
Công Tôn Toản 公孫瓚 | |
---|---|
Tranh vẽ Công Tôn Toản của một danh họa đời nhà Thanh | |
Tên chữ | Bá Khuê |
Binh nghiệp | |
Nguyện trung thành | nhà Hán |
Cấp bậc | Tiền tướng quân |
Tham chiến |
|
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Ngày sinh | 152 |
Nơi sinh | Thiên An |
Mất | |
Ngày mất | 199 (47 Tuổi) |
Nơi mất | Dịch |
Nguyên nhân mất | tự thiêu |
Giới tính | nam |
Nghề nghiệp | quân nhân |
Quốc tịch | nhà Hán |
Thời kỳ | Tam Quốc |
[sửa trên Wikidata] |
Công Tôn Toản (chữ Hán: 公孫瓚; 152-199), tên chữ là Bá Khuê (伯珪), là một tướng lĩnh nổi bật của triều đại Đông Hán và một lãnh chúa quân phiệt vào đầu thời kỳ Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị vùng U châu thuộc Hà Bắc và tham gia vào cuộc chiến giữa các thế lực quân sự, cuối cùng bị Viên Thiệu đánh bại.
Thời trẻ
Công Tôn Toản, tên chữ là Bá Khuê, xuất thân từ huyện Lệnh Chi, quận Liêu Tây. Dù đến từ gia đình quyền quý, mẹ ông lại thuộc tầng lớp bình dân. Ông nổi bật với vóc dáng cao lớn, giọng nói sang sảng và trí tuệ xuất chúng.
Khi còn trẻ, Công Tôn Toản làm việc ở chức vụ thấp trong quận. Ông luôn báo cáo công việc một cách rõ ràng và thẳng thắn, điều này giúp ông nhận được sự quý mến của Hầu thái thú, người đã gả con gái cho ông. Sau đó, ông được đưa đến núi Câu Thị để học tập cùng Lư Thực, và kết bạn với Lưu Bị ở Trác quận, người sau này trở thành vua của nước Thục Hán.
Quá trình làm tướng ở Liêu Đông
Đánh bại người Hồ
Sau khi trở về quê tại huyện Lệnh Chi, Công Tôn Toản được bổ nhiệm làm Thượng kế lại, chịu trách nhiệm quản lý sổ sách và chi tiêu dưới quyền Thái thú Lưu Cơ. Khi Lưu thái thú bị triệu hồi về triều vì tội lỗi, các thuộc hạ bị cấm tiếp cận ông. Công Tôn Toản cải trang thành người hầu, lén lút theo hầu Lưu thái thú trên đường về kinh đô. Khi Lưu thái thú bị đày xuống quận Nhật Nam, ông tình nguyện đi theo để chăm sóc, nhưng khi được lệnh tha, ông quay về quận của mình.
Công Tôn Toản được bổ nhiệm làm quan Trưởng sử nước Liêu Đông (thuộc U châu) với nhiệm vụ giám sát các bộ tộc Hung Nô và Tiên Ty xâm nhập biên giới.
Một lần, khi Công Tôn Toản dẫn quân đi tuần tra, ông gặp phải một đội quân kị tộc Tiên Ty. Ông ra lệnh cho quân đội tập trung vào một đình viện bỏ hoang, rồi tổ chức một cuộc tấn công đồng loạt vào quân địch. Công Tôn Toản dẫn đầu, cầm mâu và chém chết nhiều lính Tiên Ty, cuối cùng thoát khỏi sự truy đuổi của đối phương.
Tiêu diệt Trương Thuần
Năm 187, Công Tôn Toản được triều đình cử làm chỉ huy quân kị Ô Hoàn cùng Xa kỵ tướng quân để dẹp loạn ở Lương châu. Trong khi đó, thủ lĩnh Ô Hoàn là Khâu Lực Cư nổi dậy chống lại nhà Hán và liên minh với Trương Thuần ở Ngư Dương để tấn công Kế Trung. Trương Thuần đã tự lập Trương Cử làm hoàng đế và xưng là An Hán vương. Công Tôn Toản dẫn quân đi đánh bại Trương Thuần và vì công lao này, ông được phong làm Kị đô úy.
