Thì tương lai đơn là gì?
Ví dụ: We will learn how to use the future simple tense in this lesson. (Chúng ta sẽ học làm thế nào để sử dụng thì tương lai đơn trong bài này.)
Trong tiếng Việt, khi diễn tả hành động trong tương lai, cấu trúc phổ biến được sử dụng là động từ chính kết hợp với phó từ như “sẽ” hay “sắp” để biểu thị ý nghĩa về thời gian của hành động. Tương tự với thì tương lai đơn trong tiếng Anh, các động từ chính được để dưới dạng nguyên mẫu theo sau một trợ động từ, thường là “will” hay “shall”.
Công thức của thì tương lai đơn (future simple tense)
Câu khẳng định
Cấu trúc câu sử dụng động từ thường: S + will/ shall + V-inf.
Ví dụ: I will come here tomorrow. (Tôi sẽ đến đây ngày mai.)
Cấu trúc câu sử dụng động từ to-be: S + will/ shall be +…
Ví dụ: I will be here tomorrow. (Tôi sẽ ở đây ngày mai.)
Câu phủ định
Cấu trúc câu sử dụng động từ thường: S + will/ shall not + V-inf.
Ví dụ: I will not come here tomorrow. (Tôi sẽ không đến đây ngày mai.)
Cấu trúc câu sử dụng động từ to-be: S + will/ shall not + be +…
Ví dụ: I will be not here tomorrow. (Tôi sẽ không ở đây ngày mai.)
Câu hỏi
Cấu trúc câu hỏi Yes/No sử dụng động từ thường: Will/ Shall + S + V-inf?
Ví dụ: Will you come here tomorrow? (Bạn có đến đây ngày mai không?)
Cấu trúc câu hỏi Yes/No sử dụng động từ to-be: Will/ Shall + S + be +…?
Ví dụ: Will you be here tomorrow? (Bạn có ở đây ngày mai không?)
Cấu trúc câu hỏi WH- sử dụng động từ thường: Từ hỏi + will/ shall + S + V-inf?
Ví dụ: When will you come here tomorrow? (Ngày mai khi nào bạn sẽ đến đây?)
Cấu trúc câu hỏi WH- sử dụng động từ thường: Từ hỏi + will/ shall + S + be +…?
Ví dụ: When will you be here tomorrow? (Ngày mai khi nào bạn sẽ ở đây?)
Lưu ý:
V-inf: động từ nguyên mẫu.
S+ will có thể được rút gọn thành S + ’ll.
Ví dụ: I’ll come here tomorrow.
S+ will not có thể được rút gọn thành S + won’t.
Ví dụ: I won’t come here tomorrow.
S+ shall not có thể được rút gọn thành S + shan’t.
Ví dụ: I shan’t come here tomorrow.
Cách sử dụng thì tương lai đơn (future simple tense)
1. Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I will come here tomorrow. (Tôi sẽ đến đây ngày mai.)
We will save money to buy that house. (Chúng tôi sẽ để dành tiền để mua ngôi nhà đó)
Hannah won’t go to Europe to study. (Hannah sẽ không đi đến châu u để học)
Will you tell him the truth? (Bạn sẽ nói cho anh ấy sự thật chứ?)
2. Dùng để đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai.
Ví dụ:
It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa ngày mai.)
Will it snow tomorrow? (Sẽ có tuyết vào ngày mai phải không?)
I feel like he will win the race. (Tôi có cảm giác là anh ta sẽ thắng cuộc đua)
She will probably not come to class tomorrow. (Cô ấy hẳn là sẽ không đến lớp vào ngày mai)
3. Dùng để diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: Did you phone Lucy? - Oh no, I forgot. I'll phone her now. (Bạn đã gọi Lucy chưa? - Ôi, mình quên mất. Mình sẽ gọi cô ấy bây giờ.)
Quyết định “gọi Lucy bây giờ” được người nói đưa ra ngay tại thời điểm nói, sau khi được nhắc nhở về việc đã quên không thực hiện cuộc gọi trước đó. Tương tự với các ví dụ dưới đây:
Alex, I don’t understand this exercise! - Don’t worry, I will teach you, Amy. (Alex, tớ không hiểu bài này - Đừng lo, tớ sẽ dạy cậu Amy)
Here is the menu - I will have a pizza, please. (Đây là thực đơn - Tôi sẽ gọi một cái pizza)
Please call me when you get home - I will. (Hãy gọi cho tôi khi cậu về đến nhà - Tôi sẽ làm thế.)
