1. English vocabulary for discussing international organizations
- United Nations - [juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz] - Liên Hiệp Quốc - Established in 1945, the United Nations aims to foster global cooperation and address conflicts.
- World Health Organization - [wɜːld ˈhelθ ɔːrɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Y tế Thế giới - This organization provides global leadership in health matters.
- International Monetary Fund - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈmʌnɪt(ə)ri fʌnd] - Quỹ Tiền tệ Quốc tế - The IMF promotes global monetary cooperation and supports international trade.
- World Trade Organization - [wɜːld treɪd ɔːrɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Thương mại Thế giới - Responsible for overseeing and advancing international trade.
- International Atomic Energy Agency - [ˌɪntə(r)ˈneɪʃ(ə)nəl əˈtɒmɪk ˈiːdʒənsi] - Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế - Focuses on the peaceful application of nuclear energy.
- International Criminal Court - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈkrɪmɪn(ə)l kɔːt] - Tòa án hình sự Quốc tế - Investigates and prosecutes war crimes and human rights violations.
- World Bank - [wɜːld bæŋk] - Ngân hàng Thế giới - Offers financial and technical support to developing nations.
- International Labor Organization - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈleɪbər ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Lao động Quốc tế - Dedicated to promoting social justice and decent work conditions globally.
- Amnesty International - [əˈnɛstɪ ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl] - Tổ chức Ân xá Quốc tế - Works to uphold human rights and freedoms worldwide.
- International Red Cross - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl rɛd krɔːs] - Hội Chữ thập đỏ Quốc tế - Provides humanitarian assistance during crises and disasters.
- International Olympic Committee - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl əˈlɪmpɪk kəˈmɪti] - Ủy ban Olympic Quốc tế - Organizes and supervises the Olympic Games.
- International Civil Aviation Organization - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈsɪvəl eɪvɪeɪʃ(ə)n ɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế - Ensures safe and efficient air travel.
- International Energy Agency - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈɛnədʒi ˈiːdʒənsi] - Cơ quan Năng lượng Quốc tế - Promotes secure and sustainable energy solutions.
- International Telecommunication Union - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃ(ə)n ˈjuːnjən] - Liên hiệp Viễn thông Quốc tế - Develops and coordinates global telecom standards.
- International Maritime Organization - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈmærɪtaɪm ɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Hàng hải Quốc tế - Enhances the safety and security of global shipping.
- International Fund for Agricultural Development - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl fʌnd fɔːr ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl dɪˈveləpmənt] - Quỹ phát triển Nông nghiệp Quốc tế - Works to alleviate poverty and enhance food security in developing regions.
- International Union for Conservation of Nature - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈjuːniən fɔːr kənˈsɜːvəʃ(ə)n əv ˈneɪtʃər] - Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế - Focuses on preserving biodiversity and promoting sustainable resource use.
- International Atomic Energy Agency - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl əˈtɒmɪk ˈiːdʒənsi] - Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế - Aims to advance the peaceful use of nuclear energy.
- International Federation of Red Cross and Red Crescent - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˌfɛdəˈreɪʃ(ə)n əv rɛd krɒs ənd rɛd ˈkrɛsənt] - Liên đoàn phong trào Đỏ và Bán trăng Lao động Quốc tế - A humanitarian body offering aid during emergencies.
- World Intellectual Property Organization - [wɜːld ˌɪntəˈlektʃuəl prɒpəti ˌɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới - Manages and protects global intellectual property rights.
- World Trade Organization - [wɜːld treɪd ˌɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Thương mại Thế giới - Facilitates fair and free trade among nations.
- International Labor Organization - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈleɪbər ɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Lao động Quốc tế - Advocates for social justice and fair working conditions worldwide.
- International Monetary Fund - [ˌɪntə(r)ˈnæʃ(ə)nəl ˈmʌnɪtəri fʌnd] - Quỹ Tiền tệ Quốc tế - Provides financial support and counsel to ensure economic stability and development.
- World Health Organization - [wɜːld helθ ˌɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃən] - Tổ chức Y tế Thế giới - Coordinates global health initiatives to improve public well-being.
- United Nations Children's Fund - [juːˌnaɪtɪd ˈneɪʃ(ə)nz ˈtʃɪldrənz fʌnd] - Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc - Provides developmental and humanitarian aid to children globally.
