Giống như thì hiện tại có thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành, trong thì quá khứ cũng có thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành. Trong bài viết trước, Mytour đã giới thiệu đến bạn mọi chi tiết về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh rồi phải không? Vậy trong bài viết này, hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) trong tiếng Anh nhé!
I. Định nghĩa của thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense) được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Hành động nào xảy ra trước ⇒ quá khứ hoàn thành
- Hành động xảy ra sau ⇒ quá khứ đơn
Một số ví dụ về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh:
II. Công thức của thì quá khứ hoàn thành
Tương tự như 12 thì khác trong tiếng Anh, Công thức của thì quá khứ hoàn thành được phân thành 3 dạng (khẳng định, phủ định, nghi vấn) như sau:
Khẳng định | Phủ định | Nghi Vấn | |
Công Thức | S + Had + Phân từ 2 | S + had not + Phân từ 2 (had not = hadn't) | Had + S + Phân từ 2
|
Ví Dụ | He had submitted his paper before the deadline yesterday | They hadn't left when i arrived | Had the match started when you arrived at the stadium ? |
Lời khuyên: Để đơn giản, bạn chỉ cần nhớ chia từ have/has thành had cho thì quá khứ hoàn thành.
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + PII
- Quá khứ tiếp diễn: S + had + PII
III. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
1. Sử dụng thứ nhất
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước ⇒ thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau ⇒ thì quá khứ đơn)
- Ví dụ: Last week, I visited my hometown. It had changed a lot. (Tuần trước, tôi về thăm quê ngoại. Nó đã thay đổi rất nhiều)
2. Sử dụng thứ hai
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- By 2010, Linh had completed two English courses. (trước năm 2010, Linh đã hoàn thành hai khóa học tiếng Anh).
III. Dấu hiệu nhận biết thời quá khứ hoàn thành
Thường thấy thời quá khứ hoàn thành kết hợp với các giới từ và liên từ như:
- Until then, prior to that time, as soon as, by, …
- Before, after, when, by the time + S + V; by the end of + time in the past …
Ví dụ:
- When I got up this morning, my father had already left. (Khi tôi thức dậy sáng nay, cha tôi đã dời đi.)
- By the time I met you, I had worked in that company for five years. (Vào thời điểm tôi gặp bạn, tôi đã làm việc trong công ty đó được năm năm.)
IV. Bài tập về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
Bài 1: Điền hình thức chính xác của động từ trong ngoặc vào chỗ trống
Điền hình thức chính xác của động từ trong ngoặc vào chỗ trống, sử dụng quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn.
- The apartment was hot when I got home, so I________(turn) on the air conditioner.
- ________(you/meet) Tom at the party last night?
- No, he________(already/ go) home when I________(arrive) at the party.
- I was late. The teacher________(already/ give) a quiz when I________(get) to class.
- It was raining hard, but by the time the class________(be) over, the rain________(stop).
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không thay đổi
- David had gone home before we arrived.
⇒ Sau khi____________________________________________________
- We had lunch then we took a tour around the boutiques.
⇒ Trước khi__________________________________________________
- The light had gone out before we got out of the office.
⇒ Trước khi__________________________________________________
- After she had explained everything clearly, we started our work.
⇒ Đến khi____________________________________________________
V. Tóm tắt
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) mà Mytour muốn chia sẻ với các bạn trong bài viết. Những kiến thức trên là một phần trong các khóa học tại Mytour. Bạn hãy tham khảo dưới đây nhé.