Trương Thuần cùng Khâu Lực Cư tiếp tục tấn công các vùng Ngư Dương, Hà Gian, Bột Hải và tiến vào quận Bình Nguyên. Công Tôn Toản, theo lệnh của Châu mục U châu là Lưu Ngu, dẫn quân truy đuổi Trương Thuần. Vào tháng 11 năm 188, hai bên giao tranh tại Thạch Môn. Trương Thuần và Trương Cử bị đại bại, phải bỏ lại vợ con và tháo chạy ra biên ải. Công Tôn Toản tiếp tục truy đuổi, nhưng do thiếu viện trợ, ông bị Khâu Lực Cư vây khốn tại thành Quản Tử, quận Liêu Tây.
Công Tôn Toản bị vây trong hơn 200 ngày, lương thực cạn kiệt, phải ăn thịt ngựa chiến. Khi ngựa hết, ông và thuộc hạ phải luộc da vũ khí, cung nỏ, và lá chắn để ăn. Dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt, ông không ngừng động viên quân lính chiến đấu. Cuối cùng, nhận thấy quân địch quá mạnh, ông ra lệnh cho quân sĩ tìm cách thoát khỏi vòng vây. Trong trận chiến dưới cơn bão tuyết, hơn một nửa quân sĩ của ông bị tử trận. Quân của Khâu Lực Cư cũng hết lương và phải rút vào thành Liễu Thành.
Sau khi thoát khỏi vòng vây, Công Tôn Toản được Hán Linh Đế phong làm Hàng lỗ hiệu úy, Đô đình hầu và kiêm chức Trưởng sử ở Liêu Đông. Không lâu sau, Trương Thuần bị giết bởi thuộc hạ và đầu của ông được đưa đến gặp Lưu Ngu. Lưu Ngu được phong làm Đại tư mã, còn Công Tôn Toản được phong làm Tô hầu và Phấn uy tướng quân.
Danh tiếng
Danh tiếng của Công Tôn Toản nhanh chóng lan rộng khắp vùng biên. Mỗi khi có quân địch xâm phạm, ông đều tức giận ra trận, chiến đấu dũng mãnh không phân ngày đêm. Dần dần, các bộ tộc bên ngoài cũng nhận ra giọng nói lừng lẫy của ông; chỉ cần nghe thấy tiếng quát của ông là họ lập tức tháo chạy, không ai dám đối đầu trực diện.
Công Tôn Toản thường cưỡi ngựa trắng, và nhiều thuộc hạ của ông cũng cưỡi ngựa trắng theo sau, tạo thành đội 'bạch mã nghĩa tòng', với Công Tôn Toản được gọi là 'bạch mã Trưởng sử'. Do đó, tộc Ô Hoàn ở biên giới thường nhắc nhau tránh xa viên tướng cưỡi ngựa trắng và thậm chí còn vẽ hình ông để làm mục tiêu tập bắn.
Tranh chấp với Viên Thiệu và Lưu Ngu
Đối đầu với Viên Thiệu
Năm 191, khi liên minh chống Đổng Trác tan vỡ và các bên bắt đầu chia rẽ, Viên Thiệu, lúc đó là Thái thú Bột Hải thuộc Ký châu, có ý định chiếm toàn bộ Ký châu từ tay Châu mục Hàn Phức. Theo lời khuyên của mưu sĩ Phùng Kỷ, Viên Thiệu đã viết thư mời Công Tôn Toản tham gia vào cuộc tấn công Ký châu, đồng thời gây sức ép buộc Hàn Phức phải nhờ đến sự giúp đỡ của mình.
