Công dụng của thuốc Ceftizoxim 1g
Thuốc Ceftizoxim thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có phổ kháng khuẩn rộng và ổn định trước enzym thủy phân do vi khuẩn tiết ra. Thuốc được chỉ định trong nhiều loại nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu-sinh dục, nhiễm khuẩn da, viêm màng não,...
1. Công dụng của thuốc Ceftizoxim 1g là gì?
Thuốc Ceftizoxim có chứa hoạt chất là ceftizoxim, một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có khả năng kháng khuẩn mạnh và ổn định trước enzym thủy phân do vi khuẩn sản xuất. Cơ chế hoạt động của Ceftizoxim giống như các cephalosporin khác, ức chế quá trình tổng hợp tế bào dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Đặc biệt, Ceftizoxim hiệu quả trong việc điều trị nhiễm khuẩn do nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
Thuốc không hấp thụ qua đường tiêu hóa, do đó phải sử dụng bằng đường tiêm. Thời gian bán thải trong huyết thanh khoảng 1,7 giờ, 30% liên kết với protein huyết tương khoảng 30%. Ceftizoxime không chịu chuyển hóa nhiều và được đào thải qua thận dưới dạng không biến đổi trong 24 giờ.
2. Tác dụng của thuốc Ceftizoxim 1g
Thuốc Ceftizoxim được chỉ định trong nhiều loại nhiễm khuẩn như:
- Nhiễm khuẩn hô hấp.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Viêm màng não do Haemophilus influenzae
- Nhiễm khuẩn huyết
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, sinh dục và vùng chậu
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn gram âm hiếu khí và các vi khuẩn kháng với các Cephalosporin khác
3. Liều dùng của thuốc Ceftizoxim
3.1 Người trưởng thành
- Nhiễm khuẩn huyết: Dùng liều từ 1 đến 4g IV hoặc IM mỗi 8 đến 12 giờ trong 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Có thể sử dụng liều lên đến 12g/ngày cho các trường hợp nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
- Viêm bàng quang: Dùng liều 500 mg IV hoặc IM mỗi 12 giờ trong 3 đến 7 ngày.
- Lậu không biến chứng: Nhiễm trùng cổ tử cung, niệu đạo hoặc trực tràng không biến chứng: Dùng liều 500 mg IM một lần. Điều trị với Doxycycline trong 7 ngày (nếu không có thai) hoặc azithromycin liều duy nhất cũng được khuyến cáo để điều trị nhiễm chlamydia đồng thời có thể xảy ra. Bạn tình của bệnh nhân cũng nên được đánh giá và điều trị.
- Nhiễm trùng ổ bụng: Dùng liều 1 đến 4 g IV hoặc IM mỗi 8 đến 12 giờ trong 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
- Nhiễm khuẩn khớp: Liều 1 đến 4 g IV hoặc IM mỗi 8 đến 12 giờ trong 3 đến 4 tuần, tùy vào mức độ nặng của nhiễm trùng. Liệu pháp lâu hơn, lên đến 6 tuần, có thể được yêu cầu trong các trường hợp liên quan đến khớp giả nhiễm trùng.
- Bệnh viêm màng não: Liều khuyến cáo là 1 đến 3 g IV mỗi 6 đến 12 giờ trong 10 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nặng của tình trạng nhiễm trùng. Có thể sử dụng liều lên đến 12g/ngày cho những bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
- Bệnh viêm vùng chậu: Liều khuyến cáo là 2 g IV mỗi 8 giờ tiếp tục cho đến 24 giờ sau khi thấy cải thiện lâm sàng.
- Bệnh viêm phúc mạc: Liều khuyến cáo là 1 đến 4 g IV hoặc IM mỗi 8 đến 12 giờ trong 10 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng. Bệnh nhân có thể sử dụng liều lên đến 12g/ngày cho các trường hợp nặng, đe dọa tính mạng.
- Viêm phổi: Liều thường dùng là 1 đến 4 g IV hoặc IM mỗi 8 đến 12 giờ trong 7 đến 21 ngày, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Có thể chỉ định liều lên đến 12g/ngày cho những trường hợp nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
- Viêm thận bể thận: Liều khuyến cáo là 1 đến 2 g IV hoặc IM sau 8 đến 12 giờ trong 14 ngày.
