Để có thể truyền đạt ý tưởng rõ ràng, ngoài việc nắm chắc ngữ pháp và từ vựng của một ngôn ngữ, việc sắp xếp vị trí của các từ hoặc cụm từ trong câu đóng vai trò rất quan trọng.
Tuy nhiên, phần lớn người học tiếng Anh hiện tại đều dựa trên các cấu trúc ngữ pháp để sắp đặt vị trí các từ, cụm từ trong câu, ví dụ như tính từ phải đi trước danh từ để bổ nghĩa cho nó hay động từ phải đi theo một chủ ngữ, … Yếu tố rõ ràng, mạch lạc chưa được xem trọng trong việc hướng dẫn người viết sắp đặt câu từ của mình.
Key takeaways |
---|
Syntax (cú pháp học) là ngành khoa học nghiên cứu về sự sắp xếp các từ, ngữ để tạo thành ngữ, câu có ý nghĩa. Các ý được liên kết với nhau phải tuân thủ theo cấu trúc song hành.
Syllepsis: Các từ dùng để liên kết (thường là các động từ) sẽ được sử dụng ở các ngữ nghĩa khác nhau => thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ (các ngữ nghĩa khác nhau của cùng 1 từ) của người viết. |
Syntax là gì?
Vì cú pháp là một chuyên ngành ngôn ngữ học, nên cú pháp học còn tương đối chưa phổ biến đối với người học tiếng Anh phổ thông.
Ví dụ các câu văn sau:
The girl walked slowly
The girl slowly walked
Slowly, the girl walked.
Bằng cách sắp xếp lại chỉ một từ trong câu, một cú pháp đa dạng được hình thành. Mỗi dạng đều đúng ngữ pháp và có thể chấp nhận được. Người viết sẽ thay đổi cú pháp câu để làm cho câu văn trở nên thú vị hơn đối với người đọc hoặc để nhấn mạnh một điểm cụ thể. Các từ và cụm từ phải tuân theo các quy tắc tiếng Anh để có sự sắp xếp chính xác và các câu mạch lạc. Tìm hiểu sâu hơn về syntax sẽ cho người học cái nhìn chi tiết hơn về cách cấu tạo câu đơn, câu phức hay câu ghép trong tiếng Anh.
Sau đây, bài viết sẽ cung cấp cho người viết một vài cấu trúc liên quan đến sự sắp đặt và vị trí của các từ, cụm từ ở trong câu. Tuy nhiên, trước khi tìm hiểu các cấu trúc này, tác giả khuyến khích người đọc nên tìm hiểu cấu trúc song hành (Parallel Structure in Sentences) tại bài viết này: Cấu trúc song hành trong câu ứng dụng vào bài thi IELTS
Ví dụ: I like running, singing, and traveling.
Trong ví dụ này, có 3 gerunds (danh động từ) được sử dụng để tạo ra một danh sách tương đồng về mặt ngữ pháp.
Ví dụ sai: I like to run, singing, and traveling.
Trong ví dụ này, “to run” (infinitive) và “singing” hay “traveling” (gerund) không tương đồng về mặt ngữ pháp. Vì vậy, câu văn này không chính xác về mặt ngữ pháp và cú pháp.
Qua ví dụ trên, người viết cần lưu ý rằng khi viết một câu văn có nhiều ý tưởng, người viết phải đảm bảo rằng các ý tưởng đó phải tuân thủ theo cấu trúc song hành, có nghĩa là chúng phải tương đồng về mặt ngữ pháp.
Zeugma và các loại tương tự
Trong ví dụ trên, động từ “pay” được sử dụng cho 2 chủ ngữ là “politicians” và “individuals”.
Tương tự như vậy, người viết cũng có thể sử dụng một động từ cho 2 hoặc nhiều hơn tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: People who live in another country can learn other traditions, cultures and customs
Trong trường hợp trên, động từ “learn” được ẩn đi trước các tân ngữ như “cultures” và “customs”.
Ngoài động từ ra, Zeugma có thể được sử dụng để liên kết bất kì thành phần nào của câu.
Ví dụ: The most significant part of the problem and the solution is the need for more money to be poured
Trong ví dụ trên, giới từ “of” đã được ẩn đi trước danh từ “the solution”.
Liên kết các từ và cụm từ trong câu thông qua các từ ẩn cho phép người viết thể hiện rõ mối quan hệ giữa các từ và cụm từ đó rõ ràng và phát triển được một mạch văn mượt mà và trôi chảy hơn. Người viết có thể sử dụng Zeugma để hạn chế việc lặp từ trong bài viết của mình. Người viết có thể ẩn đi các danh từ, động từ hay giới từ mang ý nghĩa tương tự với nhau.
Trong các trường hợp trên, sự liên kết làm giảm đi lỗi wordiness (dài dòng văn tự), ví dụ như nhắc lại động từ “learn” 3 lần trong một câu là dư thừa, khiến câu văn trở nên không tự nhiên.
