1. Crowded là cái gì?
Trước khi tổng hợp các cấu trúc crowded đi với giới từ nào trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu định nghĩa cơ bản của tính từ crowded.
Crowded được phát âm là /ˈkraʊ.dɪd/, có nghĩa là đông đúc, nhộn nhịp, đầy,… Tính từ này được dùng để miêu tả một không gian hoặc tình huống có rất nhiều người, vật hoặc được lấp đầy bởi một thứ gì đó. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự kiện hay chương trình quá nhiều hoạt động.
Ví dụ:
- Ho Chi Minh City is always crowded with people from other places. (Thành phố Hồ Chí Minh luôn đông đúc với những người từ nơi khác đến.)
- The bus to school this morning was so crowded, so I had to stand the whole way. (Xe bus tới trường sáng nay rất đông nên tôi phải đứng cả đoạn đường.)
1.1. Crowded places là gì?
Crowded là tính từ chỉ sự đông đúc, kết hợp với danh từ place, mang ý nghĩa là địa điểm hay nơi chốn náo nhiệt, chật kín người. Thường dùng để mô tả các nơi công cộng như đường phố, sân vận động,…
For example: Please wear a mask when you visit a crowded location. (Đeo khẩu trang khi bạn đến nơi đông người.)
1.2. What does 'more crowded' mean?
'More crowded' là hình thức so sánh của tính từ 'crowded'. Từ 'crowded' có 2 âm tiết, vì vậy khi so sánh, chúng ta sử dụng từ 'more' trước tính từ này.
For example: This place will become busier in the summer. (Nơi này sẽ đông hơn vào mùa hè.)
1.3. What is 'very crowded'?
Very crowded được dùng để nhấn mạnh vị trí quá đông đúc, chật chội hoặc có nhiều người.
E.g: The stadium was extremely crowded last night. (Sân vận động rất đông đúc vào tối qua.)
2. Cấu trúc sử dụng tính từ Crowded – Vị trí của Crowded trong câu
Vì crowded là một tính từ, nên động từ kết hợp với crowded có thể là động từ to be hoặc các động từ như: get, become, feel, look,…
S + to be/ get/ become/ look/… + crowded (+ giới từ + O).
E.g:
- The streets in big cities always get crowded during rush hours. (Đường phố ở các thành phố lớn luôn luôn trở nên đông đúc trong giờ cao điểm.)
- Da Nang beach was crowded with foreign tourists. (Bãi biển Đà Nẵng đông đúc đầy du khách nước ngoài.)
Besides, you can use certain adverbs like densely, extremely,… before crowded to emphasize the congestion in the sentence.
3. What prepositions does 'crowded' go with in English?
To fully complement the structure of 'crowded', you need to know which prepositions go with it. Below is a list of prepositions that can follow 'crowded' in English.
3.1. Crowded with + N: đông đúc với cái gì
Crowded often pairs with the preposition 'with', commonly used to describe a place or space crowded with people or things.
3.2. Crowded in + không gian/ thời gian: đông đúc khi nào/ ở đâu
For example: Bus number 31 is always packed in the morning. (Chuyến xe bus số 31 luôn đông vào buổi sáng.)
3.3. Crowded on + địa điểm: đông đúc ở đâu đó
For example: The ferry was packed this morning on its way to Cat Ba island. (Chuyến phà sáng nay đông đúc trên đường tới đảo Cát Bà.)
3.4. Crowded at + giờ/ địa điểm: đông đúc tại đâu
For instance: The cinema always gets crowded on weekends. (Rạp chiếu phim luôn đông đúc vào cuối tuần.)
3.5. Crowded for + N: đông đúc cho sự kiện gì
For example: The stadium was packed for the concert of a famous band. (Sân vận động rất đông đúc cho buổi biểu diễn của một ban nhạc nổi tiếng.)
3.6. Crowded during + thời gian: đông đúc trong suốt khoảng thời gian
For instance: The city streets get crowded during rush hours. (Các con đường trong thành phố đông đúc vào giờ cao điểm.)
