Công dụng của thuốc Catoprine
Thuốc Catoprine thuộc nhóm chống ung thư và ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Việc sử dụng Catoprine có thể xuất hiện một số tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, người bệnh cần tuân theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.
1. Catoprine là thuốc gì?
Thuốc Catoprine thuộc nhóm độc bảng A, được sản xuất dưới dạng viên nén và đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên. Chất chính của Catoprine là Mercaptopurine.
Chất Mercaptopurin trong Catoprine tương tự purin, có khả năng ức chế quá trình tổng hợp acid nucleic. Chất này cạnh tranh với guanin và hypoxanthin trên enzym hypoxanthin-guanin phosphoribosyltransferase (HGPRTase). Catoprine khi hấp thụ, được chuyển hoá trong tế bào và trở thành ribonucleotid, đồng thời ức chế tổng hợp DNA và RNA.
Ngoài ra, Mercaptopurin còn có tác dụng giảm miễn dịch mạnh mẽ, ức chế cả đáp ứng miễn dịch ban đầu và tế bào, cũng như kiểm soát chọn lọc miễn dịch thể dịch.
2. Chỉ định của thuốc Catoprine
Thuốc Catoprine được chỉ định trong điều trị:
- Các trường hợp bạch cầu cấp;
- Bệnh sarcôm;
- Bệnh bạch cầu tủy mạn;
- Các bệnh tự miễn.
3. Hạn chế sử dụng Catoprine
Hạn chế sử dụng Catoprine trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ đang cho con bú;
- Người bị giảm bạch cầu nặng;
- Người đang mắc bệnh giảm tiểu cầu kèm chảy máu;
- Người đang gặp vấn đề về tình trạng gan.
3. Liều lượng và cách dùng Catoprine
Cách sử dụng: Catoprine dạng viên uống.
Liều lượng:
- Người lớn: Từ 2-2,5mg/kg/ngày chia thành 2 lần.
- Mỗi chu kỳ điều trị Catoprine kéo dài khoảng 3-4 tuần.
Giải quyết khi quên hoặc dùng quá liều Catoprine:
- Nếu quên liều, nên bổ sung càng sớm càng tốt. Trong trường hợp gần thời gian dùng liều kế tiếp, nên bỏ qua liều đã quên và chờ đến liều mới.
- Quá liều Catoprine có thể gây chán ăn, tiêu chảy, buồn nôn hoặc gây rối loạn chức năng gan, suy tủy và viêm dạ dày - ruột. Người bệnh cần ngừng sử dụng ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được xử trí.
4. Tác dụng không mong muốn của Catoprine
Trong quá trình điều trị, Catoprine thường được hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như:
- Thường gặp: Tăng bilirubin huyết, tăng GOT, tăng phosphatase kiềm, tăng mỡ gan, da vàng, tăng acid uric huyết, tăng sắc tố mô, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, viêm niêm mạc miệng, đau dạ dày, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, viêm niêm mạc thận và nhiễm độc thận.
- Ít gặp: Da khô, sốt do thuốc, bóng tróc da, phân đen, viêm lưỡi và tăng bạch cầu ưa eosin.
Người bệnh cần ngừng sử dụng Catoprine khi gặp các triệu chứng này và tham khảo ý kiến bác sĩ để có liệu pháp phù hợp.
5. Tương tác của Catoprine với các loại thuốc khác
Catoprine có thể tương tác khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc Allopurinol;
- Thuốc chống đông Warfarin.
Để tránh tình trạng tương tác, trước khi dùng Catoprine, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thực phẩm chức năng. Bác sĩ sẽ kê đơn Catoprine phù hợp dựa trên thông tin này.
6. Lưu ý khi sử dụng Catoprine
- Chỉ sử dụng Catoprine theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Catoprine có thể gây suy tủy nặng, nên kiểm tra máu thường xuyên. Nếu có giảm bạch cầu và tiểu cầu, cần ngừng Catoprine.
- Catoprine có thể gây hại cho gan, cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên khi sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng Catoprine cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
- Thuốc có thể gây đột biến và hư hại nhiễm sắc thể, cần thận trọng khi sử dụng.
Đây là toàn bộ thông tin về Catoprine. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn, tham khảo ý kiến của bác sĩ/dược sĩ trước khi sử dụng. Tuyệt đối không tự y án mua Catoprine để điều trị tại nhà để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.