I. Consider là gì ?
Consider có nghĩa là gì ?
Phiên âm: Consider – /kənˈsɪd.ɚ/ – (động từ)
Nghĩa: Từ 'Consider' trong tiếng Anh có ý nghĩa là suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó, xem xét đánh giá các khía cạnh hoặc tác động của một tình huống, ý kiến, hoặc quyết định. Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc cân nhắc hoặc xem xét một ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách nhất định.
Ví dụ:
- Before making a decision, you should consider all the facts carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên cân nhắc tất cả các sự kiện một cách cẩn thận.)
- I will consider your suggestion when planning the project. (Tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn khi lên kế hoạch cho dự án.)
II. Consider đi kèm với giới từ gì ?
Consider đi với 2 giới từ
Nhìn chung, “Consider + as/for” đều mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một số sự khác biệt khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách sử dụng của Consider với giới từ này ngay sau đây.
Consider đi với giới từ gì ?
1. Consider + as
Consider as: Thường được dùng để diễn đạt việc xem xét hoặc một người hoặc một điều gì đó với một tư cách, chức năng hoặc tính chất cụ thể.
Thường sau “Consider as” là một danh từ.
Ví dụ:
- The novel is widely considered as a masterpiece of literature. (Tiểu thuyết này được xem như là một kiệt tác của văn học.)
- He is considered as a potential candidate for the job. (Anh ấy được xem xét như một ứng viên tiềm năng cho công việc.)
- This area is considered as a key location for the development of the city. (Khu vực này được coi là một địa điểm quan trọng cho sự phát triển của thành phố.)
2. Consider + for
Consider for: Thường mang ý nghĩa là suy nghĩ về ai đó hoặc một điều gì đó cho một vị trí, vai trò, cơ hội hoặc mục đích cụ thể. Nó chỉ việc đánh giá hoặc cân nhắc một người/một điều nào đó liệu có phù hợp hay thích hợp cho một tình huống, công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.
Khi đi với giới từ for, Consider thường sử dụng cấu trúc sau đây
be + consider + somebody/something + for + something
Ví dụ:
- We are considering you for the managerial position. (Chúng tôi đang xem xét bạn cho vị trí quản lý.)
- She is being considered for the scholarship opportunity this time.
- This location is being considered for the construction of a new store. (Địa điểm này đang được xem xét cho việc xây dựng một cửa hàng mới.)
III. Loại từ khác của Consider
Ngoài việc sử dụng “Consider” như một động từ để cân nhắc, xem xét về một ai đó hoặc một vấn đề, bạn cũng có thể sử dụng động từ này dưới dạng một tính từ, danh từ hoặc trạng từ để làm phong phú hơn trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu về các loại từ này của “Consider” ngay sau đây:
- Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (Tính từ): Có nghĩa là đáng kể, lớn lao, hoặc đủ lớn để được chú ý hoặc quan tâm. Nó thường được sử dụng để mô tả một lượng, mức độ hoặc một sự ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng.
For instance: She has made significant advancements. (She has progressed considerably.)
- Considerate /kənˈsɪdərət/ (Tính từ): Có nghĩa là sự quan tâm, chu đáo, và nhạy cảm với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Khi ai đó được mô tả là "considerate", điều đó có nghĩa là họ luôn ân cần về cách hành động của mình với người khác.
For example: He consistently demonstrates concern for the emotions of his companions. (He always pays attention to his friends' feelings.)
- Considerably /kənˈsɪd.ɚ.ə.bli/ (Trạng từ): Có nghĩa là một sự thay đổi hoặc chênh lệch lớn về lượng, mức độ, hoặc tầm quan trọng. Nó thường được sử dụng để bày tỏ ý nghĩa "đáng kể," "rất nhiều," hoặc "lớn lao."
For example: The value of the residence has notably risen. (The house's price has considerably increased.)
- Considerately /kənˈsɪd.ɚ.ət.li/ (Trạng từ): Dùng để mô tả hành động hoặc cách hành xử được thực hiện một cách chu đáo, quan tâm đến người khác. Khi ai đó làm việc gì đó "considerately," điều đó có nghĩa là họ đang làm việc đó một cách cẩn trọng và quan tâm đến ảnh hưởng của nó đối với người khác.
For example: He communicated thoughtfully, ensuring no emotional harm was inflicted. (He spoke considerately, ensuring no one's feelings were hurt.)
- Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ (Danh từ): Có nghĩa là quá trình suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó để đưa ra quyết định hoặc đánh giá.
After meticulous deliberation, she opted to embrace the employment proposal. (After careful consideration, she decided to accept the job offer.)
IV. Một số cụm từ với Consider
In addition to Consider's combination with prepositions, in this section, we will explore some common phrases with Consider. Let's address the questions: 'What preposition does Consider take?', 'Consider + what?'
Other structures involving Consider
- Consider your position
Thường được hiểu là một lời khuyên hoặc yêu cầu để ai đó suy nghĩ lại về vị trí, vai trò hiện tại của họ. Đây có thể là một cách nhắc nhở về trách nhiệm hoặc quyền hạn liên quan đến vị trí của họ hoặc một lời khuyên để họ xem xét lại cách họ đang xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
For example: Following the controversy, the CEO was advised to contemplate his role within the company. (After the scandal, the CEO was advised to reconsider his position within the company.)
- Consider it done
Là một cách nói thông dụng, thường được sử dụng để bày tỏ sự tự tin hoặc cam kết rằng một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó sẽ được hoàn thành, hoặc đã được xem như đã hoàn thành.
Ví dụ:
- Might you furnish me with a duplicate of this page, if you please? (Could you provide me with a copy of this page, please?)
- Regard it as accomplished. (Consider it done.)
- Be high/ well considered = be very much admired
Thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vấn đề gì đó được mọi người quý mến, tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
For example: The professor is held in high regard in the realm of neuroscience for his pioneering research. (The professor is highly regarded in the field of neuroscience for his groundbreaking research.)
- All things considered
Được sử dụng để tổng kết hoặc đưa ra một kết luận sau khi xem xét tất cả các yếu tố, ý kiến, hoặc thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể.
For example: Taking all factors into account, I believe we made the correct decision in relocating to a new city. (All things considered, I think we made the right decision in moving to a new city.)
- Carefully consider
Nghĩa là suy nghĩ một cách cẩn thận và kỹ lưỡng về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Cụm từ này nhấn mạnh việc cần phải dành thời gian để xem xét tất cả các khía cạnh, hậu quả và thông tin liên quan trước khi quyết định.
Ví dụ: Prior to accepting the employment proposal, I meticulously pondered all the elements. (Before accepting the job offer, I carefully considered all the factors.)
V. Bài tập có đáp án
Fill in the blanks with the correct answers below:
- Many consider Mozart _____ one of the greatest composers of all time.
- She considers her role _____ a teacher as very important.
- John is being considered _____ the position of team leader.
- We considered her _____ the role due to her extensive experience
- They considered the proposal _____ insufficient and asked for further details.
- This novel is considered _____ adaptation into a movie.
- The committee is considering this location _____ the annual conference.
- He is widely considered _____ an expert in his field.
- They are considering these students _____ the scholarship program.
- The film was considered _____ a significant turning point in the director's career."
Đáp án:
- as
- as
- for
- for
- as
- for
- for
- as
- for
- as