Bạn đang tự hỏi về công dụng và cách sử dụng củ bình vôi như thế nào? Hãy khám phá ngay thông qua bài viết mà Mytour sắp chia sẻ.
Củ bình vôi là một loại thảo dược được coi là đặc biệt trong y học dân gian, có tác dụng hỗ trợ trong điều trị nhiều bệnh. Vậy công dụng của nó là gì? Tất cả sẽ được Mytour hé lộ ngay dưới đây dựa trên sự tư vấn của BS.CKII. Huỳnh Tấn Vũ từ trang Sức khỏe & Đời sống.
Củ bình vôi - Thảo dược quý
Củ bình vôi - Thảo dược quýCủ bình vôi hay còn gọi là củ một, củ mối trôn, ngải tượng, bồng bềnh,... là một loại thảo dược có giá trị trong y học dân gian. Củ bình vôi có tên khoa học là Stephania Glabra (Roxb.) Miers, thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae).
Được gọi là “bình vôi” vì hình dáng của cây giống bình đựng vôi truyền thống.
Đặc điểm nổi bật
Cây bình vôi là loại cây leo, luôn xanh và có thể cao từ 2 đến 6 mét, có tuổi thọ rất lâu. Thân cây mượt mà và hơi xoắn vặn. Rễ củ rất to, màu nâu đen và có thể nặng đến 50kg.
Lá của cây bình vôiLá thường mọc đơn lẻ, có cuống dài khoảng ⅔ so với lá, có hình dạng mỏng và hình bát giác hoặc tròn. Lá thường có gân hình chân vịt rõ ràng phía dưới. Mép lá thường lượn sóng, và cả mặt trên lẫn dưới đều nhăn nheo.
Hoa mọc thành bông, thường có màu vàng cam ở kẽ lá hoặc nơi các nhánh già. Hoa đực thường có cuống dài, với 5 - 6 lá đài và 3 - 4 cánh hoa. Hoa cái thường có cuống ngắn, với 1 lá đài và 2 cánh hoa, bầu hình trứng.
Quả đặc trưng
Quả của cây bình vôi thuộc loại hạch, có hình cầu và thường có màu đỏ khi chín. Hạt bên trong thường cứng, hình móng ngựa, có các vân ngang và lõm ở hai bên, không có lỗ thủng ở giữa.
Bộ phận sử dụng
Rễ củ là phần được sử dụng của cây bình vôiPhần sử dụng chính của cây là rễ củ, sau khi được phơi hoặc sấy khô. Rễ củ khô thường có màu đen và không có hình dạng cố định.
Phân bố
Cây bình vôi thường được tìm thấy ở nhiều nước châu Á như Trung Quốc, Lào, Ấn Độ và Malaysia. Ở Việt Nam, cây này thường mọc ở các vùng núi phía Bắc như Hoà Bình, Hà Giang, Ninh Bình, Cao Bằng, Lạng Sơn,...
Cây bình vôi là loài thích ánh sáng, thường mọc ở độ cao từ vài chục mét đến vài trăm mét, phát triển trong các cụm cây bụi và dây leo trong rừng núi đá vôi ẩm.
Thu hoạch - Chuẩn bị
Thu hoạch
Nên thu hoạch cây bình vôi khi có từ 800g - 1kg trở lênCây có thể thu hoạch suốt năm. Nên thu hoạch khi củ đạt trọng lượng từ 800g - 1kg trở lên. Thông thường, mùa đông là thời điểm cây bình vôi có nồng độ dược liệu cao nhất. Có thể thu hoạch từ sau 2 - 3 năm trồng, càng trồng lâu, năng suất càng cao.
Chế biến
Chế biến củ bình vôi bằng cách đào lên, rửa sạch, gọt vỏ mỏng, thái mỏng và sấy khô. Có thể sử dụng củ bình vôi khô để pha trà, ngâm rượu hoặc xay nhỏ thành bột để sử dụng dần.
Bảo quản
Củ bình vôi sau khi sấy khô có thể bảo quản trong hũ hoặc túi kín, ở nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của củ bình vôiTrong củ bình vôi có nhiều hợp chất alcaloid, chủ yếu là L-tetrahydropalmatin (hay còn gọi là rotundin), stepharin, roemerin, cycleanin, cepharanthin. Ngoài ra, còn có tinh bột và đường khử được tìm thấy trong củ của cây này.
L-tetrahydropalmatin trong củ bình vôi được các nhà nghiên cứu Liên Xô xác định là an toàn, có tác dụng an thần và bổ tim.
