Ngữ cảnh (Context) là môi trường của ngôn ngữ, bao gồm chủ đề và tình huống của hành động giao tiếp. Chỉ khi hiểu được ngữ cảnh, chúng ta mới có thể hiểu được thông điệp mà đối phương muốn truyền đạt. Điều đó đồng nghĩa với việc nếu như ngữ cảnh bị hiểu sai thì có thể dẫn tới những hiểu nhầm không mong muốn trong giao tiếp.
Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh cần ngữ cảnh hóa (Contextualize) các từ vựng trong bài làm, tức là sử dụng từ vựng có liên quan tới một chủ đề hay tình huống cho trước. Điều này sẽ quyết định điểm các tiêu chí Coherence & Cohesion và Lexical Resources. Tuy nhiên, điều mà nhiều người học IELTS Writing Task 2 mắc phải đó là sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh.
Bài viết đặt trọng tâm vào 2 phần: Thứ nhất - Phân tích nguyên nhân dẫn tới việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh (Decontextualized Learning), và Thứ hai - Giới thiệu tới người đọc về Contextualized Learning - Phương pháp Ngữ cảnh hóa, hướng dẫn chọn lọc từ vựng đúng với ngữ cảnh muốn sử dụng.
Key takeaways |
---|
|
The Difference between Contextualized and Decontextualized Learning
Contextualized Learning - Phương pháp học Ngữ cảnh hóa
Hiểu đơn giản thì Contextualized Learning là Phương pháp học Ngữ cảnh hóa, trong đó người học được cung cấp ngữ cảnh cụ thể của từ vựng, từ đó hiểu chính xác nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh đó và có thể ứng dụng chính xác từ vựng đó về sau.
Decontextualized Learning - Phương pháp học Phi ngữ cảnh hóa
Ngược lại, Decontextualized Learning hay Phương pháp học Phi ngữ cảnh hóa, trong đó các từ vựng không được cung cấp kèm ngữ cảnh hay tình huống tương ứng với chúng, thay vào đó các từ vựng thường được đưa ra dưới dạng thống kê, do đó người học khó có thể hiểu chính xác sắc thái nghĩa của từ vựng đó để ứng dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Causes of Decontextualized Learning
Tuy nhiên, trong khuôn khổ bài viết này, tác giả muốn đề cập tới hai nguyên nhân chính dẫn tới việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh, bao gồm học từ vựng rời rạc, và lạm dụng từ đồng nghĩa trong paraphrasing.
Learning vocabulary in isolation
Việc học từ vựng rời rạc là một trong những nguyên nhân lớn nhất dẫn đến việc dùng từ vựng sai ngữ cảnh về sau, trong cả văn viết và văn nói. Tình trạng này xuất hiện khi người học muốn học thuộc một lượng lớn từ vựng để phục vụ cho các bài thi gấp rút, thế nên có rất ít thời gian để tìm hiểu kỹ hơn về các yếu tố như ngữ cảnh, hay sắc thái nghĩa của từ vựng.
Vocabulary without specific context
Do các từ vựng thường được nhặt nhạnh từ nhiều nguồn không thống nhất và trình bày dưới dạng thống kê, người học gần như không có một ngữ cảnh cụ thể nào cho các từ vựng đó. Như vậy, người học sẽ chỉ nhớ được danh sách từ vựng đó với nhau vì chúng được viết cạnh nhau, thay vì nhận thức được ngữ cảnh nên hay không nên dùng các từ vựng này.
Vocabulary existing in short-term memory
Phải công nhận rằng phương pháp này có đem lại một số lợi ích trước mắt, ví dụ như đạt được mức điểm mong đợi trong các bài thi Reading dưới áp lực thời gian. Tuy nhiên, những từ vựng này chỉ tồn tại trong trí nhớ ngắn hạn của người học. Họ có thể gợi nhớ được các từ vựng đó về mặt chữ, hoặc hình dung ra cách phát âm của chúng.
Về lâu dài, người học sẽ có xu hướng quên mất những từ vựng đó bởi vì họ không kết nối được những kiến thức mà họ tích lũy với những từ vựng này. Nói cách khác, những từ vựng này không tồn tại được trong trí nhớ dài hạn của người học.
Overusing synonyms in Paraphrasing
Một nguyên nhân khác dẫn tới việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh là sự lạm dụng từ đồng nghĩa trong quá trình Paraphrasing. Cụ thể, trong IELTS Writing Task 2, người học cần Paraphrasing - thay đổi các từ hoặc cụm từ cho trước mà không làm thay đổi về nghĩa ban đầu.
Một trong những cách Paraphrase phổ biến là sử dụng từ đồng nghĩa, ví dụ từ teacher được cho là đồng nghĩa với các từ tutor, educator, lecturer. Các từ vựng này đều cùng ám chỉ một đối tượng tri thức có khả năng giảng dạy cho một đối tượng khác.
Tuy nhiên, nếu người học thường không ý thức được sự khác nhau trong sắc thái nghĩa hoặc ngữ cảnh riêng biệt của các từ đồng nghĩa đó, thì họ rất có thể sẽ lồng ghép từ vựng sai tình huống.
Ví dụ:
Xét nhóm 4 từ: teacher, tutor, educator, lecturer.
Từ vựng | Giải nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Teacher | a person who instructs or trains others in a school | Các cơ sở giáo dục cho đối tượng học sinh từ 3-18 tuổi. |
Tutor | a teacher who teaches a child outside of school | Môi trường học cá nhân, ví dụ như dạy tại nhà. |
Educator | a person who teaches people | Tất cả cơ sở giáo dục nói chung, bao gồm cả cơ sở và bậc cao. |
Lecturer | someone who teaches at a college or university | Các cơ sở giáo dục bậc cao. |
Nhận xét:
Tutor không thể thay thế được cho Teacher vì nghĩa của Tutor hẹp hơn, ám chỉ việc dạy học cá nhân.
Lecturer nên được sử dụng trong ngữ cảnh các trường đại học hoặc cao đẳng, trong khi Teacher thường được sử dụng trong các cấp bậc giáo dục thấp hơn.
Educator là từ có nghĩa bao trùm tất cả 3 từ còn lại.
Như vậy, việc hiểu đúng sắc thái nghĩa của từ vựng cũng như ngữ cảnh sử dụng là vô cùng quan trọng. Nếu như người học tự động quy định các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau, thì họ sẽ rất dễ mắc lỗi dùng từ sai ngữ cảnh. Trên thực tế, có thể nói rằng gần như không có từ đồng nghĩa, mà chỉ có từ gần nghĩa.
Contextualized Learning - Phương pháp Học có Ngữ cảnh
(1) Học từ vựng trong ngữ cảnh cho trước
(2) Kiểm tra ngữ cảnh bằng từ điển
Học từ vựng trong bối cảnh cụ thể
Một trong những phương pháp thuận tiện và tối ưu nhất để chinh phục Contextualized Learning trong quá trình học IELTS đó là tận dụng nguồn tài liệu học thuật chính thống sẵn có, bao gồm tài liệu ôn thi IELTS được xuất bản từ các trường đại học uy tín như Cambridge, và các tài liệu học thuật khác như sách, báo, bài luận, bài nghiên cứu được kiểm chứng uy tín về mặt nội dung.
Áp dụng ngữ cảnh thông qua tài liệu IELTS Reading
Bối cảnh: Trong quá trình học IELTS Reading, người học sẽ tiếp cận với rất nhiều từ vựng học thuật mới. Để có thể hiểu và làm tốt các bài tập Reading Comprehension (Đọc hiểu) người học cần biết phần lớn những từ vựng học thuật đó, và cần hiểu thông điệp chính xác của những từ vựng này trong ngữ cảnh đi kèm.
Cách thức: Ghi chú và học từ vựng theo cụm từ hoặc theo câu có chứa từ vựng đó trong bài đọc.
Ví dụ: Xét từ vựng body trong bài đọc Australia’s sporting success:
Thông thường, từ body được hiểu là cơ thể con người.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bài đọc đưa ra, từ body đứng trước và giải nghĩa cho cụm the Australian Sports Commission (ASC) - một tổ chức của Úc phụ trách về thể thao. Vì vậy, từ body ở đây không còn có nghĩa là cơ thể, mà có nghĩa là cơ quan, tổ chức.
Ngữ cảnh hóa thông qua tài liệu học thuật khác
Bối cảnh: Trên thực tế, không nhiều người học tiếng Anh có hứng thú với các nguồn tài liệu học thuật nâng cao hơn như bài luận, bài nghiên cứu do tính hàn lâm của chúng và do chúng có ít sự liên quan với IELTS. Thay vào đó, họ thường chọn đọc các tin tức quốc tế (The Economist, The Guardian) để vừa cập nhật tin tức họ quan tâm và vừa học thêm từ vựng tiếng Anh mới.
Tuy nhiên, đây là một thói quen khó xây dựng đối với nhiều đối tượng người học. Hơn nữa, việc học từ vựng từ các bài báo chỉ có hiệu quả nếu như người đọc chịu khó chắt lọc từ vựng mới, phân tích nghĩa của chúng trong ngữ cảnh sẵn có, ghi chép lại và ôn tập thường xuyên về sau. Một cách thức tương tự với việc học từ vựng từ nguồn bài IELTS Reading.
Cách thức: Ghi chú và học từ vựng theo cụm từ hoặc theo câu có chứa từ vựng đó trong tin tức/bài viết.
Ví dụ: Xét từ vựng payroll trong bản tin Thể thao của The Guardian
Thông thường, từ pay được hiểu là tiền lương.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bài đọc đưa ra, từ pay được ghép với từ roll, và đứng sau các con số chỉ tiền.
Theo từ điển Cambridge, từ payroll có nghĩa là the total amount of money paid to the people employed by a particular company (tổng số tiền được trả cho người lao động của một công ty).
Trong ngữ cảnh này, từ payroll được hiểu là tổng tiền lương được trả cho đội bóng.
Bằng cách học này, người học sẽ hiểu đúng sắc thái nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh tương ứng, đồng thời tránh nhầm lẫn về sau khi người học muốn ứng dụng từ vựng này vào bài viết IELTS Writing.
Contextualized Learning - Xác định ngữ cảnh qua từ điển
Một công cụ đắc lực hỗ trợ Contextualized Learning là các từ điển, bao gồm Từ điển Dịch nghĩa, Từ điển Collocation, Từ điển Thesaurus,… Các từ điển đóng vai trò rất quan trọng đối với Contextualized Learning, bởi vì chúng cung cấp lời giải thích chính xác cho từng sắc thái nghĩa của từ vựng, đồng thời đưa ra các ví dụ minh họa để tham khảo ứng dụng.
Sử dụng Từ điển Dịch nghĩa trong ngữ cảnh hóa
Điều kiện tiên quyết để người học sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh (Contextualize) đó là phải hiểu chính xác nghĩa của từ vựng trong từng trường hợp riêng biệt của chúng. Người học cần tra từ điển Anh - Anh để hiểu nghĩa xác thực của từ vựng đó và tham khảo ví dụ được cung cấp cho từng sắc thái nghĩa. Một số từ điển uy tín có thể kể tới như từ điển Cambridge, Oxford, Longman,…
Để tối ưu hóa việc học từ vựng, tác giả đề xuất người học kết hợp thêm từ điển Collocation (các cụm từ đi kèm) và từ điển Thesaurus (từ điển từ đồng nghĩa, trái nghĩa). Như vậy, khi học một từ vựng, người học sẽ biết thêm cả cách kết hợp nó với các từ loại khác (danh từ, động từ, tính từ, giới từ, trạng từ) và các từ có nghĩa gần giống hay đối lập.
Tuy nhiên, một nhược điểm của việc sử dụng từ điển Thesaurus là người học dễ dùng sai các từ vựng thay thế vì chúng chỉ gần nghĩa, chứ không mang cùng sắc thái nghĩa hoàn toàn.
Trong trường hợp người học chưa quen với việc sử dụng từ điển đơn ngữ, tác giả khuyến khích người học tham khảo thêm các từ điển song ngữ có đi kèm ví dụ minh họa cho các ngữ cảnh khác nhau của nghĩa. Không nên sử dụng các từ điển chỉ đưa ra nghĩa mà không đi kèm ví dụ minh họa.
Từ điển Cambridge
Ví dụ: Xét từ vựng host
Trường hợp 1: host là danh từ (noun - n) sẽ mang nghĩa người chủ trì.
Trường hợp 2: host là động từ (verb - v) sẽ mang nghĩa tổ chức.
Từ điển Oxford Learner’s
Ví dụ: Xét từ vựng waste
Trường hợp 1: waste là danh từ (noun - n) sẽ mang nghĩa sử dụng không hợp lý.
Trường hợp 2: waste là danh từ (noun - n) sẽ mang nghĩa rác thải.
Ngữ cảnh hóa qua Từ điển Collocation
Từ điển Collocation (Collocation Dictionary) là một công cụ hữu ích cho người học ngoại ngữ trong việc hiểu cách sử dụng từ ngữ trong bối cảnh tự nhiên. Một số từ điển uy tín có thể kể tới như từ điển OZDIC.
Bằng cách cung cấp các ví dụ cụ thể về cách mà từ ngữ thường được sử dụng cùng nhau, từ điển này giúp người học tránh các sai lầm phổ biến như là ghép từ vựng theo nghĩa tiếng Việt. Từ điển này giúp người học nắm bắt sự tinh tế trong nghĩa của từ, và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất có thể.
Từ điển Collocation tiếng Anh OZDIC
Ví dụ: Xét từ vựng sportsman, sportswoman
Trường hợp 1: amateur sportsman chỉ vận động viên thể thao nghiệp dư
Trường hợp 2: professional sportsman chỉ vận động viên thể thao chuyên nghiệp
Ngữ cảnh hóa qua Từ điển Từ đồng nghĩa
Từ điển từ đồng nghĩa, trái nghĩa (Thesaurus Dictionary) cũng là một tài liệu tham khảo quý báu cho người học. Từ điển này cung cấp một loạt các từ và cụm từ được sắp xếp theo mức độ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp người học tìm ra các từ thay thế để diễn đạt ý kiến của họ.
Từ điển từ đồng nghĩa, trái nghĩa là một công cụ hữu ích để mở rộng trường từ vựng, cải thiện cả hai kỹ năng viết và nói, tránh sự lặp lại và tăng sự sáng tạo trong ngôn ngữ.
WordHippo: Từ điển Từ đồng nghĩa và Công cụ Từ vựng
Ví dụ: Xét từ vựng sportsman, sportswoman có thể đồng nghĩa với một số từ vựng như
player: người chơi thể thao
athlete: vận động viên
team player: thành viên trong đội
Nhắc lại: Một nhược điểm của việc sử dụng từ điển Thesaurus là người học dễ dùng sai các từ vựng thay thế vì chúng chỉ gần nghĩa, chứ không mang cùng sắc thái nghĩa hoàn toàn. Để đảm bảo sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, người học nên tra thêm nghĩa của cả các từ đồng trong từ điển Dịch nghĩa để so sánh điểm giống và khác giữa chúng với từ ban đầu.
Ứng dụng Contextualized Learning vào Bài viết IELTS Task 2
It costs a lot of money for a country to host an international sports event, such as the Olympic Games and Football World Cup. Some people think that this is a waste of money, but others believe the opposite. Discuss both views and give your opinion. |
---|
(Đề thi ngày 12/10/2023)
Từ khóa: a lot of money, host an international sports event, Olympic Games, Football World Cup, a waste of money, both views.
Rút gọn chủ đề: Hosting international sports event costs a lot of money → A waste of money or not?
Dàn ý thân bài:
Body 1: A waste of money | Body 2: Not A waste of money |
---|---|
Reason 1: Mostly contributes to the reputation of potential athletes
| Reason 1: Increase a nation’s economy
|
Reason 2: Bring limited social values
| Reason 2: Increase diplomatic relations
|
Body 1: A waste of money.
There are some compelling reasons why international sports events are considered a waste of money. Firstly, they mostly contribute to the reputation of potential athletes. Audiences and fans pay attention to famous football players. These famous sports figures then earn a lot of money from sponsored content. Secondly, international sports events bring limited social values. They contribute little to addressing social issues within a country, such as healthcare and crime. These issues need solving so a country’s living standards can improve.
STT | Từ gốc | Từ thay thế | Ngữ cảnh (Tra từ điển Dịch nghĩa - Collocation - Thesaurus) |
---|---|---|---|
1 | international sports events | global sporting competitions | Dùng từ đồng nghĩa, gần nghĩa
|
2 | contribute | make a contribution | Dùng từ loại khác
|
3 | earn a lot of money | earn substantial incomes | Dùng từ đồng nghĩa, gần nghĩa
|
Body 2: Not A waste of money.
Nevertheless, it is worth noting some advantages that international sports events can bring to a country. Firstly, they increase a nation's economy because international sports events help local economies through tourism. Therefore, a country can show its traditional and cultural image. Secondly, international sports events can increase diplomatic relations, as exemplified by sports diplomacy initiatives like Ping-pong diplomacy between the US and China. This can be a way to reach conflict resolution and promote peaceful dialogue among countries under tension.
STT | Từ gốc | Từ thay thế | Ngữ cảnh (Tra từ điển Dịch nghĩa - Collocation - Thesaurus) |
1 | increase a nation’s economy | boost the national economy | Dùng collocation
|
2 | help local economies | stimulate local economies | Dùng collocation
|
3 | show its traditional and cultural image | promote its traditional and cultural identity | Dùng collocation
|
4 | increase diplomatic relations | strengthen diplomatic relations | Dùng collocation
|
Bài viết hoàn chỉnh:
The question of whether global sporting competitions are a worthwhile investment or a misuse of resources has sparked ongoing debates. This essay attempts to discuss both sides of the argument, and the author’s opinion will be given in the conclusion.
There are some compelling reasons why global sporting competitions are considered a waste of money. Firstly, they mostly contribute to the reputation of potential athletes. Audiences and fans pay attention to famous football players. These famous sports figures then earn substantial incomes from sponsored content. Secondly, international sports events bring limited social value. In particular, they make little contribution to addressing social issues within a country, such as healthcare and crime. These issues need urgent solving so a country’s living standards can improve.
Nevertheless, it is worth noting some advantages that worldwide sports events can bring to a country. Firstly, these events can boost the national economy by stimulating local economies through tourism. Therefore, a country can promote its traditional and cultural identity. Secondly, sports events at the international level can strengthen diplomatic relations, as exemplified by sports diplomacy initiatives like ping-pong diplomacy between the US and China. This can be a way to reach conflict resolution and promote peaceful dialogue among countries under tension.
In conclusion, despite a limited contribution to tackling societal problems, global sporting competitions should be viewed as a valuable investment as they offer a number of benefits to the hosting nations, with regard to the economy, traditional and cultural image within each country, as well as diplomacy relations among nations.
(254 words)
Câu hỏi liệu các cuộc thi thể thao toàn cầu có phải là một khoản đầu tư đáng giá hay là sự lạm dụng tài nguyên đã làm dấy lên những cuộc tranh luận đang diễn ra. Bài luận này cố gắng thảo luận về cả hai mặt của lập luận và ý kiến của tác giả sẽ được đưa ra trong phần kết luận.
Có một số lý do thuyết phục tại sao các cuộc thi thể thao toàn cầu được coi là lãng phí tiền bạc. Thứ nhất, họ chủ yếu đóng góp vào danh tiếng của các vận động viên tiềm năng. Khán giả và người hâm mộ chú ý tới các cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Những nhân vật thể thao nổi tiếng này sau đó kiếm được thu nhập đáng kể từ nội dung được tài trợ. Thứ hai, các sự kiện thể thao quốc tế mang lại giá trị xã hội hạn chế. Đặc biệt, họ ít đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề xã hội trong nước, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và tội phạm. Những vấn đề này cần được giải quyết khẩn cấp để mức sống của một quốc gia có thể được cải thiện.
Tuy nhiên, cần lưu ý một số lợi ích mà các sự kiện thể thao trên toàn thế giới có thể mang lại cho một quốc gia. Thứ nhất, những sự kiện này có thể thúc đẩy nền kinh tế quốc gia bằng cách kích thích nền kinh tế địa phương thông qua du lịch. Vì vậy, một quốc gia có thể phát huy được bản sắc văn hóa truyền thống của mình. Thứ hai, các sự kiện thể thao ở cấp độ quốc tế có thể tăng cường quan hệ ngoại giao, được minh chứng bằng các sáng kiến ngoại giao thể thao như ngoại giao bóng bàn giữa Mỹ và Trung Quốc. Đây có thể là một cách để đạt được giải pháp xung đột và thúc đẩy đối thoại hòa bình giữa các quốc gia đang gặp căng thẳng.
Tóm lại, mặc dù đóng góp hạn chế trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, nhưng các cuộc thi thể thao toàn cầu nên được coi là một khoản đầu tư có giá trị vì chúng mang lại một số lợi ích cho quốc gia đăng cai, liên quan đến nền kinh tế, hình ảnh truyền thống và văn hóa ở mỗi quốc gia. như quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
Kết luận
Nguồn tham khảo
Çukurova University Institute of Social Sciences Tiếng Anh ... - Cu.Edu.Tr, libratez.cu.edu.tr/tezler/6802.pdf. Truy cập vào 23 Th10 2023.
“Cambridge Dictionary: TỪ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & TỪ Điển TỪ Đồng Nghĩa.” Từ Điển Cambridge | Từ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ Điển Từ Đồng Nghĩa, dictionary.cambridge.org/vi. Truy cập vào 23 Th10 2023.
Oxford Learner’s Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy cập vào 23 Th10 2023.
“OZDIC English Collocation Dictionary.” Ozdic.Com, ozdic.com/. Truy cập vào 23 Th10 2023.
Metivier, Anthony. “Short Term vs Long Term Memory: What You Need to Know.” Phương Pháp Nhớ Dùng Phương Pháp Ký Ức Cung Từng Dùng, www.magneticmemorymethod.com/short-term-vs-long-term-memory. Truy cập vào 23 Th10 2023.
“Từ Đồng Nghĩa và Công Cụ Từ Vựng | WordHippo.” WordHippo, www.wordhippo.com/. Truy cập vào 23 Th10 2023.
“Ba Đội MLS Chi Tiêu Cao Nhất Bị Loại Khỏi Cuộc Đua Playoff.” The Guardian, Guardian News và Media, 19 Th10 2023, www.theguardian.com/football/2023/oct/19/three-highest-spending-mls-teams-eliminated-from-playoff-race. Truy cập vào 23 Th10 2023.