Tác dụng của thuốc Famogast
Famogast có chứa hoạt chất chính là Famotidin, ức chế tác động của histamin tại thụ thể H2 trên niêm mạc dạ dày, giảm tiết và axit dạ dày cả ban ngày lẫn ban đêm. Thuốc Famogast có tác dụng điều trị loét dạ dày cấp tính lành tính, loét tá tràng cấp tính, bệnh trào ngược dạ dày thực quản,...
1. Tác dụng của thuốc Famogast
Famogast có chứa chất hoạt động là Famotidin, ức chế tác động của histamin tại thụ thể H2 trên niêm mạc dạ dày, giảm tiết và axit dạ dày cả ban ngày lẫn ban đêm, giảm axit dạ dày khi bị kích thích do thức ăn hoặc các yếu tố khác. Sau khi sử dụng, tác dụng hạn chế tiết axit dạ dày của Famogast xuất hiện sau khoảng 1 giờ, đạt tác dụng cao nhất sau 1 - 3 giờ. Với liều 20 - 40 mg, thời gian ức chế tiết axit dạ dày là 10 - 12 giờ.
2. Công dụng của thuốc Famogast
Công dụng của Famogast: Giúp giảm axit ở dạ dày, ngăn ngừa cảm giác ợ chua, loét dạ dày do sự thừa axit dạ dày quá mức.
Thuốc Famogast được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
- Loét dạ dày cấp tính lành tính.
- Loét tá tràng cấp tính.
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
- Bệnh Zollinger - Ellison, đa u tuyến nội tiết.
- Dùng để dự phòng loét dạ dày - tá tràng lành tính.
- Dự phòng hội chứng Mendelson, dự phòng hít axit trong quá trình gây mê.
3. Hạn chế sử dụng thuốc Famogast
Quyết định không sử dụng Famogast đối với các trường hợp sau đây:
- Người bệnh có tiền sử phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với Famotidin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác trong thuốc.
- Người bệnh có tiền sử phản ứng dị ứng với các loại thuốc kháng histamin H2.
- Người bệnh mắc loét dạ dày - tá tràng ác tính.
- Suy gan, suy thận nặng.
4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Famogast
4.1. Cách sử dụng Famogast
Famogast được đóng gói dưới dạng viên nén phủ phim, mỗi viên chứa 40mg Famotidin, sử dụng bằng đường uống. Trước khi dùng, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên tờ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Việc uống thuốc nên kèm theo một cốc nước. Thường nên uống trước bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
4.2. Liều dùng của thuốc Famogast
Người lớn:
- Điều trị loét dạ dày cấp tính lành tính: Uống 1 viên/lần x 1 lần/ngày, trước khi đi ngủ.
- Điều trị loét tá tràng cấp tính: Uống 1 viên/lần x 1 lần/ngày trước khi đi ngủ. Dùng trong 4 - 8 tuần.
- Điều trị viêm thực quản có trợt loét và trào ngược: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Dùng tối đa trong 12 tuần.
- Điều trị các bệnh lý tăng tiết acid dịch vị: Liều bắt đầu 20mg/lần, mỗi 6 giờ uống 1 lần, tăng tối đa lên đến 160mg/lần, mỗi 6 giờ uống 1 lần cho trường hợp nặng. Có thể kết hợp với thuốc chống acid.
- Điều trị trong gây mê để dự phòng hít acid: Uống 1 viên vào buổi tối trước ngày phẫu thuật hoặc buổi sáng của ngày phẫu thuật.
Trẻ em (6 - 16 tuổi):
- Loét dạ dày cấp tính lành tính: Liều ban đầu 0.5mg/kg/lần, trước khi đi ngủ hoặc chia làm 2 lần, có thể tăng lên đến 40mg/ngày.
- Loét tá tràng: Liều ban đầu 0.5mg/kg/ngày, trước khi đi ngủ hoặc chia làm 2 lần, có thể tăng lên đến 40mg/ngày.
- Nghi ngờ bệnh trào ngược dạ dày thực quản: 0.5mg/kg/lần x 2 lần/ngày, tối đa 40mg x 2 lần.
- Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.
Đối tượng khác:
- Người suy thận nặng (Hệ số thanh thải creatinin dưới 10ml/phút): Giảm liều một nửa và dùng thuốc mỗi 36 - 48 giờ.
5. Tác dụng không mong muốn của Famogast
Người dùng Famogast có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Tác động lên hệ thần kinh trung ương bao gồm: Lú lẫn, mất phương hướng, ảo giác, mê sảng, kích động, hôn mê và co giật (đặc biệt ở người già và bệnh nhân suy thận).
- Tăng nguy cơ mắc viêm phổi cộng đồng.
- Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Hiếm gặp, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Rối loạn hệ tim mạch: Rối loạn nhịp tim, block nhĩ thất, đánh trống ngực.
- Rối loạn tiêu hóa: Gây rối loạn tiêu hóa, táo bón, tiêu chảy, khô miệng, chán ăn, buồn nôn, nôn, khó tiêu, đầy hơi, khó chịu ở bụng hoặc căng tức.
- Rối loạn toàn thân: Sốt, mệt mỏi, suy nhược.
- Rối loạn gan mật: Hiếm gặp vàng da ứ mật, viêm gan.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Hiếm gặp phản ứng quá mẫn (ví dụ như phản ứng phản vệ, phù mạch).
- Rối loạn hệ cơ xương và mô liên kết: Hiếm gặp, đau cơ xương, đau khớp, chuột rút cơ.
- Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, đau đầu.
- Rối loạn trên da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, khô da, mày đay. Rất hiếm khi rụng tóc, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
6. Thận trọng khi sử dụng Famogast
Người dùng Famogast cần lưu ý những thông tin sau:
- Kiểm tra chẩn đoán loại trừ khả năng bị u ác tính trước khi điều trị vì Famogast có thể che lấp triệu chứng, làm chẩn đoán muộn bệnh ác tính.
- Nếu sau 2 tuần điều trị mà triệu chứng không giảm, ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều trị phù hợp.
- Phụ nữ có thai: Dùng Famogast chỉ khi có chỉ định của bác sĩ, lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro.
- Phụ nữ đang cho con bú: Ngừng cho con bú khi dùng Famogast để tránh tác dụng cho trẻ.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Cẩn trọng với nhóm này vì thuốc có thể gây nhức đầu, choáng váng ở một số người.
Hy vọng thông tin trên giúp người dùng hiểu rõ về Famogast, từ đó sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả hơn.