Nhận được thư mời, Công Tôn Toản đã nhân danh Đổng Trác dẫn quân đến Ký châu để tấn công Hàn Phức (người đã liên minh với Viên Thiệu). Hàn Phức không đủ sức chống lại quân của Công Tôn Toản, buộc phải phòng thủ trong thành. Viên Thiệu đã cử cháu là Cao Cán và mưu sĩ Tuân Thần đến thuyết phục Hàn Phức nhường Ký châu cho mình, nếu không Viên Thiệu sẽ kết hợp với Công Tôn Toản để chiếm lấy Ký châu.
Hàn Phức, lo sợ trước sức mạnh của liên quân, đã đồng ý giao Ký châu cho Viên Thiệu. Viên Thiệu đã chiếm toàn bộ Ký châu mà không chia sẻ phần nào cho Công Tôn Toản. Kể từ đó, Công Tôn Toản nuôi lòng thù hận với Viên Thiệu.
Đối đầu với Lưu Ngu
U châu giáp với bộ lạc Ô Hoàn, bộ lạc này thường xuyên gây rối biên giới nhà Hán từ lâu. Khi Châu mục U châu là Lưu Ngu (hoàng thân nhà Hán) theo đuổi chính sách hòa bình để xoa dịu người Ô Hoàn, thì Công Tôn Toản (dưới quyền của Lưu Ngu) lại chủ trương chiến đấu để dẹp loạn. Sự khác biệt trong quan điểm đã dẫn đến mâu thuẫn giữa hai người. Khi Lưu Ngu cử người tới Quan Tây để ban thưởng cho các bộ lạc trung thành, Công Tôn Toản đã dẫn quân ra chặn đường và cướp hết, làm gián đoạn chính sách vỗ về của Lưu Ngu.
Năm 191, sau khi Đổng Trác bị các chư hầu dưới sự chỉ huy của Viên Thiệu đánh bại, ông đã thiêu rụi kinh đô Lạc Dương và bắt buộc vua Hán Hiến Đế cùng dân chúng phải di chuyển đến Trường An. Con trai của Lưu Ngu, Lưu Hòa, đang làm Thị trung bên cạnh vua Hiến Đế. Để trở về Lạc Dương, vua Hiến Đế đã cử Lưu Hòa ra ngoài Trường An với kế hoạch tìm đến U châu để gọi Lưu Ngu về hỗ trợ.
Tuy nhiên, khi Lưu Hòa rời khỏi Quan Trung và đến Nam Dương, sứ quân Viên Thuật, một chư hầu đang chống lại Đổng Trác, đã giữ lại và yêu cầu Lưu Ngu phải điều quân để giúp mình chống Đổng Trác. Lưu Ngu liền ra lệnh cử vài nghìn kị binh đến hỗ trợ Lưu Hòa.
Công Tôn Toản nhận thấy Viên Thuật có ý định mượn quân của U châu để xây dựng thế lực riêng, đã khuyên Lưu Ngu không nên cung cấp quân cho Viên Thuật, nhưng Lưu Ngu không nghe. Công Tôn Toản lo sợ Viên Thuật sẽ biết được điều này và trở nên thù địch với mình, nên đã cử em họ là Công Tôn Việt dẫn 1000 kị binh đến Nam Dương. Đồng thời, Công Tôn Toản âm thầm khuyên Viên Thuật tước quyền quân sự của Lưu Hòa. Viên Thuật đã nghe theo và bắt giữ Lưu Hòa, chiếm đoạt quân của ông.
Lưu Hòa đã trốn thoát khỏi Viên Thuật, nhưng khi đến Ký châu thuộc Hà Bắc (chưa kịp tới U châu), lại bị Viên Thiệu bắt giữ. Khi Lưu Hòa trở về U châu và kể lại toàn bộ sự việc cho Lưu Ngu, mối quan hệ giữa Lưu Ngu và Công Tôn Toản trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết.