- Nhiễm trùng da hoặc mô mềm: Liều thường dùng là 1 đến 2 g IV hoặc IM mỗi 8 đến 12 giờ trong 7 tới 10 ngày, hoặc cho đến 3 ngày sau khi tình trạng viêm cấp tính thuyên giảm, tùy thuộc vào tính chất và mức độ của nhiễm trùng.
3.2 Đối tượng khác
Suy thận:
- CrCl 50 đến 79 mL / phút: Nhiễm trùng không nghiêm trọng, liều 500mg đến 1 g IV hoặc IM mỗi 8 giờ. Nhiễm trùng đe dọa tính mạng, dùng liều 750 mg đến 1,5 g IV mỗi 8 giờ.
- CrCl 5 đến 49 mL / phút: Nhiễm trùng ít nghiêm trọng, tải liều 500mg đến 1g, tiếp theo là liều duy trì 250 đến 500 mg tiêm tĩnh mạch hoặc IM mỗi 12 giờ. Nhiễm trùng đe dọa tính mạng nên dùng liều 500mg đến 1g tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
- CrCl 0 đến 4 mL / phút: Nhiễm trùng ít nghiêm trọng, liều nạp là 500 mg đến 1 g tiếp theo là liều duy trì 500 mg IV hoặc IM mỗi 48 giờ hoặc 250 mg IV hoặc IM mỗi 24 giờ. Nhiễm trùng đe dọa tính mạng, liều khuyến cáo là 500 mg đến 1 g IV mỗi 48 giờ hoặc 500 mg IV hoặc IM mỗi 24 giờ.
Suy gan:
Không cần điều chỉnh liều thuốc Ceftizoxim ở bệnh nhân suy thận
4. Tác dụng phụ của thuốc Ceftizoxim
Khi sử dụng thuốc Ceftizoxim, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ bao gồm:
Thường gặp
- Quá mẫn: Ngứa, phát ban, sốt.
- Gan: Tăng AST (SGOT), ALT (SGPT) và phosphatase kiềm thoáng quá.
- Huyết học: Tăng bạch cầu ái toan, tăng tiểu cầu. Một số bệnh nhân có thể có thử nghiệm Coombs dương tính.
- Tại chỗ: Sưng đỏ, viêm tĩnh mạch khi tiêm tĩnh mạch, viêm mô tế bào, đau, tê cứng, đau, dị cảm.
Ít gặp
- Thận: Đôi khi có thể quan sát thấy sự gia tăng thoáng qua của BUN và creatinin
5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Ceftizoxim
Cần thận trọng khi dùng thuốc Ceftizoxim ở bệnh nhân có tiền sử thường bị dị ứng.
Bệnh nhân suy thận có thể có nồng độ thuốc trong máu cao hơn và kéo dài hơn, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc Ceftizoxim ở bệnh nhân bị suy thận. Trong quá trình điều trị bằng Ceftizoxim, cần theo dõi chức năng thận của bệnh nhân đặc biệt là bệnh nhân nặng phải dùng thuốc liều cao.
Sử dụng Ceftizoxim kéo dài sẽ làm tăng sự phát triển các vi khuẩn kháng thuốc, cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Ceftizoxim nên được sử dụng cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử bị bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm ruột kết vì đã có báo cáo về trường hợp bị tiêu chảy và viêm ruột kết khi sử dụng các cephalosporin.
Phụ nữ có thai, cho con bú: Hiện tại chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về việc sử dụng ceftizoxim ở phụ nữ có thai. Do vậy chỉ nên sử dụng ceftizoxim ở phụ nữ có thai trong trường hợp thật sự cần thiết.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Ceftizoxim không ảnh hưởng đến khả năng lái tàu xe và vận hành máy móc.
6. Tương tác của Ceftizoxim với các loại thuốc khác
Khi sử dụng Ceftizoxim cùng với một số loại thuốc khác, có thể gây tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Dưới đây là một số tương tác thuốc mà bạn cần lưu ý:
- Tăng độc tính đối với thận khi sử dụng đồng thời với các loại kháng sinh cephalosporin và aminoglycoside.
- Quá trình bài tiết của ceftizoxim có thể bị giảm khi kết hợp với Aspartame, Pravastatin, Lansoprazole, Zidovudin, Cefdinir,...
- Probenecid có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết thanh, kéo dài thời gian bán thải bằng cách cạnh tranh quá trình đào thải với Ceftizoxim tại thận.
Trên đây là những thông tin cơ bản về tương tác thuốc, liều lượng và lưu ý khi sử dụng Ceftizoxim. Để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Để đặt lịch hẹn tại viện, quý vị vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.