1. Khám phá về nước chấm tương bần
Tương Bần hay Tương làng Bần có nguồn gốc từ Hưng Yên, Việt Nam. Đây là một trong những loại tương nổi tiếng, đặc trưng cho ẩm thực Đồng bằng Bắc Bộ. Tương Bần không chỉ là món ăn truyền thống mà còn cung cấp protein thực vật quan trọng trong bữa ăn hàng ngày của người Việt.
Tương bần được chế biến từ các nguyên liệu như gạo nếp, đậu tương, nước, và gia vị. Gạo nếp được vo sạch, ngâm nửa tiếng, sau đó đồ chín và để trên nong với lá nhãn hoặc lá khoai cho lên mốc vàng. Đậu tương được rang với cát trên lửa nhỏ đến khi chín đều, có màu vàng và mùi thơm. Trong quá trình phơi nắng, cần khuấy đậu mỗi buổi sáng. Nắng là yếu tố quan trọng, với mùa làm từ tháng 3 đến tháng 8 hàng năm là thời điểm tối ưu. Xem thêm chi tiết về cách làm tương bần tại mục 3.
2. Giá trị dinh dưỡng của tương bần trong đời sống
Tương bần là nước chấm phổ biến của người Việt, làm từ gạo nếp và đậu nành lên men. Tương có hàm lượng đạm cao (57,81g đạm/100g). Quá trình lên men tạo ra Acid lactic và một lượng vitamin B12 đáng kể, làm tương bần là nguồn bổ sung vitamin B12 tuyệt vời cho người ăn chay.
Protein: Tương bần cung cấp protein quan trọng, cần thiết cho việc xây dựng và duy trì cơ bắp, hệ miễn dịch, da, và tóc.
Natri: Tương bần có nồng độ natri cao, giống như các loại mắm khác. Natri cần thiết cho cơ thể, nhưng tiêu thụ quá nhiều có thể gây tăng huyết áp. Vì vậy, cần kiểm soát lượng tương bần tiêu thụ để tránh hấp thụ quá nhiều natri.
Tốt cho hệ tiêu hóa: Đậu tương khi lên men giúp giảm đầy hơi và làm giảm các chất ức chế trypsin, hỗ trợ tiêu hóa protein. Tương bần truyền thống cũng cung cấp lợi khuẩn giống như dưa cà muối lên men, rất có lợi cho hệ tiêu hóa.
Vitamin và khoáng chất: Tương bần cung cấp một lượng nhỏ vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin B, kali, magiê và sắt, nhưng không đáng kể.
Chất xơ: Tương bần không chứa chất xơ quan trọng.
Calo và chất béo: Tương bần có lượng calo và chất béo thấp. Sử dụng hợp lý có thể giúp bạn duy trì chế độ ăn uống cân đối.
Tổng kết, tương bần có giá trị dinh dưỡng và là nguồn protein quan trọng trong ẩm thực Việt Nam. Tuy nhiên, nên tiêu thụ một cách cân đối để tránh lượng natri và calo cao.
3. Cách chế biến tương bần ngon, đậm đà
Quy trình làm tương bần bao gồm: làm mốc tương, chuẩn bị đậu nành và thực hiện ngả tương. Cụ thể như sau:
Chuẩn bị mốc tương
Gạo nếp được vo sạch, ngâm trong khoảng 3 giờ để mềm. Sau đó xả nước, để ráo rồi cho vào nồi hấp từ 30 - 40 phút. Khi cơm nếp đã chín, trải ra mẹt lớn để nguội.
Rải cơm nếp lên rá tre, đậy bằng vải mỏng để tránh côn trùng. Sau 2 ngày, bóp rời hạt cơm nếp và có thể ủ thêm 4 ngày nếu cần.
Chuẩn bị đậu nành
Vo sạch đậu nành, loại bỏ hạt hư, để ráo nước. Rang đậu nành trên chảo đế dày, đảo đều đến khi chín. Để nguội rồi xay nhuyễn với máy xay sinh tố.
