1. Định nghĩa và tính chất của Tính từ ghép (Compound Adjective)
Tính từ ghép (compound adjectives) là một dạng tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau để mô tả chung một danh từ. Thường có dấu gạch nối giữa các từ này để tránh hiểu nhầm hoặc đa nghĩa.
Tính từ ghép là một loại tính từ, có vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép giúp người nói việc diễn đạt thuận tiện hơn bởi có thể biểu đạt được nhiều ý nghĩa một lúc.
Ví dụ
- This is an all-too-common error. (Đây là một lỗi ai cũng mắc phải).
- Beware of the green-eyed monster. (Cẩn thận con quái vật mắt xanh đấy!)
- He is a cold-blooded man. (Anh ta quả là kẻ máu lạnh)
- I love this brightly-lit room! (Tôi thích căn phòng được thắp sáng này quá!)
2. Cách tạo tính từ ghép
2.1. Số + Danh từ đơn số
- A 5-minute break: giải lao 5 phút
- A 200-page book: cuốn sách dày 200 trang
- A 18-year-old student: học sinh 18 tuổi
- A 3-storey house: ngôi nhà 3 tầng
- A one-way street: đường một chiều
- …
2.2. Danh từ + Tính từ
Một số tính từ ghép được hình thành từ Danh từ + Tính từ như:
- Accident-prone: dễ bị tai nạn
- Brand-new: mới toanh
- Sugar-free: không có đường
- Eco-friendly: thân thiện với môi trường
- …
Ví dụ:
- Italian food is world-famous. (Đồ ăn Ý nổi tiếng trên toàn thế giới).
- This is a family-friendly restaurant. (Đây là một nhà hàng dành cho gia đình).
- There is nothing better than an ice-cold drink on a hot day. (Không có gì tuyệt vời hơn một thức uống mát lạnh trong một ngày nắng nóng).
- Can I have a sugar-free drink please? (Có thể cho tôi thức uống không đường được không?).
2.3. Danh từ kết hợp với quá khứ phân từ
Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ kết hợp với quá khứ phân từ thường thấy như:
- Round-shaped: hình tròn
- Middle-aged: trung tuổi
- Water-protected area: vùng có nguồn nước được bảo vệ
- …
Ví dụ:
- We should start using wind-powered generators to cut costs. (Chúng ta nên bắt đầu sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để cắt giảm chi phí).
- My aunt gave some sun-dried squid. (Dì tôi cho một ít mực phơi nắng).
2.4. Tính từ kết hợp với V-ing
Một số tính từ ghép tạo thành từ Tính từ kết hợp với V-ing:
- Sweet-smelling: mùi ngọt
- Long-lasting: lâu dài
- Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
- Easy-going: dễ tính
- …
Ví dụ:
- I just bought the new long-lasting lipstick from M.A.C. (Tớ vừa mua cây son bền màu của M.A.C).
- She wore a pair of tight-fitting jeans. (Cô ấy mặc một chiếc quần jeans bó sát).
- She’s not a quick-thinking employee. (Cô ta không phải nhân viên lanh lợi).
2.5. Danh từ kết hợp với V-ing
Các tính từ ghép tạo thành từ Danh từ + V-ing:
- Mouth-watering: ngon chảy nước miếng,
- Time-consuming: tốn thời gian:,
- Labor-saving: tiết kiệm công sức
- Heart-wrenching: quặn thắt con tim
- …
Chẳng hạn như:
- Mom made mouth-watering food for lunch. (Mẹ nấu đồ ăn ngon miệng cho bữa trưa).
- That’s a record-breaking jump. (Đó là một bước nhảy kỷ lục).
- I’ve never been to an English-speaking country. (Tôi chưa từng đến quốc gia nói tiếng Anh nào).
2.6. Tính từ kết hợp với quá khứ phân từ
Các tính từ ghép tạo thành từ Tính từ kết hợp với quá khứ phân từ:
- Old-fashioned: cũ kĩ, cổ hủ
- Long-forgotten: lãng quên
- Ready-made: có sẵn, làm sẵn
- Short-lived: ngắn ngủi
- …
Ví dụ:
- He’s an old-fashioned man. (Ông ta là một ông già cổ hủ).
- I think this box of photos is long-forgotten. Look at all this dirt! (Tôi nghĩ chiếc hộp ảnh này bị bỏ quên lâu lắm rồi. Nhìn đống bụi này mà xem!).
