1. Mục tiêu tổng quát
a) Kiến thức và kỹ năng
- Áp dụng kiến thức và kỹ năng về quy trình chăm sóc và quản lý vật nuôi để xây dựng kế hoạch và tính toán chi phí cho việc nuôi dưỡng một loại vật nuôi trong gia đình.
- Xây dựng kế hoạch chi tiết để nuôi dưỡng và chăm sóc một loại vật nuôi cụ thể;
- Phát triển khả năng tự lập và kỹ năng làm việc nhóm trong việc lập kế hoạch và thực hiện dự án.
b) Phẩm chất và năng lực tổng quát
- Tinh thần trách nhiệm cao trong học tập, khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng về nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi vào thực hiện dự án.
- Tự học và tự quản lý: khả năng lập kế hoạch học tập, nhận thức rõ sở thích và năng lực cá nhân; chủ động, tích cực thực hiện nhiệm vụ để hoàn thành dự án; linh hoạt áp dụng kiến thức và kỹ năng về nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi vào công việc.
- Kỹ năng giao tiếp và hợp tác: trình bày rõ ràng các ý tưởng và thảo luận về các vấn đề của dự án, đảm bảo trách nhiệm với công việc cá nhân và phối hợp hiệu quả với các thành viên trong nhóm.
- Khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo: phân tích tình huống để xây dựng kế hoạch hoạt động với mục tiêu, nội dung, và hình thức cụ thể, đồng thời đánh giá và thực hiện kế hoạch hiệu quả.
c) Năng lực công nghệ
- Nhận thức công nghệ: hiểu biết về các yêu cầu công việc liên quan đến nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi.
- Đánh giá công nghệ: xem xét và đánh giá kế hoạch để nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi sao cho hợp lý về chi phí và hiệu quả.
2. Vai trò
Việc lập kế hoạch nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi trong gia đình là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc của vật nuôi, đồng thời đảm bảo sự an toàn cho các thành viên trong gia đình. Vai trò của kế hoạch nuôi dưỡng vật nuôi bao gồm:
- Hỗ trợ gia đình trong việc chọn lựa loại vật nuôi phù hợp: Thông qua kế hoạch, gia đình có thể xác định loại vật nuôi phù hợp với sở thích và điều kiện hiện tại, đảm bảo vật nuôi sống khỏe mạnh và hạnh phúc trong môi trường gia đình.
- Đảm bảo chăm sóc vật nuôi đúng cách: Kế hoạch nuôi dưỡng giúp gia đình tổ chức các hoạt động như vệ sinh, cho ăn, và đưa vật nuôi đi khám sức khỏe, từ đó đảm bảo vật nuôi nhận được sự chăm sóc tốt nhất và tránh các vấn đề sức khỏe.
- Bảo đảm an toàn cho gia đình: Vật nuôi có thể mang theo các nguy cơ gây dị ứng hoặc bệnh tật, vì vậy việc lập kế hoạch nuôi dưỡng giúp gia đình thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời để bảo vệ sức khỏe của mọi người trong gia đình.
- Tạo điều kiện sống lý tưởng cho vật nuôi: Kế hoạch nuôi dưỡng giúp gia đình thiết lập một môi trường sống phù hợp với đặc tính của từng loại vật nuôi, đảm bảo chúng có thể phát triển khỏe mạnh. Môi trường tốt không chỉ hỗ trợ sức khỏe vật nuôi mà còn nâng cao tâm trạng và sự hòa nhập của chúng vào gia đình, khiến chúng trở thành một phần yêu thương và hạnh phúc.
3. Nội dung của kế hoạch
Để xây dựng một kế hoạch nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi trong gia đình hiệu quả, bạn nên xem xét các yếu tố sau:
- Chọn loại vật nuôi phù hợp: Nghiên cứu các loại vật nuôi và xác định loại nào phù hợp nhất với sở thích, điều kiện và môi trường sống của gia đình.
- Thiết lập không gian sống: Chuẩn bị không gian và các thiết bị cần thiết cho vật nuôi, đảm bảo chúng có đủ không gian để sinh hoạt, chơi đùa và nghỉ ngơi thoải mái. Đồng thời, cung cấp các vật dụng thiết yếu như thức ăn, nước uống, giường ngủ, và các đồ dùng khác.
