Công dụng của thuốc Cimetidine mkp 300
Thuốc Cimetidine mkp 300 thuộc nhóm thuốc đường tiêu hoá với thành phần chính là cimetidin. Thuốc được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa loét tá tràng tiến triển. Trong quá trình điều trị, có thể xuất hiện các tác dụng phụ như tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt... Do đó, trước khi sử dụng thuốc Cimetidine mkp 300, người bệnh cần tìm hiểu kỹ lưỡng và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
1. Cơ chế tác dụng của thuốc Cimetidine mkp 300
Thuốc Cimetidine mkp 300 có thành phần chính là cimetidin, có công thức tương tự như histamin. Cimetidine mkp 300 kháng H2 histamin tại receptor H2 ở tế bào thành dạ dày, ngăn chặn tiết dịch vị do histamin gây ra. Ngoài ra, thuốc giảm cả lượng và nồng độ axit của dịch vị dạ dày.
Hiệu ứng ức chế receptor H2 của Cimetidine mkp 300 giúp giảm bài tiết acid dịch vị, ngăn chặn axit được kích thích bởi histamin và gastrin.
2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Cimetidine mkp 300
Thuốc Cimetidine mkp 300 được chỉ định điều trị loét tá tràng tiến triển, duy trì loét dạ dày tiến triển lành tính, trị chứng
3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Cimetidine mkp 300
Tổng liều Cimetidine mkp 300 thường không vượt quá 2.4g/ngày. Thuốc được dùng trước hoặc sau bữa ăn, hoặc trước khi đi ngủ. Liều lượng phụ thuộc vào tuổi và tình trạng sức khỏe.
Người lớn điều trị loét dạ dày tá tràng sử dụng 800mg/ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ, kéo dài 4 tuần nếu loét tá tràng và 6 tuần nếu loét dạ dày. Đối với chứng trào ngược dạ dày thực quản, sử dụng 400mg/ngày, 4 lần/ngày.
Trẻ em sử dụng Cimetidine mkp 300 với liều khuyến nghị 10-15mg/kg/ngày, nhưng chỉ theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng khuyến cáo chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Trường hợp bỏ lỡ liều, sử dụng khi nhớ, nhưng không nên gấp đôi liều. Nếu quên và giữa hai liều quá gần nhau, bỏ qua liều quên. Không nên sử dụng gấp đôi liều Cimetidine mkp 300. Nếu quá liều, cần đưa người bệnh đến gặp bác sĩ ngay. Biện pháp sơ bộ có thể bao gồm rửa dạ dày và gây nôn.
Trong trường hợp quá liều nặng, xuất hiện các dấu hiệu như giãn đồng tử, loạn ngôn, mạch đập nhanh, kích động, mất phương hướng, suy hô hấp... người bệnh cần đến bác sĩ ngay lập tức.
4. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Cimetidine mkp 300
Thuốc Cimetidine mkp 300 có thể gây tác dụng phụ khó chịu trong quá trình điều trị. Mức độ tác dụng phụ có thể khác nhau từ nhẹ đến nặng.
Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm: tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, ảo giác, mất phương hướng, trầm cảm, bồn chồn, lú lẫn... Những phản ứng này thường thoáng qua hoặc giảm dần theo thời gian.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuốc Cimetidine mkp 300 có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí hiếm gặp. Khi xuất hiện các dấu hiệu nặng như phát ban, tăng enzyme gan tạm thời, tăng creatinin huyết, sốt, dị ứng sốc, viêm mạch quá mẫn... cần ngừng sử dụng và đến bác sĩ ngay lập tức.
Trên là những thông tin quan trọng về thuốc Cimetidine mkp 300. Mọi thắc mắc, người bệnh nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ để có hướng dẫn phù hợp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.