Công dụng của thuốc Betasalic
Thuốc Betasalic với thành phần chính là Betamethasone dipropionate và acid salicylic. Sản phẩm được sử dụng để giảm các biểu hiện viêm nhiễm trong điều trị các bệnh da tăng sinh tế bào sừng và da khô có phản ứng với Corticosteroid.
1. Thuốc Betasalic là gì?
Thuốc Betasalic 10g bao gồm các thành phần như: Betamethasone Dipropionate, Salicylic acid. Được chế biến dưới dạng thuốc mỡ bôi ngoài da. Betamethasone, một loại corticosteroid hormone, giảm viêm, chống dị ứng và tiêu sưng mạnh. Salicylic acid tróc lớp sừng và sát khuẩn, điều trị bệnh sừng hóa, bong da.
2. Tác dụng của thuốc Betasalic
Thuốc Betasalic được chỉ định giảm triệu chứng viêm nhiễm, điều trị các bệnh da tăng sinh tế bào sừng và da khô có đáp ứng với Corticosteroid. Điều trị các bệnh như viêm da dị ứng, tăng sừng ở gan bàn tay, bệnh vẩy nến, eczema và các bệnh viêm da tróc vảy khác.
3. Hướng dẫn cách sử dụng và liều lượng của thuốc Betasalic
Thuốc Betasalic được sản xuất dưới dạng mỡ bôi ngoài da. Cách sử dụng và liều lượng như sau:
- Người lớn: Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh 1-2 lần mỗi ngày.
- Có thể giảm liều dùng sau khi triệu chứng giảm bớt.
- Không sử dụng thuốc Betasalic quá 2 tuần mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Liều tối đa hàng tuần không vượt quá 60g.
- Trẻ em: Sử dụng trong vòng 5 ngày.
Lưu ý: Liều lượng chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.
4. Trường hợp quá liều và quên liều của thuốc Betasalic
4.1. Trong trường hợp quá liều
- Nếu có dấu hiệu quá liều, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra.
- Bảo quản tờ hướng dẫn sử dụng, hộp hoặc tuýp thuốc đã sử dụng.
- Điều trị: Áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Các triệu chứng thường hồi phục, điều chỉnh mất cân bằng điện giải nếu cần thiết.
- Đối với chế phẩm có Acid salicylic, sử dụng quá mức có thể dẫn đến nhiễm độc salicylate, điều trị triệu chứng và kiềm hóa nước tiểu.
4.2. Trong trường hợp quên liều
Không sử dụng liều gấp đôi cho lần dùng tiếp theo. Bôi thuốc lại sớm và theo đúng liều lượng khuyến cáo.
5. Tác dụng phụ của thuốc Betasalic
Khi sử dụng thuốc Betasalic, có thể gặp các tác dụng phụ như sau:
Thường gặp (ADR>1/100): Kích ứng nhẹ trên da, cảm giác châm đốt.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Khô da, kích ứng, ngứa, viêm nang lông, rậm lông, nổi ban dạng viêm nang bã, teo da, nổi vân da, nứt nẻ, viêm quanh miệng, lột da, cảm giác bỏng, viêm da.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Các tác dụng toàn thân có thể xảy ra: Rối loạn nước và điện giải, rối loạn tiêu hóa, cơ xương, thần kinh, nội tiết, mắt, chuyển hóa và tâm thần.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có tác dụng phụ.
6. Tương tác của thuốc Betasalic
- Sử dụng thuốc Betasalic kết hợp với Paracetamol liều lượng cao hoặc trường diễn: Tăng nguy cơ gây độc tính gan cao.
- Dùng các loại thuốc điều trị đái tháo đường uống hoặc insulin cùng thuốc Betasalic: Có thể làm tăng đường huyết.
- Sử dụng đồng thời thuốc Betasalic với glycosid digitalis: Có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều hoặc độc tính của digitalis kèm theo hạ kali trong máu.
- Sử dụng cùng lúc thuốc Betasalic với Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin hoặc Ephedrine: Có thể làm tăng quá trình chuyển hóa và giảm hiệu quả điều trị của Betamethasone.
- Sử dụng thuốc Betasalic kết hợp với các thuốc chống đông Coumarin: Có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả chống đông.
7. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Betasalic
Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Betasalic, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin dưới đây.
7.1. Hạn chế sử dụng thuốc Betasalic
Thuốc Betasalic không được sử dụng trong những tình trạng sau:
- Da xuất hiện nhiều mụn đỏ, sưng, viêm quanh miệng, ngứa ở hậu môn và vùng kín.
- Người có tiền sử dị ứng hoặc cơ thể quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn và virus không kiểm soát được bằng hóa trị liệu thích hợp.
- Không sử dụng thuốc trên da rộng, da nứt nẻ, nhạy cảm hoặc trên niêm mạc.
- Trẻ em dưới 1 tháng tuổi không nên sử dụng.
- Không sử dụng cho nhãn khoa.
7.2. Thận trọng khi sử dụng Betasalic
- Không kết hợp thuốc Betasalic với thuốc tránh thai. Vì trong trường hợp này, acid salicylic có thể tăng khả năng hấp thụ steroid.
- Nếu có dấu hiệu không dung nạp tại chỗ, ngừng điều trị ngay.
- Thuốc Betasalic chỉ sử dụng ngoài da, tránh bôi vào miệng, mắt, niêm mạc, và tránh bôi lớp dày hoặc dưới lớp băng kín.
- Không nên sử dụng thuốc Betasalic liên tục quá 8 ngày.
- Trong điều trị corticosteroid dài hạn, cần theo dõi đều đặn.
- Đối với bệnh vảy nến: Sử dụng cẩn thận để tránh nguy cơ tái phát khi ngừng sử dụng, và theo dõi đặc biệt đối với trẻ em.
- Hấp thụ toàn thân của Betamethasone dipropionate và Acid salicylic có thể tăng khi sử dụng trên diện rộng hoặc dưới nếp gấp kín, đặc biệt là trẻ em.
7.3. Sử dụng đối với nhóm đặc biệt
Sử dụng thuốc Betasalic cho trẻ em:
- Tránh sử dụng thuốc Betasalic cho trẻ đang bú mẹ và hạn chế sử dụng ở trẻ dưới 5 ngày. Bôi thuốc cẩn thận tránh da tổn thương và vùng bị nứt nẻ.
- Cảnh báo về nguy cơ suy thượng thận và tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh.
Đối với lái xe và vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc Betasalic đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Mang thai:
- Không hạn chế sử dụng acid salicylic khi mang thai, nhưng cần cân nhắc với nguy cơ.
- Tránh sử dụng Betamethasone khi mang thai và cho con bú nếu không cần thiết, do có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ nhỏ.
Đó là tất cả thông tin về thuốc Betasalic. Đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Tuyệt đối không tự y án bằng thuốc Betasalic mà không có hướng dẫn chính xác, để tránh tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt hẹn trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và sử dụng dịch vụ đặt lịch tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.