Key Takeaways |
---|
|
Couch potato là gì?
Phiên âm IPA:
British English: /kaʊtʃ pəˈteɪtəʊ/
American English: /ˌkaʊtʃ pəˌˈteɪdoʊ/
Theo từ điển The Idioms, thành ngữ couch potato có các định nghĩa như sau:
a chronic television viewer (một người nghiện xem tivi)
very lazy person (một người vô cùng lười biếng)
physically less active (ít hoạt động thể chất, ít vận động)
somebody who takes no exercise but watches a lot of television (một người không tập thể mục những xem TV rất nhiều)
a layabout and Idler (một người vô công rồi nghề, lười nhác)
Tóm lại, couch potato là thành ngữ chỉ một người vô cùng lười biếng, lười nhác, ít vận động. Thành ngữ này có ý ám chỉ những người ít hoặc không bao giờ vận động thể chất, chỉ thích rảnh rỗi, ngồi một chỗ và có một cuộc sống ít vận động.
Xuất xứ của Couch potato
Kể từ đó, cụm từ “couch potato“ trở nên phổ biến, gợi đến hình ảnh một người có thói quen ngồi trên ghế sofa dài (couch) và xem TV trong một thời gian dài khiến họ trở nên tăng cân và do đó có hình dáng như một củ khoai tây (potato).
Thoạt đầu, thành ngữ này chỉ được dùng để chỉ những người rất thích dành nhiều thời gian xem TV. Sau đó, thành ngữ này đã dần phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi như là một tên gọi cho những người thích ngồi một chỗ, ăn không ngồi rồi và rất lười biếng.
Cold feet
A night owl
Through thick and thin
Cách sử dụng Couch potato trong tiếng Anh và ví dụ
Cách sử dụng Couch potato trong tiếng Anh
Như đã giới thiệu ở phần trước, thành ngữ Couch potato chỉ những người lười biếng, ít vận động thể chất, và có thói quen ngồi xem TV hàng giờ đồng hồ.
Dựa vào các định nghĩa cung cấp bởi Từ điển The idioms, thành ngữ Couch potato được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dùng để mô tả lối sống lười biếng của một người nào đó.
Dùng khi nói về hoạt động trong thời gian rảnh rỗi: không vận động mà chỉ ngồi yên và xem TV.
Dùng để bàn luận về sức khỏe: sức khỏe có thể bị ảnh hưởng bởi sự lười biếng.
Dùng khi thể hiện thái độ chễ giễu hoặc thái độ chỉ trích sự lười biếng.
Ví dụ về cách sử dụng Couch potato trong ngữ cảnh thực tế
Dùng để mô tả lối sống lười biếng của một người nào đó.
Ví dụ:
Being a couch potato can cause numerous health issues, namely obesity, diabetes, depression and dangerous cardiovascular diseases. (Việc lười biếng, ít vận động có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, cụ thể là béo phì, tiểu đường, trầm cảm và các bệnh nguy hiểm về tim mạch.)
Studies have shown that a large number of health problems are associated with a couch potato lifestyle. (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng rất nhiều vấn đề về sức khỏe có liên quan đến lối sống ít vận động của con người.)
Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả một lối sống lười biếng, ít vận động thể chất. Lối sống này do đó dẫn đến nhiều vấn đề không tốt cho sức khỏe con người.
Dùng khi nói về hoạt động trong thời gian rảnh rỗi.
Ví dụ:
Instead of hitting the gym, couch potatoes prefer binge-watching TV shows or playing video games. (Thay vì tập thể dục, những người lười, ít vận động thường thích xem liên tục các chương trình truyền hình hoặc chơi trò chơi điện tử.)
Social gatherings are not for couch potatoes who prefer staying at home and watch their favourite series. (Các buổi gặp gỡ xã hội không dành cho những người lười biếng, họ thích ở nhà và xem các bộ phim yêu thích của mình.)
Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả những người lười biếng, thích ở yên một chỗ hoặc nghiện xem TV. Những người này do đó thường ít tập thể dục, vận động hay tham gia các hoạt động xã hội.
Dùng để bàn luận về sức khỏe.
Ví dụ:
She has put effort into transforming herself from a couch potato into a gym enthusiast. (Cô ấy đã nỗ lực biến bản thân từ một người lười thành một người đam mê tập thể dục.)
If you are a couch potato, you can get up and move around during TV commercial breaks to improve circulation. (Nếu bạn là người nghiện xem TV, bạn có thể đứng lên và di chuyển trong khoảng thời gian TV quảng cáo để cải thiện tuần hoàn máu.)
Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả những người lười biếng, thích ở yên một chỗ và ít vận động thể chất. Do đó, những người này được khuyên là nên tập thể dục, hoặc ít nhất là vận động nhẹ để cải thiện sức khỏe.
Dùng khi muốn thể hiện thái độ chế giễu hoặc thái độ chỉ trích sự lười biếng.
Ví dụ:
Since he was given a game console, he has become a real couch potato! (Kể từ khi cậu ấy được tặng máy chơi game, cậu ấy đã trở thành một người lười biếng!)
Since he lost his job, he has turned into a couch potato who does nothing except from sitting in front of the TV and eating pizza. (Kể từ khi mất việc, anh ấy trở nên lười biếng và không làm gì ngoài việc ngồi trước TV và ăn pizza.)
