English vocabulary related to TV-watching habits
- Television (ˈtɛləvɪʒən) - (n) /ˈtɛləvɪʒən/ - thiết bị dùng để xem các chương trình truyền hình. Ví dụ: Cô ấy thích xem các chương trình truyền hình trong thời gian rảnh.
- Channel (ˈʧænəl) - (n) /ˈʧænəl/ - kênh truyền hình hoặc đài phát sóng. Ví dụ: Anh ấy đã chuyển kênh để xem bản tin.
- Remote control (rɪˈmoʊt kənˈtroʊl) - (n) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ - thiết bị điều khiển từ xa tivi. Ví dụ: Bạn có thể đưa tôi cái điều khiển từ xa không? Tôi muốn thay đổi âm lượng.
- Program (ˈproʊɡræm) - (n) /ˈproʊɡræm/ - chương trình truyền hình hoặc phim. Ví dụ: Họ đã xem một chương trình hài trên TV tối qua.
- Binge-watch (bɪndʒ-wɑʧ) - (v) /bɪndʒ-wɑʧ/ - xem liên tục nhiều tập phim hoặc chương trình. Ví dụ: Cô ấy thích binge-watch các loạt phim yêu thích vào cuối tuần.
- Commercial (ˈkəmərʃəl) - (n) /ˈkəmərʃəl/ - quảng cáo truyền hình. Ví dụ: Quảng cáo kéo dài hơn dự kiến trong trận bóng đá.
- News (nuz) - (n) /nuz/ - tin tức truyền hình. Ví dụ: Cô ấy luôn xem bản tin vào buổi sáng để cập nhật thông tin.
- Subtitle (ˈsʌbˌtaɪtəl) - (n) /ˈsʌbˌtaɪtəl/ - phụ đề trên màn hình. Ví dụ: Anh ấy bật phụ đề để hiểu rõ hơn nội dung phim ngoại quốc.
- Screen time (skrin taɪm) - (n) /skrin taɪm/ - thời gian xem TV hoặc màn hình. Ví dụ: Cô ấy giới hạn thời gian xem màn hình để tránh xem TV quá nhiều.
- Reality show (riˈælɪti ʃoʊ) - (n) /riˈælɪti ʃoʊ/ - chương trình truyền hình thực tế. Ví dụ: Họ thích xem các chương trình thực tế để thấy người thật trong những tình huống khác nhau.
- Couch potato (kaʊʧ pəˈteɪtoʊ) - (n) /kaʊʧ pəˈteɪtoʊ/ - người chỉ thích ngồi xem TV. Ví dụ: Anh ấy đã trở thành một couch potato, dành hàng giờ mỗi ngày trước TV.
- Prime time (praɪm taɪm) - (n) /praɪm taɪm/ - thời gian phát sóng chương trình phổ biến. Ví dụ: Các chương trình TV phổ biến thường phát sóng vào giờ vàng buổi tối.
- Series (ˈsɪriz) - (n) /ˈsɪriz/ - loạt phim hoặc chương trình truyền hình có cốt truyện liên tiếp. Ví dụ: Họ nghiện xem loạt phim mới nhất trên TV.
- Remote (rɪˈmoʊt) - (adj) /rɪˈmoʊt/ - xa, thường chỉ việc điều khiển TV từ xa. Ví dụ: Anh ấy có thể điều khiển TV bằng remote từ bất kỳ đâu trong phòng.
- Volume (ˈvɑljum) - (n) /ˈvɑljum/ - âm lượng của TV. Ví dụ: Cô ấy điều chỉnh âm lượng ở mức thoải mái để xem TV.
- Streaming (ˈstriːmɪŋ) - (n) /ˈstriːmɪŋ/ - phát trực tuyến qua internet. Ví dụ: Họ thích streaming các chương trình TV yêu thích hơn là xem TV truyền thống.
- Documentary (ˌdɑkjəˈmɛntəri) - (n) /ˌdɑkjəˈmɛntəri/ - phim tài liệu. Ví dụ: Anh ấy thích xem các phim tài liệu để tìm hiểu về các nền văn hóa và địa điểm khác nhau.
- Replay (ˈripleɪ) - (v) /ˈripleɪ/ - xem lại chương trình đã phát sóng trước đó. Ví dụ: Cô ấy đã bỏ lỡ tập tối qua, nên quyết định xem lại trực tuyến.
- Antenna (ænˈtɛnə) - (n) /ænˈtɛnə/ - ăng-ten thu tín hiệu TV. Ví dụ: Anh ấy điều chỉnh ăng-ten để có tín hiệu tốt hơn cho TV.
- Sports (spɔrts) - (n) /spɔrts/ - thể thao trên TV. Ví dụ: Anh ấy là fan lớn của các môn thể thao trên TV, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ.
