Công dụng của thuốc Clyodas 300
Thuốc Clyodas 300 là loại kháng sinh được kê đơn, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa viêm màng trong tim, đặc biệt ở những người có dị ứng hoặc đang được điều trị dài ngày bằng Penicilin. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc Clyodas 300, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
1. Công dụng của thuốc Clyodas 300 là gì?
1.1. Thuốc Clyodas 300 là sản phẩm thuốc gì?
Thuốc Clyodas 300 có tác dụng chống ký sinh trùng, kháng nhiễm khuẩn, chống virus, và chống nấm. Sản phẩm này được đăng ký với số VD-21632-14, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong vỉ 10 viên, hộp có 10 vỉ, 2 vỉ, hoặc lọ 100 viên, lọ 500 viên. Thành phần chính bao gồm:
- Hoạt chất chính: Clindamycin hydroclorid tương đương với Clindamycin 300 mg.
- Tá dược: Bột Talc, Magnesi stearat, Eratab.
Thuốc Clyodas 300 được khuyến cáo sử dụng cho người trưởng thành.
1.2. Thuốc Clyodas 300 có tác dụng như thế nào?
Thuốc Clyodas 300 được bác sĩ kê đơn để điều trị bệnh nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin như Staphylococcus aureus và Bacteroides fragilis, đặc biệt cho những người dị ứng với Penicilin. Cụ thể, thuốc được sử dụng trong các trường hợp như:
- Phòng ngừa bệnh viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn sau phẫu thuật cấy ghép cho những người dị ứng với Penicillin hoặc những bệnh nhân đã được điều trị bằng Penicilin lâu dài.
- Viêm phổi sặc, áp xe phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng do các vi khuẩn ky khí.
- Nhiễm khuẩn bên trong ổ bụng.
- Nhiễm khuẩn vết thương mưng mủ (phẫu thuật hoặc chấn thương).
- Nhiễm khuẩn máu.
- Sốt sản (đường sinh dục), nhiễm khuẩn nặng vùng chậu hông và đường sinh dục nữ như: viêm màng trong tử cung, áp xe vòi trứng không do lậu cầu, viêm tế bảo chậu hông, nhiễm khuẩn bàng quang ở âm đạo sau khi phẫu thuật do vi khuẩn ky khí.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân dị ứng với thành phần chính Clindamycin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
2. Sử dụng thuốc Clyodas 300 như thế nào?
2.1. Cách sử dụng thuốc Clyodas 300
- Thuốc Clyodas 300 dùng đường uống, uống nguyên viên với cốc nước đầy, không nghiền nát hay trộn với dung dịch hoặc hỗn hợp nào. Khuyến cáo nên uống sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không tăng giảm liều uống được chỉ định.
2.2. Liều dùng của thuốc Clyodas 300
Trong các nhiễm khuẩn do Streptococcus tan máu beta nhóm A, điều trị Clindamycin ít nhất 10 ngày. Trong các nhiễm khuẩn nặng như viêm màng trong tim hoặc viêm xương tủy, điều trị ít nhất là 6 tuần.
- Liều thường dùng: 150 - 300 mg Clindamycin, 6 giờ một lần. Liều 450mg, 6 giờ một lần nếu nhiễm khuẩn nặng.
- Liều uống cho trẻ em là 3 - 6 mg/ kg cân nặng, 6 giờ một lần. Trẻ em dưới 1 tuổi hoặc cân nặng dưới 10 kg dùng 37.5 mg, 8 giờ một lần.
- Phòng ngừa viêm màng trong tim hoặc nhiễm khuẩn sau phẫu thuật cấy ghép mô: Clindamycin 600 mg (10 mg/ kg đối với người lớn) uống 1 - 2 giờ trước phẫu thuật, và uống 300 mg (5 mg/ g) 6 giờ sau phẫu thuật.
- Sốt sản (nhiễm trùng đường sinh dục): Uống clindamycin 300 mg, cứ 8 giờ một lần cho đến khi hết sốt hoặc uống 500 mg erythromycin.
Xử trí khi quên liều:
- Đối với thuốc Cinnarizin 25 mg phát huy tác dụng hiệu quả, cố gắng tránh quên liều. Nếu lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ, nhưng hai liều không nên cách nhau ít nhất 6 tiếng.
- Không nên uống cùng một lúc 2 liều kháng sinh.
3. Cẩn trọng khi sử dụng Clyodas 300
- Không sử dụng Clyodas 300 khi hết hạn sử dụng, có mùi kháng khuẩn, đổi màu hoặc bị nấm mốc, hoặc bao bì hỏng hóc.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho người già, người có vấn đề về tiêu hóa, hoặc có tiền sử viêm đại tràng.