Trong thời kỳ quân phiệt
Chiến dịch chống Khăn Vàng
Vào mùa đông năm 191, quân Khăn Vàng từ Thanh châu, với lực lượng lên đến 300.000 người, đã tiến vào quận Bột Hải với ý định kết hợp cùng quân Trương Yên tại Hắc Sơn.
Công Tôn Toản đã điều động 20.000 quân ra trận tại Đông Quang. Quân Khăn Vàng bị đánh bại nặng nề, tổn thất 30.000 người, buộc phải bỏ lại xe cộ và lương thực để rút lui qua sông. Trong khi quân Khăn Vàng còn đang trên đường rút lui, Công Tôn Toản đã tổ chức truy kích, làm chết thêm vài vạn quân Khăn Vàng. Cuối cùng, có đến 70.000 quân Khăn Vàng đã đầu hàng ông.
Nhờ vào chiến công lừng lẫy khi đánh bại quân Khăn Vàng, Đổng Trác đã phong Công Tôn Toản làm Phấn Vũ tướng quân và cấp tước Kế hầu, khiến danh tiếng của ông vang xa khắp nơi.
Đối đầu với Viên Thiệu
Do Viên Thuật liên minh với Tôn Kiên và đối đầu với Viên Thiệu, Viên Thuật đã cử Công Tôn Việt, một chỉ huy dưới quyền Công Tôn Toản, đến hỗ trợ Tôn Kiên trong cuộc chiến chống lại Chu Hân, một tướng của Viên Thiệu. Công Tôn Việt bị trúng tên và tử trận, khiến Công Tôn Toản thêm căm thù Viên Thiệu vì đã gây ra cái chết của em trai mình.
Để trả thù Viên Thiệu, vào tháng 12 năm 191, Công Tôn Toản đã gửi một biểu lên triều đình dưới sự kiểm soát của Đổng Trác, nêu rõ 10 tội danh của Viên Thiệu và phát động cuộc tấn công vào các quận thuộc Ký châu nhằm mở rộng lãnh thổ. Nhiều khu vực đã từ bỏ Viên Thiệu để theo Công Tôn Toản.
Công Tôn Toản có một người em tên là Công Tôn Phạm, hiện đang phục vụ dưới quyền Viên Thiệu. Để hòa giải với Công Tôn Toản, Viên Thiệu, lúc đó đang giữ chức Thái thú Bột Hải do Đổng Trác phong, đã trao ấn Thái thú Bột Hải cho Công Tôn Phạm với hy vọng nhờ Phạm đứng ra điều đình.
Tuy nhiên, Công Tôn Phạm không chỉ hòa giải mà còn dùng quân đội ở quận Bột Hải để hỗ trợ anh trai chống lại Viên Thiệu. Công Tôn Toản sau đó đã bổ nhiệm các thuộc hạ của mình làm Thứ sử của ba châu Thanh, Ký và Duyện, và cử những người khác đảm nhận các chức vụ quận thú, huyện lệnh tại nhiều khu vực.
Vào tháng 1 năm 192, Viên Thiệu, tức giận vì những hành động của Công Tôn Toản, đã huy động một đội quân lớn để tấn công. Hai bên đối đầu tại Giới Kiều, với Công Tôn Toản chỉ huy 30.000 quân theo đội hình vuông để chống lại Viên Thiệu, trong khi Viên Thiệu đã cử Khúc Nghĩa dẫn 800 kị binh làm tiên phong.
Công Tôn Toản khinh thường sức mạnh của Khúc Nghĩa với quân số ít ỏi, liền điều kị binh tấn công. Khúc Nghĩa đã sử dụng chiến thuật của người Khương, với 800 kị binh tinh nhuệ đã đánh bại kị binh của Công Tôn Toản, bắt và giết Nghiêm Cương, Thứ sử Ký châu mà Công Tôn Toản bổ nhiệm.
Sau thất bại, Công Tôn Toản chỉ huy quân đội rút lui, nhưng khi tập hợp lại và giao chiến lần nữa vẫn bị Khúc Nghĩa đánh bại.