- Binge-watching (bɪndʒˈwɑtʃɪŋ) - (v) /bɪndʒˈwɑtʃɪŋ/ - xem liên tục nhiều tập trong thời gian ngắn. Ví dụ: Cô ấy đã dành cả cuối tuần để binge-watching loạt phim yêu thích.
- TV guide (ˈti vi ɡaɪd) - (n) /ˈti vi ɡaɪd/ - danh sách các chương trình TV. Ví dụ: Anh ấy đã kiểm tra TV guide để xem các chương trình có trên tối nay.
- Commercial (ˈkəːməʃəl) - (n) /ˈkəːməʃəl/ - quảng cáo truyền hình. Ví dụ: Họ luôn tắt tiếng TV trong các đoạn quảng cáo.
- Soundtrack (ˈsaʊndˌtræk) - (n) /ˈsaʊndˌtræk/ - nhạc phim. Ví dụ: Nhạc phim của chương trình TV rất bắt tai đến nỗi anh ấy đã tải nó về điện thoại.
- Subtitle (ˈsʌbtaɪtl) - (n) /ˈsʌbtaɪtl/ - phụ đề giúp hiểu nội dung chương trình. Ví dụ: Cô ấy đã bật phụ đề để hiểu rõ hơn các đoạn thoại trong chương trình TV.
- TV series marathon (ˈti vi ˈsɪriz ˈmɛrəθɒn) - (n) /ˈti vi ˈsɪriz ˈmɛrəθɒn/ - xem liên tục nhiều tập của một loạt phim. Ví dụ: Họ đã tổ chức một TV series marathon vào cuối tuần, xem hết một mùa trong một lần ngồi.
- Channel surfing (ˈʧænəl ˈsɝfɪŋ) - (n) /ˈʧænəl ˈsɝfɪŋ/ - việc chuyển kênh để tìm chương trình thích hợp. Ví dụ: Anh ấy đã dành nhiều thời gian để channel surfing để tìm cái gì đó thú vị để xem.
- Smart TV (smɑrt ti vi) - (n) /smɑrt ti vi/ - TV thông minh với tính năng kết nối internet. Ví dụ: Họ vừa mới nâng cấp lên Smart TV, cho phép họ streaming các chương trình yêu thích trực tuyến.
Bản dịch tiếng Anh về thói quen xem TV kèm theo bản dịch - Mẫu số 1
Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
Television has become an integral part of modern life, with many people relying on it for entertainment, news, and information. However, watching too much TV can have negative effects on our physical and mental health. One of the biggest concerns is the sedentary lifestyle that often accompanies excessive TV watching. Sitting for prolonged periods of time has been linked to a higher risk of obesity, heart disease, and other health problems. Additionally, people who watch TV for long hours tend to engage in less physical activity and exercise, which can further compound the negative health effects. Moreover, excessive TV watching can have negative impacts on our mental health as well. Studies have shown that people who watch a lot of TV have a higher risk of depression, anxiety, and sleep disorders. This is thought to be due to the fact that TV viewing can be a passive and isolating activity, which can lead to feelings of loneliness and disconnection from others. Finally, watching too much TV can also have negative effects on our cognitive abilities. It can reduce our ability to concentrate and focus, and can even impair our memory and learning abilities over time. In conclusion, while watching TV can be an enjoyable pastime, it is important to be mindful of our habits and ensure that we do not become too reliant on it. Moderation is key, and we should strive to maintain a healthy balance between TV viewing and other activities that promote physical and mental wellbeing. | Truyền hình đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại, với nhiều người phụ thuộc vào nó để giải trí, cập nhật tin tức và thông tin. Tuy nhiên, xem quá nhiều TV có thể gây ra những tác hại tiêu cực đối với sức khỏe cả về mặt thể chất và tinh thần. Một trong những mối quan tâm lớn nhất là lối sống ít vận động thường đi kèm với việc xem TV quá mức. Ngồi lâu dài đã được liên kết với nguy cơ béo phì, bệnh tim và các vấn đề sức khỏe khác. Ngoài ra, những người xem TV nhiều giờ thường tham gia ít hoạt động thể chất và tập thể dục, góp phần làm tăng thêm các tác hại sức khỏe tiêu cực. Hơn nữa, xem TV quá mức cũng có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của chúng ta. Nghiên cứu đã cho thấy rằng những người xem nhiều TV có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm, lo âu và rối loạn giấc ngủ cao hơn. Điều này được cho là do việc xem TV có thể là một hoạt động tĩnh lặng và cô lập, dẫn đến cảm giác cô đơn và tách biệt với những người khác. Cuối cùng, xem TV quá mức cũng có thể gây tác hại đến khả năng nhận thức của chúng ta. Nó có thể làm giảm khả năng tập trung và tập trung, và có thể làm suy giảm trí nhớ và khả năng học tập của chúng ta theo thời gian. Tóm lại, trong khi xem TV có thể là một hoạt động giải trí thú vị, thì quan trọng là chúng ta phải cân nhắc về thói quen của mình và đảm bảo rằng chúng ta không trở nên quá phụ thuộc vào nó. Sự điều độ là chìa khóa và chúng ta nên cố gắng duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa việc xem TV và các hoạt động khác nhằm thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. |
