
Connotation là gì và Denotation là gì?
Connotation hàm chứa cảm xúc tích cực và tiêu cực hay trung lập mà hầu hết các từ đều có.
Trong khi Denotation là định nghĩa chính xác, theo nghĩa đen của một từ có thể được tìm thấy trong từ điển.
Hầu hết các từ thông dụng đều có nhiều hơn một nghĩa đen (denotation), tuy nhiên không phải người học nào cũng để ý đến điểm này khi học từ vựng tiếng Anh. Điển hình khi nói về nghĩa của từ “pound” có thể biểu thị một đơn vị trọng lượng, một nơi mà động vật đi lạc được giữ, một đơn vị tiền tệ của Anh, và động từ tương đương với “đánh” hoặc “đập”.
Ví dụ:
They stole jewellery valued at £50,000 (= 50,000 pounds).
(Họ đã ăn cắp những món trang sức trị giá 50.000 bảng Anh)
Ann’s baby weighed eight and a half pounds at birth.
(Em bé của Ann nặng 8.5 pounds lúc mới sinh)
I could feel my heart pounding as I went on stage to collect the prize.
(Tôi có thể cảm nhận trái tim mình đang đập mạnh khi tôi lên sân khấu nhận giải)
We got this dog at the pound.
(Chúng tôi tìm thấy chú chó này ở trại giam giữ động vật đi lạc)

Connotation đóng một vai trò quan trọng trong tất cả các hình thức giao tiếp và nó mang nghĩa liên tưởng, vượt ra ngoài nghĩa đen thường thấy trong từ điển. Connotation có thể tích cực hoặc tiêu cực, hoàn toàn dựa trên ngữ cảnh trong đó nó được sử dụng.
Ví dụ, các chính trị gia và nhà quảng cáo có thể thích các từ có hàm ý tích cực để thể hiện thông điệp của họ một cách hấp dẫn. Một người quảng cáo bất động sản nhà ở, sẽ dùng từ “home” thường xuyên hơn rất nhiều so với từ “house” vì hai từ này mang hàm ý (connotation) khác nhau. Trong khi “home” mang nghĩa tích cực, chỉ một ngôi nhà ấm cúng có người thân yêu bên cạnh, thì “house” chỉ ngôi nhà mang nghĩa đen, một ngôi nhà làm từ gạch, đá, xi măng mà không có cảm giác ấm áp, hạnh phúc đi kèm. Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có một câu thành ngữ tương tự thể hiện sự khác biệt giữa “home” và “house”: “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm”. Trong trường hợp này, “nhà” chính là “house” trong tiếng Anh và “tổ ấm” tương đương với “home”.
Tương tự như vậy, “mom” và “dad” là những từ dùng để nói về bố mẹ một cách gần gũi, thân thương trong khi hai từ “mother” và “father” không mang nhiều cảm xúc, đơn thuần dùng để chỉ người đã sinh thành.
Vì sự phổ biến của Denotation và connotation nên hai loại nghĩa này đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ nói chung và hiểu các văn bản và lời thoại nói riêng. Điều này cũng không ngoại lệ với việc học từ vựng tiếng Anh, các kỹ năng trong IELTS hay những kỳ thi khác.
Ứng dụng về nghĩa hàm chỉ và nghĩa sở chỉ trong miêu tả ngoại hình của cá nhân
Slender, thin, lanky, slim, skinny, lean
Một trong những nhóm tính từ được sử dụng phổ biến nhất là nhóm tính từ nói về hình dáng cơ thể, đặc biệt là những từ miêu tả trạng thái gầy của cơ thể. Ta có những từ phổ biến, dễ gây nhầm lẫn sau:
Slim: Gầy theo kiểu mảnh mai, đi đôi với sự cân đối và khỏe mạnh, thân hình “slim” được coi là lý tưởng đối với phụ nữ - Tích cực
Slender: Gầy một cách gợi cảm, hấp dẫn (thường dùng cho nữ) - Tích cực
Lean: Gầy và nhìn khỏe mạnh, có cơ bắp (thường thấy ở những người thường xuyên tập luyện thể dục, thể thao) - Tích cực
Thin: Không có mỡ trên người, gầy hơn mức trung bình - Trung lập
Skinny: Rất gầy, gầy như chỉ có da bọc xương - Tiêu cực
Lanky: Gầy và cao, do đó cách di chuyển có vẻ ngượng ngùng - Tiêu cực
Như vậy, việc lựa chọn từ để mô tả hình thể của một người hoàn toàn phụ thuộc vào bối cảnh cũng như ý định của người nói. Nếu để nói về một ca sĩ xinh đẹp và gợi cảm trong phần 2 của bài thi IELTS speaking, chúng ta nên sử dụng từ “slender” hoặc “slim”. Trong khi đó, để miêu tả một nam diễn viên có cơ bắp 6 múi, ta có thể sử dụng từ “lean”, và với những chàng trai cao lớn, với dáng đi ngượng ngùng, thì từ “lanky” là phù hợp nhất. “Thin” là từ trung tính, không quá tích cực nhưng cũng không tiêu cực, trong khi “skinny” ám chỉ những người “gầy trơ xương”.

Adorable, attractive, exquisite, good-looking, light
Tất cả những từ trên đều mang nghĩa denotation là: attractive (thu hút). Tuy nhiên, chúng có sắc thái nghĩa (connotation) khác nhau:
Lovely: Xinh đẹp, gợi nhiều cảm xúc dễ chịu và vui vẻ
Beautiful: Tương tự như lovely
Handsome: Đẹp (thường dùng cho nam giới), không kèm theo nhiều cảm xúc mà chỉ đơn giản là có vẻ bề ngoài đẹp. Khi áp dụng cho phụ nữ, nó mang ý nghĩa đẹp và khỏe mạnh, nhưng không gầy guộc
Pretty: Khác với “handsome”, “pretty” thường áp dụng cho những gì gây hài lòng bởi sự tinh tế, duyên dáng hoặc quyến rũ hơn là sự hoàn hảo hoặc sang trọng của hình thức.
Good-looking: Dễ nhìn, không được mô tả nhiều như “pretty” hoặc “handsome”
Fair: Đẹp và thu hút bởi sự tinh khiết, hoàn mỹ hoặc vẻ đẹp tươi mới.