Công Tôn Toản phải rút quân. Sau đó, ông quay lại tấn công Long Tấu để quấy rối, nhưng cũng bị Viên Thiệu đánh bại và buộc phải rút về U châu.
Viên Thiệu cử Thôi Cự Nghiệp với hàng vạn quân bao vây thành Cố An của Công Tôn Toản, nhưng không thể hạ được, phải rút về phía nam. Công Tôn Toản đã mang 30.000 kị binh truy kích đến sông Cự Mã, đại phá Thôi Cự Nghiệp, tiêu diệt và làm bị thương hơn 6.000 người. Ông tiếp tục tiến về phía nam, chiếm các thành trì, đến Bình Nguyên và cử Thứ sử Thanh châu Điền Khải chiếm đất Tề (Sơn Đông).
Vào tháng 1 năm 193, Viên Thiệu bổ nhiệm con trai là Viên Đàm làm Thứ sử Thanh châu để đối đầu với Điền Khải, Thứ sử Thanh châu do Công Tôn Toản bổ nhiệm. Để hỗ trợ Điền Khải chống lại Viên Đàm, Công Tôn Toản đã cử Lưu Bị và Triệu Vân mang quân tiếp viện. Hai bên giao chiến lâu dài mà không có kết quả rõ ràng, dẫn đến việc cạn kiệt lương thực và buộc phải đi cướp bóc, phá hoại đồng ruộng và cỏ dại.
Sau cái chết của Đổng Trác tại Trường An, Lý Thôi, nhân danh Hán Hiến Đế, đã cử Thái bộc Triệu Kỳ tới hòa giải giữa Công Tôn Toản và Viên Thiệu. Nhận thấy không thể đánh bại Viên Thiệu, Công Tôn Toản quyết định đàm phán hòa bình. Ông viết một bức thư thể hiện sự nhún nhường để đề nghị hòa hoãn. Cuối cùng, hai bên đồng ý ngừng chiến và rút quân.
Giết Lưu Ngu và chiếm U châu
Sau sự kiện liên quan đến Lưu Hòa, mâu thuẫn giữa Lưu Ngu và Công Tôn Toản ngày càng nghiêm trọng. Công Tôn Toản, trong lúc gây chiến vì thù hận cá nhân với Viên Thiệu, đã làm gia tăng sự bất hòa với Lưu Ngu, người tìm cách kiểm soát ông. Công Tôn Toản không tuân theo mệnh lệnh, cố tình vi phạm và điều quân đi cướp bóc của dân chúng.
Lưu Ngu đã gửi đơn tố cáo lên triều đình Trường An, lúc này dưới sự kiểm soát của Lý Thôi và Quách Dĩ, cáo buộc Công Tôn Toản đã hành động bất hợp pháp và cướp bóc dân chúng. Đáp lại, Công Tôn Toản cũng gửi đơn tố cáo Lưu Ngu vì không cung cấp đủ lương thực, buộc ông phải cướp bóc. Hai bên liên tục gửi đơn kiện lẫn nhau về triều đình, khiến việc phân xử trở nên khó khăn.
Để đối phó với Lưu Ngu, Công Tôn Toản ẩn náu trong một thành nhỏ gần thành Kế. Khi Lưu Ngu triệu tập ông để gặp mặt, Công Tôn Toản viện cớ bệnh tật để từ chối. Lo lắng về nguy cơ bạo loạn, Lưu Ngu đã huy động 100.000 quân để tấn công.
Khi đó, quân đội của Công Tôn Toản đã quen với chiến tranh và thường xuyên chiến đấu, trong khi quân của Lưu Ngu ít được rèn luyện và không được tổ chức tốt khi ra trận. Thêm vào đó, Lưu Ngu là người nhân từ và không muốn làm hại dân thường, nên đã ra lệnh cho binh lính không được phá hoại nhà cửa hoặc giết hại người dân, chỉ tập trung vào việc tiêu diệt Công Tôn Toản.
