Khám Phá Contextualized Learning là gì?
Tầm Quan Trọng của Contextualized Learning Trong Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh
Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng: Khi từ vựng được học trong ngữ cảnh, người học dễ dàng hơn trong việc hiểu và ghi nhớ nghĩa của từ. Ngữ cảnh cung cấp các gợi ý bổ sung giúp người học liên kết từ với tình huống cụ thể, tạo ra các mối liên kết mạnh mẽ hơn trong trí nhớ.
Hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế. Họ không chỉ biết nghĩa của từ mà còn biết cách dùng từ đó trong câu, các cấu trúc câu liên quan và ngữ cảnh phù hợp.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Việc học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn. Họ có thể nắm bắt được các sắc thái ý nghĩa và sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Tăng tính hứng thú và động lực học tập: Khi từ vựng được liên kết với các tình huống thực tế và có ý nghĩa với người học, họ sẽ cảm thấy hứng thú và có động lực học tập hơn. Họ thấy rằng những gì mình học có thể áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc.
Cải thiện khả năng suy luận ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp người học phát triển kỹ năng suy luận ngữ cảnh, tức là khả năng đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh xung quanh. Đây là kỹ năng rất hữu ích khi gặp từ mới trong quá trình đọc hoặc nghe.
Áp dụng Contextualized Learning Để Nâng Cao Kỹ Năng Từ Vựng Chủ Đề Sức Khỏe (Health)
Khám Sức Khỏe
Dr. Smith: Good morning, Mr. Johnson. How are you feeling today?
Mr. Johnson: Good morning, Doctor. I'm doing okay, but I've been concerned about my weight lately.
Dr. Smith: I see. Let's start with a general health check-up. Based on your height and weight, your BMI (Body Mass Index) is 34.3, which classifies as obesity. Have you been experiencing any other symptoms or health issues?
Mr. Johnson: I've been feeling more tired than usual and sometimes have shortness of breath.
Dr. Smith: Those can be related to your weight. Let's check your blood pressure and run a few more tests. While we wait for the test results, let's discuss your diet and exercise habits. What does a typical day of eating look like for you?
Mr. Johnson: I usually skip breakfast, have a sandwich or fast food for lunch, and a large dinner with lots of carbs and sometimes dessert.
Dr. Smith: I see. It’s important to have a balanced diet to manage your weight and overall health. I recommend starting with a nutritious breakfast, such as oatmeal or a smoothie with fruits and vegetables. For lunch and dinner, focus on lean proteins like chicken or fish, plenty of vegetables, and whole grains instead of refined carbs. Avoid sugary snacks and desserts.
Mr. Johnson: What about exercise?
Dr. Smith: Regular physical activity is crucial. Aim for at least 30 minutes of moderate exercise, such as brisk walking, cycling, or swimming, most days of the week. You can start slowly and gradually increase the intensity and duration as you get more comfortable.
Mr. Johnson: I haven't exercised much lately. How do I get started?
Dr. Smith: Start with activities you enjoy to make it easier to stick with. Walking is a great way to begin. You can also consider joining a gym or a fitness class, or even exercising at home with online workout videos.
Mr. Johnson: Thanks, Doctor. I'll give it a try.
Dr. Smith: Great. Also, make sure to drink plenty of water, get enough sleep, and avoid smoking and excessive alcohol. We’ll schedule a follow-up appointment in a few weeks to check on your progress and review your test results.
Mr. Johnson: Thank you, Dr. Smith. I appreciate the advice.
Dr. Smith: You're welcome, Mr. Johnson. Take care and see you soon.
General health check-up
Trong đoạn hội thoại trên, "General health check-up" đề cập đến quá trình mà bác sĩ tiến hành kiểm tra toàn diện các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân. Điều này bao gồm đo huyết áp, kiểm tra chỉ số khối cơ thể (BMI), và tiến hành các xét nghiệm cần thiết để đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.
Phiên âm: /ˈʤɛnərəl hɛlθ ʧɛk-ʌp/
Từ loại: Danh từ (Noun)
Dịch nghĩa: Kiểm tra sức khỏe tổng quát
Đối với chủ đề Health (Sức khoẻ), thường được sử dụng khi nói về việc kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm đảm bảo rằng cơ thể hoạt động tốt và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Ví dụ: During my annual general health check-up, the doctor performed various tests, including blood tests, urine analysis, and a full physical examination to ensure that I was in good health (Trong lần kiểm tra sức khỏe tổng quát hàng năm của tôi, bác sĩ đã tiến hành nhiều xét nghiệm khác nhau, bao gồm xét nghiệm máu, phân tích nước tiểu và kiểm tra thể chất toàn diện để đảm bảo rằng tôi có sức khỏe tốt.)