4. Dùng để diễn tả sự sẵn lòng, sẵn sàng thực hiện một hành động.
Ví dụ:
He'll carry your bag for you. (Anh ấy sẵn lòng mang túi hộ bạn.)
I won’t lend you any more money. (Tôi sẽ không cho bạn vay tiền thêm nữa.)
Our company will promote you if you have good performance. (Công ty chúng ta sẵn lòng thăng chức cho bạn nếu bạn thể hiện tốt)
Will you marry me? (Em có muốn cưới anh không?)
5. Dùng để diễn đạt lời hứa
Ví dụ:
Thanks for lending me the money. I'll pay you back on Friday. (Cảm ơn vì đã cho tôi mượn tiền. Tôi sẽ trả lại bạn vào thứ Sáu.)
Calm down! I will tell you everything when we are alone. (Bĩnh tĩnh lại nào! Tôi sẽ kể cho bạn tất cả mọi thứ khi chúng ta ở một mình)
He said he would return the book on time. (Anh ấy nói là sẽ trả lại cuốn sách đúng giờ)
I will never let you down. (Tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng)
6. Dùng để diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ví dụ:
I will not forgive you if you do that again. (Tôi sẽ không tha thứ nếu bạn làm chuyện đó lần nữa?)
Be careful or you will fall off the boat. (Hãy cẩn thận không là bạn sẽ bị ngã xuống tàu đấy)
The robber said: “Give me all the money or I will shot” (Tên trộm nói: “Hãy đưa hết tiền đây không tôi bắn”
Say that once again and I will kick you out of the house. (Nói như thế một lần nữa thì mẹ sẽ đuổi con ra khỏi nhà)
7. Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác
Ví dụ:
I see you are having a problem. Shall I help you solve it? (Tôi thấy bạn đang gặp phải một vấn đề. Tôi có thể giúp bạn giải quyết nó được không?)
Are you cold or shall I turn the heater on? (Bạn có lạnh không hay để tôi bật máy sưởi lên?)
Shall I carry the luggages for you? (Bạn có muốn tôi xách mấy cái vali hộ bạn không?)
That bag looks heavy. Shall I help you with it? (Cái túi nhìn có vẻ nặng. Tôi có thể giúp bạn được không?)
Lưu ý sử dụng “Shall”:
“Shall” thường được sử dụng với chủ ngữ I và We.
“Shall” thường được sử dụng để đưa ra lời đề nghị hoặc xin lời khuyên.
Ví dụ:
Shall I carry the bag for you? (Tôi mang chiếc túi hộ bạn nhé?)
Shall we go to the cinema tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
What shall we do now? (Chúng tôi nên làm gì bây giờ?)
“Shall” cũng có thể được sử dụng thay cho “will” trong các trường hợp trang trọng để diễn tả một dự đoán hay dự định, kê hoạch. Tuy nhiên, cách dùng này của “shall” không phổ biến.
Ví dụ: We shall remember this day forever. (Chúng tôi sẽ ghi nhớ ngày này mãi mãi.)
Khi sử dụng để diễn tả dự đoán hay dự định, “shall” chỉ có thể đi với chủ ngữ I hoặc We và không thể kết hợp với các chủ ngữ khác. Ví dụ:
Câu đúng: The new business cards will be ready at the end of the month.
Câu sai: The new business cards shall be ready at the end of the month.
Trong tiếng Anh hiện đại, “will” được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn “shall”.
8. Dùng để đưa ra một vài gợi ý
Ví dụ:
Shall we go out tonight? (Chúng ta có nên đi chơi tối nay không?)
Let’s ask the teacher, shall we? (Chúng ta nên hỏi giáo viên)
I’ll cook for you guys, shall I? (Tôi sẽ nấu cho các bạn, được không?)
Shall we have a meeting at 3pm? (Chúng ta họp lúc 3 giờ chiều được không?)
9. Dùng để hỏi xin lời khuyên
Ví dụ:
How many people shall we invite to the party? (Chúng ta nên mời bao nhiêu người đến bữa tiệc?)
What shall I wear to the fashion show? (Tôi nên mặc gì đến show diễn thời trang?)
How shall I get to the airport? (Tôi nên đi phương tiện gì đến sân bay đây?)
Shall I call him or text him? (Tôi nên gọi điện hay nhắn tin cho anh ta?)
10. Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai
Ví dụ:
If I see him, I will give him your present. (Nếu tôi gặp anh ấy, tôi sẽ đưa cho anh ấy món quà của bạn)
Unless you cut down on sugar, you will get diabetes soon. (Nếu bạn không giảm lượng đường, bạn sẽ mắc bệnh tiểu đường sớm thôi)
If you do exercise regularly, your health will be better. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ tốt hơn)
If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa thì tôi sẽ ở nhà)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (future simple tense)
Trạng từ biểu thị thời gian trong tương lai
Tomorrow: ngày mai.
Ví dụ: I will visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ đến thăm ông bà ngày mai.)
This week/ next month/ next year: Tuần này/ tháng này/ năm này.
Ví dụ: I will visit my grandparents this week. (Tôi sẽ đến thăm ông bà tuần này.)
This + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm.
Ví dụ: I will visit my grandparents this Sunday. (Tôi sẽ đến thăm ông bà chủ nhật này.)
Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới.
Ví dụ: I will visit my grandparents next week.(Tôi sẽ đến thăm ông bà tuần tới.)
Next + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm.
Ví dụ: I will visit my grandparents next Sunday. (Tôi sẽ đến thăm ông bà chủ nhật tới.)
In + thời gian: trong … nữa.
Ví dụ: I will visit my grandparents in 5 days. (Tôi sẽ đến thăm ông bà trong 5 ngày nữa.)
Trong câu có các từ diễn đạt quan điểm
(I'm) sure/ certain … : Tôi chắc rằng …
Ví dụ: I’m sure Brazil will win the World Cup. (Tôi chắc rằng Brazil sẽ vô địch World Cup)
(I) think/ believe/ suppose … : Tôi nghĩ rằng/ tin rằng/ cho rằng …
Ví dụ: I think Brazil will win the World Cup. (Tôi nghĩ rằng Brazil sẽ vô địch World Cup)
I wonder … : Tôi tự hỏi … Ví dụ: I wonder when Brazil will win the World Cup. (Tôi tự hỏi khi nào Brazil sẽ vô địch
World Cup)
Trong câu xuất hiện các trạng từ thể hiện quan điểm
Probably: dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Brazil will probably win the World Cup. (Brazil chắc hẳn sẽ vô địch World Cup)
Personally: theo ý kiến của tôi/ quan điểm của tôi là
Ví dụ: Personally, this song will be a hit (Theo quan điểm cá nhân của tôi thì bài hát này sẽ
trở thành một cú hit)
Obviously: rõ ràng là
Ví dụ: It will obviously rain next week. (Rõ ràng là trời sẽ mưa vào tuần tới)
Một số cấu trúc khác biểu đạt ý nghĩa tương lai
Ý nghĩa: điều gì đó có thể khả năng xảy ra trong tương lai
Ví dụ: She is likely to get a scholarship. (Cô ấy có khả năng nhận được học bổng)
Cấu trúc 2: be about to V
Ý nghĩa: diễn tả một hành động chuẩn bị xảy ra, sắp sửa xảy ra ngay lúc nói
Ví dụ: Please tight your seat belt. The flight is about to take off. (Hãy thắt chặt dây an toàn. Chuyến bay chuẩn bị cất cánh bây giờ.
Cấu trúc 3: be due to V
Ý nghĩa: dự đoán/ được lên kế hoạch sẽ làm gì
Ví dụ: Mary is due to start her job next Friday. (Theo kế hoạch thì thứ 6 tới Mary sẽ bắt đầu công việc của cô ấy)
Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và cấu trúc ‘be going to + V’
Thì tương lai đơn: S + will/ shall + V-inf.
Cấu trúc ‘be going to’: S + tobe + going to + V-inf.
Cách dùng:
Cả hai cấu trúc trên đều diễn tả hành động trong tương lai nhưng:
Thì tương lai đơn: miêu tả hành động xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: Helen, I missed my bus - I will pick up you up. Where are you? (Helen, tôi bị lỡ chuyến xe buýt rồi - Tôi sẽ đến đón bạn. Bạn đang ở đâu thế?)
