1. English vocabulary for writing about a favorite singer
- Singer (n) /ˈsɪŋər/ - người hát Ex: Adele is a remarkable singer with an exceptional voice.
- Vocalist (n) /ˈvoʊkəlɪst/ - người hát (thường trong ban nhạc) Ex: Freddie Mercury was the prominent vocalist of Queen.
- Musician (n) /mjuːˈzɪʃən/ - nghệ sĩ âm nhạc Ex: Mozart was a renowned musician and composer from Austria.
- Songwriter (n) /ˈsɔːŋˌraɪtər/ - người viết nhạc Ex: Taylor Swift is a famous songwriter who has crafted numerous hit songs.
- Performer (n) /pərˈfɔːrmər/ - nghệ sĩ biểu diễn Ex: Lady Gaga excels as a performer, combining singing, dancing, and acting.
- Crooner (n) /ˈkruːnər/ - ca sĩ hát dịu dàng Ex: Frank Sinatra was a celebrated crooner known for his smooth, romantic style.
- Diva (n) /ˈdiːvə/ - ca sĩ kiêu ngạo Ex: Mariah Carey is known for her diva persona and high expectations.
- Frontman/Frontwoman (n) /ˈfrʌntmən/ˈfrʌntwʊmən/ - người đứng đầu ban nhạc Ex: Mick Jagger is the dynamic frontman of The Rolling Stones.
- Backing vocalist (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ phụ Ex: Beyoncé often performs with backing vocalists to enhance her live shows.
- Busker (n) /ˈbʌskər/ - nghệ sĩ đường phố Ex: Paris is home to many talented buskers who captivate passersby with their performances.
- Vocal coach (n) /ˈvoʊkəl koʊtʃ/ - huấn luyện viên giọng hát Ex: Many artists consult vocal coaches to refine their technique and maintain vocal health.
- Session musician (n) /ˈsɛʃən mjuːˈzɪʃən/ - nhạc công thu âm Ex: Nathan East is a prominent session musician, known for his work with stars like Michael Jackson.
- Indie artist (n) /ˈɪndi ˈɑːtɪst/ - nghệ sĩ độc lập Ex: Billie Eilish began as an indie artist before achieving mainstream success.
- Pop star (n) /pɑːp stɑːr/ - ngôi sao nhạc pop Ex: Britney Spears became a pop star in the late '90s with hits like 'Baby One More Time.'
- Rock star (n) /rɑːk stɑːr/ - ngôi sao nhạc rock Ex: Freddie Mercury was a legendary rock star and Queen's frontman.
- Country singer (n) /ˈkʌntri ˈsɪŋər/ - ca sĩ nhạc đồng quê Ex: Dolly Parton is celebrated for her contributions to country music with her storytelling and vocal style.
- Rapper (n) /ˈræpər/ - rapper Ex: Kendrick Lamar is a notable rapper known for his insightful lyrics and innovative style.
- Jazz musician (n) /dʒæz mjuːˈzɪʃən/ - nhạc công jazz Ex: Miles Davis was a significant jazz musician and trumpeter in modern jazz.
- Classical singer (n) /ˈklæsɪkl ˈsɪŋər/ - ca sĩ nhạc cổ điển Ex: Luciano Pavarotti is renowned as one of the greatest classical singers.
- Electronic music artist (n) /ɪlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ nhạc điện tử Ex: Daft Punk was known for their groundbreaking electronic music and iconic helmets.
- Songwriter (n) /ˈsɔŋˌraɪtər/ - người viết nhạc Ex: Carole King has written numerous hit songs like 'You've Got a Friend.'
- Cover artist (n) /ˈkʌvər ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ hát lại Ex: Boyce Avenue is popular for their acoustic covers of famous tracks.
- Tribute artist (n) /ˈtrɪbjut ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ tri ân Ex: Elvis impersonators are tribute artists who recreate the style of Elvis Presley.
- Backing vocalist (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ hỗ trợ Ex: Mariah Carey started her career as a backing vocalist before her solo success.
- Frontman/frontwoman (n) /frʌntmæn/ˈfrʌntwʊmən/ - người đứng đầu ban nhạc Ex: Mick Jagger is celebrated for his commanding presence as the frontman of The Rolling Stones.
- Lead singer (n) /liːd ˈsɪŋər/ - ca sĩ chính Ex: Beyoncé is the lead singer of Destiny's Child and a successful solo artist.
