Nghề nghiệp và công việc vốn dĩ luôn là một đề tài được đề cập đến rất nhiều trong các cuộc giao tiếp, hội thoại hàng ngày. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc ví dụ về những tình huống hội thoại cụ thể, qua đó giúp bạn đọc cải thiện thêm vốn từ và những cấu trúc có thể sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghề nghiệp.
Keys takeaway |
---|
1. 5 hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghề nghiệp
2. Câu hỏi thông dụng về nghề nghiệp 3. Mẫu câu tiếng Anh về tình trạng việc làm 4. Mẫu câu về thông tin nơi làm việc 5. Nói về chuyên môn bản thân 6. Một số từ vựng về chủ đề nghề nghiệp. |
5 Situations for Professional English Communication
Dialogue 1: Talking about Current Job
Bob: Hi Peter, long time no see! It has been ages since the last time we met each other at college, hasn’t it? How do you do?
(Bob: Chào cậu, Peter, lâu quá không gặp! Cũng được một thời gian kể từ lần cuối ta gặp nhau tại trường đại học rồi phải không nhỉ? Dạo này cậu thế nào?)
Peter: Oh, It’s great to meet you again, Bob! Thank you, I'm doing really well. How about you? What do you do for a living now?
(Peter: Ôi, rất vui được gặp lại cậu, Bob! Tớ vẫn khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu dạo này thì sao? Cậu có đang làm công việc gì không?)
Bob: I’m fine, thanks! At present, I am teaching English at a local high school.
(Bob: Mình ổn, cảm ơn! Hiện tại, mình đang dạy tiếng Anh cho một trường cấp 3 tại địa phương.)
Peter: That sounds interesting! Actually, that was my desired job when I was younger. So can you tell me more about your workdays? I mean, do you handle anything else besides teaching?
(Peter: Nghe có vẻ hay đấy! Thật ra, đó cũng là công việc mơ ước của tớ khi tớ còn trẻ. Cậu có thể kể thêm cho tớ về ngày làm việc của cậu không? Ý tớ là, cậu còn phải làm việc gì ngoài dạy học ấy?)
Bob: There are many things I have to do before the lessons, from checking some necessary materials to review previous lessons, to preparing some assignments for my students.
(Bob: Có rất nhiều thứ tớ phải đảm nhiệm trước mỗi tiết học, từ việc kiểm tra một số tài liệu để ôn tập, cho đến chuẩn bị bài tập về nhà cho học sinh.)
Peter: Oh, It’s quite demanding, isn’t it? Are there any challenges within the job?
(Peter: Ồ, tính ra công việc cũng yêu cầu cao nhỉ? Cậu có hay gặp khó khăn nào không?)
Bob: Honestly, sometimes I feel exhausted due to my hectic schedule, but in the end, I’m still very proud of myself as I can help my students improve their English ability day by day.
(Bob: Thật lòng thì đôi lúc tớ cảm thấy khá kiệt sức do lịch trình bận rộn nhưng suy cho cùng tớ vẫn cảm thấy tự hảo về bản thân khi có thể giúp học sinh của mình cải thiện tiếng Anh từng ngày.)
Peter: That’s really kind of you. Your job really interests me a lot. Maybe I should consider to be a teacher someday. Haha.
(Peter: Cậu thật tốt bụng. Công việc này khiến tớ thấy khá thích thú. Có lẽ tớ nên cân nhắc trở thành một giáo viên một ngày nào đó. Ha ha.)
Dialogue 2: Discussing Career Advancement
Bob: Hi, Peter! I heard that you got a promotion to become a senior manager last week. Congratulations!
(Bob: Chào cậu, Peter! Tớ nghe nói cậu vừa được thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao tuần vừa rồi. Chúc mừng cậu nhé!)
Peter: Thanks, Bob! To be honest, I couldn’t achieve anything without your enthusiastic support.
(Peter: Cảm ơn cậu nhiều, Bob! Thật sự thì tớ sẽ không thể đạt được điều gì nếu không có sự hỗ trợ nhiệt tình của cậu.)
Bob: Nah, don’t be so polite. I knew you worked really hard and were even snowed under with tons of documents for the last project. So, it’s just your payoff. Whatever the reasons, have you planned anything for our future projects?
(Bob: Nah, đừng khách sáo như vậy. Tớ biết cậu đã làm việc vô cùng vất vả, vùi đầu vào đống tài liệu cho dự án trước. Vậy nên, nó chỉ là thành quả từ cậu thôi. Cậu trả chuẩn bị gì cho những dự án sắp tới của chúng ta chưa?)
Peter: N-No, I haven’t yet. Everything seems more challenging now; I am just endeavouring to get used to my new position as soon as possible.
