Introduction to IELTS Listening Section 2
Section 2 is the second listening section in the IELTS Listening test. In this part, you will listen to a monologue, and the speaker's topics revolve around familiar themes, with vocabulary that is not advanced.
Topics you may encounter include a radio program about local history, a short conversation about healthy eating lifestyles, an introduction to services for students in dormitories, etc.
The speaker speaks quite slowly but pauses less compared to the previous section. One important thing to note is that the speaker often corrects their previous statements.
They may start by saying one piece of information but then change it later. For example, they might say “we will go in July” but then change it to “No, let’s make it in March”. You need to focus and ensure you record the correct answer.
Types of Questions
Phần nghe thường kéo dài khoảng 5 phút và bao gồm 10 câu hỏi. Các dạng bài chủ yếu của phần này là:
- Hoàn thành thông tin còn thiếu trong bảng
- Hoàn thành quy trình
- Xác định một vị trí trên bản đồ
- Lựa chọn đáp án đúng nhất
Cách tiếp cận với IELTS Listening Section 2
Bước 1: Đọc kĩ đề bài để hiểu yêu cầu, cụ thể là số lượng từ cần điền
Bước 2: Đọc câu hỏi và tìm từ khóa
Trong 1 phút đọc câu hỏi, bạn cần nắm chủ đề và nội dung bài nói, gạch chân từ khóa. Không nên gạch chân quá 3 từ vì trong bài nói, người nói sẽ sử dụng từ đồng nghĩa.
Bước 3: Xác định loại từ cần điền
Từ việc hiểu rõ chủ đề và gạch chân từ khóa, bạn có thể xác định loại từ cần điền, bao gồm danh từ, động từ, tính từ,... Đặc biệt, cần chú ý đến số nhiều hoặc số ít của danh từ, động từ, cũng như mạo từ xác định hoặc không xác định cho danh từ.
Bước 4: Nghe tập trung, lựa chọn đáp án chuẩn nhất
Trong quá trình nghe, tập trung cao, nghe toàn bộ câu để xác định đáp án đúng.
Mô hình bài tập thực hành Section 2
Cùng thử sức với bài kiểm tra IELTS Listening Section 2 này nhé cùng Mytour!
Đáp án + giải thích:
Câu 11:
- Đáp án: C
- Keywords: originally, established
Giải thích:
Trong phần đáp án, hãy chú ý đến những từ khóa như “by city council”, “private house”, “shared, local community” để phân biệt quyền sở hữu của công viên giữa “thành phố”, “tư nhân” hay “được phân đôi”. Các từ như amenity, land belonging, area set up by… chỉ đơn giản là về “quyền sở hữu” của ai, không quá quan trọng
Tiếp theo, bạn sẽ nghe một đoạn thông tin như sau:
unlike many public parks that started in private ownership, as the garden of a large house, for instance, Minster was some waste land, which people living nearby started planting with flowers in 1892.
Có thể loại trừ ngay câu B vì keyword “private ownership” đã bị phủ định bởi từ “unlike”. Do đó, bạn có thể tự tin loại bỏ câu B.
Hãy kiểm tra lại một lần nữa
It was unclear who actually owned the land, and this wasn’t settled until 20 years later, when the council took possession of it.
Từ “council”, chiếm lấy câu này, nhưng sau đó là “20 năm” chứ không phải từ đầu => Loại đáp án A
=> Đáp án chính xác là C
Câu 12:
- Đáp án: A
- Keyword: Diana Gosforth
Giải thích:
Đoạn “she organised petitions and demonstrations” là sự diễn đạt lại của “lead a campaign”, do đó có thể chọn ngay đáp án.
Nếu bạn băn khoăn về đáp án B “give public access”, hãy nghe kỹ lại. Diane và hội đồng thành phố là hai nhóm khác nhau. Diana là một “local people”, thành phố đã đổi tên do áp lực từ những người dân như bà.
=> Đáp án A
Câu 13:
- Đáp án: B
- Keywords: First World War và main use
Giải thích:
Soon after this the First World War broke out, in 1914, and most of the park was dug up and planted with vegetables, which were sold locally.
Câu này dễ dàng chọn đáp án B vì không có yếu tố gây nhầm lẫn.
Câu 14:
- Đáp án: C
- Keywords: “transformation”, “began”
Giải thích:
Plans for transforming it were drawn up at various times, most recently in 2013, though they were revised in 2015, before any work had started. The changes finally got going in 2016, and were finished on schedule last year.