- Thiết lập lịch trình chăm sóc: Lên kế hoạch cụ thể cho việc vệ sinh, cho ăn, đi vệ sinh, tắm rửa, và chăm sóc lông cho vật nuôi, đồng thời ghi chú những công việc cần thực hiện hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng để đảm bảo mọi việc được thực hiện đầy đủ và đúng giờ.
- Đưa vật nuôi đi khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe, từ đó tránh được những tình huống khẩn cấp và giảm chi phí điều trị sau này.
- Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Chọn lựa thức ăn phù hợp và bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết để đảm bảo vật nuôi phát triển và duy trì sức khỏe tốt.
- Đào tạo vật nuôi: Nếu cần, tiến hành đào tạo để vật nuôi hiểu và thực hiện các quy tắc và hành vi mong muốn trong gia đình, từ đó hòa nhập tốt hơn với môi trường sống.
- Phòng ngừa dị ứng và bệnh tật: Nghiên cứu và thực hiện các biện pháp phòng tránh dị ứng hoặc bệnh tật có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của vật nuôi và các thành viên trong gia đình.
- Đối phó với tình huống khẩn cấp: Chuẩn bị sẵn các phương án ứng phó và lưu giữ số điện thoại liên lạc quan trọng để sử dụng khi cần, chẳng hạn như khi vật nuôi gặp tai nạn hoặc mắc bệnh nghiêm trọng.
Lập kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng vật nuôi trong gia đình không chỉ đảm bảo sức khỏe và hạnh phúc của vật nuôi mà còn góp phần tăng cường sự gắn kết giữa vật nuôi và gia đình. Việc thực hiện đúng kế hoạch giúp phòng tránh các rủi ro như tai nạn, bệnh tật, và sự căng thẳng giữa vật nuôi và các thành viên trong gia đình. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần thường xuyên cập nhật kiến thức về chăm sóc vật nuôi, tìm hiểu các loài vật và phương pháp nuôi dưỡng, lựa chọn loại vật nuôi phù hợp và thực hiện chăm sóc đúng cách. Đồng thời, sự đồng thuận và đóng góp của tất cả thành viên trong gia đình là yếu tố quan trọng để việc nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi đạt kết quả tốt nhất, tạo thêm niềm vui, tình yêu và sự kết nối trong gia đình.
4. Mẫu kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng vật nuôi trong gia đình
4.1 Mẫu kế hoạch thực hiện dự án
Trước khi xây dựng kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng vật nuôi, cần tạo ra một mẫu kế hoạch thực hiện dự án, bao gồm các nội dung chính như: công việc cần thực hiện, thời gian dự kiến, người phụ trách, và địa điểm thực hiện.
Thời gian | Nhiệm vụ | Thực hiện | Địa điểm |
Ngày 1,2 | Tìm hiểu yêu cầu của dự án | Cả nhóm | Tại nhà |
Ngày 3 | Phân công nhiệm vụ | Tổ trưởng | Tại nhà |
Ngày 4 | Chọn giống vật nuôi | Cả nhóm | Tại nhà |
Ngày 5-8 | Tìm hiểu đặc điểm của giống gà chọn nuôi, kỹ thuật nuôi dưỡng, chăm sóc | A, B | Tại nhà, liên lạc qua zalo, teams |
Tìm hiểu chi phí gà giống, chi phí chuẩn bị chuồng trại, dụng cụ nuôi dưỡng, chăm sóc | C, D | Tại nhà, liên lạc qua zalo, teams | |
Tìm hiểu các loại thức ăn, chi phí thức ăn từ khi nuôi đến khi thu hoạch | E, G | Tại nhà, liên lạc qua zalo, teams | |
Tìm hiểu chi phí phòng trị bệnh hàng tuần, hàng tháng | N, O | Tại nhà, liên lạc qua zalo, teams | |
Ngày 9 | Tính toán tổng hợp các loại chi phí | cả nhóm | Tại lớp |
Ngày 10-11 | Làm bản thuyết trình PowerPoint | P, Q | Tại nhà P |
Ngày 12-13 | Họp nhóm thống nhất bản thuyết minh, chỉnh sửa nếu cần | Cả nhóm | Tại lớp |
Ngày 14 | Báo cáo bản thuyết minh | T, U | Tại lớp |
4.2 Mẫu kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng vật nuôi trong gia đình
a) Giới thiệu
- Loại gà thịt được chọn: gà tàu vàng.
- Phương pháp nuôi dưỡng: bán chăn thả.
- Tổng số gà nuôi: 1000 con.
- Điều kiện phát triển và sinh trưởng: nuôi thả vườn kết hợp với thức ăn công nghiệp cùng rau xanh, ngô hạt và cám gạo, nuôi tại ............
b) Kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng gà
STT | Công việc cần làm | Thời gian thực hiện | Dụng cụ, vật liệu cần thiết |
1 | Chuẩn bị chuồng trại | 3 tháng | Bản vẽ thiết kế, vật liệu xây dựng, dụng cụ chăn nuôi |
2 | Chọn và chuẩn bị con giống | 1 tuần | Đồ đạc cần thiết |
3 | Nuôi dưỡng, chăm sóc | 6 tháng | Thức ăn, nước uống |
4 | Phòng và trị bệnh | 3 tuần | Vắc xin, thuốc trị bệnh |
- Chuẩn bị chuồng trại
- Kích thước chuồng: 100m2
- Chi phí xây dựng: 8 triệu đồng, sử dụng trong vòng 10 năm
- Diện tích khu vườn: 500m2
- Máng ăn và uống (tự chế): 2 bộ x 1,3 triệu/bộ = 2,6 triệu, sử dụng trong 5 năm
- Đệm lót chuồng: vỏ trấu – 15 bao = 3 triệu, thay mới cho mỗi lứa gà
- Chọn giống
- Giống gà tàu vàng: nhanh lớn, nhiều thịt, thịt ngon, thích hợp với khí hậu miền Nam
- Gà con từ 1-4 ngày tuổi: 17.000đ/con. Gà con từ 5-10 ngày tuổi: 20.000đ/con => tổng cho 1000 con là 20 triệu
- Gà con từ 11-15 ngày tuổi: 25.000đ/con
- Chăm sóc và nuôi dưỡng
- Thức ăn: kết hợp cám công nghiệp với ngô và rau
- Cám công nghiệp: 280 bao x 25 kg = 7000 kg, chi phí 280 x 300.000đ/bao = 84 triệu
- Nếu kết hợp thức ăn, có thể giảm chi phí khoảng 10 triệu, còn lại 74 triệu
- Chi phí cho vắc xin, thuốc điều trị và công tiêm: từ 10 đến 12 triệu
- Chi phí điện và nước: 3 triệu
- Bảng tổng hợp chi phí cho việc nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi trong gia đình
STT | Các loại chi phí | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) | Số lượng | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
1 | Xây dựng chuồng nuôi | Cái | 8.000.000 | 1 | 8.000.000 | Dùng lâu dài |
2 | Máng ăn, uống | Bộ | 1.000.000 | 2 | 2.000.000 | Dùng lâu dài |
3 | Trấu lót chuồng | Bao | 200.000 | 15 | 3.000.000 | |
4 | Điện nước | Tháng | 1.000.000 | 4 | 4.000.000 | |
5 | Con giống | Con | 20.000 | 1000 | 20.000.000 | |
6 | Thức ăn | Bao | 300.000 | 250 | 75.000.000 | |
7 | Phòng, trị bệnh | Lứa | 10.000.000 | 1 | 10.000.000 | |
8 | TỔNG: | 122.000.000 |
- Lợi nhuận dự kiến
- Sau 5 tháng chăn nuôi, trọng lượng trung bình của mỗi con gà đạt khoảng 2 kg.
- Giá gà thả vườn hiện tại là 90.000đ/kg.
- Tỉ lệ sống đạt 95%, tức là còn lại 950 con gà được xuất chuồng.
- Tổng trọng lượng gà bán ra ước tính là 950 con x 2 kg = 1900 kg.
- Doanh thu dự kiến đạt 1900 kg x 90.000đ = 171 triệu đồng.
- Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí = 171 triệu – 122 triệu = 49 triệu
- Chú ý: giá thức ăn chăn nuôi đã gia tăng đáng kể gần đây. Chi phí chưa bao gồm đầu tư cho chuồng trại, máng ăn uống, và hệ thống chiếu sáng