- Nếu điều trị kéo dài, cần kiểm tra chức năng gan, thận và xét nghiệm máu thường xuyên. Sử dụng kháng sinh clindamycin có thể dẫn đến tăng sự phát triển của vi khuẩn không nhạy cảm, đặc biệt là nấm men.
- Viêm đại tràng giả mạc đã được báo cáo ở hầu hết các loại kháng sinh, bao gồm cả clindamycin, với mức độ từ nhẹ đến nặng, thậm chí có thể đe dọa tính mạng. Do đó, quan trọng để chẩn đoán khi có dấu hiệu của tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh.
- Clyodas 300 có thể có hiệu quả nhanh chậm tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người.
- Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng Clyodas 300 khi cần thiết và cần cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích.
- Phụ nữ đang cho con bú cần tránh cho trẻ bú khi đang điều trị thuốc này, vì thuốc có thể chuyển sang sữa mẹ.
4. Hiệu ứng phụ của Clyodas 300
- Nhiễm trùng và ký sinh trùng:
- Thường gặp: Viêm đại tràng giả mạc.
- Chưa rõ: Viêm đại tràng do clostridium difficile, nhiễm khuẩn âm đạo.
- Rối loạn máu và hệ bạch huyết:
- Thường gặp: Tăng bạch cầu eosin.
- Chưa rõ: Mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Rối loạn hệ miễn dịch: sốc phản vệ, phản ứng dạng phản vệ, phản ứng phản vệ, quá mẫn.
- Rối loạn hệ thần kinh: Ít gặp triệu chứng như rối loạn vị giác.
- Rối loạn tim: Ít gặp triệu chứng như ngừng tim - hô hấp.
- Rối loạn mạch máu:
- Thường gặp: Viêm tắc tĩnh mạch.
- Ít gặp: Giảm huyết áp.
- Rối loạn hệ tiêu hóa:
- Thường gặp: Tiêu chảy.
- Ít gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa.
- Chưa rõ: Viêm thực quản, loét thực quản.
- Rối loạn gan mật: Ít gặp triệu chứng như vàng da.
- Rối loạn da và mô dưới da:
- Thường gặp: Ban sần.
- Ít gặp: Mề đay.
- Hiếm gặp: Hồng ban đa dạng, ngứa.
- Chưa rõ: Hoại tử biểu bì do nhiễm độc (TEN), hội chứng Stevens - Johnson (SJS), phản ứng do thuốc kèm tăng bạch cầu eosin và triệu chứng toàn thân (DRESS), ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch, viêm da, tróc vảy, viêm da bọng nước, ban dạng sởi.
5. Tương tác với Clyodas 300
- Tác dụng đối kháng đã được quan sát giữa clindamycin và erythromycin trong nghiên cứu in vitro. Vì có ý nghĩa lâm sàng, không nên sử dụng cả hai loại thuốc này đồng thời.
- Clindamycin được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, một phần bởi CYP3A5 tạo ra chất chuyển hóa chính là clindamycin sulfoxide, một phần nhỏ chất chuyển hóa N Desmethyl Clindamycin. Vì vậy, các chất ức chế CYP3A4 và CYP3A5 có thể làm giảm độ thanh thải clindamycin, trong khi các chất cảm ứng isoenzym có thể làm tăng độ thanh thải clindamycin. Cần theo dõi sự giảm hiệu quả của thuốc khi có các chất cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampicin.
- Các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng clindamycin không ức chế CYP1A2, CYP2C9, CYP2C19, CYP2E1 hay CYP2D6 và chỉ ức chế CYP3A4 ở mức độ vừa phải. Do đó, không chắc chắn về sự tương tác lâm sàng quan trọng giữa clindamycin và các thuốc chuyển hóa bởi các enzym này khi sử dụng đồng thời.
- Các thuốc chống đông máu vitamin K: Thời gian đông máu tăng trong các xét nghiệm đông máu (PT/INR) và/ hoặc chảy máu đã được báo cáo ở các bệnh nhân được điều trị bằng clindamycin kết hợp với một thuốc chống đông kháng vitamin K (ví dụ như warfarin, acenocoumarol và fluindione). Do đó, cần tiến hành định kỳ các xét nghiệm đông máu ở những bệnh nhân được điều trị bằng các thuốc chống đông kháng vitamin K.
6. Cách lưu trữ thuốc Clyodas 300
- Thời hạn bảo quản thuốc Clyodas 300 mg là 36 tháng tính từ ngày sản xuất.
- Lưu trữ Clyodas 300 trong bao bì gốc ở điều kiện phòng dưới 30 độ C, ở những nơi thoáng đãng và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, xa lánh nguồn nhiệt độ cao như lò nướng, tủ lạnh hoặc tivi, cũng như những nơi ẩm ướt như phòng tắm.
- Bảo quản thuốc ở nơi không tầm tay của trẻ em.