(Peter: Tớ … vẫn chưa. Mọi thứ bây giờ có vẻ thử thách hơn rất nhiều, tớ chỉ đang cố gắng làm quen với vị trí mới này càng sớm càng tốt.)
Bob: I think you don’t need to rush yourself like that. Just let your mind be at ease and go for the holidays. You had better only allow yourself to go back to work when your mind is fully refreshed.
(Bob: Tớ nghĩ cậu không cần quá vội như vậy đâu. Cứ để đầu óc được nghỉ ngơi và cứ đi chơi, du lịch. Tốt hơn hết cậu chỉ nên cho phép bản thân trở lại công việc khi tâm trí cậu được nghỉ ngơi trọn vẹn.)
Peter: I got you, Bob. Thanks for your useful advice.
(Peter: Tớ hiểu rồi, Bob. Cảm ơn lời khuyên hữu ích này của cậu.)
Bob: That’s my pleasure.
(Bob: Đó là vinh hạnh của tớ mà.)
Dialogue 3: Job Searching
Bob: Good morning, Peter! Nice to see you again after a long summer vacation. You look tired, what happened to you?
(Bob: Chào buổi sáng, Peter! Rất vui được gặp em sau kì nghỉ hè. Em trông có vẻ hơi mệt mỏi, đã có chuyện gì vậy?)
Peter: Good morning, Mr Bob! To be honest, I am not doing well. Actually, I am struggling to find a permanent job after finishing my summer internship last month.
(Peter: Chảo buổi sáng thầy Bob! Thật ra, em đang không ổn lắm. Em đạng gặp khó trong việc tìm một công việc lâu dài sau khi hoàn thành khóa thực tập hè tháng trước.)
Bob: Oh I got you. So you come here to take some of my advice, don’t you?
(Bob: À thầy hiểu rồi. Vậy nên em đến đây để xin một vài lời tư vấn từ thầy đúng không?)
Peter: Yeah, we all know you are a consultant in career orientation, so I think you can help me somehow. In fact, I tried many ways on the Internet, but all of them turned out to be useless.
(Peter: Yeah, chúng ta đều biết thầy là một chuyên gia tư vấn về định hướng nghề nghiệp nên em nghĩ thầy có thể giúp em phần nào đó. Thực tế thì em đã thử nhiều cách trên Internet nhưng tất cả chúng đều vô ích.)
Bob: Well, let’s say, first and foremost you should check very carefully the local job listings to know whether your desired job is available or not. This can be done via the Internet. Afterwards, it will be more time-saving if you make an appointment with a counselor who can give you some advice on what should be completed next.
(Bob: Well, để thầy xem…, đầu tiên em cần kiểm trả thật kĩ danh sách việc làm của địa phương để biết liệu công việc ưa thích của em có đang trống hay không, điều này có thể thực hiện qua Internet. Sau đó, nó sẽ tiết kiệm thời gian hơn nếu em đặt một cuộc hẹn với người tư vấn, người có thể đưa cho em lời khuyên về các bước cần làm tiếp theo.)
Peter: Oh, I understood mr.Bob! Thanks for your useful advice. Have a nice day!
(Peter: Ôi, em hiểu rồi ạ! Em cảm ơn vì lời khuyên hữu ích từ thầy. Chúc thầy một ngày tốt lành!)
Dialogue 4: Preliminary Job Interview
Bob: Good morning, sir! It is my pleasure to attend the preliminary interview with you today. My name is Bob.
(Bob: Chào buổi sáng, ngài! Thật vinh dự cho tôi khi được tham gia buổi phỏng vấn sơ bộ hôm này với ngài. Tôi tên là Bob.)
Interviewer: Nice to meet you, Bob! So now let’s start the interview, are you ready?
(Người phỏng vấn: Rất vui được gặp anh, Bob! Bây giờ ta bắt đầu cuộc phỏng vấn nhé, anh sẵn sàng chưa?)
Bob: Definitely, sir!
(Bob: Chắc chắn rồi, thưa ngài)
Interviewer: Firstly, let me introduce myself a little bit. I am the human resources manager, who is responsible for the company’s recruiting process. It was reported that you filled out the application form for a HR position in our company, so can you tell me more about yourself?
(Người phỏng vấn: Đầu tiên, để tôi giới thiệu chút về bản thân. Tôi đang là trưởng phòng Nhân sự, người đảm nhiệm quá trình tuyển dụng của công ty. Tôi được báo cáo rằng anh đã điền đơn xin việc cho vị trí của nhân sự ở công ty chúng tôi, vậy nên anh có thể nói đôi chút về bản thân mình không?)
Bob: Well, I am a recent graduate of business administration from Foreign Trade University in Ho Chi Minh City. During the summer, I had an internship as a talent acquisition employee at a local start-up, where I was mostly in charge of hiring people.