Có nhiều mốc thời gian, bạn cần nghe kỹ. 2 năm này liên quan đến “drawn up” (dự thảo) => Loại trừ hai năm này
Câu tiếp theo “finally got going” có nghĩa tương đương với “begin”. => Đáp án C
Những câu hỏi phổ biến khi làm bài nghe
Có những loại câu hỏi nào thường xảy ra trong IELTS Listening Section 2?
Đối với IELTS Listening Section 2, thời lượng thường là 5 phút và bao gồm 10 câu hỏi. Các dạng bài chủ yếu trong phần này là:
- Điền từ vào chỗ trống
- Xác định vị trí trên bản đồ
- Câu hỏi khoanh trắc nghiệm
- Nối đáp án
Phần thi IELTS Listening Section 2 có phải là phần khó nhất trong bài thi Listening không?
Câu trả lời là cho câu hỏi này KHÔNG! Độ khó của bài thi IELTS Listening sẽ tăng dần, và nhiều thí sinh nhận xét rằng phần khó nhất trong bài thi IELTS Listening là phần 4.
Trong phần thi IELTS Listening Section 2, việc chính tả có quan trọng không?
Câu trả lời là rất quan trọng! Chính tả không chỉ quan trọng trong phần IELTS Listening Section 2 mà còn các phần thi khác trong IELTS. Thí sinh cần phải nghe chính xác, đúng chính tả, mới có thể lựa chọn đúng đáp án cũng như ghi chính xác đáp án đã nghe.
Những từ vựng thường gây nhầm lẫn khi luyện nghe IELTS Listening Section 2.
Lot và Not, Flight và Fight, Pat và Bat, Writer và Rider, Grow và Glow, Cut và Cat, Pin và Bin, Tent và Tenth, Bowling và Boring, Hard và Heart.
Bài tập
Bài số 1
Đáp án
No. | Từ khóa | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|---|
11 | Expanded → tìm từ hoặc cụm từ đồng nghĩa Đáp án cần chọn là số năm | B | Trong lời thoại có từ “grew” là từ đồng nghĩa với “expand” |
12 | Permanent → tìm từ đồng nghĩa Đáp án cần chọn là số lượng | C | Bạn có thể tìm được từ đồng nghĩa của “permanent” là “full time” |
13 | Most → có thể đoán rằng sẽ có nhiều thông tin được liệt kê đưa ra, tìm từ cùng biểu thị ý “most” | C | Người nói sẽ đưa ra rất nhiều thông tin dài về các mốc thời gian khác nhau, tuy nhiên bạn cần tìm từ cũng biểu đạt ý nghĩa như từ “most” và ở đây là “majority” |
14 | Income, come from | B | Trong phần này bạn có thể thấy rằng tất cả các đáp án đều xuất hiện trong phần nói. Điều dễ nhận ra là hai đáp án sai đều đi theo ý phủ định “does not receive”, “don’t request” |
Bài số 2
Đáp án
No. | Từ khóa | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|---|
15 | Help → tìm từ đồng nghĩa English → bạn cần điền loại danh từ, liên quan đến kỹ năng của tiếng anh | conversation | Chúng ta có từ đồng nghĩa với “help” là “assist” |
16 | Significantly, enhance → tìm từ đồng nghĩa | Learning experience | Lần lượt có 2 từ đồng nghĩa là greatly, improve |
17 | Dạng từ cần điền ở đây là tính từ, do đứng trước danh từ “farming” | responsible | Người nói sẽ không nói liền mạch 2 tính từ với nhau và cùng một danh từ “farming” như trong câu hỏi mà trước đó sẽ có thêm một cụm danh từ “local food sources” |
18 | Dạng từ cần điền là tính từ Bạn cần tìm từ đồng nghĩa với “promote” hoặc “farming methods” | organic | Động từ đồng nghĩa là “focus on”, và cũng có “farming methods” tương ứng với “farming practices” |
19 | Đây sẽ cần điền danh từ | Sick animals | |
20 | Gain, greater, difficulties → bạn cần tìm từ có nghĩa tương đương với hai từ này, loại từ cần điền là danh từ | understanding | Khi nghe bạn sẽ nghe người nói đề cập đến develop, better, problem, đây đều là từ đồng nghĩa với các từ khóa |