Phần mở rộng tên file | .css |
---|---|
Kiểu phương tiện | text/css |
Phát triển bởi | World Wide Web Consortium |
Phát hành lần đầu | 17 tháng 12 năm 1996; 27 năm trước |
Tiêu chuẩn | Level 1 (khuyến cáo) Level 2 (khuyến cáo) Level 2 Revision 1 (khuyến cáo) |
HTML |
---|
|
Comparisons |
|
Trong lĩnh vực tin học, các tập tin điều chỉnh kiểu theo tầng – tức là Cascading Style Sheets (CSS) – được dùng để mô tả cách bố cục các tài liệu được viết bằng ngôn ngữ HTML và XHTML. CSS cũng có thể được áp dụng cho XML, SVG, và XUL. Các tiêu chuẩn kỹ thuật của CSS được duy trì bởi Tổ chức World Wide Web Consortium (W3C). Thay vì đặt các thẻ xác định kiểu dáng trong nội dung của HTML (hoặc XHTML) trực tiếp, nên sử dụng CSS để phân tách nội dung và định dạng, giúp mã nguồn của trang web trở nên gọn gàng hơn.
Tác dụng của CSS
- Giảm thiểu sự rối loạn trong mã HTML của trang web bằng cách sử dụng các thẻ xác định kiểu dáng (chữ in đậm, nghiêng, gạch chân, thay đổi màu sắc), từ đó giúp mã nguồn của trang web trở nên sạch sẽ hơn và tách biệt nội dung với định dạng hiển thị, dễ dàng cho việc cập nhật nội dung.
- Tạo ra các kiểu dáng có thể áp dụng cho nhiều trang web khác nhau, giúp tránh việc phải lặp lại định dạng cho các trang web có cấu trúc tương tự.
Sử dụng CSS
Có ba phương pháp để sử dụng CSS.
- 'CSS Nội bộ': Đặt CSS trực tiếp vào phần đầu của trang web để áp dụng kiểu dáng cho toàn bộ trang. Bạn chỉ cần đặt mã CSS giữa thẻ