Khác với IELTS Listening và IELTS Reading là hai kỹ năng tiếp nhận (receptive skills), IELTS Writing và IELTS Speaking là những kỹ năng thực hành (productive skills), yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.
Đối với phần thi IELTS Speaking, thí sinh được kiểm tra trực tiếp bởi giám khảo. Do vậy, để đảm bảo tính khách quan, điểm số sẽ được cho dựa trên một bảng mô tả thang điểm IELTS (IELTS band descriptors) liệt kê cụ thể các tiêu chí như một quy chuẩn để có thể đảm bảo việc chấm bài một cách chính xác nhất.
Vậy IELTS Speaking band descriptors là gì? Có các yếu tố nào của bài nói và nó được yêu cầu ra sao? Bài viết này sẽ giới thiệu, phân tích và giúp thí sinh hiểu rõ hơn về bảng mô tả IELTS Speaking Band Descriptors này, từ đó đưa ra các ứng dụng trong việc tự học IELTS Speaking.
Key takeaways |
---|
IELTS Speaking band descriptors liệt kê các tiêu chí được sử dụng để đánh giá đầu ra của thí sinh trên thang điểm 9. Phân tích đặc điểm của mỗi tiêu chí ở mỗi band điểm 0-9:
Giới thiệu cấu trúc bài thi IELTS Speaking:
|
What are IELTS Speaking band descriptors?
Fluency and coherence (độ trôi chảy và mạch lạc)
Lexical resources (vốn từ)
Grammatical range and accuracy (độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)
Pronunciation (phát âm).
Analyze specific criteria within IELTS Speaking band descriptors
Fluency and cohesion
Fluency and coherence (độ trôi chảy và mạch lạc):
Tiêu chí này đề cập đến mức độ trôi chảy thể hiện qua tốc độ nói và tính liên tục của bài nói. Bên cạnh đó là khả năng liên kết ngôn từ và ý tưởng lại với nhau một cách hợp lý để tạo nên độ mạch lạc, thông qua trình tự sắp xếp của các câu và việc sử dụng các từ nối như liên từ, đại từ trong câu và giữa các câu.
Đọc hiểu các mô tả theo từng band điểm của tiêu chí “độ trôi chảy và mạch lạc”.
Band | Mô tả chi tiết |
---|---|
9 |
|
8 |
|
7 |
|
6 |
|
5 |
|
4 |
|
3 |
|
2 |
|
1 |
|
0 |
|
Theo IELTS Speaking band descriptors (www.ielts.org)
Lưu ý:
Discourse markers là những từ hoặc cụm từ dùng để nối các kết nối và sắp xếp ý với nhau, có thể được gọi là các từ nối trong giao tiếp. Chúng hoạt động giống như từ dẫn, cho người nghe biết thông tin nào sắp xảy ra tiếp theo, bên cạnh đó cũng giúp bài nói lưu loát và tự nhiên giống người bản ngữ.
Ngoài ra, các từ này có thể được dùng để lấp đầy những sự im lặng lúc người nói đang suy nghĩ ý hoặc tìm từ vựng như: you know, actually, anyway, by the way, basically,…
Như vậy, từ bảng trên, thí sinh có thể xác định được các yếu tố chính sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá mức độ trôi chảy và liên kết mạch lạc trong bài nói của mình, cụ thể đó là:
Độ dài và độ liên tục của lời nói (length & pauses), tốc độ nói (slowly/ fluently) và độ ngập ngừng, ấp úng (hesitation)
Độ lặp (repetition) và tự điều chỉnh, sửa lỗi (self-correction)
Việc sử dụng các phép nối/ liên từ nối (connectives & discourse markers)
Tính liên kết chặt chẽ và độ mạch lạc trong phát triển ý chủ đề (coherence).