Cấu trúc ‘be going to’: miêu tả hành động đã được lên kế hoạch từ trước
Ví dụ: I am going to pick my mother up this afternoon. (Tôi sẽ đến đón mẹ tôi vào chiều nay)
Cả hai cấu trúc trên đều để đưa ra dự đoán nhưng:
Thì tương lai đơn: dự đoán không có căn cứ hoặc dựa trên kinh nghiệm cá nhân
Ví dụ: I think the traffic will be hectic today. (Tôi nghĩ là giao thông sẽ rất đông đúc hôm nay)
Cấu trúc ‘be going to’: dự đoán có căn cứ
Ví dụ: There is an accident so the traffic is going to be hectic today. (Có một tai nạn xảy ra nên giao thông sẽ rất đông đúc hôm nay)
Bài tập về thì tương lai đơn
1. Tomorrow it _____ (rain) on the south coast.
2. Hey John! Wait a minute. I _____ (walk) with you.
3. Lots of accidents __________ (happen) in that weather.
4. I think you ___________ (get) this job.
5. I ________________(be) there at four o'clock, I promise.
6. A: “I’m moving house tomorrow.” - B: “I _________________ (come) and help you.”
7. A: “I’m cold.” - B: “I _________________ (turn) on the fire.”
8. A: “____ you ____ the windows for me? - B: “Yes, I will.”
Bài 2. Hoàn thành câu sử dụng Will (‘ll). Chọn các chủ ngữ và động từ dưới đây:
it/ be
she/ come
you/ get
you/like
people/ live
it/ look
we/ meet
you/ pass
1. Don’t worry about your exam. I'm sure __________.
2. Why don't you try on this jacket? __________ nice on you.
3. You must meet Daniel sometime. I think __________ him.
4. It's raining. Don't go out. __________ wet.
5. Do you think __________ longer in the future?
6. Bye! I'm sure __________ again before long.
7. I've invited Anna to the party, but I don't think __________.
8. It takes me an hour to get to work at the moment, but when the new road is finished, __________ much quicker.
Bài 3. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh:
1 .You/ think/ it/ rain/ tomorrow?
________________________.
2. She/ be/ successful/ businesswoman/ 3 years.
________________________.
3. I/ wonder/ who/ come/ party/ tonight.
_______________________.
4. You/ not/ carry/ luggage/ yourself. I/ help/ you.
________________________.
5. I/ think/ Lucy/ get/ job/ because/ have/ lot of/ experience.
________________________.
6. Not/ be/ afraid/ dog. It/ not/ hurt/ you.
________________________.
7. I/ be/ sorry/ what/ happen/ yesterday. It/ not/ happen/ again.
________________________.
8. I/ not/ want/ go out/ alone. You/ come/ with me?
________________________.
Giải đáp và phân tích
Bài 1: Người học hoàn thành câu với thì tương lai đơn theo cấu trúc đã học: will + Động từ nguyên mẫu. Với câu số 8, người học cần lưu ý cấu trúc nghi vấn Will + S + V-inf?
1. will rain
2. will walk
3. will happen
4. will get
5. will be
6. will come
7. will turn
8. Will you open
Bài 2: Người học cần chọn các cặp chủ ngữ - động từ phù hợp với ý nghĩa của từng câu, đồng thời sử dụng cấu trúc thì tương lai đơn với “will” đã học trong bài.
1. you’ll pass
Đừng lo về kỳ thi của bạn. Tôi chắc chắn bạn sẽ vượt qua thôi.
Pass the exam: vượt qua kỳ thi.
Người học chú ý câu thứ nhất là câu mệnh lệnh với cấu trúc “Don’t + Động từ nguyên mẫu” để khuyên, ra lệnh hay đề nghị cho ai đó làm gì.
2. It’ll look/ It will look
Tại sao bạn không thử chiếc áo khoác này? Nó trông đẹp trên người bạn đó.
Look + tính từ: trông như thế nào.
Người học chú ý cấu trúc câu hỏi “Why don’t you + Động từ nguyên mẫu?” được sử dụng để đưa ra lời đề nghị.
3. you’ll like/you will like
Bạn nhất định phải gặp Daniel một lúc nào đó. Tôi tin bạn sẽ thích anh ấy.
4. You'll get/You will get
Trời đang mưa. Đừng ra ngoài. Bạn sẽ bị ướt.
Get wet: bị ướt.
Người học chú ý câu thứ hai là câu mệnh lệnh với cấu trúc “Don’t + Động từ nguyên mẫu” để khuyên, ra lệnh hay đề nghị cho ai đó làm gì.
5. people will live
Bạn có nghĩ con người sẽ sống lâu hơn trong tương lai không?
“Long” trong câu được sử dụng như trạng từ, kết hợp với động từ. Đuôi “er” được thêm vào sau trạng từ “long” để tạo cấu trúc so sánh hơn.
Live longer: sống lâu hơn.
6. we'll meet / we will meet
Tạm biệt! Tôi chắc chắn sẽ chúng ta sẽ gặp lại sớm thôi.