Từ đồng nghĩa:
Routine medical examination
I scheduled a routine medical examination to make sure everything is functioning properly and to discuss any health concerns with my doctor. (Tôi đã lên lịch một cuộc kiểm tra sức khoẻ định kỳ để đảm bảo mọi thứ đang hoạt động bình thường và thảo luận về bất kỳ mối lo ngại nào về sức khỏe với bác sĩ của mình.)
Health testing
Regular health testings are important to detect any potential health issues early and to maintain overall well-being. (Các cuộc sàng lọc sức khỏe định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào và duy trì sức khỏe tổng thể.)
Thừa Cân
Trong đoạn hội thoại trên, "obesity" (béo phì) được sử dụng để miêu tả tình trạng thừa cân quá mức của Mr. Johnson, khi chỉ số BMI (Body Mass Index) của ông là 34.3, vượt quá mức bình thường và được xếp vào nhóm béo phì. Tình trạng này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như mệt mỏi, khó thở, và nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp và bệnh tim.
Phiên âm: /oʊˈbiːsɪti/
Từ loại: Danh từ (Noun)
Dịch nghĩa: Béo phì
Obesity thường được sử dụng để nói về tình trạng sức khỏe khi một người có lượng mỡ cơ thể quá cao, gây ra nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Đây là một vấn đề phổ biến và đang gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia phát triển, do lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh.
Ví dụ: Efforts to reduce obesity rates include promoting healthy eating habits, encouraging regular physical activity, and implementing public health policies. (Các nỗ lực giảm tỷ lệ béo phì bao gồm khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh, thúc đẩy hoạt động thể chất thường xuyên, và thực hiện các chính sách y tế công cộng.)
Family word:
Obese (adjective): Béo phì
Example: "He became obese due to a lack of exercise and poor diet."
Dịch: "Anh ấy trở nên béo phì do thiếu vận động và chế độ ăn uống kém."
Obesogenic (adjective): Dễ gây béo phì
Example: "An obesogenic environment includes factors like the availability of high-calorie foods and limited opportunities for physical activity."
Dịch: "Một môi trường dễ gây béo phì bao gồm các yếu tố như sự sẵn có của thực phẩm nhiều calo và cơ hội hạn chế cho hoạt động thể chất."
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Đồng nghĩa:
Overweightness
Corpulence (ít phổ biến hơn)
Trái nghĩa:
Leanness
Thinness
Vấn Đề Sức Khỏe
Trong đoạn hội thoại trên, "health issues" được Dr. Smith sử dụng để hỏi Mr. Johnson về bất kỳ triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe nào khác mà ông ấy có thể đang gặp phải. Điều này bao gồm các triệu chứng như mệt mỏi và khó thở.
Phiên âm: /hɛlθ ˈɪʃuːz/
Từ loại: Danh từ số nhiều (Plural noun)
Dịch nghĩa: Các vấn đề sức khỏe
Trong chủ đề Health, "health issues" thường được sử dụng để nói về các vấn đề hoặc triệu chứng liên quan đến sức khỏe mà một người có thể gặp phải. Điều này có thể bao gồm bệnh mãn tính, các triệu chứng tạm thời, hoặc bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người đó.
Ví dụ: Addressing mental health issues is just as important as treating physical ailments, and it requires a comprehensive approach. (Giải quyết các vấn đề về sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như điều trị các bệnh thể chất, và điều này đòi hỏi một phương pháp toàn diện.)