Ví dụ một vài câu văn có thể trở nên ngắn gọn và xúc tích hơn:
Ví dụ: People are concerned about the weaknesses of the system, but they are also concerned about the little effort of the government.
=> Áp dụng zeugma: People are concerned about the weakness of the system and the little effort of the government
Ví dụ: Parents not only bought the toy promoted in the movie, but they also bought many of the accessories.
=> Áp dụng zeugma: Parents not only bought the toy promoted in the movie, but also many of the accessories.
Tiếp đến, để tìm hiểu rõ hơn về zeugma, dựa theo Wikipedia, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc một vài dạng của phương pháp sắp đặt từ này.
Diazeugma
Định nghĩa
Dạng thứ nhất của zeugma là diazeugma, bao gồm một chủ ngữ liên kết với nhiều động từ hoặc cụm động từ. Các ý tưởng thường sẽ đáp ứng được cấu trúc song hành để làm cho câu văn trở nên dễ theo dõi.
Ví dụ:
Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi người viết muốn nhấn mạnh sự tương phản của 2 hành động.
Ví dụ: The session began with a very abstract topic and ended with a practical solution.
Trong trường hợp trên, danh từ “session” liên kết 2 động từ “began” và “ended”, với sự nhấn mạnh vào 2 động từ tương phản là “began” và “ended” và 2 tính từ tương phản là “abstract” và “practical”.
Lưu ý: Người viết chỉ nên liên kết tối đa là 3 vế ở trong một câu để tránh làm câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu. Nhiều hơn 3 vế sẽ khiến cho người đọc cảm thấy thông tin được trình bày quá phức tạp. Ngoài ra, giữ cho các vế được liên kết ngắn gọn sẽ tạo ra hiệu quả giao tiếp cao hơn.
Ứng dụng
Sử dụng Diazeugma cũng sẽ giúp cho câu văn của người viết trở nên gọn gàng, xúc tích và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, bằng cách lược bỏ bớt các chủ ngữ giống nhau trong cùng một câu, đây cũng là một cách để thể hiện kĩ năng truyền đạt thông tin của người viết.
Ví dụ: Reading in libraries is a complicated process. A reader has to travel to the nearest library. Next, he has to look for the name of the book that he wants to read and he has to ask the librarian to see if the book is available or not.
=> Áp dụng diazeugma: Reading in libraries is a complicated process. A reader has to travel to a library, find the name of the book and ask the librarian for that book.
Cấu trúc này cũng đặc biệt hiệu quả khi áp dụng vào IELTS Writing Task 1 phần Process, nơi mà sẽ có nhiều hành động diễn ra đối với số ít chủ ngữ.
Ví dụ: Once the plastic has been sorted, the plastic is then loaded onto trucks. Next, the plastic is transported to factories. The plastic, in this stage, is made into new products.
=> Áp dụng diazeugma: Once the plastic has been sorted, it is then loaded onto trucks, transported to factories and made into new plastic products.
Prozeugma
Định nghĩa
Trong prozeugma, động từ hoặc các từ nối được thể hiện 1 lần ở đầu câu và sau đó sẽ được lược bỏ đi trong các vế tiếp theo để nối các vế đó.
Ví dụ: Some people bought the TV for its features, some for the price, and some for the pride.
Lưu ý: Trong ví dụ trên, chủ ngữ và các cụm giới từ không được ngăn cách bằng dấu phẩy và vế cuối cùng được nối bằng liên từ “and”, vì vậy, các vế chỉ cần được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, trong trường hợp có nhiều từ bị lược bỏ thì người viết nên sử dụng dấu chấm phẩy (;) để ngăn cách các vế trong câu.
Ứng dụng
Prozeugma thường được sử dụng để biểu diễn các ý tưởng mà động từ không quan trọng bằng các thông tin khác trong câu văn. Các động từ thường được lược bỏ bao gồm động từ to be (am, is, are, …) và các liên từ (appear, remain, seem, …).
Người viết có thể xem 1 ví dụ trong IELTS Writing Task 1, dạng biểu đồ thay đổi theo thời gian hoặc so sánh:
Ví dụ: In 2009, 10.000 people went to Paris, 20.000 people went to London, and 3.000 people went to Hanoi.
=> Áp dụng prozeugma: In 2009, 10.000 people went to Paris, 20.000 to London, and 3.000 to Hanoi.
Trong trường hợp trên, các số liệu và nơi chốn là thông tin quan trọng hơn động từ “went”. Vì vậy, người viết có thể lược bỏ đi động từ này để làm cho câu văn cô động và xúc tích hơn.
Mesozeugma
Định nghĩa
Khi sử dụng mesozeugma, từ nối (thường là động từ) đứng ở giữa câu
Trong ví dụ trên, từ nối là động từ “was erected”, liên kết các danh từ “the museum”, “the restaurant” ở đầu câu và “the hotel” ở cuối câu. Chú ý rằng khi sử dụng cấu trúc này, người viết muốn nhấn mạnh chủ ngữ được xây dựng nên (the hotel) chứ không phải động từ (was erected).