Phân tích sự giống và khác nhau về việc đánh giá các tiêu chí trên qua 5 band điểm 4, 5, 6, 7, 8.
| Band 4 | Band 5 | Band 6 | Band 7 | Band 8 |
---|---|---|---|---|---|
Độ dài | Speak slowly Noticeable pauses | Slow speech Create fluent simple speech Have fluency problems with complex speech | Willing to speak at length | Speak at length without noticeable efforts | Speak fluently |
Độ ngập ngừng/ ấp úng | Frequent repetition | Hesitations to search for fairly basic lexis and grammar | Occasionally | Language-related | Usually content-related Rarely for language |
Độ lặp và tự sửa lỗi | Frequently | (tương tự ở band 4) | Occasionally | Some | Only occasionally |
Sử dụng phép nối/ từ nối | Repetitive use of simple connectives | Overuse of certain connectives and discourse markers | A range of, -not always appropriately | A range of, -Flexibly | (tương tự ở band 7) |
Độ mạch lạc | Have breakdowns | (tương tự ở band 4) | Lose coherence at times | Without loss of coherence | Coherently |
Như vậy về độ dài và tốc độ nói cũng như tính liên tục, mức độ gần tăng dần đều giữa các band. Tuy nhiên sẽ có sự khác biệt lớn giữa các band 4, 5 với 6, 7 và giữa 6, 7 với 8, cụ thể: Từ nói chậm, ngắt quãng (band 4) > nói chậm và duy trì được độ liên tục nhưng không thường xuyên (band 5) > kéo dài được câu nói (band 6, 7) > nói liên tục trôi chảy (band 8).
Việc ngập ngừng, ấp úng ở band 6 và 7 không có quá nhiều sự khác biệt, đó là các thí sinh thi thoảng sẽ ấp úng do phải tìm từ vựng diễn đạt. Tuy nhiên lên đến band 8, việc ngập ngừng không còn do thiếu từ vựng nữa (hoặc chỉ hiếm khi) mà phần lớp là liên quan đến ý tưởng và nội dung câu nói.
Tiếp theo, ở các band 4 và 5, thí sinh thường xuyên phải sử dụng lặp lại các từ vựng hoặc nói trùng ý, và khi nói sai thí sinh cũng thường sẽ ngừng lại để tự sửa lỗi. Tuy nhiên sự khác biệt thể hiện rõ ở band 6,7, thí sinh chỉ thỉnh thoảng bị lặp hay tự sửa lỗi và đến band 8, việc này rất ít khi xảy ra.
Về việc dùng phép nối và từ nối, sẽ có sự khác biệt lớn giữa các band 4,5 (dùng lặp lại các từ đơn giản hoặc bị lạm dụng 1 số từ nhất định) với band 6 (dùng được nhiều nhưng không phải chính xác hoàn toàn), còn đến band 7, 8 thí sinh đã có thể dùng được các từ này một cách đa dạng và chính xác, linh hoạt.
Đối với tính mạch lạc, trong khi các thí sinh ở band 4, 5 hay bị ngắt đoạn, không đảm bảo được độ mạch lạc thì lên band 6, bài nói thường đã duy trì được tính mạch lạc, chỉ thỉnh thoảng bị mất đi, đến band 7, 8, các câu nói hầu như đã được liên kết một cách hợp lý và logic, đảm bảo tính mạch lạc xuyên suốt phần thi.
Vocabulary range
Lexical resources (vốn từ):
Tiêu chí này nhằm đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ trong việc diễn đạt và truyền tải ý nghĩa để đạt được mục tiêu giao tiếp. Cụ thể là độ đa dạng trong phạm vi từ vựng mà các thí sinh có thể sử dụng cùng với mức độ đầy đủ, chính xác và phù hợp của các từ.
Đọc hiểu các mô tả theo từng band điểm của tiêu chí “vốn từ vựng”.
Band | Mô tả chi tiết |
---|---|
9 |
|
8 |
|
7 |
|
6 |
|
5 |
|
4 |
|
3 |
|
2 |
|
1 |
|
0 |
|
Theo IELTS Speaking band descriptors (www.ielts.org)
Đối với việc sử dụng từ vựng, bài nói của thí sinh sẽ được tập trung đánh giá theo các yếu tố sau:
Độ rộng và sự đa dạng vốn từ (vocabulary resources)
Khả năng sử dụng các từ chính xác và linh hoạt (accuracy and flexibility)
Các cách diễn đạt mang tính thành ngữ (idiomatic expressions)
Khả năng paraphrase – diễn đạt các ý theo nhiều cách (như dùng từ đồng nghĩa, chuyển từ loại, thay đổi cấu trúc, thể thức câu,…)
Phân tích sự giống và khác nhau về việc đánh giá các tiêu chí trên qua năm band điểm 4, 5, 6, 7, 8.
| Band 4 | Band 5 | Band 6 | Band 7 | Band 8 |
---|---|---|---|---|---|
Độ rộng và đa dạng vốn từ | Simple Insufficient for unfamiliar topics | Simple, sufficient for familiar and unfamiliar topics | Wide enough range of vocabulary | Wide vocabulary resource | Wide vocabulary resource |
Độ chính xác, linh hoạt trong sử dụng từ | Frequent errors in word choices | Limited flexibility | Clear meaning despite inappropriacies | Flexibly | Flexibly and readily Precise meaning |
Cách diễn đạt mang tính thành ngữ | None | None | None | Idioms Collocation with inappropriate choices | Skillfully with occasional inappropriacies |
Paraphrase | Rarely attempts | Mixed success | Generally successfully | Effectively | Effectively |
Như vậy, độ rộng vốn từ có sự khác biệt giữa band 4 (vốn từ không đủ, chỉ dùng được các từ đơn giản), band 5 (vốn từ vừa đủ đề nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc) và với các band 6, 7, 8 (ở 3 band điểm này, thí sinh đã có vốn từ đủ rộng để nói được về tất cả các chủ đề).
Về việc sử dụng các từ một cách chính xác và linh hoạt, những thí sinh ở band 4, 5 sử dụng chưa được linh hoạt và còn sai trong việc lựa chọn từ, do đó việc diễn đạt ý nghĩa có thể chưa được hiệu quả. Ngược lại ở band 6, mặc dù còn đôi chỗ dùng từ chưa phù hợp nhưng nhìn chung thí sinh đã có thể làm rõ nghĩa và ý muốn nói. Thí sinh ở các band 7 và 8 hầu như không có sự khác biệt lớn bởi các từ được sử dụng một cách linh hoạt với nghĩa chính xác.
Đối với các cách diễn đạt mang tính thành ngữ, có thể thấy rõ sự khác biệt giữa các band 4, 5, 6 với band 7 và band 8. Cụ thể thí sinh ở ba band điểm đầu chưa cần thiết phải sử dụng các idiomatic expressions. Tuy nhiên ở band 7, thí sinh cần phải cho giám khảo thấy được kiến thức của bản thân về thành ngữ, khả năng sử dụng kết hợp các từ trong câu một cách chính xác (collocation) mặc dù sẽ còn một vài sự lựa chọn chưa phù hợp. Đến band 8, thí sinh phải sử dụng được các thành tố này một cách chính xác, thành thạo và ít lỗi.
Xét về khả năng paraphrase, các thí sinh ở band 4 hầu như không có khả năng này vì vốn từ và ngữ pháp còn giới hạn. Ở band 5, thí sinh đã có kiến thức về paraphrase và có thay đổi cách diễn đạt nhưng chưa thành công nhiều. Tuy nhiên, việc sử dụng kỹ năng paraphrase của thí sinh ở band 6 nhìn chung thành công và đến band 7, 8, thí sinh đã có thể sử dụng hiệu quả các cách diễn đạt khác nhau nhờ vào vốn từ rộng.
Range and accuracy of grammar
Grammatical range and accuracy (độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp):
Đây là tiêu chí nhằm phân tích và đánh giá phạm vi và tính chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp khi nói, tập trung vào mức độ đa dạng các điểm ngữ pháp, cấu trúc câu, độ dài và phức tạp trong từng câu nói.
Ngoài ra, số lượng lỗi ngữ pháp và mức độ ảnh hưởng của nó đến hiệu quả giao tiếp cũng sẽ được xem xét.