Tác dụng dược lý
Tác dụng dược lýL-tetrahydropalmatin (Rotundin)
Đây là một hợp chất có tác dụng an thần, gây ngủ, hạ nhiệt và hạ huyết áp rất tốt. Nó cũng có tác dụng chống co giật do corasol, strychnin và sốc điện gây ra nếu dùng với liều lượng cao. Ngoài ra, L-tetrahydropalmatin còn giúp kéo dài thời gian tác dụng của các loại thuốc ngủ barbituric được thử nghiệm trên động vật.
Roemerin
Roemerin có tác dụng làm tê niêm mạc và phong bế. Trên tim ếch, roemerin có tác dụng ức chế, làm giảm biên độ cũng như tần số co bóp, ở thời kỳ tâm trương tim ếch có thể ngừng đập nếu liều lượng cao.
Đối với hệ thần kinh trung ương, roemerin giúp an thần gây ngủ với liều lượng thấp và gây co giật nếu dùng với liều lượng cao. Roemerin cũng giúp giãn mạch và hạ huyết áp.
Cepharanthin
Cepharanthin có tác dụng giãn mạch nhẹ, tăng cường sản sinh các kháng thể nên có tác dụng rất tốt đối với bệnh giảm bạch cầu do bị bom nguyên tử, tia phóng xạ,... Không có tác dụng phụ khi uống cepharanthin ở liều cao.
Ngoài ra, trong củ bình vôi còn có các chất như tetrandrin và isotetradim có tác dụng giúp chống viêm, giảm đau, hạ nhiệt và hạ huyết áp.
Tác dụng của củ bình vôi
Củ bình vôi trong y học cổ truyền:
Tính vị: Có vị đắng ngọt, tính lương
Quy kinh: Thuộc can và tỳ
Tác dụng: Hỗ trợ an thần, tăng khí phế, điều trị mất ngủ, nhiệt hư, đau đầu, đau dạ dày, ho có đờm, hen suyễn và các vấn đề sức khỏe khác một cách hiệu quả.
Liều lượng:
- Sử dụng 3 - 6g củ bình vôi/ ngày dưới dạng viên hoặc dạng bột.
- Sử dụng 5 - 15ml rượu củ bình vôi với tỉ lệ 1 phần bột bình vôi/ 5 phần rượu 40 độ.
- Viên Rotundin (0.03g): 2 - 3 viên/ngày/người lớn.
- 2mg/kg/ngày chia thành 2 - 3 lần dành cho trẻ em từ 13 tháng tuổi trở lên.
- Thuốc tiêm Rotundin (60mg): 1 - 2 ống 2ml/ngày.
- Liều gây ngộ độc: 30g
- Củ tươi nghiền nát đắp lên vết thương khi bị mụn nhọt hoặc bị rắn cắn.
Những phương pháp dùng củ bình vôi trong các bài thuốc
Chữa bệnh mất ngủ
- Thành phần: 12g bình vôi, 12g lạc tiên, 12g vông nem, 6g liên tâm, 6g cam thảo.
- Cách thực hiện: Sắc nước uống, mỗi ngày 1 lần.
Chữa suy nhược thần kinh
- Thành phần: Bình vôi, câu đằng, thiên ma, viễn chí, mỗi loại 12g.
- Cách thực hiện: Sắc nước uống, mỗi ngày 1 lần.
Chữa đau dạ dày, loét dạ dày
- Thành phần: Bình vôi, dạ cẩm, khổ sâm cho lá, xa tiền tử, mỗi loại 12g.
- Cách thực hiện: Sắc nước uống, mỗi ngày 1 lần.
Chữa viêm nhiễm đường hô hấp, viêm họng, viêm phế quản mãn tính
- Thành phần: Bình vôi, huyền sâm, cát cánh, mỗi loại 12g.
- Cách sử dụng: Sắc nước uống, mỗi ngày 1 lần.
Tác dụng phụ
Củ bình vôi đã được nghiên cứu và không có nhiều tác dụng phụ đáng lo ngại đối với sức khỏe, vì vậy bạn có thể yên tâm sử dụng.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng
Những điều cần lưu ý khi sử dụng củ bình vôiCủ bình vôi có nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên cần chú ý một số điều sau để sử dụng hiệu quả hơn:
Chất rotundin trong củ bình vôi có độc nhẹ, do đó an toàn khi sử dụng. Tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ngộ độc và một số tác dụng phụ khác.
Trong quá trình sử dụng củ bình vôi, hãy cẩn thận và tham khảo ý kiến của bác sĩ vì có chất roemerin trong củ này có thể gây tê niêm mạc và giảm nhịp tim nếu sử dụng không đúng cách.
Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 12 tháng tuổi không nên sử dụng củ bình vôi.
Đó là tất cả thông tin về công dụng và cách sử dụng củ bình vôi mà Mytour muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích về loại thuốc quý này của người Việt.
Nguồn: Sức khỏe & Đời sống