Vấn đề ghi nhớ từ vựng có thể càng trở nên khó khăn bởi tiếng Anh có rất nhiều hiện tượng từ vựng đa dạng, làm biến đổi ngữ nghĩa của từ tùy vào những điều kiện nhất định. Một trong những hiện tượng đó là Contranym (Hiện tượng từ ngược nghĩa). Bài viết sau đây sẽ giới thiệu về Contranym, tác dụng của nhóm từ này và những contranym phổ biến hữu ích cho người học
Key takeaways
Contranym là hiện tượng một từ có hai nghĩa đối lập nhau. Contranym vừa thuộc nhóm từ đồng âm vừa thuộc nhóm từ đa nghĩa; đa dạng về loại từ và không có quy luật nào về sự xuất hiện hay tần suất xuất hiện của một nét nghĩa nhất định.
Nghĩa của contranym chỉ có thể được xác định khi có thông tin về ngữ cảnh đi kèm.
Contranym thường gây khó khăn cho quá trình đọc và viết do người học thường bỏ qua các thông tin ngữ cảnh khi đọc và không đưa đầy đủ thông tin khi viết.
Trong bài đọc có contranym, người học cần đọc kĩ thay vì đọc lướt để xác định ngữ cảnh. Khi viết, người học cần cung cấp các thông tin cụ thể về định nghĩa, tiến trình, mối quan hệ giữa câu chứa contranym với các câu khác, vv… để xác lập ngữ cảnh.
Việc học contranym giúp cải thiện đáng kể vốn từ vựng mà vẫn tiết kiệm thời gian học bởi người học chỉ cần nhớ một nét nghĩa và tự suy ra nét nghĩa còn lại.
Các contranym phổ biến là bill, cleave, consult, custom, fast, lease, left, literally, oversight, quite, sanction.
Contranym là gì?
dust (v): to use a cloth to remove dust from the surface of something (dùng khăn để loại bỏ bụi bẩn khỏi bề mặt của cái gì đó)
I haven’t dusted my bookshelf in months. (Tôi không phủi bụi giá sách đã nhiều tháng nay.)
dust (v): to cover something with a light powder (phủ cái gì đó băng cách dùng bụi, bột)
Let’s dust the cookies with sugar. (Hãy rắc đường lên những chiếc bánh quy.)
Contranym có thể được xem là một hình thái đặc biệt của cả Homonym (từ đồng âm) lẫn Polysemy (từ đa nghĩa). Một số contranym là từ đồng âm do chúng được hình thành từ các gốc từ khác nhau, chỉ giống nhau về mặt chính tả; số khác là từ đa nghĩa do có cùng nguồn gốc, nghĩa thứ hai được hình thành từ nghĩa thứ nhất. Điểm khác biệt là contranym không chỉ mang hai nghĩa khác nhau như từ đồng âm hay có liên quan đến nhau như từ đa nghĩa, chúng còn phải đối lập, trái ngược với nhau. Đặc biệt, các contranym là từ đa nghĩa thường mang hai nghĩa đối lập tuyệt đối, triệt tiêu nhau. Đây là bởi nghĩa thứ hai thường được hình thành do người sử dụng ngôn ngữ cố tình dùng nghĩa thứ nhất trong ngữ cảnh trái ngược với mục đích gây hài, châm biếm hoặc nhấn mạnh; sau đó nét nghĩa này dần được lan truyền và chấp nhận rộng rãi theo thời gian.
Một đặc điểm khác của contranym đó là hai nghĩa không nhất thiết phải cùng từ loại. Hãy xem ví dụ về contranym “custom”.
custom (n): a way of behaving or a belief that has been established for a long time among a group of people (một cách hành xử hoặc đức tin đã được xác lập từ lâu bởi một nhóm người)
I’m very interested in the customs of the ethnic minorities in Vietnam. (Tôi rất hứng thú với các phong tục của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam)
custom (adj): made for a particular person (được làm ra đặc biệt cho một người nào đó)
My company provides custom woodworking. (Công ty của tôi cung cấp sản phẩm đồ gỗ được thiết kế riêng.)
Không có quy luật nào về sự xuất hiện hay tần suất sử dụng của contranym. Với một số contranym, một nghĩa dần trở nên phổ biến tới mức triệt tiêu nghĩa đối lập của chính nó (Ví dụ, “awful” gần như chỉ còn được sử dụng với nghĩa “kinh khủng, tồi tệ”). Tuy nhiên, rất nhiều contranym có cả hai nghĩa được sử dụng thường xuyên.
Tất cả những đặc điểm trên về contranym có ảnh hưởng lớn tới khả năng viết và đọc hiểu của người học tiếng Anh.
Vì sao cần hiểu về contranym?
Contranym gây khó khăn trong việc đọc hiểu văn bản
Trước hết, với kĩ năng đọc hiểu, khi xác định nhầm nghĩa của một contranym, người sử dụng ngôn ngữ có thể hiểu sai hoàn toàn một câu văn quan trọng, dẫn tới hiểu sai văn bản. Điều này rất dễ xảy ra với người học tiếng Anh thường chỉ quen học một nghĩa của từ, cũng như khả năng phán đoán dựa trên ngữ cảnh và nhận diện thái độ của người viết (chẳng hạn cố tình dùng từ ngược nghĩa để châm biếm) thấp hơn người bản xứ.
Thêm vào đó, trong các bài thi tiếng Anh người học thường xuyên áp dụng các phương pháp Skimming (đọc lướt) hoặc Scanning (tìm thông tin theo từ khóa). Dù là những phương pháp hữu ích, khi được áp dụng vào các trường hợp có contranym, chúng có thể khiến người học bỏ qua các thông tin về ngữ cảnh và dẫn đến chọn sai đáp án.
Dưới đây là một ví dụ với từ “literally”
(1): literally (adv): using the real or original meaning of a word or phrase (dùng nghĩa gốc, nghĩa thật của một từ hay một câu)
“He was such a big dictator. His popularity, reach, and influence were unmatched by any of his contemporaries. His words were gospel to his followers. They can literally die for him.”
(Ông ta là một kẻ độc tài lớn. Không một kẻ cùng thời nào đọ được với sự nổi tiếng, phổ biến và tầm ảnh hưởng của ông ta. Lời nói của ông ta là thánh chỉ với những kẻ phục tùng. Họ có thể chết vì ông ta.)
Trong câu này, literally bổ nghĩa cho động từ “die” mang hàm ý một sự thật, điều thật sự có thể xảy ra.
(2): literally (adv) used to emphasize what you are saying (nhấn mạnh điều đang nói)
“He was such a big celebrity. His popularity, reach, and influence were unmatched by any of his contemporaries. His words were gospel to his followers. They can literally die for him.”
(Ông ta quả là một người nổi tiếng. Không một kẻ cùng thời nào đọ được với sự nổi tiếng, phổ biến và tầm ảnh hưởng của ông ta. Lời nói của ông ta là thánh chỉ với những người hâm mộ. Họ có thể chết vì ông ta.)
Trong câu này, literally bổ nghĩa cho động từ “die” mang nghĩa ẩn dụ, ám chỉ sự cuồng nhiệt, ủng hộ nhiệt thành.
Hãy tưởng tượng chuyện gì sẽ xảy ra nếu người học áp dụng Skimming hoặc Scanning cho câu hỏi về “the followers” và bỏ qua từ “dictactor” hoặc “celebrity”, những từ mang thông tin ngữ cảnh quyết định ý nghĩa của cụm “literally die.”
Bởi contranym không có quy luật về sự xuất hiện hay tần suất, cách duy nhất để đoán nghĩa là khi phát hiện một contranym, người học cần đọc kĩ phần thông tin, ít nhất là 2-3 câu nằm trước và sau câu có chứa từ đó và dịch nghĩa. Cần đặc biệt chú ý đến loại từ, các trạng từ chỉ tình thái và các liên từ chỉ mối quan hệ giữa các câu hay mệnh đề. Các thông tin này có thể giúp người học đặt contranym vào đúng ngữ cảnh và chọn đúng cách hiểu.