Đọc hiểu các mô tả theo từng band điểm của tiêu chí “ngữ pháp”.
Band | Mô tả chi tiết |
---|---|
9 |
|
8 |
|
7 |
|
6 |
|
5 |
|
4 |
|
3 |
|
2 |
|
1 |
|
0 |
|
Theo IELTS Speaking band descriptors (www.ielts.org)
Như vậy, một số yếu tố cơ sở để đánh giá việc sử dụng ngữ pháp trong bài nói gồm có:
Mức độ đa dạng và phức tạp của các cấu trúc ngữ pháp
Mức độ chính xác, phù hợp và linh hoạt của các cấu trúc
Số lỗi và mức độ nghiêm trọng của các lỗi (mức độ ảnh hưởng của các lỗi đến việc nghe hiểu).
Phân tích sự giống và khác nhau về việc đánh giá các tiêu chí trên qua năm band điểm 4, 5, 6, 7, 8.
| Band 4 | Band 5 | Band 6 | Band 7 | Band 8 |
---|---|---|---|---|---|
Phạm vi, mức độ đa dạng các cấu trúc ngữ pháp | Basic sentence forms | Basic sentence forms + limited range of more complex structures | A mix of simple and complex structures | A range of complex structures | A wide range of structures |
Độ chính xác, phù hợp và linh hoạt các cấu trúc | Some correct simple sentences | Reasonable accuracy | Limited flexibility | Some flexibility | Flexibility |
Số lỗi và mức độ nghiêm trọng của lỗi | Frequent errors lead to misunderstanding | Frequent errors in complex sentences cause some comprehension problems | Frequent errors in complex sentences rarely cause comprehension problems | Frequent error-free sentences Some grammatical mistakes | A majority of error-free sentence Very occasional inappropriacies |
Có thể thấy thí sinh ở band 4 chỉ hình thành được các cấu trúc đơn giản với một số câu đơn đúng, tuy nhiên vẫn hay mắc các lỗi ảnh hưởng đến việc nghe hiểu. Đến band 5, các cấu trúc câu đơn đa số đúng và thí sinh đã có sử dụng thêm được một số cấu trúc phức tạp hơn, nhưng những câu này thường mắc lỗi và các lỗi cũng dẫn đến vấn đề về nghe hiểu.
Sự khác biệt có thể được thấy rõ ở band 6, khi thí sinh đã có thể kết hợp sử dụng các câu đơn với độ chính xác cao hơn và các câu phức, mặc dù lỗi còn thường xuyên nhưng hiếm khi ảnh hưởng đến việc nghe hiểu.
Mặt khác, ở band 7 và 8, một sự đa dạng hơn các cấu trúc câu đơn và phức được sử dụng, với cả độ chính xác và linh hoạt. Ngoài ra, các câu đa số ít lỗi và các lỗi gần như đã không còn ảnh hưởng đến việc nghe và hiểu bài nói.
Như vậy, đối với việc sử dụng ngữ pháp, ngoài việc kết hợp sử dụng các câu đơn, câu ghép và sử dụng linh hoạt các loại mệnh đề, cấu trúc phức hợp, thí sinh còn cần chú ý tránh mắc các lỗi căn bản, như về các thì trong tiếng Anh, sử dụng từ loại và hạn chế để các lỗi ảnh hưởng đến việc nghe hiểu.
Pronunciation
Pronunciation (phát âm)
Về phần phát âm, thí sinh sẽ được đánh giá khả năng sử dụng các thành tố phát âm khác nhau (như việc phát âm đúng từng từ đơn, nhấn trọng âm từ, trọng âm câu, liên kết các từ và đưa ngữ điệu vào bài nói), về mặt phạm vi và mức độ kiểm soát, cùng với tính dễ hiểu của bài nói.
Đọc hiểu các mô tả theo từng band điểm của tiêu chí “phát âm”.