2. Đoạn văn bằng tiếng Anh về một tổ chức quốc tế kèm theo bản dịch - Mẫu 1
Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
International organizations play an important role in promoting cooperation and addressing global challenges. These organizations work towards achieving common goals that benefit people around the world. One such organization is the United Nations (UN), which was founded in 1945 after the end of World War II. The UN is a global organization that is made up of 193 member states. Its main objective is to maintain international peace and security, promote sustainable development, protect human rights, and provide humanitarian assistance to those in need. The UN is also responsible for coordinating efforts to address global issues such as climate change, poverty, and the spread of diseases. In addition to the UN, there are several other international organizations that focus on specific issues or regions. For example, the World Health Organization (WHO) works to promote global health, while the International Monetary Fund (IMF) aims to promote international financial stability. The European Union (EU) is an example of a regional organization that works towards political and economic integration among its member states. Overall, international organizations play a crucial role in addressing global challenges and promoting cooperation among nations. Through their efforts, these organizations help to create a more peaceful, prosperous, and sustainable world for all. | Các tổ chức quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và giải quyết các thách thức toàn cầu. Những tổ chức này làm việc để đạt được các mục tiêu chung mang lại lợi ích cho mọi người trên toàn thế giới. Một trong những tổ chức như vậy là Liên Hợp Quốc (UN), được thành lập vào năm 1945 sau khi kết thúc Thế chiến II. Liên Hợp Quốc là một tổ chức toàn cầu được tạo thành từ 193 quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ quyền con người và cung cấp trợ giúp nhân đạo cho những người có nhu cầu. Liên Hợp Quốc cũng chịu trách nhiệm điều phối các nỗ lực để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đói nghèo và sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Ngoài Liên Hợp Quốc, còn có nhiều tổ chức quốc tế khác tập trung vào các vấn đề hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) làm việc để thúc đẩy sức khỏe toàn cầu, trong khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) nhằm mục đích thúc đẩy sự ổn định tài chính quốc tế. Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ về tổ chức khu vực nhằm thúc đẩy tích hợp chính trị và kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Tổng thể, các tổ chức quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong giải quyết các thách thức toàn cầu và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia. Thông qua nỗ lực của họ, những tổ chức này giúp tạo ra một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững cho tất cả mọi người. |
3. Đoạn văn tiếng Anh mô tả một tổ chức quốc tế cùng bản dịch - Mẫu 2
Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
An international organization is an entity that operates across national borders to achieve specific goals and objectives. These organizations are typically formed by multiple countries that share a common interest in a particular issue or area of concern, such as the environment, human rights, or trade. One example of an international organization is the United Nations (UN), which was established in 1945 with the aim of promoting international cooperation and resolving conflicts between nations. The UN is made up of 193 member states and has a wide range of functions, including maintaining international peace and security, promoting sustainable development, protecting human rights, and providing humanitarian aid. Another example of an international organization is the World Health Organization (WHO), which is responsible for directing and coordinating international health within the United Nations system. The WHO works with countries to develop and implement health policies, monitor global health trends, and respond to disease outbreaks and emergencies. International organizations play an important role in addressing global challenges and promoting cooperation between nations. They provide a platform for member states to collaborate and work towards common goals, and their efforts have led to significant progress in areas such as human rights, environmental protection, and public health. | Một tổ chức quốc tế là một thực thể hoạt động trên các biên giới quốc gia để đạt được các mục tiêu và đối tượng cụ thể. Những tổ chức này thường được thành lập bởi nhiều quốc gia có chung một lợi ích trong một vấn đề hoặc lĩnh vực quan tâm như môi trường, nhân quyền hoặc thương mại. Một ví dụ về tổ chức quốc tế là Liên Hợp Quốc (UN) được thành lập năm 1945 với mục đích thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột giữa các quốc gia. Liên Hợp Quốc bao gồm 193 thành viên và có nhiều chức năng, bao gồm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ nhân quyền và cung cấp viện trợ nhân đạo. Một ví dụ khác về tổ chức quốc tế là Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có trách nhiệm điều hành và phối hợp y tế quốc tế trong hệ thống Liên Hợp Quốc. WHO làm việc với các quốc gia để phát triển và triển khai chính sách y tế, giám sát xu hướng y tế toàn cầu và đáp ứng các đợt bùng phát dịch bệnh và tình trạng khẩn cấp. Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các thách thức toàn cầu và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia. Chúng cung cấp nền tảng cho các thành viên để hợp tác và làm việc về các mục tiêu chung, và những nỗ lực của họ đã dẫn đến tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực như nhân quyền, bảo vệ môi trường và y tế công cộng. |