- I had a few relationships at college, most of which were fairly short-lived. (Tôi có vài cuộc tình hồi đại học, nhưng hầu hết đều sớm nở chóng tàn).
2.7. Tính từ kết hợp với Danh từ
Một vài ví dụ về tính từ ghép bao gồm Tính từ kết hợp với Danh từ như:
- Last-minute: phút cuối
- Long-term: dài hạn
- High-quality: chất lượng cao
- Short- distance: khoảng cách ngắn
- …
Chẳng hạn như:
- Our company boasts high-quality construction materials. (Công ty chúng tôi nổi tiếng về nguyên vật liệu xây dựng chất lượng cao).
- You should set short-term goals so that you can achieve them more easily. (Bạn nên đặt mục tiêu ngắn hạn để dễ thực hiện hơn).
2.8. Tính từ kết hợp với Danh từ + ed
Một vài tính từ ghép được hình thành từ Tính từ + Danh từ + ed như:
- Kind-hearted: tốt bụng
- Narrow-minded: bảo thủ
- High-spirited: linh thiêng
- Black-haired: tóc đen
Ví dụ:
- The grey-haired girl is my friend. – Cô gái có tóc màu xám là bạn tôi.
- My dad is highly-respected in his company. – Bố tôi rất được kính trọng trong công ty của ông ấy.
2.9 Trạng từ kết hợp với quá khứ phân từ
Một số tính từ ghép bao gồm Trạng từ kết hợp với quá khứ phân từ:
- Brightly-lit: tràn đầy ánh sáng
- Well-known: nổi tiếng
- Densely-populated: đông dân cư
- Highly-respected: rất được tôn trọng
- …
Chẳng hạn như:
- This restaurant is well-known for its signature beefsteak. (Nhà hàng này nổi tiếng món thịt bò).
- Mr.Williams is highly-respected in the company. (Ngài Williams rất được tôn trọng trong công ty).
2.10. Các tính từ ghép luôn cần phải có dấu gạch ngang không?
Một số tính từ ghép không yêu cầu dấu gạch ngang, ngay cả khi chúng đứng trước danh từ trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ về các tính từ ghép không cần dấu gạch ngang trong câu:
- As a new lawyer, you should expect to perform pro bono work. (Là một luật sư mới, bạn nên mong đợi được thực hiện công việc vì lợi ích cộng đồng.)
- When I saw him, he had that “running on empty” look in his eyes. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, anh ấy có cái nhìn mất đi sự nhiệt huyết trong mắt.)
Và đây là một vài tính từ ghép đặt trong câu:
- She bought an overstuffed ottoman for her living room. (Cô ấy đã mua một chiếc ghế dài có đệm quá dày cho phòng khách của mình.)
- The meat was undercooked, but the broccoli was perfect. (Thịt chưa chín, nhưng bông cải xanh thì hoàn hảo rồi.)
2.11. Một số tính từ ghép không tuân theo quy tắc phổ biến
Đặc biệt, trong IELTS Writing Task 2, để có thể đạt được band điểm cao thì ngoài các yêu cầu then chốt là ý tưởng phong phú, diễn đạt logic…. thì yếu tố quyết định tiếp theo dẫn đến thành công chính là việc sử dụng thành thục các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Và chủ đề của ngày hôm nay là chia sẻ cách sử dụng Tính từ ghép trong IELTS Writing với các sĩ tử.
Nếu trong bài viết, bạn có thể sử dụng Mệnh đề quan hệ, điều này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao. Tuy nhiên, bạn cũng có thể rút ngắn mệnh đề này bằng Tính từ ghép (Compound Adj), giúp bài văn súc tích hơn và ghi điểm cao hơn về ngữ pháp và từ vựng.
3. Cách áp dụng Tính từ ghép trong IELTS Writing Task 2
Loại 1: Danh từ + V2/V-ing
Trong nhóm này có hai loại tính từ ghép như sau:
N + V-ing N + V2 |
Công thức nâng cấp từ Mệnh đề quan hệ thành Tính từ ghép:
- Bước 1: xác định 2 keyword trong MĐQH đó là gì
- Bước 2: xác định đó là thể bị động hay chủ động.
Nếu thể chủ động => Sử dụng N + V-ingNếu thể bị động => Sử dụng N + V2 |
Ví dụ:
- N + V-ing
Subway là một phương tiện giao thông có thể tiết kiệm thời gian.
=> Subway is a time-saving form of transportation
Âm nhạc được xem là một phương pháp có thể làm dịu tâm trí.