Nhờ lệnh này của Lưu Ngu, quân của Công Tôn Toản không bị tổn thất nặng nề. Công Tôn Toản, một chiến tướng dày dạn, đã tận dụng cơ hội, lợi dụng gió để phóng hỏa và tấn công vào quân của Lưu Ngu. Quân của Lưu Ngu bị đánh bại thảm hại và phải bỏ chạy về Cư Dung phía bắc. Công Tôn Toản tiếp tục truy kích và bao vây thành Cư Dung.
Sau ba ngày bao vây, Công Tôn Toản đã chiếm được thành và bắt giữ Lưu Ngu. Lưu Ngu bị đưa về đất Kế và bị giam lỏng, nhưng bề ngoài vẫn phải giữ chức vụ để quản lý công việc trong châu.
Lúc đó, triều đình Trường An cử Đoàn Huấn đến để hòa giải và bổ nhiệm chức vụ cho cả Lưu Ngu và Công Tôn Toản: cấp thêm đất đai cho Lưu Ngu và phong Công Tôn Toản làm Tiền tướng quân, tước Dịch hầu. Nhân cơ hội gặp Đoàn Huấn, Công Tôn Toản đã cáo buộc Lưu Ngu âm thầm liên minh với Viên Thiệu để tự xưng hoàng đế. Sau đó, Công Tôn Toản đã ép Đoàn Huấn xử lý Lưu Ngu và đề cử Đoàn Huấn làm Thứ sử U châu.
Đối phó với lực lượng báo thù
Khi Công Tôn Toản chiếm trọn U châu, ông dần trở nên kiêu ngạo. Trong thời kỳ hạn hán và mất mùa, ông không trợ giúp người nghèo. Thêm vào đó, ông còn trả thù những kẻ thù cũ và ghen tị với những người tài giỏi, tìm cách hãm hại họ, khiến nhiều người bất mãn. Những người xung quanh ông đều là kẻ tầm thường, và dân chúng trong vùng bắt đầu oán thán.
Tiên Vu Phụ, một thuộc hạ của Lưu Ngu, cùng với Diêm Nhu đã tập hợp quân đội để trả thù. Họ có vài vạn quân và đánh bại Trâu Đan, thủ hạ của Công Tôn Toản ở Ngư Dương. Thủ lĩnh tộc Ô Hoàn cũng cử 7000 người Tiên Ty giúp đỡ Tiên Vu Phụ và đón Lưu Hòa về làm lãnh đạo. Viên Thiệu đã gửi Khúc Nghĩa với 10 vạn quân để liên minh với Tiên Vu Phụ nhằm chống lại Công Tôn Toản.
Vào năm 195, Tiên Vu Phụ tấn công Bào Khâu và tiêu diệt hơn 2 vạn quân của Công Tôn Toản. Dân chúng ở các quận Quảng Dương, Đại Quận, Thượng Cốc, Hữu Bắc Bình nổi dậy và giết chết các quan lại do Công Tôn Toản bổ nhiệm.
Rút về Dịch Kinh
Trong khi đó, Viên Thiệu không muốn mất Thanh châu, nên đã dẫn toàn quân từ Ký châu để tấn công Điền Khải, người do ông bổ nhiệm. Tình hình chiến sự tại Thanh châu lại căng thẳng. Đến năm 195, khi nhiều khu vực ở U châu đã bị các lực lượng báo thù cho Lưu Ngu chiếm giữ, Công Tôn Toản cũng bị thất bại nặng nề ở Bào Khâu, mất hơn 2 vạn quân.