Các từ vụng phổ biến liên quan đến Health issues:
High Blood Pressure - Cao huyết áp |
Diabetes - Bệnh tiểu đường |
Cardiovascular Diseases (Heart Diseases) - Các bệnh tim mạch | Asthma - Bệnh hen suyễn |
Anxiety Disorders - Rối loạn lo âu | Arthritis - Viêm khớp |
Cancer - Ung thư | Allergies - Dị ứng |
Sleep Disorders - Rối loạn giấc ngủ (ví dụ: Mất ngủ) | Kidney Disease - Bệnh thận |
Skin Conditions - Các bệnh về da (ví dụ: Chàm, vảy nến) | Shortness of breath - Khó thở |
Một chế độ ăn uống cân bằng
Trong đoạn hội thoại trên, Dr. Smith khuyên Mr. Johnson về tầm quan trọng của việc có một "balanced diet" để quản lý cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng quát. Điều này có nghĩa là ăn các loại thực phẩm đa dạng từ tất cả các nhóm thực phẩm chính (protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất) với tỷ lệ hợp lý để đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Phiên âm: /ə ˈbælənst ˈdaɪət/
Từ loại: Cụm danh từ (Noun phrase)
Dịch nghĩa: Chế độ ăn uống cân bằng
Trong chủ đề health, "a balanced diet" thường được nhắc đến khi nói về việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm việc chọn lựa thực phẩm từ tất cả các nhóm thực phẩm và ăn chúng với tỷ lệ phù hợp để hỗ trợ sức khỏe tốt nhất. Điều này giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính, duy trì cân nặng hợp lý và cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
Ví dụ: Children should be taught the importance of a balanced diet early on to establish healthy eating habits that can last a lifetime (Trẻ em nên được dạy về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng từ sớm để hình thành thói quen ăn uống lành mạnh kéo dài suốt đời.)
Từ đồng nghĩa:
Nutritious diet
Healthy diet
Well-rounded diet
Wholesome diet
Giàu Dinh Dưỡng
Trong đoạn hội thoại trên, Dr. Smith khuyên Mr. Johnson bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng "nutritious" (bổ dưỡng) như bột yến mạch hoặc sinh tố với trái cây và rau củ.
Phiên âm: /njuːˈtrɪʃəs/
Từ loại: Tính từ (Adjective)
Dịch nghĩa: Bổ dưỡng
Trong cuộc sống hằng ngày khi giao tiếp về Health (sức khoẻ), "nutritious" thường được sử dụng để miêu tả các loại thực phẩm và chế độ ăn uống có lợi cho sức khỏe, giàu vitamin, khoáng chất, protein, và các chất dinh dưỡng khác. Thực phẩm bổ dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tật và duy trì cơ thể khỏe mạnh.
Ví dụ: Parents should ensure their children have access to nutritious meals to support their growth and development. (Cha mẹ nên đảm bảo rằng con cái của họ có bữa ăn bổ dưỡng để hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng của chúng.)
Family word:
Nutrient (danh từ)
Phiên âm: /ˈnjuːtriənt/
Dịch nghĩa: Chất dinh dưỡng.
Ví dụ: Vegetables are rich in essential nutrients. (Rau củ rất giàu các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
Nutrition (danh từ)
Phiên âm: /njuːˈtrɪʃən/
Dịch nghĩa: Dinh dưỡng.
Ví dụ: Good nutrition is crucial for maintaining a healthy body. (Dinh dưỡng tốt là rất quan trọng để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)
Cuộc Hẹn Tái Khám
Trong đoạn hội thoại trên, "follow-up appointment" được Dr. Smith sử dụng để đề cập đến cuộc hẹn tái khám mà Mr. Johnson sẽ thực hiện sau vài tuần để kiểm tra tiến triển của ông sau khi đã thay đổi chế độ ăn uống và lối sống, cũng như để xem xét kết quả các xét nghiệm.
Phiên âm: /ˈfɒloʊ-ʌp əˈpɔɪntmənt/
Từ loại: Cụm danh từ (Noun phrase)
Dịch nghĩa: Cuộc hẹn tái khám
Với ngữ cảnh Health (sức khoẻ), "follow-up appointment" thường được sử dụng khi nói về việc bệnh nhân quay lại gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sau lần khám đầu tiên để kiểm tra tiến triển, xem xét kết quả xét nghiệm, điều chỉnh điều trị hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe.
Ví dụ: The surgeon arranged a follow-up appointment two weeks after the operation to check on the incision site and overall healing process. (Bác sĩ phẫu thuật đã sắp xếp một cuộc hẹn tái khám hai tuần sau khi phẫu thuật để kiểm tra vị trí vết mổ và quá trình lành tổng thể.)
Mua Thuốc Tại Hiệu Thuốc
Dược Sĩ:Customer: Good afternoon. I haven't been feeling well lately and I need some advice on what medication to take.
Pharmacist: I'm sorry to hear that. Can you tell me more about your symptoms?