Band | Mô tả chi tiết |
---|---|
9 |
|
8 |
|
7 |
|
6 |
|
5 |
|
4 |
|
3 |
|
2 |
|
1 |
|
0 |
|
Theo IELTS Speaking band descriptors (www.ielts.org)
Đối với phát âm, tiêu chí này tập trung vào:
Phạm vi sử dụng các thành tố phát âm (pronunciation features*)
Khả năng kiểm soát của thí sinh đối với các thành tố này
Mức độ dễ hiểu của bài nói (ảnh hưởng từ các lỗi phát âm trong IELTS Speaking sai và ngôn ngữ thứ nhất đến khả năng nghe hiểu).
Lưu ý: * pronunciation feature – các thành tố phát âm được đề cập trong bảng tiêu chí chấm điểm gồm có:
Individual sounds (các âm đơn - gồm nguyên âm và phụ âm)
Word stress and sentences stress (nhấn trọng âm từ và trọng âm câu)
Weak sounds (âm yếu)
Connected speech (nối âm)
Intonation (ngữ điệu).
Nhìn chung, sự khác biệt về các yếu tố trên thể hiện rõ ở các band 4, 6, 8 và 9, cụ thể:
Band 4 | Band 6 | Band 8 | Band 9 | |
---|---|---|---|---|
Phạm vi sử dụng các thành tố phát âm | Limited range | A range | A wide range | A full range |
Khả năng kiểm soát các thành tố này | Attempts but lapses are frequent | Effective use but not sustained | Sustains flexible use with occasional lapses | Sustains flexible use throughout |
Mức độ dễ hiểu | Frequent mispronunciations | Generally be understood throughout | Easy to understand throughout | Effortless to understand |
Mỗi tiêu chí như trên cũng sẽ được đánh giá theo thang điểm từ 1-9. Tuy nhiên thí sinh cần lưu ý điểm của từng tiêu chí này sẽ không có số lẻ như 4.5, 5.5 hay 6.5 và điểm từng phần chiếm 25% trong số điểm tổng của bài thi.
Structure of the IELTS Speaking Test
Part 1 (introduction and interview)
Hình thức của IELTS Speaking Part 1 gần giống như một bài phỏng vấn nhỏ, giúp thí sinh khởi động và làm quen với bài thi. Thí sinh phải trả lời những câu hỏi chung về bản thân, bao quát nhiều chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, thói quen, công việc, sở thích,…
Phần thi kéo dài từ 4-5 phút. (theo ielts.org/about-the-test/test-format)
Ví dụ về một số câu hỏi thuộc chủ đề nhà ở:
Accommodation |
|
Part 2 (individual long turn)
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh được nhận một đề thi bao gồm một câu hỏi về chủ đề cụ thể cùng với các gợi ý nhỏ. Thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị và ghi chú nếu cần trước khi trình bày về chủ đề đó trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 phút. Sau khi kết thúc, giám khảo có thể hỏi một hoặc hai câu hỏi phụ dựa trên nội dung bài nói của thí sinh.
Phần thi này kéo dài từ 3-4 phút. (theo ielts.org/about-the-test/test-format)
Ví dụ về một câu hỏi trong phần 2:
Describe something you own which is very important to you. |
You should say:
Câu hỏi phụ:
|
Part 3 (two-way discussion)
Trong phần IELTS Speaking Part 3, giám khảo và thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc thảo luận 2 chiều với những câu hỏi rộng hơn có liên quan đến chủ đề đã được đưa ra ở phần trước đó. Các câu hỏi này bao quát những vấn đề và ý tưởng trừu tượng hơn, yêu cầu thí sinh phải suy luận hoặc đưa ra quan điểm của mình.
Phần 3 diễn ra trong khoảng từ 4-5 phút. (theo ielts.org/about-the-test/test-format)
Ví dụ về một số câu hỏi trong phần 3:
Let’s talk about how people’s values have changed. |
About the role of advertising.
|
Through these 3 test sections, candidates' presentation will be evaluated and scored based on the IELTS Speaking band descriptors scale.
Conclusion
References
IELTS Speaking Band Descriptors - British Council | TAKE IELTS, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_speaking_band_descriptors.pdf.