Bản dịch tiếng Anh về thói quen xem TV kèm theo bản dịch - Mẫu số 2
Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
As a TV enthusiast, I have developed a habit of watching TV regularly. In the evening after a long day at work, I often unwind by indulging in my favorite TV shows. I have a wide range of interests, from news and documentaries to dramas and comedies. One of my favorite TV habits is to catch up on the latest news and current events. I make it a point to watch the news channels to stay updated on local and global news. I find it informative and enjoyable to learn about various topics and stay informed about the world around me. I also enjoy watching documentaries on TV. I find them fascinating as they provide in-depth insights into different subjects such as history, nature, science, and technology. It's a great way for me to expand my knowledge and learn new things while sitting in the comfort of my home. In addition to informational programs, I also love to watch TV dramas and comedies. I get immersed in the captivating storylines, well-developed characters, and the emotional journey of the protagonists. It's a great source of entertainment and relaxation for me after a long day. Sometimes, I also engage in binge-watching TV series, where I can't resist watching multiple episodes of my favorite show in one go. It's a guilty pleasure of mine, and I enjoy the excitement and anticipation of what will happen next in the storyline. During commercial breaks, I often use the time to grab a snack, check my phone, or do a quick workout. I also appreciate the convenience of having subtitles or closed captioning available, as it helps me to better understand the dialogue and follow the storyline. Overall, TV has become a part of my daily routine, and I cherish the moments I spend relaxing and enjoying my favorite shows. However, I also make sure to strike a balance and not let it interfere with my other responsibilities and activities. | Là một người đam mê xem TV, tôi đã phát triển thói quen xem TV thường xuyên. Vào buổi tối sau một ngày làm việc dài, tôi thường thư giãn bằng cách xem các chương trình TV yêu thích của mình. Tôi có nhiều sở thích khác nhau, từ tin tức và phim tài liệu đến phim truyền hình và hài kịch. Một trong những thói quen xem TV yêu thích của tôi là cập nhật tin tức và sự kiện hiện tại. Tôi luôn theo dõi các kênh tin tức để cập nhật thông tin về tin tức địa phương và toàn cầu. Tôi thấy điều này mang lại thông tin và thú vị cho tôi để hiểu về các chủ đề khác nhau và cập nhật với thế giới xung quanh. Tôi cũng thích xem các chương trình phim tài liệu trên TV. Tôi thấy chúng hấp dẫn vì chúng cung cấp những cái nhìn sâu sắc vào các chủ đề khác nhau như lịch sử, thiên nhiên, khoa học và công nghệ. Đây là cách tuyệt vời giúp tôi mở rộng kiến thức và học hỏi những điều mới mẻ trong khi ngồi trong sự thoải mái của ngôi nhà. Ngoài các chương trình thông tin, tôi cũng thích xem các bộ phim truyền hình và hài kịch trên TV. Tôi bị mê hoặc bởi cốt truyện hấp dẫn, các nhân vật được phát triển tốt và hành trình cảm xúc của nhân vật chính. Đây là nguồn giải trí và thư giãn tuyệt vời cho tôi sau một ngày dài. Đôi khi, tôi cũng tham gia xem nhiều tập phim liên tiếp, khi không thể kiềm chế được mà xem nhiều tập liên tiếp của chương trình yêu thích của tôi. Đây là niềm vui trong lúc cảm thấy có lỗi lầm và tôi thích cảm giác hồi hộp và đợi xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong cốt truyện. Trong giờ quảng cáo, tôi thường dành thời gian để lấy một đồ ăn nhẹ, kiểm tra điện thoại hoặc tập thể dục nhanh. Tôi cũng đánh giá cao tính tiện lợi của việc có phụ đề hoặc phụ đề dưới để giúp tôi hiểu rõ hơn về đoạn hội thoại và theo dõi cốt truyện. Nhìn chung, TV đã trở thành một phần của lịch trình hàng ngày của tôi, và tôi đánh giá cao những khoảnh khắc tôi dành để thư giãn và tận hưởng những chương trình yêu thích của mình. Tuy nhiên, tôi cũng đảm bảo duy trì sự cân bằng và không để nó can thiệp vào các trách nhiệm và hoạt động khác của mình. |