Customer: I've been feeling really tired, having frequent headaches, and I've got a sore throat. I'm also dealing with a runny nose and a dry cough.
Pharmacist: I see. How long have you been experiencing these symptoms?
Customer: It's been about a week now. At first, I thought it was just a common cold, but it doesn't seem to be getting any better.
Pharmacist: Have you had any fever, body aches, or chills?
Customer: No, I haven't had a fever or chills, but I do feel a bit achy sometimes.
Pharmacist: Alright. It sounds like you might be dealing with a viral infection, possibly a cold or mild flu. Let me recommend a few things that can help alleviate your symptoms. For your headache and body aches, you can take acetaminophen or ibuprofen. Do you have any preferences or allergies to these medications?
Customer: I don't have any allergies, so either one should be fine. How often should I take these medications?
Pharmacist: You can take acetaminophen or ibuprofen every 4-6 hours as needed for pain, but do not exceed the maximum daily dosage indicated on the package. Throat lozenges can be taken as needed. For loratadine, take one tablet once a day. And for the cough suppressant, follow the dosage instructions on the label, usually every 4-6 hours.
Customer: Got it. Is there anything else I should do?
Pharmacist: Make sure to stay hydrated, get plenty of rest, and avoid heavy activities until you feel better. If your symptoms persist for more than a few days or worsen, you should see a doctor.
Customer: Thank you so much for your help.
Pharmacist: You're welcome. I hope you feel better soon. If you have any more questions or need further assistance, don't hesitate to ask. Take care!
Thuốc
Trong đoạn hội thoại trên, "medication" được sử dụng để chỉ các loại thuốc mà dược sĩ khuyên khách hàng dùng để giảm các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, đau họng, chảy mũi và ho khan. Dược sĩ đưa ra những khuyến nghị về các loại thuốc cụ thể, liều lượng và cách sử dụng chúng.
Phiên âm: /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
Từ loại: Danh từ (Noun)
Dịch nghĩa: Thuốc, dược phẩm
Ví dụ: The doctor prescribed a new medication to help manage my high blood pressure, and it has been very effective so far. (Bác sĩ đã kê một loại thuốc mới để giúp quản lý huyết áp cao của tôi, và cho đến nay nó rất hiệu quả.)
Collocation:
Take medication - Uống thuốc
She needs to take her medication twice a day. (Cô ấy cần uống thuốc hai lần mỗi ngày.)
Prescribe medication - Kê đơn thuốc
The doctor prescribed medication for his chronic pain. (Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho cơn đau mãn tính của anh ấy.)
Medication regimen - Chế độ dùng thuốc
"Following a strict medication regimen is crucial for managing diabetes. (Tuân thủ một chế độ dùng thuốc nghiêm ngặt là rất quan trọng để quản lý bệnh tiểu đường.)
Medication side effects - Tác dụng phụ của thuốc
Be aware of possible medication side effects and report any unusual symptoms to your doctor. (Hãy chú ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc và báo cáo bất kỳ triệu chứng bất thường nào cho bác sĩ của bạn.)
Over-the-counter medication - Thuốc không kê đơn
"You can buy this over-the-counter medication at any pharmacy (Bạn có thể mua loại thuốc không kê đơn này ở bất kỳ hiệu thuốc nào.)
Triệu Chứng
Trong đoạn hội thoại trên, "symptoms" được sử dụng để chỉ các dấu hiệu và biểu hiện của bệnh mà khách hàng đang gặp phải, như mệt mỏi, đau đầu, đau họng, chảy mũi và ho khan. Dược sĩ hỏi về các triệu chứng này để tư vấn loại thuốc phù hợp nhất cho khách hàng.
Phiên âm: /ˈsɪmptəmz/
Từ loại: Danh từ số nhiều (Noun, plural)
Dịch nghĩa: Triệu chứng
Ví dụ: It's important to report any new symptoms to your healthcare provider as soon as they appear. (Điều quan trọng là báo cáo bất kỳ triệu chứng mới nào cho người khám bệnh của bạn ngay khi chúng xuất hiện.)