Ngả tương
Cho đậu nành xay vào chum cùng 4 lít nước đun sôi để nguội, khuấy đều và bịt kín chum bằng vải. Mỗi ngày khuấy tương một lần trong 9 ngày. Vào ngày thứ 10, thêm 1kg muối và mốc tương đã chuẩn bị, khuấy đều. Mở chum và khuấy hàng ngày trong 3 - 5 phút, ủ tương trong 3 tháng để đạt chất lượng tốt nhất.
Mẹo: Khuấy tương vào sáng sớm khi thời tiết mát mẻ để tránh tương bị chua và nổi váng.
Tương bần thành phẩm có màu vàng nâu hấp dẫn và hương thơm đặc trưng. Đây là món chấm ngon tuyệt, đặc sản miền Bắc. Chúc bạn thành công!
Lưu ý: Trong giai đoạn ủ mốc, việc ủ mốc phải được thực hiện cẩn thận để tương có hương vị đặc trưng.
Khi ngả tương, đảm bảo chum được đậy kín để tránh vi sinh vật xâm nhập. Mỗi lần khuấy tương, cần rửa tay và đũa sạch, lau khô trước khi khuấy. Khuấy vào sáng sớm trong thời tiết mát mẻ là tốt nhất.
Nên chế biến tương bần vào mùa hè từ tháng 4 đến tháng 8 để đạt kết quả tốt nhất. Trong những tháng mưa hoặc thời tiết ẩm ướt, tương dễ bị thối và không đạt chất lượng.
4. Các món ăn kết hợp với tương bần
Tương bần (hoặc nước mắm bần) là gia vị quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, thường dùng để nêm vào nhiều món ăn truyền thống. Tương bần có thể thay thế mì chính trong các món canh, đặc biệt là với rau như rau muống, rau lang, rau dền… Khi dùng trong canh, tương bần tạo ra vị ngọt thanh, không mặn hay chua, giúp món ăn thêm phần hấp dẫn mà không cần thêm mì chính.
Dưới đây là một số món ngon có thể thưởng thức cùng tương bần:
Bánh mì bần: Đây là món bánh mì truyền thống của Việt Nam, làm từ bột gạo và nước mắm bần. Bánh mì bần thường được ăn kèm với tương bần và các gia vị khác để tăng hương vị.
Bánh xèo: Loại bánh xèo này có lớp vỏ mỏng giòn, làm từ bột gạo và nước cốt dừa, với nhân thịt và rau tươi. Bánh thường được cuốn trong lá bánh tráng và ăn kèm với tương bần.
Bánh mì cuốn: Món bánh mì cuốn là sự kết hợp của bánh mì tươi với thịt nướng, rau sống và gia vị, thường được ngâm trong tương bần trước khi thưởng thức.
Bánh tráng cuốn: Món bánh tráng cuốn truyền thống bao gồm lớp bánh tráng mỏng cuốn với thịt nướng, bún và rau sống, thường kèm theo tương bần.
Bún thịt nướng: Món bún thịt nướng gồm bún, thịt nướng, rau sống và gia vị, thường ăn kèm với tương bần, là một món ăn nổi tiếng trong ẩm thực Việt Nam.
Gỏi cuốn: Món gỏi cuốn bao gồm bún, thịt nướng và rau sống, tất cả được cuốn trong lá bánh tráng. Tương bần thường được dùng làm nước chấm cho món ăn này.
Bún chả: Món bún chả nổi tiếng với sự kết hợp của thịt nướng thơm ngon và bún, thường ăn kèm với rau sống và tương bần.
Mì quảng: Đây là món mì đặc sản miền Trung Việt Nam, thường được chế biến với thịt, hải sản, rau sống và có thêm tương bần làm nước chấm.
Tương bần nổi bật với hương vị chua ngọt và mặn, thường được dùng để tạo nên một lớp hương vị đặc biệt, góp phần làm phong phú các món ăn truyền thống Việt Nam.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi nội dung này!