Công Tôn Toản liên tục gặp thất bại, tinh thần giảm sút. Lúc bấy giờ, ông gặp một câu đồng dao:
- Yên nam thùy, Triệu bắc tề, trung ương bất hợp đại như lệ, duy hữu thử trung khả tị thế
- Nghĩa là:
- Yên ở phía nam hạ thấp, Triệu ở phía bắc hợp lại. Ở giữa không hợp tác tốt, chỉ có thể tránh được sự đời
Ông cho rằng câu này ứng với Dịch Kinh, nên quyết định đóng quân tại đây. Để phòng thủ lâu dài, ông ra lệnh cho quân đào 10 hào chiến xung quanh thành, và dựng gò cao 5-6 trượng ở phía sau, trên các gò này xây nhiều lâu đài. Trung tâm là một gò lớn cao hơn 10 trượng.
Sợ có bất trắc, ông ở một mình trên gò đất, làm cửa sắt và cấm cả người thân, chỉ cho phép con trai từ 7 tuổi trở lên không được ra ngoài. Ông chỉ sống cùng thê thiếp, và các văn bản đều được buộc bằng dây thừng và kéo lên như khi vận chuyển nước.
Vì không có đàn ông trên gò, ông yêu cầu phụ nữ tập nói to để người đứng cách xa hàng trăm bước vẫn nghe rõ hiệu lệnh. Sự biệt lập này khiến nhiều khách khứa và tướng sĩ lần lượt rời bỏ ông. Trong khi Lưu Bị đã được Đào Khiêm nhường chức Từ châu mục vào năm 194 khi cứu Từ châu, thì Triệu Vân cũng đã rời đi với lý do về chịu tang anh.
Sau khi chiếm Dịch Kinh, Công Tôn Toản hiếm khi tham gia chiến sự vì cảm thấy không đủ sức mạnh để đánh bại các chư hầu. Ông tập trung vào việc tích trữ lương thực và kiên nhẫn chờ đợi thời cơ thay đổi thiên hạ.
Qua đời tại Dịch Kinh
Viên Thiệu nhiều lần tấn công nhưng không thể chiến thắng Công Tôn Toản, vì vậy gửi thư hòa giải và đề nghị xóa bỏ thù hận. Tuy nhiên, Công Tôn Toản tự mãn với sự kiên cố của Dịch Kinh, không chú ý đến thư từ của Viên Thiệu, chỉ lệnh cho thuộc hạ tăng cường phòng thủ và thách thức Viên Thiệu có thể bao vây trong nhiều năm.
Viên Thiệu nổi giận và phát động cuộc tấn công lớn vào U châu. Công Tôn Toản cử con trai Công Tôn Tục đến Thường Sơn nhờ sự giúp đỡ của tướng Khăn Vàng Trương Yên, trong khi bản thân dự định dẫn kị binh tinh nhuệ ra ngoài thành, dựa vào Tây Sơn để tấn công Ký châu và cắt đứt đường rút lui của Viên Thiệu. Tuy nhiên, Quan Tịnh khuyên ông không nên rời khỏi Dịch Kinh, nên ông quyết định ở lại bảo vệ thành.
Quân của Viên Thiệu dần tiến gần và bao vây chặt chẽ Dịch Kinh. Nhiều tướng sĩ dưới quyền Công Tôn Toản cảm thấy chán nản và lo lắng không thể giữ vững, bắt đầu tháo lui.
Trương Yên, sau khi nhận lời từ Công Tôn Tục, dẫn 100.000 quân chia thành ba hướng để giải cứu Công Tôn Toản. Khi quân cứu viện đã gần tới, Công Tôn Toản viết thư cho Công Tôn Tục, yêu cầu dẫn 5.000 quân đến vị trí thấp phía bắc thành, đợi lệnh đốt lửa làm hiệu rồi cùng tiến công cả trong lẫn ngoài.
Tuy nhiên, thư của Công Tôn Toản bị quân Viên Thiệu bắt được. Viên Thiệu lập kế hoạch giả, đốt lửa giả để đánh lừa Công Tôn Toản. Ông tưởng rằng cứu binh đã đến, liền dẫn quân ra chiến đấu và rơi vào bẫy. Công Tôn Toản thất bại phải quay về thành và đóng cửa cố thủ.
