophosphate dihydrat, PVP K30, microcrystalline cellulose M101, croscarmellose sodium, magnesium stearat, aerosil, talc, titan dioxyd, màu green lake, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, màu oxyd sắt đen.
Hoạt chất chủ yếu etoricoxib không ức chế sản xuất prostaglandin dạ dày và không ảnh hưởng tới chức năng tiểu cầu.
Atocib 120 được sử dụng điều trị:
- Triệu chứng viêm xương khớp (thoái hóa khớp) và viêm khớp dạng thấp cấp và mãn tính.
- Viêm đốt sống dính khớp.
- Viêm khớp thống phong cấp tính (hay còn gọi là gút cấp).
- Giảm đau cấp mạn tính.
- Đau bụng kinh nguyên phát.
Thuốc không dùng cho người có tiền sử dị ứng với etoricoxib, NSAID, Aspirin, chất ức chế COX-2, loét dạ dày, ruột hoặc bệnh gan, thận nghiêm trọng, mang thai, cho con bú, trẻ dưới 16 tuổi, viêm ruột kết, hoặc rối loạn chức năng gan nặng.
Etoricoxib có thể tăng huyết áp ở một số người, đặc biệt là ở người sử dụng liều cao.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của Atocib 120
3.1. Cách sử dụng
- Atocib 120 là viên nén uống.
- Có thể dùng cùng hoặc không kèm thức ăn.
3.2. Liều dùng
- Viêm khớp hoặc viêm xương khớp (thoái hóa khớp): 30 mg hoặc 60 mg mỗi ngày.
- Viêm khớp dạng thấp: 90 mg mỗi ngày.
- Viêm đốt sống dạng thấp: 90 mg mỗi ngày.
- Viêm khớp thống phong cấp tính (gút cấp): 120 mg mỗi ngày.
- Đau cấp tính và đau bụng kinh nguyên phát: 120 mg mỗi ngày.
- Đau mạn tính: 60 mg mỗi ngày.
- Liều 120mg chỉ dùng trong giai đoạn đau cấp tính, tối đa 8 ngày.
- Sử dụng Atocib 120 ngắn nhất và dùng liều nhỏ nhất hiệu quả hàng ngày. Đánh giá định kỳ triệu chứng và đáp ứng điều trị của bệnh nhân.
- Không điều chỉnh liều Atocib 120 cho người cao tuổi.
- Ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nhẹ (điểm Child-Pugh 5-6), không vượt quá 60 mg/ngày; ở rối loạn chức năng gan trung bình (điểm Child-Pugh 7-9), không vượt quá 30 mg/ngày. Thận trọng sử dụng Atocib 120 ở những bệnh nhân này.
- Không sửa đổi liều cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin ≥ 30 ml/phút. Chống chỉ định với độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút.
3.3. Xử lý quá liều
Quá liều 500 mg/ngày trong 21 ngày không gây độc tính. Quá liều etoricoxib có thể gây tác dụng phụ không mong muốn, tuy nhiên không gây hại nghiêm trọng. Xử lý quá liều thông qua các biện pháp hỗ trợ thông thường và theo dõi lâm sàng cần thiết.
4. Các tác dụng phụ khi dùng Atocib 120
Những tác dụng phụ khi sử dụng Atocib 120 có thể bao gồm: cảm giác cúm, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, phù ngoại vi, mệt mỏi, khó thở, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp,...
Atocib 120 cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào hoặc dấu hiệu bất thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ điều trị của bạn.
5. Tương tác của Atocib 120 với các loại thuốc khác
- Thuốc chống đông máu uống: Sử dụng etoricoxib 120mg/ngày ở bệnh nhân ổn định điều trị warfarin có thể tăng khoảng 13% thời gian prothrombin (INR).
- Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển và thuốc đối kháng Angiotensin II: NSAID có thể làm giảm tác dụng của chúng.
- Cyclosporin và tacrolimus: Kết hợp với bất kỳ NSAID nào có thể làm tăng độc tính với thận của cyclosporin hoặc tacrolimus.
- Lithi: Nồng độ Lithi trong huyết tương tăng khi kết hợp với Atocib 120.
- Aspirin: Sử dụng Atocib kèm liều thấp có thể làm tăng tác dụng phụ trên đường tiêu hoá.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng MyMytour để dễ dàng quản lý lịch hẹn và theo dõi sức khỏe mọi lúc mọi nơi.