Trong hai ví dụ trên, couch potato được dùng để diễn tả những người lười biếng, thụ động, không chịu vận động. Đặc biệt, thành ngữ này được dùng với thái độ chỉ trích sự lười biếng, không vận động của một người.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, couch potato thường được sử dụng với thái độ đùa nghịch vui vẻ. Do đó, người học có thể chú ý khi sử dụng thành ngữ này để tránh gây ác cảm đối với người nghe.
Example of a dialogue passage using the term Couch potato
Dịch nghĩa:
A: Bạn có gặp Jim gần đây không? Anh ấy trước đây rất năng động, nhưng giờ anh ấy đã trở thành một người hoàn toàn lười biếng.
B: Tôi cũng thấy vậy. Anh ấy luôn dành thời gian cho máy chơi game hoặc xem Netflix.
A: Cuối tuần trước, tôi đã mời anh ấy đi dạo, nhưng anh ấy từ chối và nói rằng anh ấy thích ở nhà xem chương trình yêu thích. Thực sự, tôi lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
B: Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch để anh ấy vận động và thoát khỏi lối sống lười biếng đó.
A: Chính xác! Hãy tổ chức một buổi dã ngoại. Jim cần phải rời khỏi chiếc ghế và khám phá thế giới bên ngoài.
Exercise application
The homebody spent weekends curled up with a book and a cup of tea.
During the weekend, the indoor enthusiasts were glued to their couches, oblivious to the world outside.
The idler lounged on the couch, refusing to lift a finger for chores.
The park was filled with layabouts, basking in the sun and chatting aimlessly.
The old man, a true loafer, sat on the park bench, reminiscing about his youth.
The lazybones preferred napping over any form of physical activity.
She was a true lotus-eater, seeking pleasure and relaxation above all else.
The TV addict had a marathon of shows lined up for the weekend.
The chair-bound individual dismissed outdoor activities as unnecessary.
Đáp án và Giải thích:
Câu 1: Homebody /ˈhoʊmˌbɒdi/ (noun) - Người thích ở nhà, ít ra khỏi nhà.
—> The homebody spent weekends curled up with a book and a cup of tea. (Người thích ở nhà dành cả cuối tuần cuộn tròn với một quyển sách và một tách trà.)
Câu 2: Indoor enthusiast /ˈɪnˌdɔr ɪnˈθuziˌæst/ (noun phrase) - Người thích hoạt động trong nhà.
—> During the weekend, the indoor enthusiasts were glued to their couches, oblivious to the world outside. (Vào cuối tuần, những người thích hoạt động trong nhà đã dán chặt vào ghế sofa, không để ý đến thế giới bên ngoài.)
Câu 3: Idler /ˈaɪd·lər/ - Người lười biếng.
—> The idler lounged on the couch, refusing to lift a finger for chores. (Người lười biếng nằm trên ghế sofa, từ chối làm bất kỳ việc gì.)
Câu 4: Layabouts /ˈleɪ·əˌbaʊts/ (noun) - Những người không làm việc gì, lười biếng.
—> The park was filled with layabouts, basking in the sun and chatting aimlessly. (Công viên đầy ắp những người lười biếng, tận hưởng ánh nắng mặt trời và trò chuyện không có mục đích gì.)
Câu 5: Loafer /ˈloʊ·fər/ (noun) - Người lười biếng, không muốn làm việc.
—> The old man, a true loafer, sat on the park bench, reminiscing about his youth. (Người đàn ông già, một người lười biếng thực sự, ngồi trên ghế công viên, hồi tưởng về tuổi thanh xuân của mình.)
Câu 6: Lazybones /ˈleɪ·ziˌboʊnz/ (noun) - Người lười biếng.
—> The lazybones preferred napping over any form of physical activity. (Người lười biếng thích ngủ trưa hơn bất kỳ hoạt động thể chất nào.)
Câu 7: Lotus-eater /ˈloʊ·təs ˌi·tər/ (noun) - Người sống trong mơ mộng, không thèm lo nghĩ về việc gì.
—> She was a true lotus-eater, seeking pleasure and relaxation above all else. (Cô ấy là một người sống trong mơ mộng, tìm kiếm niềm vui và sự thư giãn hơn bất cứ điều gì khác.)
Câu 8: TV addict /ˈtiːˌvi ˈæd·ɪkt/ (noun phrase) - Người nghiện xem TV.
—> The TV addict had a marathon of shows lined up for the weekend. (Người nghiện TV đã sắp xếp một loạt chương trình cho cuối tuần.)
Câu 9: Chair-bound individual /ˈtʃer ˌbaʊnd ˌɪn·dəˈvɪdʒ·u·əl/ (noun phrase) - Người không thể / ít di chuyển hay vận động.
—> The sedentary person disregarded outdoor activities as unnecessary. (Người ít vận động thờ ơ với việc tham gia hoạt động ngoài trời là không cần thiết.)
Summary
Reference
'Couch Potato.' The Idioms - Largest Idiom Dictionary, www.theidioms.com/couch-potato/.
'Couch potato.' Vocabulary.com Dictionary, Vocabulary.com, https://www.vocabulary.com/dictionary/couch-potato.