1. Công nghiệp Bắc Trung Bộ không chủ yếu phụ thuộc vào điều gì?
Câu hỏi: Công nghiệp Bắc Trung Bộ không chủ yếu phụ thuộc vào điều gì?
A. một số khoáng sản có trữ lượng lớn.
B. nguồn tài nguyên từ nông, lâm, và thủy sản.
C. lực lượng lao động phong phú với chi phí thấp.
D. nguồn vốn đầu tư quốc tế.
Đáp án:
Điều kiện để công nghiệp Bắc Trung Bộ phát triển được hình thành từ nhiều yếu tố. Trước hết, khu vực này sở hữu nguồn khoáng sản phong phú, bao gồm các kim loại quý như crôm và thiếc, với sự đa dạng đáng kể. Thứ hai, nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản rất phong phú, cung cấp nền tảng vững chắc cho ngành công nghiệp chế biến và sản xuất. Cuối cùng, vùng này có nguồn lao động dồi dào với chi phí thấp, điều này có thể thúc đẩy sản xuất và thu hút các nhà đầu tư.
Dù vậy, công nghiệp ở khu vực này vẫn còn kém phát triển, với cơ sở hạ tầng chưa được đầu tư đầy đủ, dẫn đến khả năng thu hút đầu tư từ bên ngoài bị hạn chế. Vì vậy, dù có nhiều tiềm năng và điều kiện thuận lợi, việc phát triển công nghiệp ở Bắc Trung Bộ cần phải tập trung đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và các chính sách khuyến khích đầu tư.
=> Nhận định: Do đó, việc công nghiệp phát triển chủ yếu dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài là không chính xác.
Lựa chọn đúng là: D
2. Tổng quan về phát triển kinh tế - xã hội ở Bắc Trung Bộ
2.1. Tổng quan khái quát
- Bắc Trung Bộ có diện tích hơn 51,5 nghìn km2, chiếm 15,5% tổng diện tích quốc gia, với dân số khoảng 10,6 triệu người vào năm 2006, tương đương 12,7% dân số cả nước. Vùng này bao gồm 6 tỉnh: Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, và Thừa Thiên - Huế.
- Đây là khu vực dài và hẹp nhất theo chiều ngang của Việt Nam.
- Bắc Trung Bộ tiếp giáp với các khu vực lân cận: phía Bắc giáp với Đồng Bằng Sông Hồng và Trung Du và Miền núi Bắc Bộ; phía Tây giáp với Lào; phía Đông giáp biển Đông; và phía Nam giáp với Duyên hải Nam Trung Bộ.
- Vị trí này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu văn hóa, kinh tế và xã hội của vùng với các khu vực xung quanh, thông qua cả mạng lưới giao thông đường bộ và đường biển.
2.2. Phát triển cơ cấu nông - lâm - thủy sản
* Vai trò: Đóng góp vào việc hình thành cấu trúc các ngành kinh tế và tạo ra sự liên kết mạch lạc trong quá trình phát triển cấu trúc kinh tế trong một khu vực nhất định.
a. Khai thác lợi thế từ lâm nghiệp:
- Diện tích rừng đạt 2,46 triệu hecta (tương đương 20% tổng diện tích cả nước), đứng sau vùng Tây Nguyên.
- Độ bao phủ của rừng đạt 47,8%. Trên diện tích này, có nhiều loại gỗ quý như lim, táu, sến, săng lẻ, lát hoa, trầm hương, cùng với nhiều sản phẩm lâm nghiệp và động vật quý.
- Các khu rừng giàu chủ yếu nằm ở các khu vực gần biên giới Việt - Lào như Nghệ An, Quảng Bình.
- Cơ cấu phân bố diện tích rừng: 34% dành cho rừng sản xuất, 50% cho rừng phòng hộ, và 16% cho rừng đặc dụng.
- Ngành công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản đã được phát triển mạnh mẽ, đồng thời công tác bảo vệ rừng cũng được chú trọng.
- Mở rộng diện tích rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã, duy trì nguồn gen và giảm thiểu tác động của lũ lụt. Đặc biệt, rừng ven biển còn có vai trò quan trọng trong việc chắn gió bão và ngăn ngừa xói mòn bờ biển.
b. Khai thác đồng bộ lợi thế nông nghiệp tại trung du và đồng bằng ven biển:
- Vùng đồi núi phía trước nổi bật với ngành chăn nuôi gia súc phát triển mạnh. Với khoảng 750 nghìn con trâu và 1,1 triệu con bò, khu vực này chiếm 1/4 số trâu và 1/5 số bò của cả nước.
- Dù diện tích đất bazan không lớn, nhưng khá màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các vùng trồng cây công nghiệp lâu năm như cà phê (Tây Nghệ An, Quảng Trị), cao su, hồ tiêu (Quảng Bình, Quảng Trị), và chè (Tây Nghệ An).
- Các đồng bằng chủ yếu là đất cát pha, lý tưởng cho việc trồng cây công nghiệp hàng năm như mía, lạc, thuốc lá, thay vì trồng lúa. Khu vực này đã hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp hàng năm và khu vực trồng lúa.
- Mặc dù lượng lương thực trung bình trên đầu người còn thấp, nhưng có xu hướng tăng, đạt 348 kg/người vào năm 2005.
c. Thúc đẩy phát triển ngành ngư nghiệp:
- Các tỉnh trong khu vực đều có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành cá.
- Nghệ An nổi bật như tỉnh hàng đầu trong việc khai thác cá biển.
- Ngành nuôi trồng thuỷ sản ở Việt Nam, bao gồm cả nước ngọt, nước mặn và lợ, đang phát triển rất nhanh chóng.
