Công dụng của thuốc Dalyric
Thuốc Dalyric được chỉ định cho bệnh nhân mắc hội chứng đau cơ xơ hóa, đau thần kinh nguồn gốc trung ương, rối loạn lo âu, bổ trợ động kinh,... Cùng tìm hiểu cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng dòng thuốc Dalyric trong bài viết sau.
1. Dalyric là thuốc gì?
Dalyric là thuốc được lựa chọn để điều trị đau thần kinh, điều trị hội chứng đau cơ xơ hóa. Thành phần chính của thuốc chứa Pregabalin 75mg và tá dược vừa đủ.
Thuốc Dalyric đóng gói trong hộp 3 vỉ x 10 viên, số đăng ký là VD-25091-16 và được bào chế ở dạng viên nang cứng.
2. Thuốc Dalyric công dụng là gì?
Mỗi dược phẩm được nhà sản xuất cho ra đời đều có tác dụng chính nhằm hỗ trợ điều trị bệnh lý cụ thể, Dalyric không ngoại lệ. Công dụng thuốc Dalyric là dẫn xuất chất ức chế dẫn truyền thần kinh, từ đó hạn chế tình trạng đau, co giật ở bệnh nhân.
2.1. Cơ chế hoạt động của thuốc
Thành phần Pregabalin trong thuốc Dalyric có ái lực cao với tiểu đơn vị α2 – δ ở kênh Calci phụ thuộc điện thế mô thần kinh trung ương. Từ đó, Pregabalin điều chỉnh chức năng kênh Calci, giảm sự phóng thích chất dẫn truyền thần kinh phụ thuộc kênh Calci.
2.2. Chỉ định
Sử dụng thuốc Dalyric trong những trường hợp sau:
- Người bệnh bị đau thần kinh sau Herpes
- Người bệnh bị đau thần kinh liên quan tới bệnh lý thần kinh ngoại biên ở bệnh nhân tiểu đường
- Người bệnh bị hội chứng đau cơ xơ hóa
- Hỗ trợ cho người lớn tuổi bị động kinh cục bộ
2.3. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Dalyric cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với thành phần Pregabalin.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng Dalyric
Việc hiểu rõ về cách sử dụng thuốc Dalyric và liều lượng là quan trọng trước khi bắt đầu sử dụng, giúp thuốc phát huy hiệu quả tối đa.
3.1. Cách sử dụng Dalyric
- Sử dụng thuốc Dalyric thông qua đường uống
- Uống thuốc Dalyric với nước lọc. Không nên uống với các loại nước khác như chè, rượu, cà phê, nước ngọt có ga,... vì có thể làm giảm hoặc mất hiệu quả của thuốc.
3.2. Liều lượng Dalyric
Việc sử dụng đúng liều lượng là điều quan trọng mà người bệnh cần lưu ý. Sử dụng đúng liều và đúng thời gian sẽ giúp thuốc phát huy tác dụng tối ưu.
Đối với trường hợp đau thần kinh liên quan đến thần kinh ngoại biên ở người bệnh tiểu đường:
- Tuần đầu tiên: Uống 1 viên, 2 lần/ngày, uống trước hoặc sau bữa ăn
- Từ tuần tiếp theo: Tăng liều lượng lên 2 viên/lần, 2 lần/ngày
Đối với trường hợp đau thần kinh sau Herpes:
- Ngày 1: Uống 1 viên, 2 lần/ngày
- Từ ngày 2 đến ngày 6 tiếp theo: Tăng liều lên 4 viên/ngày, 2 – 3 lần/ngày
- Nếu đau không giảm sau 2 – 4 tuần, tăng liều lên 8 viên/ngày, 2 – 3 lần/ngày
Đối với trường hợp đau cơ xơ hóa:
- Ngày 1: Uống 1 viên, 2 lần/ngày
- Từ ngày 2 đến ngày 6 tiếp theo: Uống 2 viên, 2 lần/ngày
- Nếu đau không giảm, liều tối đa có thể sử dụng là 3 viên/lần, 2 lần/ngày
Đối với người lớn bị động kinh cục bộ:
- Liều lượng thích hợp là 1 viên, 2 lần/ngày
- Tùy thuộc vào khả năng của cơ thể và sự đáp ứng của thuốc, có thể tăng lên tối đa 8 viên/ngày, 2 – 3 lần/ngày
4. Xử lý quên và quá liều Dalyric
Công dụng của thuốc Dalyric chỉ được hiện thực khi sử dụng đúng liều lượng quy định. Trong trường hợp quên hoặc sử dụng quá liều, có cách xử lý đơn giản.
4.1. Khi quên liều
- Uống ngay khi nhớ
- Nếu gần thời gian uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều mới
4.2. Khi quá liều
Cho đến nay, triệu chứng của quá liều Dalyric chưa rõ ràng. Liều lượng quá liều đã xác định là 8000mg.
- Nếu xuất hiện triệu chứng khác thường sau khi quá liều, ngừng ngay và đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ
- Bác sĩ sẽ loại bỏ thuốc qua cách gây nôn, rửa dạ dày và theo dõi tình trạng bệnh nhân
- Trường hợp quá liều nặng hoặc bệnh nhân có tiền sử suy thận, bác sĩ sẽ chỉ định thẩm phân máu
5. Tác dụng phụ của Dalyric
Ngoài công dụng của Dalyric đã nêu, còn nhiều tác dụng phụ khác. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ.
5.1. Tác dụng phụ thông thường
- Run cơ, đau đầu, chóng mặt, phù ngoại vi
- Ngủ gà, nhìn mờ, khô miệng, nhiễm khuẩn, tăng cân
5.2. Tác dụng phụ ít gặp
- Phù mạch, giảm tiểu cầu, vết thâm tím trên da
- Rối loạn ngôn ngữ, mất nhận thức, viêm dây thần kinh, trầm cảm, giảm đường huyết
- Thèm ăn, táo bón, viêm dạ dày – ruột, dịch ứ, tiểu nhiều, đau cơ, đau lưng
- Rối loạn thị giác, viêm mạch, giảm thính lực, viêm xoang, chuột rút, giảm ham muốn tình dục
5.3. Tác dụng phụ hiếm gặp
- Rối loạn ngôn ngữ, sốc phản vệ, ngừng thở, thiếu máu, phụ thuộc vào thuốc
- Áp-xe, viêm loét dạ dày, phù mạch, suy thận cấp,...
6. Tương tác của Dalyric với các loại thuốc khác
Trong quá trình sử dụng Dalyric, cần cẩn trọng khi kết hợp với Ethanol, Oxycodone, hoặc Lorazepam. Các thành phần không tương thích có thể gây tác dụng phụ về nhận thức và chức năng vận động không mong muốn.
7. Lưu ý về sử dụng và bảo quản Dalyric
Để tận dụng tối đa công dụng của Dalyric, cần lưu ý trong quá trình sử dụng và bảo quản thuốc.
7.1. Lưu ý khi sử dụng
- Phụ nữ mang thai: Cần cân nhắc trước khi sử dụng
- Bà mẹ cho con bú: Cần xem xét ngừng sử dụng hoặc ngừng cho con bú
- Người lái xe, vận hành máy móc: Cần cẩn trọng vì có thể gây chóng mặt, buồn ngủ
- Người trên 65 tuổi: Có thể gặp các triệu chứng liên quan đến thần kinh
- Thuốc có thể gây giảm thị lực, rối loạn hành vi, dị ứng như nổi mẩn, phát ban
- Kết hợp với thuốc trị tiểu đường, suy tim sung huyết: Cần thận trọng
- Không tự ý ngưng thuốc, có thể gây buồn nôn, mất ngủ, lo âu, tăng động kinh
- Liên hệ bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường
7.2. Bảo quản Dalyric
- Bảo quản ở nơi khô ráo, sạch sẽ, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng mặt trời
- Người lớn cần để thuốc xa tầm với của trẻ nhỏ
Bài viết giúp hiểu rõ hơn về công dụng của Dalyric và cách sử dụng đúng để giảm tác dụng phụ không mong muốn.
Để đặt lịch hẹn tại viện, vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng MyMytour để quản lý lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi.