I. Continuous là gì?
Continuous là khái niệm gì? Cách sử dụng tính từ Continuous này như thế nào? Có ví dụ cụ thể nào về Continuous trong tiếng Anh không? Vì vậy, để phân biệt đúng Continuous và Continual cũng như trả lời được các câu hỏi đã được đề cập ở trên, hãy cùng Mytour tìm kiếm đáp án dưới đây nhé!
Ý nghĩa: Continuous là tính từ tiếng Anh miêu tả một sự vật, sự việc hoặc hành động xảy ra liên tục, liên tiếp mà không bị gián đoạn bởi bất kỳ điều gì.
Ví dụ:
- The tape ran in a continuous loop, repeating the same podcasts over and over. (Đoạn băng chạy liên tục, lặp đi lặp lại cùng một podcast.)
- After a couple of days of continuous use, my outfit began to pong. (Sau vài ngày sử dụng liên tục, trang phục của tôi bắt đầu bị bong tróc.)
Các danh từ thường kết hợp với Continuous:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continuous process | Quá trình liên tục | The paperboard product, once formed, can be collected on a roll in a continuous process and passed on for further processing. (Sản phẩm bìa, sau khi được tạo hình, có thể được thu thành cuộn trong một quy trình liên tục và chuyển sang chế biến tiếp.) |
Continuous employment | Việc làm liên tục | I rarely see my father because he is in continuous employment day in and day out. (Tôi hiếm khi gặp bố vì ông phải làm việc liên tục ngày này qua ngày khác.) |
Continuous flow | Dòng chảy, quy trình liên tục | Continuous flow manufacturing is an approach to discrete manufacturing that contrasts with batch production. (Sản xuất theo quy trình liên tục là một phương pháp sản xuất rời rạc trái ngược với sản xuất hàng loạt.) |
Continuous line | Đường nét liền | Anna is drawing a continuous line on an A0 paper. (Anna đang vẽ một đường liên tục trên tờ giấy A0.) |
Continuous speech | Nói, phát biểu liên tục | Peter is a talkative person, but I didn't expect him to be able to give a continuous speech at that workshop. (Peter là một người nói nhiều nhưng tôi không ngờ anh ấy có thể phát biểu liên tục tại hội thảo đó.) |
Continuous supply | Cung cấp liên tục | You should sow at intervals throughout the season for a continuous supply. (Bạn nên gieo hạt định kỳ trong suốt mùa vụ để có nguồn cung cấp liên tục.) |
II. Continual là gì?
Tiếp theo, trước khi đi phân biệt Continual và Continuous chi tiết trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour điểm qua về ý nghĩa và ví dụ của Continual trong tiếng Anh nhé.
Ý nghĩa: Continual là một tính từ diễn tả một sự vật, sự việc hoặc hành động nào đó xảy ra liên tục, mặc dù có thể bị gián đoạn, ngắt quãng trong quá trình diễn ra.
Ví dụ:
- I have had continual problems with this motorbike ever since I bought it. (Tôi liên tục gặp vấn đề với chiếc xe máy này kể từ khi tôi mua nó.)
- She suffers continual bouts of coughs and sneezes. (Cô liên tục bị ho và hắt hơi.)
Những danh từ thường kết hợp với Continual:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continual change | Thay đổi liên tục | This is a continual change for me. (Đây là một sự thay đổi liên tục đối với tôi.) |
Continual updating | Cập nhật liên tục | Pilots need continual updates on visibility, clouds and wind. (Phi công cần cập nhật liên tục về tầm nhìn, mây và gió.) |
Continual question | Hỏi liên tục | The kid was in continual questioning by her mother. (Đứa trẻ liên tục bị mẹ tra hỏi.) |
Continual problems | Vấn đề liên tục | The drivers had continual problems with mud on the road. (Các tài xế liên tục gặp vấn đề với bùn trên đường.) |
Continual pain | Đau liên tục | She was in continual pain. (Cô ấy liên tục bị đau đớn.) |
Continual fear | Nỗi sợ hãi liên tục | They live in continual fear. (Họ sống trong nỗi sợ hãi liên tục.) |
III. Phân biệt Continual và Continuous trong tiếng Anh
Phân biệt Continuous và Continual | Continuous | Continual |
Giống nhau |
| |
Khác nhau | Continuous dùng để diễn tả những sự vật/ sự việc hoặc những hành động xảy ra liên tục, nối tiếp nhau mà không hề bị gián đoạn, chen ngang bởi ai/ cái gì đó | Continual diễn tả những sự vật, sự việc hoặc những hành động nào đó xảy ra liên tục, nhưng có thể bị gián đoạn, đứt mạch, chen ngang bởi ai/ cái gì/ điều gì đó. |
Ví dụ | The company said the reasons for closure were poor margins and continuous losses. (Công ty cho biết lý do đóng cửa là do tỷ suất lợi nhuận kém và thua lỗ liên tục.) | Life was a continual struggle for them. (Cuộc sống là một cuộc đấu tranh liên tục đối với họ.) |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tính từ Continual và Continuous trong tiếng Anh. Vậy thông qua những kiến thức được Mytour tổng hợp ở trên, bạn có thể hiểu cách phân biệt giữa Continuous và Continual phần nào rồi đúng không? Cuối cùng, Mytour chúc bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà, nắm vững kiến thức cần thiết và tự tin bước vào kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia nhé!