- Tuy nhiên, cơ sở vật chất trong ngành vẫn còn hạn chế, với phần lớn tàu cá có công suất nhỏ và chỉ hoạt động chủ yếu ở vùng ven bờ. Kết quả là, nguồn cá từ vùng ven bờ đang dần cạn kiệt.
2.3. Xây dựng cơ cấu công nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải
a. Phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt và các trung tâm công nghiệp chuyên biệt:
Các điều kiện cần thiết cho sự phát triển bao gồm tiềm năng khoáng sản phong phú, chỉ đứng sau Thượng đỉnh (TD) và Miền Nam Bắc Bộ (MN). Các nguồn kim loại quan trọng như sắt ở Thạch Khê (Hà Tĩnh) với trữ lượng lớn nhất cả nước (chiếm 60% tổng trữ lượng), crôm ở Cổ Định (Thanh Hoá), thiếc ở Quỳ Hợp (Nghệ An) cũng đóng vai trò quan trọng (chiếm 60% tổng trữ lượng), cùng với mangan ở Nghệ An và titan ven biển Hà Tĩnh. Nguyên liệu xây dựng cũng khá đa dạng, gồm cao lanh ở Quảng Bình, đá quý ở miền tây Nghệ An, và nhiều nguồn nguyên liệu từ ngành nông - lâm - thuỷ sản.
Tuy nhiên, việc phát triển bị hạn chế bởi công nghệ lạc hậu và thiếu hụt nhiên liệu cũng như nguồn điện. Hệ thống giao thông và thông tin liên lạc còn nhiều bất cập.
Ngành công nghiệp trong vùng hiện vẫn chưa phát triển mạnh mẽ, với nhiều tài nguyên khoáng sản như crômit, thiếc, quặng sắt chưa được khai thác đầy đủ. Công nghiệp của vùng mới chỉ đang ở giai đoạn hình thành với các trung tâm công nghiệp nhỏ hoặc vừa, chủ yếu là cơ khí, chế biến nông - lâm - thuỷ sản và hàng tiêu dùng.
b. Phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông vận tải:
Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng đang mang lại những thay đổi đáng kể trong sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng:
- Quá trình này mở ra nhiều cơ hội mới cho vùng và thúc đẩy sự phân công lao động hiệu quả hơn.
- Việc hiện đại hóa các tuyến quốc lộ như quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam, cùng với các tuyến đường ngang như 7, 8, 9 là rất quan trọng. Các cửa khẩu quốc tế như Lao Bảo và Cầu Treo cũng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy giao thương.
- Công tác cải tạo và nâng cấp các sân bay như Phú Bài, Vinh, Đồng Hới cũng là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao thương.
- Việc nâng cấp các cảng biển như Nghi Sơn (Thanh Hoá), Vũng Áng (Hà Tĩnh), và Chân Mây đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng khả năng xuất nhập khẩu của khu vực.
- Dự án đường Hồ Chí Minh kết nối với quốc lộ 1A qua các tuyến đường ngang theo hướng Đông - Tây, nâng cao hiệu quả phân công lao động theo lãnh thổ.
Tất cả những nỗ lực này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc thiết lập cơ cấu kinh tế của khu vực.
3. Bài tập vận dụng liên quan
CÂU 1:
Trong quá trình phát triển ngư nghiệp ở vùng Bắc Trung Bộ, cần tập trung giải quyết các vấn đề đặc biệt sau đây
A. Bảo vệ trữ lượng thuỷ sản bằng cách giảm cường độ khai thác.
B. Đảm bảo rằng việc khai thác thuỷ sản được thực hiện đồng thời với việc bảo vệ nguồn lợi.
C. Hạn chế các hoạt động nuôi trồng để bảo vệ môi trường ven biển.
D. Tăng cường đầu tư vào đánh bắt xa bờ thay vì chỉ khai thác gần bờ.
CÂU 2:
Danh sách các trung tâm công nghiệp tại vùng Bắc Trung Bộ bao gồm
A. Thanh Hoá - Bỉm Sơn, Vinh, Đồng Hới.
B. Vinh, Huế, Hà Tĩnh.
C. Thanh Hoá - Bỉm Sơn, Vinh, Huế.
D. Hà Tĩnh, Đông Hà, Huế.
CÂU 3:
Việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế của vùng Bắc Trung Bộ, và điều này không phải là vì
A. tạo ra sự biến đổi lớn trong phát triển kinh tế - xã hội của vùng.
B. mở ra cơ hội mới cho nền kinh tế.
C. có sự thay đổi đáng kể trong phân công lao động theo lãnh thổ.
D. thay đổi cơ cấu kinh tế theo các thành phần kinh tế.
CÂU 4:
Những ưu điểm nổi bật của khu vực đồi núi trước ở Bắc Trung Bộ bao gồm
A. phát triển chăn nuôi gia súc lớn và trồng cây công nghiệp lâu năm.
B. trồng cây công nghiệp lâu năm kết hợp với cây công nghiệp hàng năm.
C. kết hợp giữa trồng cây công nghiệp hàng năm và chăn nuôi gia súc lớn.
D. chăn nuôi gia súc lớn kết hợp với trồng cây lương thực và hoa màu.
CÂU 5:
Loại rừng chiếm ưu thế về diện tích tại Bắc Trung Bộ là
A. rừng bảo tồn đặc biệt.
B. rừng khai thác sản xuất.
C. rừng bảo vệ môi trường.
D. rừng cây dương xỉ.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về: Công nghiệp Bắc Trung Bộ không phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào? Xin cảm ơn quý độc giả đã theo dõi bài viết của chúng tôi!