Tác dụng của thuốc Cefurobiotic 500
Thuốc Cefurobiotic 500 có khả năng chống lại vi khuẩn với thành phần chủ yếu là cefuroxime hàm lượng 500mg và một số chất hỗ trợ khác. Hãy khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về Cefurobiotic 500.
1. Thành phần và công dụng của thuốc Cefurobiotic 500
Cefurobiotic 500 chứa chủ yếu là Cefuroxim, thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2, được sản xuất dưới dạng viên nén phủ màng, hàm lượng 500mg.
Cefuroxime, một loại kháng sinh, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm. Cephalosporin thế hệ thứ hai như Cefurobiotic 500 đã cải thiện khả năng chống lại vi khuẩn gram âm và vẫn giữ được hiệu quả chống lại vi khuẩn gram dương. Nó cũng có khả năng chống lại enzyme beta-lactamase cao hơn.
Cefurobiotic 500 hoạt động như một chất diệt khuẩn, ngăn chặn sự hình thành của peptidoglycan - một thành phần quan trọng của tế bào vi khuẩn. Chúng thuộc loại kháng sinh phổ rộng vì có thể chống lại nhiều loại vi khuẩn.
2. Tính năng và công dụng chính của Cefurobiotic 500
2.1 Chỉ định của thuốc Cefurobiotic 500
Khả năng chống lại nhiễm trùng đường hô hấp
- Điều trị viêm xoang cấp độ do S. pneumoniae hoặc H. influenzae nhạy cảm (chỉ các chủng không sản xuất β-lactamase).
- Điều trị nhiễm khuẩn thứ phát của viêm phế quản cấp tính do S. pneumoniae nhạy cảm, H. influenzae (chỉ các chủng không sản xuất β-lactamase) hoặc H. parainfluenzae (chỉ các chủng không sản xuất β-lactamase).
- Điều trị đợt cấp của viêm phế quản mãn tính do S. pneumoniae nhạy cảm, H. influenzae (chỉ các chủng không sản xuất β-lactamase), hoặc H. parainfluenzae (chỉ các chủng không sản xuất β-lactamase).
- Điều trị bằng đường tiêm đối với các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới (bao gồm cả viêm phổi) do S. pneumoniae nhạy cảm, S. aureus (bao gồm cả các chủng sản xuất penicillinase), S. pyogenes (liên cầu khuẩn tan huyết β nhóm A), H. influenzae (kể cả các chủng kháng ampicillin), Escherichia coli, hoặc Klebsiella.
Viêm tai giữa cấp tính (AOM)
Điều trị AOM do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae (bao gồm các chủng sản xuất β-lactamase), Moraxella catarrhalis (bao gồm cả các chủng sản xuất β-lactamase) hoặc S. Pyogenes.
- Viêm họng và viêm amidan
Điều trị viêm họng và viêm amidan do S. pyogenes (liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A). Nói chung có hiệu quả trong việc tiêu diệt S. pyogenes khỏi họng;
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da
Điều trị bằng đường uống cho các bệnh nhiễm trùng da và cấu trúc da không biến chứng do S. aureus nhạy cảm (bao gồm cả các chủng sản xuất β-lactamase) hoặc S. pyogenes.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs)
Điều trị đường uống cho các bệnh nhiễm trùng tiểu đường không biến chứng do E. coli hoặc K. pneumoniae nhạy cảm gây ra.
- Bệnh lậu và các bệnh nhiễm trùng sinh dục khác
Đã được sử dụng bằng đường uống hoặc đường tiêm để điều trị bệnh lậu không biến chứng ở niệu đạo, cổ tử cung hoặc trực tràng do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm gây ra.
- Bệnh Lyme
Điều trị bệnh Lyme giai đoạn đầu có biểu hiện là ban đỏ di cư.
2.2 Chống chỉ định của thuốc Cefurobiotic 500
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân có dị ứng hoặc tiền sử dị ứng với nhóm kháng sinh Cephalosporin, hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc Cefurobiotic 500
Việc sử dụng kháng sinh kéo dài có thể thay đổi hệ vi khuẩn bình thường trong ruột và có thể làm cho Clostridium difficile phát triển quá mức. Nhiễm C. difficile (CDI) và tiêu chảy và viêm đại tràng do C. difficile (CDAD; còn được gọi là tiêu chảy và viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh hoặc viêm đại tràng giả mạc) đã được báo cáo với hầu hết các loại thuốc chống nhiễm trùng.