Viên Thiệu sau đó chỉ huy quân lính đào hầm ngầm, dùng gỗ chống đỡ để đào đến chỗ Công Tôn Toản trú đóng. Khi đã hoàn thành việc dựng gỗ, quân Viên Thiệu đốt lửa phá hủy lâu đài, làm đất sụp xuống. Lầu đổ sập, Viên Thiệu lập tức dẫn quân vào tấn công.
Nhận thấy không còn khả năng chống cự, Công Tôn Toản đã dùng dây thừng tự kết liễu mạng sống của vợ con và các chị em, rồi đốt lửa tự thiêu để chết cùng với gia đình.
Quan Tịnh, vì ân hận khuyên Công Tôn Toản ở lại Dịch Kinh, đã dũng cảm cưỡi ngựa lao vào quân Viên Thiệu, chiến đấu đến kiệt sức và hy sinh. Trương Yên phải rút quân, còn Công Tôn Tục trốn về phía bắc nhưng bị tộc Đồ Các giết chết.
Đánh giá
Công Tôn Toản được nhìn nhận là người có tài năng nhưng thiếu sự tầm nhìn chiến lược cần thiết. Mặc dù có tham vọng lớn, nhưng ông không có bản lĩnh như những quân phiệt đương thời như Viên Thuật, dẫn đến thất bại trong việc tranh đoạt thiên hạ.
Các sử gia đã phân tích những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của Công Tôn Toản như sau:
- Hung ác, đã giết Lưu Ngu, người được lòng dân và các bộ tộc thiểu số
- Kiêu căng, gây thù chuốc oán với nhiều người
- Tham vọng vượt quá khả năng, tự mình phong cho các thuộc hạ làm Thứ sử các châu Thanh, Ký và Duyện, khiến cho địa bàn quá rộng mà quân lực thì lại không đủ để duy trì, từ đó đối đầu thêm với các quân phiệt Viên Thiệu và Tào Tháo.
Công Tôn Toản có tài năng quân sự và danh tiếng rộng rãi, nhưng sau này trở nên kiêu ngạo và ngang ngược, không nhớ ơn mà chỉ nhớ thù. Mặc dù có khả năng chiến đấu, nhưng ông đã mắc sai lầm khi quyết định giữ Dịch Kinh, dẫn đến cái chết của mình.
Trong Tam Quốc Diễn Nghĩa
Trong cuốn tiểu thuyết 'Tam Quốc Diễn Nghĩa' của La Quán Trung, Công Tôn Toản xuất hiện ngay từ chương đầu tiên, là bạn học của Lưu Bị dưới sự dạy dỗ của thầy Lư Thực. Đến chương năm, khi các chư hầu hội tụ để đối phó với Đổng Trác, La Quán Trung đã hư cấu việc Công Tôn Toản tham gia cuộc hội quân và ba anh em Lưu Bị đã cùng ông lập nên chiến công lớn.
Chương bảy tập trung vào trận chiến giữa Công Tôn Toản và Viên Thiệu, đồng thời giới thiệu Triệu Vân. Cái chết của Công Tôn Toản không được miêu tả trực tiếp mà chỉ được thông báo qua lời một thuộc hạ, người đã báo cho Tào Tháo về tình hình diễn ra tại Dịch Kinh.
- Viên Thiệu
- Lưu Ngu
- Lưu Bị
- Trận Dịch Kinh
- Lê Đông Phương, Vương Tử Kim (2007), Kể Chuyện Tần Hán, Nhà xuất bản Đà Nẵng
- Lê Đông Phương (2007), Kể Chuyện Tam Quốc, Nhà xuất bản Đà Nẵng
- Trịnh Phúc Điền, Khả Vĩnh Quyết, Dương Hiệu Xuân (2006), Tướng Soái Cổ Đại Trung Hoa, Tập 1, Nhà xuất bản Lao Động.
Ghi Chú
Nhân vật thời Hán mạt và Tam Quốc |
---|