(Bob: Vâng, tôi là sinh viên mới tốt nghiệp khoa quản trị kinh doanh của trường đại học Ngoại Thương tại thành phố Hồ Chí Minh. Suốt tháng hè vừa rồi, tôi đã tham gia thực tập với vị trí nhân viên tuyển dụng nhân tài cho một công ty khởi nghiệp của địa phương, trong đó tôi chủ yếu đảm nhiệm việc tuyển và thuê người.)
Interviewer: what strengths do you have that can help us sort out our problems?
(Người phỏng vấn: anh có những điểm mạnh gì để có thể giải quyết những vấn đề của chúng tôi?)
Bob: Besides the experience I gained from this temporary job, I am really eager to deal with human-related matters. As a sensitive person, I believe I can help the company manage the human capital efficiently.
(Bob: Ngoài những kinh nghiệm có được từ công việc tạm thời này, tôi vô cùng khao khát được xử lý những công việc liên quan đến con người. Là một người nhạy bén, tôi tin mình có thể giúp công ty quản trị nguồn nhân lực một cách hiệu quả.)
Interviewer: Well, that’s all for what I want to ask you today. Do you have any questions?
(Người phỏng vấn: Well, đó cũng là tất cả những gì tôi muốn hỏi anh trong cuộc phỏng vấn hôm nay. Anh có câu hỏi nào không?)
Bob: No, sir. I think I fairly understand the job. It would be great to work for the company.
(Bob: Không, thưa ngài. Tôi nghĩ tôi đã tương đối hiểu công việc này. Sẽ thực sự rất tuyệt khi được làm việc trong công ty này.)
Dialogue 5: Transitioning to a New Job
Bob: Good morning, nice to meet you, Peter!
(Bob: Chào buổi sáng, rất vui được gặp cậu Peter!)
Peter: Great to see you, Bob. I heard you quit your job as a designer a few months ago. Why did you decide to do that?
(Peter: Rất vui được gặp cậu, Bob. Tớ nghe nói cậu vừa bỏ công việc thiết kế một vài tháng trước. Tại sao cậu lại quyết định như vậy nhỉ?)
Bob: Well, actually, that was my desired job when I graduated from the university. However, I changed my mind when I worked full-time as a graphic designer last year. My abilities simply didn’t match the job requirements.
(Bob: Thật ra, đó đã từng là công việc mơ ước của mình khi mình tốt nghiệp đại học. Tuy nhiên, mình đã thay đổi suy nghĩ khi làm việc thiết kế đồ họa toàn thời gian năm ngoái. Năng lực của mình đơn giản là không khớp với yêu cầu công việc.)
Peter: Oh, that was bad luck for you. Anyway, have you found another occupation yet or are you still out of job?
(Peter: Ôi, thật sự cậu bạn kém may mắn. Vậy cậu đã tìm được công việc khác chưa hay vẫn thất nghiệp?)
Bob: Fortunately, I have been employed as a software engineer for a food company in our city and I have been working here for nearly 3 weeks.
(Bob: May mắn là tớ đã được tuyển dụng làm kỹ sư phần mềm cho một công ty thực phẩm của thành phố chúng ta và tớ đã làm việc ở đây được gần 3 tuần rồi.)
Peter: Wow, that’s pretty cool. Is it much different compared to your previous job?
(Peter: Wow, thật tốt quá. Nó có khác gì nhiều so với công việc trước không?)
Bob: Sure, they are totally different. Precisely, my job here is to create a computer program that helps us monitor the food production process.
(Bob: Chắc chắn rồi, chúng hoàn toàn khác nhau. Chính xác thì ở đây công việc của tớ là tạo ra một chương trình máy tính có thể giúp công ty quan sát quá trình sản xuất thực phẩm.)
Peter: Frankly speaking, that sounds complicated but exciting. I think I should spend time exploring more about the job. Thanks for your sharing, Bob!
(Peter: Nghe có vẻ khá phức tạp nhưng cũng thú vị ấy chứ. Tớ nghĩ tớ nên dành thời gian khám phá thêm về công việc này. Cảm ơn chia sẻ của cậu, Bob!)
Bob: You’re welcome!
(Bob: Đừng khách sáo!)
Common English Communication Phrases for Professional Topics:
Questions about Others' Occupations
What do you do? - Bạn đang làm công việc gì?
What is your job/ occupation? -
Công việc của bạn là gì?
What do you do for a living? - Bạn làm công việc gì để kiếm sống?
Would you mind if I asked you about your job? - Bạn có phiền nếu tôi hỏi về công việc của bạn không?
Sample Sentences about Employment Status
Be out of job: thất nghiệp
Ví dụ:
A: Have you found a new job after quitting the previous one?
(Dịch: Bạn đã tìm được công việc mới sau khi bỏ việc trước đó chưa?)
B: No, I haven’t yet. I’m still out of job.
(Dịch: Chưa. Tôi vẫn đang thất nghiệp.)
Be in employment: có việc làm
Ví dụ:
There is a small decrease in the number of people who are in employment.
(Dịch: Có một sự suy giảm nhỏ về số lượng người có việc làm.)
To look for a job: đang tìm kiếm việc
Ví dụ:
He is looking for a new occupation.
(Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)
To have an internship at + somewhere: làm thực tập tại một công ty nào đó
Ví dụ:
Last month, I had an internship at a local start-up.
(Dịch: Tháng vừa rồi, tôi làm thực tập tại một công ty khởi nghiệp của địa phương.)
To have a temporary work/ contract: công việc tạm thời
Ví dụ:
You had better sign a temporary contract for that job instead of just waiting for your favorite one.
(Dịch: Tốt hơn hết bạn hãy kí một hợp đồng làm việc tạm thời cho công việc đó thay vì cứ chờ đợi công việc ưa thích của mình.)
Sample Sentences about Workplace Information
The more professional and competitive the workplace is, the more enthusiastic employees will become.
(Dịch: Nơi làm việc càng chuyên nghiệp và cạnh tranh bao nhiêu, nhân viên sẽ càng nhiệt huyết bấy nhiêu.)
Here we always endeavor to build a collaborative environment where people orientate themselves towards the common objectives.
(Dịch: Tại đây chúng tôi luôn cố gắng xây dựng một môi trường hợp tác lẫn nhau mà trong đó mọi người đều hướng về những mục tiêu chung.)
Workplaces that follow the principles of democracy are more likely to retain their employees thanothers since people here are allowed to voice their thoughts whenever they want.
(Dịch: Nhũng nơi làm việc đi theo nguyên lý dân chủ có khả năng giữ lại nhân viên tốt hơn những nơi khác bởi vì con người ở đây được phép nói lên suy nghĩ của mình bất cứ khi nào họ muốn.)
Sample Sentences about One's Expertise
Introduction to Academic Fields
I’m a recent graduate of economics at the local university.
Dịch: Tôi là sinh viên mới tốt nghiệp ngành kinh tế tại trường đại học của địa phương.
I’m about to get a postgraduate degree in business in the next few months.
Dịch: Tôi sắp sửa nhận bằng cao học về kinh doanh trong vài tháng tới.
Introduction to Work Specializations
Now, I earn my living doing by doing software engineering for a technology company. Basically, I have to generate a computer program that helps the company monitor its commercial activities
(Interpretation: Currently, I am earning a living as a software engineer for a technology company. Essentially, I have to create a computer program that can help the company manage commercial activities.)
As an instructor at Mytour Academy, my responsibility is to ignite students' determination to learn English and assist them in broadening their knowledge every day.
(Interpretation: As an English teacher at Mytour Academy, my job is to inspire students with their determination to learn English and to aid them in expanding their knowledge day by day.)
English Vocabulary for Professional Communication Topics
Common Vocabulary for Professions
STT | Công việc | Định nghĩa |
---|---|---|
1 | Profession | Công việc chuyên ngành |
2 | Job description | Mô tả công việc |
3 | Job requirements | Yêu cầu công việc |
4 | Curriculum vitae | Hồ sơ ứng tuyển |
5 | Preliminary interview | Phỏng vấn sơ bộ |
6 | Job hunter | Người săn việc làm |
7 | Layoff | Sa thải |
8 | Promotion prospect | Tiềm năng thăng tiến |
Vocabulary for Jobs in the Technology Field
STT | Công việc | Định nghĩa |
---|---|---|
1 | Software engineering | Kỹ thuật phần mềm |
2 | Data engineering | Kỹ thuật dữ liệu |
3 | Cloud infrastructure development | Phát triển cơ sở hạ tầng đám mây |
4 | Cybersecurity | An ninh mạng |
5 | IT security specialist | Chuyên viên an ninh mạng |
6 | Computer programming | Lập trình máy tính |
7 | Quality assurance | Giám sát chất lượng |
8 | Product testing | Kiểm tra sản phẩm |
Vocabulary for Business Sector Jobs
STT | Công việc | Định nghĩa |
---|---|---|
1 | Talent acquisition specialist | Chuyên viên tuyển dụng tài năng |
2 | Human resources administration | Quản trị hành chính nhân sự |
3 | Digital marketing | Tiếp thị kỹ thuật số |
4 | Employer branding | Người xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
5 | Financial accounting | Kế toán, kiểm toán |
6 | Accounting control | Kế toán kiểm soát |
7 | Senior manager | Quản lý cấp cao |
8 | Chief Executive Director | Giám đốc điều hành |