Contranym làm cho bài viết mơ hồ và không rõ ý
Người học không chỉ có thể gặp hoang mang khi gặp contranym, mà còn có thể gây hoang mang cho người đọc của mình khi sử dụng contranym thiếu ngữ cảnh trong bài viết. Việc viết một câu không rõ ràng về mặt ý nghĩa khiến cho bài viết trở nên thiếu logic, thiếu nhất quán, người viết sẽ không thể hiện được đúng thông tin mình muốn truyền tải, dẫn tới những mốc điểm kém trong các kì thi tiếng Anh.
Hãy xét ví dụ với từ “oversight”
(1): oversight (n): a mistake made because of a failure to notice something (sai lầm do không phát hiện ra điều gì đó)
(2): oversight (n): systems or actions to control an activity and make sure that it is done correctly and legally (hệ thống hay các hành động nhằm kiểm soát một hoạt động và đảm bảo rằng nó hoạt động một cách chính xác và hợp pháp).
Nếu người học viết một đoạn văn như sau:
“Bank oversights can affect the trust of customers. People who have experienced a bank oversight will have concerns about depositing their money in the future, which can lead to serious financial problems.”
Nếu hiểu theo nghĩa (1), đây sẽ là một đoạn văn dễ hiểu: “Sai lầm trong hoạt động của một ngân hàng ảnh hưởng tới lòng tin của khách hàng. Những người đã từng trải qua một sai phạm của ngân hàng sẽ có những lo lắng về việc gửi tiền trong tương lai, và điều này có thể dẫn tới những vấn đề tài chính.”
Tuy nhiên, nếu hiểu theo nghĩa (2), ý nghĩa của đoạn văn sẽ hoàn toàn thay đổi: “Hoạt động quản lý của một ngân hàng ảnh hưởng tới lòng tin của khách hàng. Những người đã từng trải nghiệm khâu quản lý của ngân hàng sẽ có những lo lắng về việc gửi tiền trong tương lai, và điều này có thể dẫn tới những vấn đề tài chính.”
Người đọc sẽ thấy khó hiểu với đoạn văn này, và có thể dặt ra các câu hỏi hệ thống kiểm soát (oversight) như thế nào để khiến khách hàng lo lắng? Trong bài thi IELTS Writing, điều này có thể khiến người học mất điểm ở tiêu chí Coherence và Cohesion.
Để tránh những trường hợp như trên, người học cần đảm bảo mình hiểu chắc nghĩa của một từ, và luôn cung cấp các thông tin logic, cụ thể trong bài viết. Một contranym cần đi kèm giải thích thông qua các từ đồng nghĩa, sự phân tích cụ thể tiến trình, hoặc ví dụ để làm rõ ngữ cảnh mà người viết muốn xác lập.
Chẳng hạn, nếu muốn viết theo nghĩa (1), có thể viết: “Bank oversights are serious matters, such mistakes can affect the trust of customers …..”
Contranym giúp cải thiện vốn từ vựng
Một tác dụng khác của contranym là về từ vựng của người học. Do mang hai nghĩa đối lập nhau, người học có thể cải thiện vốn từ của mình chỉ với việc học một nét nghĩa mà bản thân được tiếp xúc thường xuyên và nắm rõ nhất, và tự đoán ra nét nghĩa đối lập khi gặp ngữ cảnh phù hợp. Đa phần hai nét nghĩa của contranym đều được sử dụng rất phổ biến, với tần suất không quá chênh lệch nhau, nên việc học contranym sẽ giúp người học tăng đáng kể lượng từ vựng mà vẫn tiết kiệm sức học.
Để biết được từ nào là contranym, người học cần hình thành thói quen sử dụng các từ điểm tiếng Anh uy tín như Cambridge hay Oxford để tra được hết các nét nghĩa của môt từ. Khi tra từ, không chỉ đọc hết các định nghĩa, người học nên có sự so sánh giữa các định nghĩa này với nhau để tìm ra nét đối lập. Ngoài ra, từ điển còn cung cấp thông tin về từ loại của từng nét nghĩa của contranym, cũng như từng nét nghĩa này có còn được sử dụng rộng rãi hay không, và trong ngữ cảnh trang trọng hay phổ thông.
Các từ trái nghĩa phổ biến
Từ | Nghĩa 1 | Nghĩa 2 |
bill | (n): a list of expenses to be paid, or the total amount of costs or expenses (hóa đơn các loại chi phí cần trả) Eg: They barely make enough to pay the bills. (Họ gần như chẳng kiếm được đủ tiền để trang trái cuộc sống) | (n): a piece of paper money (tiền giấy) Eg: He pulled out a thick wad of bills and gave me $20. (Anh ta lấy ra một xấp tiền dày và cho tôi 20 đô.) |
cleave | (v): to cut or break into two or more parts (chẻ, bổ, tách ra) Eg: He uses his axe to cleave wood. (Anh ta dùng rìu của mình để bổ củi.) | (v): to stick or hold firmly onto something (bám chặt lấy, dính lấy) Eg: People in the remote mountain villages still cleave to their old traditions. (Người dân ở những vùng sâu vùng xa vẫn bám trụ lấy những truyền thống của họ.) |
consult | (v): to get information or advice from a person (nhận lời khuyên từ ai đó) Eg: If the symptoms get worse, consult your doctor. (Nếu các triệu chứng trở nặng, hãy tới gặp bác sĩ của bạn.) | (v): to inform someone about a situation (thông báo với ai về một tình huống) Eg: The committee will consult people in the neighborhood before making a decision. (Hội đồng sẽ tham vấn với cư dân khu phố trước khi quyết định.) |
custom | (n): a way of behaving or a belief that has been established for a long time among a group of people (một cách hành xử hoặc đức tin đã được xác lập từ lâu bởi một nhóm người) Eg: I’m very interested in the customs of the ethnic minorities in Vietnam. (Tôi rất hứng thú với các phong tục của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam) | (adj): made for a particular person (được làm ra đặc biệt cho một người nào đó) Eg: My company provides custom woodworking. (Công ty của tôi cung cấp sản phẩm đồ gồ được thiết kế riêng.) |
fast | (adj, adv): moving or happening quickly (di chuyển hoặc xảy ra nhanh) Eg: He is a fast swimmer. (Anh ta bơi rất nhanh.) | (adj, adv): firmly fixed (cố định) Eg: The thief tried to get away, but the police held him fast. (Tên cướp cố chạy đi, nhưng viên cảnh sát giữ chặt lấy hắn ta.) |
lease | (v): to agree to pay money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time (thuê đất, nhà, xe cộ, hoặc một dụng cụ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định) Eg: I leased my new car instead of buying it. (Tôi thuê xe thay vì mua.) | (v): to make an agreement by which someone pays you money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time. (cho ai đó thuê và nhận lại tiền) Eg: It was agreed they would lease the apartment to him (Họ đã đồng ý cho anh ta thuê căn hộ.) |
left | (v, past participle): to go away from someone or something (rời đi) Eg: He left her in the middle of the night. (Anh ta bỏ cô ấy giữa đêm.) | (adj): remain to be used or dealt with (còn lại, ở lại) Eg: Is there anybody left? (Còn ai ở đây không?) |
literally | (adv): using the real or original meaning of a word or phrase (dùng nghĩa gốc, nghĩa thật của một từ hay một câu) Eg: He is literally the tallest person in the world. (Anh ta thật sự là người cao nhất thế giới.) | (adv) used to emphasize what you are saying (nhấn mạnh điều đang nói) Eg: Stop tickling, I’m literally dying! (Đừng cù nữa, tôi sắp chết rồi đây) |