Nếu có nghi ngờ hoặc xác nhận CDAD, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức. Bắt đầu liệu pháp hỗ trợ thích hợp (ví dụ, quản lý chất lỏng và điện giải, bổ sung protein), liệu pháp chống nhiễm trùng hướng đến C. difficile (ví dụ, metronidazole, vancomycin), và đánh giá phẫu thuật theo chỉ định lâm sàng.
Mặc dù cefuroxim hiếm khi gây biến đổi chức năng thận, vẫn cần kiểm tra chức năng thận khi điều trị bằng cefuroxim, đặc biệt là ở những người bệnh ốm nặng đang dùng liều tối đa. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc lợi tiểu mạnh, vì có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
Sử dụng cefuroxim lâu dài có thể làm cho các chủng không nhạy cảm phát triển quá mức. Cần theo dõi người bệnh cẩn thận. Nếu có bất kỳ sự bội nhiễm nghiêm trọng nào khi đang điều trị, phải ngừng sử dụng thuốc.
Cefuroxim được bài tiết trong sữa mẹ ở nồng độ thấp. Nồng độ này không ảnh hưởng đến trẻ đang bú sữa mẹ, nhưng cần chú ý nếu trẻ bị tiêu chảy, tưa và có các vết ban.
2.3 Tác dụng phụ của thuốc Cefurobiotic 500
Các dấu hiệu của phản ứng dị ứng, như phát ban; nổi mề đay; ngứa; da đỏ, sưng, phồng rộp, hoặc bong tróc có hoặc không kèm theo sốt; thở khò khè; tức ngực hoặc cổ họng; khó thở, nuốt; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
- Vết bầm tím hoặc chảy máu không giải thích được.
- Không thể đi tiểu hoặc thay đổi lượng nước tiểu.
- Cảm thấy rất mệt mỏi hoặc yếu ớt.
- Động kinh
- Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.
- Giảm thính lực.
- Tăng bạch cầu ái toan, giảm hemoglobin và hematocrit, giảm bạch cầu trung tính, giảm nồng độ hemoglobin
- Tăng AST, tăng ALT thoáng qua, tăng nồng độ men gan thoáng qua
- Tiêu chảy thường gặp khi dùng kháng sinh. Hiếm khi, một dạng nghiêm trọng được gọi là tiêu chảy liên quan đến C (CDAD) có thể xảy ra. Đôi khi, điều này đã dẫn đến một vấn đề về ruột chết người (viêm đại tràng). CDAD có thể xảy ra trong hoặc vài tháng sau khi dùng kháng sinh. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn bị đau dạ dày, chuột rút, hoặc phân rất lỏng, có nước hoặc có máu. Kiểm tra với bác sĩ của bạn trước khi điều trị tiêu chảy.
3. Cách sử dụng thuốc Cefurobiotic 500 hiệu quả
3.1. Hướng dẫn sử dụng thuốc Cefurobiotic 500
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng
- Uống thuốc với nước đun sôi để nguội,
- Nên uống sau khi ăn
- Không nên cắn, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc
3.2. Liều dùng của thuốc Cefurobiotic 500
- Viêm họng, viêm amidan hoặc viêm xoang hàm do vi khuẩn nhạy cảm: Uống 250 mg, 12 giờ một lần.
- Trong các đợt kích phát cấp tính của viêm phế quản mãn hoặc viêm phế quản cấp nhiễm khuẩn thứ phát hoặc trong nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng: Uống 250 mg hoặc 500 mg, 12 giờ một lần.
- Trong các nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Uống 125 mg hoặc 250 mg, 12 giờ một lần.
- Bệnh lậu cổ tử cung hoặc niệu đạo không biến chứng hoặc bệnh lậu trực tràng không biến chứng ở phụ nữ: Uống liều duy nhất 1 g, nên uống cùng 1g probenecid.
- Bệnh Lyme mới mắc: Uống 500 mg, ngày 2 lần, trong 20 ngày.
Lưu ý:
- Liệu trình điều trị thông thường là 7 ngày, có thể dùng kéo dài đến 10 ngày nhưng cần theo sự chỉ định của bác sĩ
- Thuốc này chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
- Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Trên đây là những thông tin về Cefurobiotic 500, hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.