- Solo artist (n) /ˈsoʊloʊ ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ solo Ex: Adele, a successful solo artist, has won multiple Grammy Awards.
- Boy band (n) /bɔɪ bænd/ - nhóm nhạc nam Ex: BTS is a globally famous boy band from South Korea known for their catchy pop and choreography.
- Girl group (n) /ɡɜːrl ɡruːp/ - nhóm nhạc nữ Ex: The Spice Girls were a popular girl group in the '90s known for their catchy tunes and message of empowerment.
- Vocal range (n) /ˈvoʊkəl reɪndʒ/ - dải giọng Ex: Mariah Carey is known for her expansive vocal range of five octaves.
- Falsetto (n) /fɔlˈsɛtoʊ/ - giọng cao Ex: Barry Gibb of the Bee Gees was famous for his distinctive falsetto in songs like 'Stayin' Alive.'
- Vibrato (n) /vɪˈbreɪtoʊ/ - rung giọng Ex: Whitney Houston's vibrato added richness to her powerful performances.
- Pitch (n) /pɪtʃ/ - cao độ Ex: Adele's perfect pitch allows her to sing with remarkable accuracy.
- Tone (n) /toʊn/ - chất giọng Ex: Johnny Cash's deep tone gave his music a distinctive sound.
- Timbre (n) /ˈtæmbər/ - âm sắc Ex: Billie Holiday's timbre made her jazz performances unforgettable.
- Breath control (n) /brɛθ kənˈtroʊl/ - kiểm soát hơi thở Ex: Freddie Mercury's exceptional breath control enabled him to perform long notes effortlessly.
- Ad-lib (v) /ˈæd ˌlɪb/ - hát tự do Ex: Aretha Franklin was known for her ad-libbing, adding unique improvisations to her performances.
- Harmony (n) /ˈhɑrməni/ - âm hưởng Ex: Simon & Garfunkel's harmonies added a rich layer to their folk-pop music.
- Melody (n) /ˈmɛlədi/ - giai điệu Ex: The Beatles' melodies became classics due to their catchy and memorable tunes.
- Hook (n) /hʊk/ - điệp khúc Ex: Michael Jackson's 'Thriller' features a memorable hook with its eerie narration and catchy melody.
- Backing vocals (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlz/ - giọng hỗ trợ Ex: The Beach Boys' intricate backing vocals enriched their surf-pop songs.
- Range (n) /reɪndʒ/ - phạm vi giọng Ex: Mariah Carey's vocal range spans five octaves, allowing for remarkable high notes.
- Falsetto register (n) /fɔlˈsɛtoʊ ˈrɛdʒɪstər/ - dải giọng cao Ex: Prince's use of falsetto created a distinctive and expressive sound.
- Distortion (n) /dɪˈstɔrʃən/ - biến dạng âm thanh Ex: Kurt Cobain's distorted guitar sound defined the grunge era.
- Vibrancy (n) /ˈvaɪbrənsi/ - sức sống Ex: Beyoncé's performances are celebrated for their vibrancy and energy.
- Phrasing (n) /ˈfreɪzɪŋ/ - cách diễn đạt Ex: Frank Sinatra's mastery of phrasing made his performances deeply personal.
- Resonance (n) /ˈrɛzənəns/ - sự rung động Ex: Luciano Pavarotti's voice had a powerful resonance that filled large venues.
- Interpretation (n) /ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/ - cách diễn giải Ex: Nina Simone's unique interpretations brought a personal touch to classic songs.
- Diction (n) /ˈdɪkʃən/ - cách phát âm Ex: Ella Fitzgerald's clear diction made her lyrics easy to understand.
- Stage presence (n) /steɪdʒ ˈprɛzəns/ - sự hiện diện trên sân khấu Ex: Mick Jagger's electrifying stage presence has solidified his status as a rock icon.
2. Bài viết bằng tiếng Anh về ca sĩ yêu thích kèm theo bản dịch - Mẫu 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
My favorite singer is Adele. I love her soulful voice and emotional performances that never fail to move me. Adele's music speaks to me on a deep level and her lyrics are often raw and honest, exploring themes of heartbreak, loss, and self-discovery. One of my favorite Adele songs is "Someone Like You." The haunting piano melody combined with Adele's powerful vocals always give me goosebumps. The lyrics perfectly capture the pain of a breakup and the longing for a past love. Another favorite is "Hello," which showcases Adele's vocal range and ability to convey powerful emotions through her music. What I admire most about Adele is her authenticity and the way she connects with her audience. She is unapologetically herself, and her music reflects that. I also appreciate her humility and down-to-earth personality, despite her massive success. Overall, Adele is a truly talented artist and her music has had a profound impact on me. I look forward to hearing more from her in the future. | Ca sĩ yêu thích của tôi là Adele. Tôi yêu giọng hát tâm hồn và những buổi biểu diễn đầy cảm xúc của cô ấy, luôn khiến tôi cảm thấy xúc động. Nhạc của Adele nói lên những điều đặc biệt trong tôi và lời bài hát của cô ấy thường rất chân thật và thẳng thắn, khám phá những chủ đề về tan vỡ tình cảm, mất mát và tự khám phá. Một trong những bài hát yêu thích của tôi của Adele là "Someone Like You". Giai điệu đầy ma mị của đàn piano kết hợp với giọng hát mạnh mẽ của Adele luôn khiến tôi cảm thấy rùng mình. Lời bài hát hoàn hảo thể hiện được nỗi đau của cuộc chia tay và nỗi khao khát trở lại tình yêu cũ. Một bài hát khác tôi yêu thích là "Hello", bài hát thể hiện khả năng vượt qua giới hạn giọng hát của Adele và khả năng truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ thông qua âm nhạc. Điều tôi khâm phục nhất ở Adele là tính chân thật và cách cô ấy kết nối với khán giả. Cô ấy luôn là chính mình, và nhạc của cô ấy phản ánh điều đó. Tôi cũng đánh giá cao tính khiêm tốn và tính cách dễ gần của cô ấy, mặc dù cô ấy đã đạt được thành công lớn. Tổng thể, Adele là một nghệ sĩ tài năng thực sự và nhạc của cô ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. Tôi mong đợi được nghe nhiều hơn từ cô ấy trong tương lai. |
3. Bài viết bằng tiếng Anh về ca sĩ yêu thích kèm theo bản dịch - Mẫu 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
Taylor Swift is one of my favorite singers. She is a talented singer-songwriter who has won numerous awards and gained a massive following worldwide. With her sweet voice and relatable lyrics, she has captured the hearts of millions of fans around the world. One thing I love about Taylor Swift is her ability to connect with her fans through her music. Her songs are not only catchy but also tell stories that many people can relate to. From heartbreak to happiness, she has a way of expressing emotions in a way that feels authentic and genuine. In addition to her music, Taylor Swift is also a philanthropist who uses her platform to support causes that are important to her. She has donated millions of dollars to various charities and has used her voice to raise awareness about issues such as education and disaster relief. Overall, I admire Taylor Swift for her talent, authenticity, and generosity. She is a true inspiration to many people, myself included, and I can't wait to see what she has in store for us in the future. | Taylor Swift là một trong những ca sĩ yêu thích của tôi. Cô ấy là một ca sĩ - nhạc sĩ tài năng đã giành được nhiều giải thưởng và có một lượng fan hâm mộ khổng lồ trên toàn thế giới. Với giọng hát ngọt ngào và lời bài hát dễ thương, cô ấy đã chiếm được trái tim của hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. Một điều tôi yêu thích về Taylor Swift là khả năng kết nối với người hâm mộ thông qua âm nhạc của mình. Các bài hát của cô ấy không chỉ bắt tai mà còn kể câu chuyện mà nhiều người có thể cảm thấy đồng cảm. Từ nỗi đau đến hạnh phúc, cô ấy có cách thể hiện cảm xúc một cách chân thật và chân thành. Ngoài âm nhạc, Taylor Swift còn là một nhà từ thiện sử dụng nền tảng của mình để ủng hộ những vấn đề quan trọng đối với cô ấy. Cô ấy đã quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện và sử dụng giọng nói của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề như giáo dục và hỗ trợ thiên tai. Tổng thể, tôi ngưỡng mộ Taylor Swift vì tài năng, tính chân thật và sự hào phóng của cô ấy. Cô ấy là nguồn cảm hứng thực sự đối với rất nhiều người, bao gồm cả tôi, và tôi không thể chờ đợi để xem cô ấy sẽ làm gì trong tương lai. |