Vì vậy, người viết sẽ sử dụng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động (thường đứng cuối câu) chứ không phải hành động.
Ứng dụng
Việc sử dụng mesozeugma phải được phân tích bằng giác quan của người viết để xác định được ảnh hưởng mà nó mang lại. Sử dụng một cách hợp lý, câu văn sẽ trở nên tự nhiên và trang trọng hơn. Người viết nên sử dụng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động (thường đứng cuối câu) chứ không phải hành động.
Ví dụ: I do not think that the government has realized the role of science. The government may fund education, transport or healthcare, but they do not fund science.
=> Áp dụng mesozeugma: I do not think that the government has realized the role of science. Education, transport, healthcare may all be funded, but not science.
Như có thể thấy trong ví dụ trên, người viết muốn nhấn mạnh vào việc chủ ngữ “science” không được hỗ trợ tiền, nên chủ ngữ này sẽ đứng ở vị trí cuối câu.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp câu văn sẽ trở nên thiếu trang trọng khi sử dụng phương pháp này.
Ví dụ: The battery and the screen worked perfectly, but the charger not so well.
Hypozeugma
Định nghĩa
Trong hypozeugma, từ nối sẽ được đi kèm theo nhiều từ khác. Một dạng phổ biến là sẽ có nhiều chủ ngữ được liên kết bởi một động từ (điều này làm cho nó trở nên rất giống Zeugma).
Hypozeugma có thể đựng sử dụng khi người viết muốn giữ động từ của mình ở cuối câu, từ đó khiến cho người đọc phải tập trung nhiều hơn vào ý nghĩa của câu văn của mình. Ngoài ra, từ nối còn có thể là một danh từ, với nhiều mệnh đề khác bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: Encouraged by the success of the early vaccine and looking forward to the situation of community immunity, the researchers projected an unusual air of confidence.
Một dạng khác của Hypozeugma được cấu tạo như là một prozeugma (xem phía trên) viết ngược, với động từ được lược bỏ ở các vị trí ban đầu và được nhắc đến ở phía sau:
Ví dụ: First the restaurant, next the hotel, then the museum, and finally the library was built.
Ứng dụng
Cũng như zeugma, người học có thể sử dụng Hypozeugma để hạn chế việc lặp từ trong bài viết của mình. Người viết có thể ẩn đi các danh từ, động từ hay giới từ mang ý nghĩa tương tự với nhau. Người viết cần lưu ý rằng trong trường hợp này, sự nhấn mạnh được đặt vào động từ nên vị trí của nó sẽ ở cuối câu.
Ngoài ra, cần đảm bảo các vế được liên kết cần phải tương đồng về mặt ngữ pháp (song hành).
Ví dụ: In this crazy time of the pandemic, hours seem to slip away, days seem to slip away, weeks seem to slip away, months seem to slip away, and years seem to slip away.
=> Áp dụng hypozeugma: In this crazy time of the pandemic, hours, days, weeks, months, and years seem to slip away.
Ví dụ: At this stage of the process, water is added, sugar is added and salt is added to create flavor.
=> Áp dụng hypozeugma: At this stage of the process, water, sugar, and salt is added to create flavor.
Qua các định nghĩa và ví dụ trên, người học có thể thấy có rất nhiều cấu trúc để sắp xếp và liên kết các từ ở trong câu. Sau đây, tác giả sẽ tổng hợp các cấu trúc điển hình của các trường hợp trên để người học có thể dễ dàng phân biệt và ghi nhớ chúng:
Zeugma: S-S-S-V
Diazeugma: S-V-V-V
Prozeugma: S-V-O, S-O
Mesozeugma: S-S-V-C
Hypozeugma: S-O, S-V-O
Chú thích:
S: Subject (chủ ngữ)
V: Verb (động từ)
O: Object (tân ngữ)
Syllepsis
Syllepsis có thể được sử dụng để thể hiện khả năng chơi chữ trong tiếng Anh, một phương pháp thể hiện khả năng có thể sử dụng được cùng một động từ nhưng với nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Ngoài ra, sự không giống nhau trong ngữ nghĩa của động từ liên kết cũng tạo ra một chút dí dỏm, hài hước cho câu văn. Nếu được sử dụng hiệu quả, người đọc nên nở một nụ cười khi đọc các câu văn này.
Ví dụ: The farmer struggle to cultivate his corn crop and bring up his children.
=> Áp dụng Syllepsis: The farmer grappled with raising both his corn crop and his children.
Ví dụ: People frequently gather post-work, at times for advice exchange, and at times to indulge in a slice of cake together.
=> Áp dụng Syllepsis: Individuals commonly convene post-work, sometimes for mutual advice, and sometimes for a slice of cake.