oversight | (n): a mistake made because of a failure to notice something (sai lầm do không phát hiện ra điều gì đó) Eg: They claim it was simply an oversight. (Họ cho rằng đó chỉ là sơ suất mà thôi.) | (n): systems or actions to control an activity and make sure that it is done correctly and legally (hệ thống hay các hành động nhằm kiểm soát một hoạt động và đảm bảo rằng nó hoạt động một cách chính xác và hợp pháp). Eg: The FBI provided general oversight to the investigation. (FBI đã giảm sát tổng thể cuộc điều tra.) |
quite | (adv): completely (hoàn toàn) Eg: The colors almost match but not quite. (Các màu gần như trùng nhau nhưng vẫn chưa hẳn.) | (adv): a little or a lot but not completely (một chút hoặc khá nhiều nhưng không phải toàn bộ) Eg: I'm quite tired but I can certainly walk a little further. (Tôi khá mệt rồi nhưng vẫn có thể đi thêm đoạn nữa.) |
sanction | (v): to punish someone for not obeying a law or rule (trừng phạt vì không tuân thủ luật lệ) Eg: The state is threatening to sanction employers for hiring illegal workers. (Chính phủ đang đe dọa trừng phạt những người sử dụng lao động vì thuê lao động bất hợp pháp.) | (v): to formally give permission for something (cho phép làm gì đó) Eg: The government has sanctioned 20% income tax relief (Chính phủ đã thông qua việc giảm 20% thuế.) |
Bài tập áp dụng
The children didn’t want to stay with the babysitter while their parents went out – the little girl was cleaving to her mothers leg to try and stop her from going.
cling to
separate from
The chef dusted the dessert with powdered sugar as her final touch.
clean
sprinkle
Her initial request to bring her thirteen cats into her office cube was sanctioned until it was discovered that the C.E.O. of her company was allergic.
allowed
punished
I was relieved to find an apartment in the city to lease that I could afford.
pay money to use
get money from
I make banh chung every Lunar New Year. It is a Vietnamese custom.
national tradition
exclusive right
Bài 2: Tìm từ trái nghĩa với từ được in đậm trong những câu dưới đây
Translations that are done too literally often don't flow well or don't sound natural.
word by word
figuratively
I enjoyed her new book though it's not quite as good as her last one.
completely
a little bit
Because of a bank oversight, the money had not been credited to my account.
careful control
error
The glue had set and my hand was stuck fast.
firmly in place
can move quickly
Everybody has left but her.
remained
departed
Bài 3: Cột bên trái là một số contranym phổ biến trong tiếng Anh. Cột bên phải là một trong các nghĩa của chúng. Dựa vào nghĩa đã cho, đoán nghĩa còn lại của các contranym đó.
transparent: invisible (vô hình, trong suốt)
overlook: to look after, to supervise (để mắt, giám sát)
hold up: to support (hỗ trợ, nâng đỡ)
bolt: to fasten something in position (giữ, gài chặt)
scan: to look through a text quickly (nhìn lướt)
Đáp án
Bài 1
A
B
A
A
A
Bài 2
B
B
A
B
A
Bài 3
obvious (rõ ràng)
to overlook, to fail to notice (bỏ lỡ, bỏ qua)
to hinder (ngăn cản, cản trở)
to sprint (chạy nhanh)
to scrutinize (xem kỹ, xem cẩn thận)
Tổng kết
Với sự thay đổi không ngừng của ngôn ngữ, luôn có sự biến mất của một ý nghĩa hoặc sự xuất hiện của một từ trái nghĩa mới. Bằng cách thường xuyên theo dõi báo chí, phương tiện truyền thông địa phương Anh-Mỹ, người học sẽ có nhiều cơ hội chứng kiến sự biến mất hoặc xuất hiện của từ trái nghĩa, từ đó cải thiện vốn từ vựng và hiểu biết về nguồn gốc, lịch sử tiếng Anh.
Ngô Phương Thảo