I. Consist là gì ?

Consist là gì ?
Phiên âm: Consist – /kənˈsist/ – (verb)
Nghĩa: Từ 'Consist' trong tiếng Anh có nghĩa là được tạo thành từ, bao gồm, hoặc chứa đựng các thành phần hoặc phần tử cụ thể. Thông thường, nó được dùng để mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một cái gì đó.
Ví dụ:
- A healthy diet should consist of fruits, vegetables, and whole grains. (Một chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm trái cây, rau củ, và ngũ cốc nguyên hạt.)
- Her daily routine consists of a morning jog, a healthy breakfast, and an hour of meditation. (Thói quen hàng ngày của cô ấy bao gồm việc chạy bộ buổi sáng, ăn sáng lành mạnh, và một giờ thiền.)
II. Consist kết hợp với giới từ nào ?
Consist đi với 3 giới từ OF, IN và WITH
Nói chung, “Consist + of/in/with” có ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, chúng cũng có một số sự khác biệt khi được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách sử dụng của Consist với các giới từ này trong phần tiếp theo.

Consist đi với giới từ nào ?
1. Consist + of
Consist of: Có nghĩa là được tạo thành từ, bao gồm, hoặc có các thành phần cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả những gì cấu thành nên một đối tượng, một tổ chức, một quy trình, hoặc một ý tưởng.
Thường thì sau “Consist of” là một danh từ.
Ví dụ:
- The test consists of four sections. (Bài kiểm tra bao gồm bốn phần.)
- A basketball team usually consists of five players. (Một đội bóng rổ thường gồm năm cầu thủ.)
- The course curriculum consists of lectures, workshops, and hands-on projects. (Chương trình học của khóa học bao gồm các bài giảng, hội thảo, và dự án thực hành.)
2. Consist + in
Consist in: Khác với "consist of," nó thường được sử dụng để nói về bản chất, ý nghĩa cốt lõi, hoặc giá trị chính của một sự vật, sự việc hoặc khái niệm.
Thường thì sau “Consist in” là một cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
Ví dụ:
- The success of the team does not consist in winning every match, but in playing well together and improving skills. (Thành công của đội không nằm ở việc thắng mọi trận đấu, mà ở việc chơi tốt cùng nhau và cải thiện kỹ năng.)
- The art of communication consists in not only speaking effectively but also listening attentively. (Nghệ thuật giao tiếp không chỉ nằm ở việc nói một cách hiệu quả mà còn ở việc lắng nghe một cách chú ý.)
- True happiness consists in finding peace within oneself. (Hạnh phúc thực sự nằm ở việc tìm thấy sự bình yên trong chính mình.)
3. Consist + with
Consist with: Dùng để chỉ sự phù hợp, tương thích hoặc nhất quán giữa hai hoặc nhiều điều. Khi nói rằng một điều gì đó "consists with" một điều khác, điều đó có nghĩa là nó phù hợp hoặc không mâu thuẫn với điều kia.
Đứng sau “Consist with” thường là một cụm danh từ.
Ví dụ:
- The new evidence does not consist with the initial hypothesis. (Bằng chứng mới không phù hợp với giả thuyết ban đầu.)
- The findings of the study consist with the theory that stress impacts physical health. (Các phát hiện của nghiên cứu phù hợp với lý thuyết rằng căng thẳng ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.)
- His actions consist with his earlier statements. (Hành động của anh ta phù hợp với những phát biểu trước đó của anh ta.)
III. Từ loại khác của Consist
Ngoài việc sử dụng “Consist” như một động từ mô tả sự bao gồm, bản chất hay phù hợp của các vấn đề,, bạn cũng có thể sử dụng động từ này dưới dạng một tính từ, danh từ hoặc trạng từ để đa dạng hơn trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu về tính từ, danh từ hoặc trạng từ của “Consist” ngay sau đây:
- Consistent /kənˈsɪs.tənt/ (Tính từ): Dùng để mô tả sự nhất quán, đồng đều, hoặc không thay đổi.
Ví dụ: Công việc của cô ấy đôi khi tốt, nhưng vấn đề là cô ấy không kiên định.
- Consistency /kənˈsɪs.tən.si/ (Danh từ): Là một danh từ chỉ tính chất của việc duy trì một mức độ, chất lượng, hoặc mô hình nhất quán và đồng đều qua thời gian. Nó liên quan đến việc giữ vững một tiêu chuẩn hoặc hành vi không thay đổi, không dao động quá mức, hoặc không mâu thuẫn.
Ví dụ: Sự kiên định trong biểu diễn của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một thành viên đáng tin cậy trong nhóm.
- Inconsistent /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/ (Tính từ): Khi nói rằng một người, hành động, quan điểm, hoặc kết quả là "inconsistent," điều đó có nghĩa là nó không duy trì một mức độ, chất lượng, hoặc mô hình cố định và có sự thay đổi.
Ví dụ: Hiệu suất của đội trong mùa giải này không đồng đều, với một số chiến thắng xuất sắc và những trận thua không mong đợi.
IV. Một số cụm từ với Consist
Ngoài việc kết hợp Consist với giới từ, trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về một số cụm từ phổ biến liên quan đến Consist. Hãy giải đáp cho các câu hỏi: 'Consist đi với giới từ nào?', 'Consist + cái gì?' nhé!

Một số cấu trúc khác của Consist
- Consist mainly of
Là cụm từ được sử dụng để chỉ rằng phần lớn hoặc thành phần chính của một cái gì đó được tạo nên từ những thứ cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng các phần tử hoặc thành phần mà bạn đang nói đến chiếm đa số hoặc là quan trọng nhất trong tổng thể.
Ví dụ:
- The diet consists mainly of fruits and vegetables. (Chế độ ăn chủ yếu bao gồm trái cây và rau củ.)
- The course consists mainly of lectures and seminars. (Khóa học chủ yếu bao gồm các bài giảng và hội thảo.K)
- Group consist of
Được sử dụng để chỉ những người hoặc vật thể tạo nên một nhóm cụ thể. Khi nói rằng một "group consists of" các thành viên hoặc phần tử nào đó, nghĩa là những thành viên hoặc phần tử này là những gì tạo nên nhóm đó.
Ví dụ:
- The study group consists of five students. (Nhóm học gồm có năm sinh viên.N)
- The musical group consists of singers, guitarists, and a drummer. (Nhóm nhạc bao gồm các ca sĩ, nghệ sĩ guitar, và một tay trống.)
- Consist mostly of
Có ý nghĩa tương tự như "consist mainly of," đề cập đến việc phần lớn hoặc đa số của một đối tượng, nhóm, hoặc cấu trúc được tạo nên bởi các thành phần cụ thể.
Ví dụ:
- The population of the city consists mostly of young people. (Đa số dân số của thành phố là những người trẻ.)
- Their diet consists mostly of plant-based foods. (Chế độ ăn của họ chủ yếu là thực phẩm thuần thực vật.)
V. Bài tập có đáp án
Điền đáp án vào chỗ trống dưới đây:
- The committee consists _____ members from different departments.
- The charm of the city consists _____ its unique blend of old and new architecture.
- Their approach to problem-solving consists _____ the company's overall strategy.
- True success in life consists _____ happiness and personal fulfillment.
- The results of the experiment consist _____ the theoretical predictions.
- A balanced diet consists _____ fruits, vegetables, proteins, and grains.
- The training program consists _____ online modules, workshops, and seminars.
- Her recent behavior does not consist _____ her usual calm demeanor."
- The music band consists _____ a singer, two guitarists, a bassist, and a drummer.
- The beauty of this art form consists _____ its simplicity and expressiveness.
- The local festival's activities consist _____ parades, music concerts, and food stalls.
- The data from the new study consists _____ the earlier research findings.
- The essence of good leadership consists _____ the ability to inspire and motivate others.
- The jury consists _____ twelve members selected from the community."
- Happiness often consists _____ appreciating what you have, rather than longing for what you don't.
Đáp án:
- of
- in
- with
- in
- with
- of
- of
- with
- of
- in
- of
- with
- in
- of
- in