=> Music is regarded as a mind-relaxing method.
- N + V2
Ưu tiên nên được đưa ra cho những vấn đề liên quan đến môi trường.
=> Priority should be given to the environment-related problems.
Loại 2: Tính từ + V-ing/V2
Trong nhóm này có hai dạng tính từ ghép như sau:
Adj + V-ingAdj + V2 |
Công thức chuyển đổi từ Mệnh đề quan hệ thành Tính từ ghép:
- Bước 1: tìm một Adj và một Verb
- Bước 2: xác định đó là thể bị động hay chủ động
Nếu thể chủ động => Sử dụng Adj + V-ingNếu thể bị động => Sử dụng Adj + V2 |
Ví dụ:
- Adj + V-ing
Chúng ta nên biết ơn những cuộc hôn nhân kéo dài lâu dài.
=> We should value long-lasting marriages.
- Adj + V2
Tất cả các ứng viên đều có xu hướng lựa chọn nghề nghiệp có mức lương cao.
=> Tất cả các ứng viên có xu hướng lựa chọn các nghề nghiệp có mức lương cao.
Loại 3: Tính từ + N-ed
Công thức chuyển từ Mệnh đề quan hệ sang Tính từ ghép
- Bước 1: tìm một Adj và một Noun
- Bước 2: thêm đuôi “ed” vào Noun
Ví dụ:
Đa số thanh niên Việt Nam 9x thường được xem như là thế hệ trẻ sử dụng tư duy mở.
=> The majority of Vietnamese 9x are often considered as a young open-minded generation.
4. Bài tập Tính từ ghép trong tiếng Anh
Bài 1: Fill in the gaps with the compound adjectives to complete the sentences below. The adjectives should correspond to the first sentence and denote its meaning.
- A man who has got white teeth is __________________.
- A train which moves slowly is __________________.
- A mountain on which some snow has fallen down is __________________.
- People who don’t easily see the ideas of others are __________________. [
- A tablecloth which is very white is __________________.
- A flower which smells nice is __________________.
- Someone who plays tennis is __________________.
- A woman who’s got blond hair is __________________.
- A baby who is eight months old is __________________.
- A child who is brought up well is a __________________.
- A lamp whose shade is red is __________________.
- Dresses which are as yellow as a lemon are __________________.
- Someone who is easy-going is __________________.
- The child behaves well. He is a ______________ child.
- This film star is very conscious of her image. This film star is very ______________.
- It takes ten minutes to drive from my house to work. It is a _____________ drive from my house to work.
- They planned the attack in a very clever way. It was a very _____________attack.
- My dog has got short legs. It is a _______________ dog.
- That man always looks rather angry. He is a rather ___________ man.
- His degree course took five years to complete. It was a _____________ degree course.
Bài 2: Choose the correct form for each sentence
- He wrote a _____ essay.
a. 70 trang
b. 70 trang
c. 70 trang
- Everybody has time for a _____ walk to de-stress.
a. 30 phút
b. 30 phút
c. 30 phút
- The students went on a _____ trip to Paris.
a. ba ngày
b. ba ngày
c. ba ngày
- I lost a _____ note in the canteen.
a. 20 euro
b. 20 euro
c. 20-euro
- He went for a _____ run.
a. sáu dặm
b. sáu dặm
c. sáu dặm
- The accident caused a _____ queue.
a. mười dặm
b. mười dặm
c. mười dặm
- She bought a _____ bag of rice.
a. hai bảng Anh
b. hai bảng Anh
c. dual-pound
- In the 1950s a mad scientist created a _____ dog.
a. dual-headed
b. dual heads
c. dual-head
- The Channel Tunnel is a _____ tunnel that connects England with France.
a. 50-kilometer
b. 50-kilometers
c. 50 kilometers
- The Eiffel Tower is a _____ iron tower.
a. 1083-feet
b. 1083 foot
c. 1083-foot
Đáp án
Bài 1
- a white-toothed man
- a slow-moving train
- a snow-covered mountain
- narrow-minded people
- a snow-white tablecloth
- a sweet-smelling flower
- a tennis-playing person
- a fair-haired woman
- an eight-month-old baby
- a well-brought-up child
- a red-shaded lamp
- lemon-yellow dresses
- an easy-going person
- well-behaved
- image-conscious
- ten-minute
- cleverly-planned
- short-legged
- angry-looking
- five-year
1C | 2B | 3C | 4C | 5A | 6A | 7C | 8A | 9A | 10C |