Tác dụng của thuốc Bambuterol 10 A.T
Bambuterol 10 A.T có thành phần chính là Bambuterol hydroclorid với hàm lượng 10mg. Đây là loại thuốc có tác dụng chủ yếu làm giảm tiêu cực các triệu chứng long đờm và hỗ trợ trong việc điều trị viêm phế quản.
1. Công dụng của Bambuterol 10
Bambuterol 10 là thuốc gì? Thuốc Bambuterol 10 A.T chứa thành phần chính là Bambuterol hydroclorid. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm có tác dụng đặc biệt trong điều trị các vấn đề về đường hô hấp.
Bambuterol, chất tiền chất của Terbutaline, là chất kích thích chủ yếu trên thụ thể Beta-2, giúp giãn cơ trơn phế quản, ngăn chặn sản xuất các chất gây co thắt nội sinh và tăng cường thanh thải của hệ thống nhầy.
Thuốc Bambuterol 10 A.T được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như:
- Hen suyễn;
- Co thắt phế quản và/hoặc tắc nghẽn đường thở có khả năng hồi phục.
2. Cách dùng và liều dùng của thuốc Bambuterol 10
Thuốc Bambuterol 10 A.T được sử dụng qua đường uống, thường tốt nhất là uống trước khi đi ngủ.
Liều khởi đầu đối với người lớn
- 10 mg - 20 mg. Nếu cần thiết, liều có thể tăng lên 20 mg sau 1–2 tuần, tùy thuộc vào hiệu quả lâm sàng.
- Ở những người đã sử dụng tốt chất kích thích Beta-2 trước đó, liều khởi đầu và liều duy trì thường là 20 mg.
Liều cho trẻ em
- 2 đến dưới 6 tuổi: 10 mg x 1 lần/ngày; đối với trẻ châu Á, nên bắt đầu với liều 5 mg x 1 lần/ngày.
- 6 đến 12 tuổi: 10 đến 20 mg x 1 lần/ngày; đối với trẻ châu Á, nên bắt đầu với liều 5 mg x 1 lần/ngày và không nên vượt quá 10 mg.
Đối với người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều dùng.
Đối với người suy gan
- Suy gan đáng kể: Không nên sử dụng thuốc Bambuterol 10 A.T do không dự đoán được tỷ lệ chuyển đổi thành Terbutaline.
- Ở những người bị xơ gan hoặc suy giảm chức năng gan nặng, liều khởi đầu hàng ngày cần được điều chỉnh cá nhân, có tính đến khả năng giảm chuyển đổi Bambuterol thành Terbutaline. Do đó, việc sử dụng chất chuyển đổi có hoạt tính (Terbutaline) trực tiếp là lựa chọn tốt hơn đối với những người này.
Đối với người suy thận: Suy giảm chức năng thận từ trung bình đến nặng (GFR <50 ml / phút): Khuyến cáo giảm một nửa liều khởi đầu.
Trong trường hợp quá liều, có thể xuất hiện một số triệu chứng như đau đầu, lo lắng, run, buồn nôn, co cứng cơ, nhịp tim nhanh và không đều, hạ huyết áp. Sự ức chế cholinesterase có thể kéo dài trong một thời gian dài. Nếu có dấu hiệu nghiêm trọng về quá liều, cần thực hiện rửa dạ dày và sử dụng than hoạt tính theo hướng dẫn của bác sĩ.
3. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc Bambuterol 10 A.T
Trong trường hợp sử dụng thuốc Bambuterol 10 A.T quá liều, có thể xuất hiện các tác dụng phụ không mong muốn như:
- Rối loạn hành vi như hoa mắt, run rẩy hay đau nhức đầu.
- Rối loạn giấc ngủ, đánh trống ngực, co cứng cơ.
- Rối loạn hành vi như kích động, nhịp tim đập nhanh, rối loạn nhịp tim, cụ thể như rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất và ngoại tâm thu.
- Các phản ứng quá mẫn bao gồm phù mạch, nổi mày đay, nổi ban đỏ, co thắt phế quản, hạ huyết áp và suy sụp, hạ kali trong máu, tăng đường huyết, chóng mặt, thiếu máu cục bộ cơ tim, buồn nôn.
4. Tương tác của thuốc Bambuterol 10 A.T
Tương tác của thuốc Bambuterol 10 A.T với các loại thuốc khác
- Sử dụng chung thuốc Bambuterol 10 A.T với thuốc mê halothane hoá: Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, hạn chế sử dụng mê halothane khi đang điều trị bằng thuốc kích thích Beta-2. Thuốc mê halogen hóa khác cần được sử dụng thận trọng khi kết hợp với chất kích thích Beta-2.
- Sử dụng kết hợp với thuốc Suxamethonium: Kéo dài tác dụng giãn cơ của thuốc Suxamethonium.
- Thuốc chặn thụ thể beta, đặc biệt là các loại thuốc nhỏ mắt, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc kích thích beta. Không nên sử dụng thuốc Bambuterol 10 A.T đồng thời với các thuốc này.
- Các thuốc làm giảm kali và hạ kali máu như thuốc lợi tiểu, methyl xanthin và corticosteroid, có thể tăng nguy cơ hạ kali trong máu. Cần thận trọng sử dụng, đặc biệt lưu ý đến khả năng tăng nguy cơ loạn nhịp tim và ngộ độc Digoxin.
Tương tác của thuốc Bambuterol 10 A.T có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc gia tăng nguy cơ các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Thông tin trên không đầy đủ về tương tác thuốc có thể xảy ra. Bạn cần cung cấp danh sách thuốc bạn đang sử dụng cho bác sĩ điều trị để điều chỉnh phương pháp điều trị.
5. Những điều cần chú ý khi sử dụng thuốc Bambuterol 10 A.T
- Thận trọng sử dụng thuốc đối với những người có rối loạn chức năng gan, người mắc độc giáp và bệnh lý tim mạch nặng như bệnh tim do thiếu máu cục bộ cơ tim, nhịp tim nhanh hay tình trạng bệnh suy tim nặng.
- Cần kiểm tra nồng độ kali trong máu khi sử dụng thuốc.
- Không nên sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể làm nặng thêm hoặc tái phát triệu chứng bệnh, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ khi cần thiết.
- Trước khi lái xe và vận hành máy móc, hãy đánh giá tình trạng cơ thể để tránh tác dụng không mong muốn của thuốc Bambuterol 10 A.T có thể ảnh hưởng đến công việc.
- Không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc Bambuterol 10 A.T mà phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị, tránh tình trạng dừng thuốc đột ngột có thể làm tăng nguy cơ trở nên nặng nề hơn.
- Hiện tại chưa có dữ liệu về tác động của thuốc Bambuterol 10 A.T đối với phụ nữ mang thai, cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ. Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Để sắp xếp cuộc hẹn tại bệnh viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt cuộc hẹn trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt cuộc hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.