Tác dụng của thuốc Itopride invagen
Thuốc Itopride invagen thường được chỉ định để điều trị các triệu chứng dạ dày – ruột do viêm dạ dày mãn tính gây ra. Việc sử dụng thuốc Itopride invagen luôn đi kèm với lợi ích và rủi ro nhất định. Vì vậy bệnh nhân cần tuân theo đúng lời khuyên dùng thuốc mà bác sĩ chuyên khoa tư vấn để hạn chế tối đa các tác dụng phụ ngoại ý.
1. Itopride invagen là thuốc gì?
Itopride invagen thuộc nhóm thuốc đường tiêu hoá, được sử dụng để điều trị tình trạng viêm dạ dày mãn tính. Thuốc Itopride invagen được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói theo quy cách hộp 2 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Itopride invagen có chứa hoạt chất chính là Itopride HCl hàm lượng 50mg cùng các tá dược khác vừa đủ một viên.
2. Tác dụng và chỉ định sử dụng của Itopride invagen
2.1 Công dụng của Itopride invagen
Hoạt chất chính Itopride HCl tác động tăng quá trình giải phóng Acetylcholin (ACh) bằng cách đối kháng với thụ thể D2 Dopamin. Đồng thời ngăn chặn sự phân hủy Acetylcholin thông qua ức chế Acetylcholinesterase, từ đó tăng nhu động dạ dày – ruột. Ngoài ra, hoạt chất Itopride HCl giúp giảm triệu chứng nôn mửa và rỗng dạ dày cho bệnh nhân viêm dạ dày mãn tính.
2.2 Chỉ định sử dụng Itopride invagen
Itopride invagen thường được chỉ định điều trị các triệu chứng dạ dày – ruột liên quan đến viêm dạ dày mãn tính, bao gồm:
- Giảm cảm giác đầy chướng bụng.
- Giảm đau bụng trên.
- Điều trị và làm giảm cơn chán ăn.
- Điều trị các triệu chứng khác của viêm dạ dày mãn tính như buồn nôn, nôn ói hoặc ợ nóng.
2.3 Chống chỉ định sử dụng Itopride invagen
Không sử dụng Itopride invagen cho các đối tượng dưới đây:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với hoạt chất Itopride HCl hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.
- Chống chỉ định sử dụng Itopride invagen đối với phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ trừ khi thực sự cần thiết.
4. Liều lượng và cách sử dụng Itopride invagen
Liều lượng thuốc Itopride invagen dành cho người lớn theo khuyến cáo của bác sĩ là 150mg Itopride HCl, tương đương 3 viên 50mg/ ngày. Bệnh nhân nên chia liều uống thành 3 lần/ ngày, mỗi lần 1 viên và uống trước bữa ăn. Liều dùng có thể điều chỉnh giảm dựa trên độ tuổi và bệnh trạng của từng bệnh nhân.
Trước khi sử dụng Itopride invagen điều trị viêm dạ dày mãn tính, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu uống quá liều hoặc xảy ra phản ứng phụ, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để điều trị kịp thời. Nếu bỏ lỡ liều, nên uống bù ngay khi nhớ, nhưng không nên uống gấp đôi nếu gần thời gian liều tiếp theo.
5. Tác dụng phụ của thuốc Itopride invagen
Itopride invagen có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, táo bón, đau bụng, hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, có thể gây tăng Prolactin, giảm bạch cầu, tăng enzyme gan như ALT (GPT) hoặc AST (GOT). Phản ứng quá mẫn có thể gây sốc với triệu chứng như khó thở, tụt huyết áp, phù thanh quản, vàng da, tái nhợt da... Khi gặp triệu chứng không bình thường, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ để có biện pháp xử trí kịp thời và đề phòng nguy cơ đe dọa sức khỏe.
6. Lưu ý khi sử dụng Itopride invagen
6.1 Thận trọng khi sử dụng Itopride invagen
Cần lưu ý khi sử dụng Itopride invagen:
- Thuốc có thể tăng hoạt động của Acetylcholin.
- Nếu triệu chứng không cải thiện, tránh dùng Itopride invagen lâu dài.
- Người cao tuổi cần cẩn thận, do chức năng sinh lý suy giảm, có thể gặp tác dụng phụ. Nếu phản ứng, cần ngừng hoặc giảm liều thuốc.
- Không sử dụng cho trẻ em trừ khi được bác sĩ đánh giá lợi ích và chấp thuận.
- Phụ nữ mang thai cần cân nhắc lợi hại khi sử dụng thuốc, cũng như không nên dùng khi cho con bú sữa.
6.2 Tương tác thuốc Itopride invagen với kháng Cholinergic
Cần cẩn trọng khi kết hợp Itopride invagen với thuốc như Timepidium bromide, Tiquizium bromide, hoặc Scopolamine butyl bromide vì có thể gây tương tác làm giảm tác dụng của Itopride HCl.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn ngay tại ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi.