Đặc tính ưu việt của Ambroxol H
Ambroxol H là lựa chọn hàng đầu cho những tình huống liên quan đến vấn đề hô hấp, từ các bệnh lý nặng đến những tình trạng mãn tính, giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng tiết đờm... Hãy tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ để hoạt chất trong Ambroxol H phát huy tối đa.
1. Ambroxol H là gì?
Thuốc Ambroxol H thuộc nhóm thuốc kê đơn, có tác dụng làm loãng chất nhầy, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như bệnh bụi phổi, viêm phổi mãn tính, viêm phế quản,... Sản phẩm do Công ty cổ phần Dược phẩm TW2 – Việt Nam sản xuất, có dạng bào chế sirô và đóng gói trong hộp 1 chai 50 ml hoặc 90 ml.
Mỗi chai sirô Ambroxol H chứa hoạt chất chính là Ambroxol hydroclorid với hàm lượng 30mg cùng một số chất hỗ trợ khác. Ambroxol được biết đến với khả năng giảm đờm và làm mỏng đờm, giúp người bệnh dễ dàng loại bỏ đờm. Ambroxol hydroclorid được sử dụng dưới dạng muối Ambroxol hydroclorid khi bào chế thành thuốc.
Ngoài dạng sirô uống, Ambroxol H còn có dạng viên nén đường uống, dạng tiêm và dạng hít:
- Thuốc Ambroxol H viên nén đường uống: Hoạt chất Ambroxol hàm lượng 30mg.
- Thuốc Ambroxol H dạng tiêm: Hoạt chất Ambroxol hàm lượng 15 mg/ 2ml.
- Thuốc Ambroxol H dạng hít: Hoạt chất Ambroxol H hàm lượng 15 mg/ 2ml.
2. Công dụng của thuốc Ambroxol H
2.1. Đối tượng sử dụng Ambroxol H
Thuốc Ambroxol H thường được đề xuất sử dụng trong những trường hợp sau:
- Điều trị các bệnh về đường hô hấp cấp và mãn tính có kèm theo tăng tiết dịch phế quản bất thường, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phế quản mãn tính, viêm phế quản dạng hen hoặc hen phế quản.
- Sử dụng cho bệnh nhân hậu phẫu thuật và cấp cứu để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra ở phổi.
- Điều trị tình trạng rối loạn tiết đờm ở họng, phế quản và mũi.
2.2. Hạn chế sử dụng Ambroxol H
Không nên sử dụng Ambroxol H trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với hoạt chất Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
- Chống chỉ định sử dụng Ambroxol H cho bệnh nhân mắc loét dạ dày – tá tràng ở giai đoạn tiến triển.
- Chống chỉ định tương đối Ambroxol H cho trẻ em dưới 2 tuổi.
3. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng Ambroxol H
3.1. Liều lượng sử dụng Ambroxol H
Đây là hướng dẫn về cách sử dụng Ambroxol H theo chỉ định của bác sĩ cho từng đối tượng bệnh nhân:
- Người lớn và trẻ > 12 tuổi: Uống 5ml/ lần (tương đương 1 muỗng cà phê), 3 lần/ ngày. Có thể tăng liều lên 10ml/ lần và dùng 2 lần/ ngày nếu cần thiết.
- Trẻ từ 6 – 12 tuổi: Uống 5ml/ lần, 3 lần/ ngày.
- Trẻ từ 2 – 6 tuổi: Uống 2,5ml/ lần (tương đương nửa muỗng cà phê), 2 – 3 lần/ ngày.
- Trẻ em < 2 tuổi: Nếu cần thiết, chỉ dùng 1,25ml/ lần, 2 lần/ ngày theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.2. Hướng dẫn sử dụng Ambroxol H
Thuốc Ambroxol H dạng sirô, do đó sử dụng bằng đường uống theo liều lượng bác sĩ đề xuất. Thời gian sử dụng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh hô hấp cấp, dùng liều cao và tối đa 10 – 14 ngày. Nếu sau 4 – 5 ngày không thấy cải thiện hoặc có dấu hiệu tồi tệ hơn, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
Thuốc Ambroxol H có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước theo hướng dẫn của bác sĩ. Sau mỗi lần sử dụng, người bệnh nên làm sạch dụng cụ phân liều để đảm bảo vệ sinh cho lần sử dụng tiếp theo. Nên sử dụng thuốc Ambroxol H trong vòng 6 tháng kể từ khi mở nắp.
4. Các tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng Ambroxol H
Hầu hết tác dụng phụ của thuốc Ambroxol H đều nhẹ và có thể giảm đi khi giảm liều hoặc ngưng điều trị. Dưới đây là một số phản ứng tiêu biểu mà bệnh nhân có thể gặp khi sử dụng thuốc Ambroxol H:
- Phản ứng thường gặp: Ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa.
- Phản ứng ít gặp: Phát ban da, dị ứng, ngứa, nổi mày đay.
- Phản ứng hiếm gặp: Tăng Transaminase, khô miệng (phản ứng phản vệ cấp).
- Phản ứng rất hiếm gặp: Tình trạng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson hoặc Lyell.
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tình trạng nào nêu trên khi sử dụng thuốc Ambroxol H. Một số tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng có thể xảy ra và cần được xử lý ngay.
5. Những điều cần chú ý khi sử dụng Ambroxol H
5.1. Những điểm cần lưu ý khi sử dụng Ambroxol H
Để sử dụng Ambroxol H một cách an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần chú ý đến một số điều sau đây trong suốt thời kỳ điều trị:
- Chỉ nên sử dụng ngắn hạn Ambroxol H cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc bị ho ra máu, vì thuốc có thể làm tan cục máu Fibrin và tái phát xuất huyết.
- Trong trường hợp có dấu hiệu tổn thương da và niêm mạc, bệnh nhân cần ngưng sử dụng Ambroxol H ngay.
- Thận trọng khi sử dụng Ambroxol H cho bệnh nhân suy giảm tiết mạnh, rối loạn thể mi, khả năng loại bỏ đờm giảm (ho/ khạc nhổ), suy gan hoặc suy thận.
- Không nên dùng Ambroxol H cho bệnh nhân thiếu men G6PD hoặc đang dùng thuốc nhuận tràng nhẹ.
Ngoài ra, trước khi bắt đầu điều trị bằng Ambroxol H, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu:
- Có dị ứng với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc kê đơn, không kê đơn nào, bao gồm cả thực phẩm chức năng, vitamin và dược liệu.
- Đang mang thai, có kế hoạch hoặc nghi ngờ mang thai hoặc đang cho con bú.
5.2. Tương tác của Ambroxol H với các loại thuốc khác
Ambroxol H có thể tương tác với một số loại thuốc như:
- Kháng sinh Amoxicilin, Erythromycin, Doxycycline hoặc Cefuroxim.
- Thuốc làm khô đờm như Atropin.
- Thuốc chống ho, ví dụ như Codein.
Để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa tác động phụ giữa các loại thuốc, bệnh nhân cần thông báo bác sĩ về mọi chất hoặc dược phẩm đang sử dụng hiện tại. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ tương tác và đề xuất biện pháp khắc phục.
Trên đây là thông tin về liều dùng, tác dụng phụ và điều lưu ý khi sử dụng Ambroxol H. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Để đặt lịch hẹn tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt hẹn ngay tại ĐÂY. Tải và đặt lịch hẹn tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý và theo dõi lịch hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.