Các từ vựng phổ biến liên quan đến Symptoms:
Fever - Sốt | Fatigue - Mệt mỏi |
Cough - Ho | Sore throat - Đau họng |
Headache - Đau đầu | Runny nose - Chảy mũi |
Nausea - Buồn nôn | Sneezing - Hắt hơi |
Dizziness - Chóng mặt | Shortness of breath - Khó thở |
Giảm Đau
Trong ngữ cảnh Health (sức khỏe), "alleviate" có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm dịu đi các triệu chứng bệnh hoặc cảm giác khó chịu mà bệnh nhân đang trải qua. Dược sĩ có thể khuyên khách hàng dùng thuốc để "alleviate" các triệu chứng như đau đầu, đau họng hoặc ho khan.
Phiên âm: /əˈliːvieɪt/
Từ loại: Động từ (Verb)
Dịch nghĩa: Giảm bớt, làm nhẹ bớt
Ví dụ: She used a heating pad to alleviate the discomfort from her muscle strain. (Cô ấy dùng miếng đệm nhiệt để giảm bớt sự khó chịu từ việc căng cơ.)
Phản Ứng Dị Ứng
Trong đoạn hội thoại, việc không có dị ứng thuốc giúp dược sĩ dễ dàng đưa ra các khuyến nghị về thuốc mà không lo ngại về phản ứng dị ứng.
Phiên âm: /ˈælərdʒi/
Từ loại: Danh từ (Noun)
Dịch nghĩa: Dị ứng
Trong chủ đề Health, "allergy" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng dị ứng mà một người có thể gặp phải do tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, thực phẩm, hoặc hóa chất. Những phản ứng này có thể từ nhẹ như sổ mũi và ngứa mắt đến nghiêm trọng như sốc phản vệ.
Ví dụ: It's important to read food labels carefully if you have a food allergy. (Điều quan trọng là phải đọc kỹ nhãn thực phẩm nếu bạn bị dị ứng thực phẩm.)
Collocation:
Severe allergy - Dị ứng nghiêm trọng
Having a severe allergy to peanuts means carrying an epinephrine injector at all times. (Bị dị ứng nghiêm trọng với đậu phộng có nghĩa là luôn mang theo ống tiêm epinephrine.)
Pollen allergy - Dị ứng phấn hoa
Pollen allergy can make springtime miserable for many people. (Dị ứng phấn hoa có thể khiến mùa xuân trở nên khổ sở đối với nhiều người.)
Food allergy - Dị ứng thực phẩm
Children with food allergies need to be very cautious about what they eat. (Trẻ em bị dị ứng thực phẩm cần phải rất cẩn thận về những gì chúng ăn.)
Seasonal allergy - Dị ứng theo mùa
Seasonal allergies often occur during spring and fall when pollen levels are high. (
Dị ứng theo mùa thường xảy ra vào mùa xuân và mùa thu khi mức phấn hoa cao.)
Family word:
Allergic to something: Dị ứng với cái gì
She is allergic to peanuts.
Liều Lượng
Trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe (Health), "dosage" là số lượng thuốc cụ thể được khuyến cáo sử dụng vào mỗi lần và mỗi ngày để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. Dược sĩ thường cung cấp hướng dẫn về liều lượng để bệnh nhân sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Phiên âm: /ˈdəʊsɪdʒ/
Từ loại: Danh từ (Noun)
Dịch nghĩa: Liều lượng
Ví dụ: The doctor prescribed a dosage of 500 mg of antibiotics twice a day for a week. (Bác sĩ kê đơn liều 500 mg kháng sinh mỗi lần, sáng chiều, trong một tuần.)
Exercises
Words | Context |
---|---|
Obesity | a. A scheduled visit with a healthcare provider to monitor progress, adjust treatment plans, or discuss test results after an initial consultation. |
A balanced diet | b. An immune system reaction to substances that are typically harmless to most people, causing symptoms ranging from mild to severe |
Follow-up appointment | c. Consists of eating a variety of foods that provide essential nutrients in appropriate proportions to maintain overall health. |
Allergy | d. Refers to the prescribed amount of medication or treatment to be taken at specific times to achieve effective results. |
Alleviate | e. Reduce or relieve the intensity or severity of symptoms, pain, or discomfort |
Dosage | f. Refers to the condition of having an excess amount of body fat, which can lead to various health problems such as heart disease and diabetes |
Đáp án: 1 - f, 2 - c, 3 - a, 4 - b, 5 - e, 6 - d
Summary
Source
Cambridge Dictionary | English Definitions, Translations & Thesaurus Resources.
Oxford Learner's Dictionaries | Discover Definitions, Translations, and Grammar Help at Oxford Learner's Dictionaries.