Meet: gặp gỡ.
Trong câu 6, thì tương lai đơn được sử dụng để đưa ra ý kiến về một sự việc trong tương lai. Người học lưu ý cách diễn đạt thể hiện quan điểm cá nhân “I’m sure.”
7. she’ll come / she will come
Tôi đã mời Anna đến bữa tiệc, nhưng tôi không nghĩ là cô ấy sẽ đến.
Trong câu 7, thì tương lai đơn được sử dụng để đưa ra ý kiến về một sự việc trong tương lai. Người học lưu ý cách diễn đạt thể hiện quan điểm cá nhân “I don’t think.”
8. it’ll be/ it will be
Tôi mất một giờ để đến nơi làm việc hiện nay, nhưng khi con đường mới được hoàn thành, nó sẽ nhanh hơn nhiều.
Chú ý cấu trúc tương lai đơn với động từ to be: S + will + be .
Bài 3
1. Do you think it will rain tomorrow?
Dịch: Bạn có nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa không?
Người học lưu ý đảo ngữ với thì hiện tại đơn “Do you think” do đây là cấu trúc câu hỏi Yes/No. Phần sau của câu “it will rain tomorrow” không đảo ngữ và động từ được sử dụng ở thì tương lai đơn.
2. She will be a successful business woman in 3 years.
Dịch: Cô ấy sẽ là một nữ doanh nhân thành đạt trong 3 năm nữa.
Người học lưu ý trạng ngữ thời gian theo cấu trúc “in + thời gian” với ý nghĩa “trong… nữa”. Ở câu 2, cụm “in 3 years” mang ý nghĩa “trong 3 năm nữa”, là dấu hiệu của thì tương lai đơn.
3. I wonder who will come to the party tonight.
Dịch: Tôi tự hỏi ai sẽ đến bữa tiệc tối nay.
Cụm từ “I wonder” là một cách diễn đạt thể hiện quan điểm, kết hợp với trạng từ thời gian “tomorrow” là dấu hiệu của thì tương lai đơn, vì vậy, động từ “come” được sử dụng ở thì tương lai đơn với dạng “will + động từ nguyên mẫu”.
4. You cannot carry this luggage yourself. I will help you.
Dịch: Bạn không thể tự mang hành lý này đâu. Tôi sẽ giúp bạn.
Trong câu 4, thì tương lai đơn được sử dụng với mục đích đưa ra lời đề nghị giúp đỡ.
5. I think Lucy will get the job because she has a lot of experience.
Dịch: Tôi nghĩ Lucy sẽ nhận được công việc vì cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm.
Cụm từ “I think” là một cách diễn đạt thể hiện quan điểm, là dấu hiệu của thì tương lai đơn, vì vậy, động từ “get” được sử dụng ở thì tương lai đơn với dạng “will + động từ nguyên mẫu”. Người học cũng cần chú ý cụm từ “get the job” với ý nghĩa “nhận được công việc”.
6. Don’t be afraid of the dog. It will not/ won’t hurt you.
Dịch: Đừng sợ con chó. Nó sẽ không làm tổn thương bạn.
Người học chú ý câu thứ nhất là câu mệnh lệnh với cấu trúc “Don’t + Động từ nguyên mẫu” để khuyên, ra lệnh hay đề nghị cho ai đó làm gì. Câu thứ hai động từ được sử dụng ở thì tương lai đơn với cấu trúc “will + động từ nguyên mẫu”.
7. I am sorry about what happened yesterday. It will not/ won’t happen again.
Dịch: Tôi xin lỗi về những gì đã xảy ra ngày hôm qua. Nó sẽ không xảy ra nữa.
Trong câu 7, thì tương lai đơn được sử dụng với mục đích đưa ra lời hứa. Người học cũng cần chú ý cấu trúc “S + be + sorry about…” với ý nghĩa “xin lỗi về điều gì”. Động từ “happened” được chia ở thì quá khứ đơn dựa vào dấu hiệu thời gian “yesterday”.
8. I don’t want to go out alone. Will you accompany me?
Dịch: Tôi không muốn ra ngoài một mình. Bạn sẽ đi cùng tôi chứ?
Trong câu 8, thì tương lai đơn được sử dụng ở dạng câu hỏi Yes/ No “Will + S + V-inf?” để đề xuất, yêu cầu. Ngoài ra, người học cũng cần chú ý cấu trúc diễn tả mong muốn hiện tại “want + to + Động từ nguyên mẫu.”