Tác dụng của thuốc Bifacold
Bifacold với thành phần chính là Acetylcystein có hàm lượng 200mg cùng các chất trợ lượng khác, là loại thuốc được ứng dụng trong quá trình điều trị bệnh lý viêm phế quản giai đoạn cấp và mãn tính.
1. Thuốc Bifacold là gì?
1.1. Dược lực học của Acetylcystein
Acetylcystein, chất dẫn chất N – acetyl của L-Cystein, là acid amin tự nhiên. Chất này giảm độ quánh của đờm ở phổi, hỗ trợ tống đờm và giảm đờm cả ở bệnh nhân có mủ và không có mủ.
1.2. Dược động học của Acetylcystein
Acetylcystein được hấp thu nhanh sau khi uống, có khả năng chuyển hóa trong gan và ruột. Nồng độ huyết tương đạt đỉnh trong 0,5 - 1 giờ sau khi uống liều 200-600mg. Acetylcystein được thải chủ yếu qua thận.
1.3. Tác dụng của Acetylcystein
- Giảm đờm và làm sạch chất nhầy ở đường hô hấp.
- Được sử dụng để bảo vệ gan trước độc tố Paracetamol.
- Kích thích gan tổng hợp glutathion, bảo vệ gan khi quá liều Paracetamol.
2. Tác dụng của thuốc Bifacold
Bifacold được ứng dụng để làm sạch chất nhầy trong điều trị viêm phế quản giai đoạn cấp và mãn tính, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân có mủ hoặc không mủ.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng của Bifacold
3.1. Cách sử dụng Bifacold
Bifacold
3.2. Liều lượng Bifacold
Liều lượng thông thường:
- Người lớn và trẻ trên 7 tuổi: 200 mg x 2-3 lần/ngày.
- Trẻ từ 2 đến 7 tuổi: 200 mg x 2 lần/ngày.
- Trẻ dưới 2 tuổi: 100 mg x 2 lần/ngày.
Trong điều trị quá liều Paracetamol:
- Liều khởi đầu: 140 mg/kg, sau đó mỗi 4 giờ uống 70 mg/kg và uống tổng cộng 17 lần.
- Hiệu quả tốt nhất khi sử dụng trong vòng 8 giờ sau quá liều. Bắt đầu điều trị trễ hơn 24 giờ có thể vẫn hữu ích.
4. Tác dụng phụ của Bifacold
Ngoài tác dụng điều trị, khi sử dụng Bifacold có thể gặp một số tác dụng phụ như:
- Rất hiếm: Rối loạn tiêu hóa, viêm miệng, ù tai.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, co thắt phế quản, nổi mẩn, ngứa, hạ hoặc tăng huyết áp.
- Những tác dụng khác: Đỏ bừng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, ngất, mệt mỏi, đau mỏi khớp, mắt mờ, rối loạn gan, nhiễm acid, co giật, ngừng hô hấp hoặc ngừng tim đối với trẻ đang bú mẹ.
Không liệt kê đầy đủ tất cả, cần thông báo cho bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ khi sử dụng Bifacold.
5. Tương tác với Bifacold
Tương tác của Bifacold có thể xảy ra như sau:
- Không nên dùng Tetracyclin gần thời điểm sử dụng chứa Acetylcystein ít nhất 2 giờ.
- Không kết hợp Acetylcystein với thuốc giảm ho để tránh tắc nghẽn dịch nhầy và giảm phản xạ ho.
- Bifacold có thể tăng tác dụng giãn mạch và ức chế Nitroglycerin.
- Không phối hợp Bifacold với chất oxi hóa.
- Tương tác có thể làm thay đổi tác dụng hoặc tăng cường tác dụng phụ. Cần thông báo về các sản phẩm thảo dược, thức ăn, thuốc kê đơn hay không kê đơn để tránh tương tác có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến sức khỏe.
- Tương tác với thực phẩm và đồ uống: Đọc kỹ hướng dẫn hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ về việc kết hợp Bifacold với thức ăn, đồ uống có chứa cồn, hút thuốc lá.
6. Những điều cần biết khi sử dụng Bifacold
6.1. Các trường hợp không nên sử dụng Bifacold
- Người mắc bệnh hen (nguy cơ co thắt phế quản khi dùng thuốc chứa Acetylcystein).
- Người có khả năng quá mẫn với Acetylcystein hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
Đây là các trường hợp không thể linh động, bạn cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
6.2. Lưu ý khi sử dụng Bifacold
- Quan sát chặt chẽ người có nguy cơ phát hen khi sử dụng Acetylcystein, đặc biệt là Bifacold; nếu có co thắt phế quản, cần sử dụng thuốc phun giãn phế quản như Salbutamol hoặc Ipratropium và ngưng Bifacold ngay.
- Khi sử dụng Bifacold, có thể xuất hiện nhiều đờm, cần hút để giảm khả năng ho kém.
- Bifacold chứa Aspartame có thể tạo chất chuyển hóa phenylalanin, cần cẩn trọng với người có phenylceton niệu.
- Chú ý nếu Bifacold chứa lactose, người không dung nạp lactose cần thận trọng để tránh đau bụng, tiêu chảy. Lactose được dung nạp tốt hơn khi kết hợp với thực phẩm.
- Sử dụng Bifacold cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Điều trị quá liều Paracetamol bằng Bifacold ở phụ nữ mang thai và cho con bú là an toàn và hiệu quả.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
Bảo quản Bifacold ở nơi khô ráo, đóng gói kín, tránh ẩm và ánh sáng. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi, không sử dụng khi đã hết hạn, biến đổi chất. Hỏi ý kiến công ty xử lý môi trường về cách tiêu hủy thuốc, không vứt hoặc xả vào bồn cầu hay hệ thống đường ống nước.