3.7. Crowded by + N: đông đúc bởi cái gì
For example: The Blackpink concert was packed with their fans. (Buổi hòa nhạc của Blackpink đông đúc bởi các fan của họ.)
3.8. Crowded around: đông đúc xung quanh cái gì
In this scenario, crowd is used as a verb to describe a group of people gathering around something.
For example: The children clustered around the teacher. (Những đứa trẻ vây quanh cô giáo.)
3.9. Crowded into + N: đông đúc, chen chúc vào cái gì
Similarly to the previous case, crowd in this instance also functions as a verb, depicting people densely packing into a space.
For example: The students squeezed into the bus. (Các học sinh chen chúc lên xe buýt.)
3.10. Crowded within + N: đông đúc bên trong cái gì
E.g: The theater was crowded within by eager spectators. (Nhà hát đông đúc bên trong với khán giả hăng hái.)
3.11. Crowded following + thời gian: đông đúc sau khoảng thời gian
E.g: The restaurant was crowded following lunchtime. (Nhà hàng đông đúc sau bữa trưa.)
3.12. Crowded starting from + N: đông đúc bắt đầu từ đâu
E.g: The students gathered from various schools. (Học sinh tập trung đến từ các trường học khác nhau.)
3.13. Crowded out: vượt qua ai/cái gì
Trong trường hợp này, crowded out là một cụm động từ, có nghĩa là vượt qua, chiếm giữ một vị trí hoặc thị trường.
E.g: This company crowded out its competitors in 3 months. (Công ty này đã vượt qua tất cả đối thủ trong vòng 3 tháng.)
3.14. Crowded towards: hướng tới/ đổ về đâu
E.g: Tourists gathered at this tourist attraction. (Du khách tập trung tại địa điểm du lịch này.)
3.15. Crowded beneath: chật chội, đông đúc dưới cái gì
E.g: The tunnel was packed beneath with people and cars. (Đường hầm chật chội với người và ô tô.)
3.16. Crowded as/ like: đông đúc, nhộn nhịp như cái gì
E.g: My house was bustling with people like a market. (Nhà tôi đông đúc nhộn nhịp như chợ.)
4. Phương pháp sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded
Để diễn đạt ý nghĩa đông đúc, chật chội, ngoài từ crowded, bạn có thể sử dụng các tính từ sau:
- Packed / jam-packed: đầy ắp, chật kín
- Congested: đông nghịt, chật ních, đầy đến mức tắc nghẽn
- Teeming: đông lúc nhúc
- Bustling: nhộn nhịp, náo nhiệt
Ngược lại, để diễn tả ý nghĩa trống rỗng, thưa thớt, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa với crowded:
- Empty: trống rỗng
- Devoid (+ of) : không có, trống rỗng, thiếu
- Sparse: thưa thớt, rải rác, lơ thơ
5. Các tính từ đi với giới từ with tương đương với crowded
Ngoài tính từ crowded kết hợp với giới từ with để miêu tả sự đông đúc, chật chội do một cái gì đó, bạn có thể sử dụng các tính từ sau kết hợp với giới từ with:
- Impressed with: ấn tượng
- Patient with: kiên nhẫn
- Consistent with: kiên trì
- Busy with: bận với cái gì
- Angry with: tức giận vì
- Associated with: liên kết
- Bored with: chán bởi
- Blessed with: may mắn
- Content with: hài lòng
- Crowded with: đông đúc
- Disappointed with: thất vọng
- Fed up with: chán ngấy
- Familiar with: quen thuộc
- Furious with: tức giận
- Pleased with: hài lòng
- Popular with: phổ biến
- Satisfied with: hài lòng
6. Vị trí của từ crowded trong câu
Crowded là một tính từ, vì vậy nó thường xuất hiện ở các vị trí sau:
- Đứng trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: The crowded room: Phòng đông đúc
- Đứng sau động từ tobe: