Dưới đây, tác giả sẽ cung cấp thông tin về kỳ thi TOEIC, tập trung vào phần thi TOEIC Reading Part 5, và tập trung phân tích kiến thức ngữ pháp cụm động từ kèm với ví dụ minh họa và một số bài tập thực hành dành cho trình độ TOEIC 450 nhằm giúp người học có tài liệu tham khảo, nâng cao kỹ năng và chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC.
Key takeaways |
---|
|
Thông tin về bài thi TOEIC và phần thi TOEIC Reading Part 5
Thông tin về bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC 2 kỹ năng: bao gồm phần Nghe (Listening) với mục tiêu đánh giá khả năng nghe và hiểu các cuộc đàm thoại, thông báo và hội thoại tiếng Anh trong môi trường làm việc và phần Đọc (Reading) với mục tiêu đo lường khả năng đọc và hiểu các văn bản kinh doanh, thông tin công việc và các tài liệu liên quan.
Bài thi TOEIC 4 kỹ năng: ngoài 2 phần Nghe & Đọc giống bài thi TOEIC 2 kỹ năng, bài thi này bao gồm thêm 2 kỹ năng Nói (Speaking) nhằm đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, bao gồm trả lời câu hỏi, thảo luận và diễn đạt ý kiến và Viết (Writing) đo lường khả năng viết các bài luận, báo cáo và thư từ trong môi trường kinh doanh và công việc.
Thông tin về phần thi TOEIC Reading Part 5
Cấu trúc phần thi TOEIC Reading bao gồm:
Phần 5 (Part 5): Hoàn thành câu (Incomplete sentences): gồm 30 câu hỏi, mỗi câu có 1 chỗ trống và 4 phương án trả lời. Thí sinh cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ bị thiếu đó.
Phần 6 (Part 6): Hoàn thành đoạn văn (Text completion): gồm 4 bài đọc ngắn, mỗi bài sẽ có 4 chỗ trống cần điền đáp án, tức là phần này có 16 câu. Thí sinh cần chọn từ hoặc cụm từ phù hợp với ngữ nghĩa và ngữ cảnh để điền vào các chỗ trống nhằm hoàn thành đoạn văn.
Part 7 (Phần 7): Đọc hiểu văn bản (Reading Comprehension): gồm 54 câu (thuộc các đoạn văn đơn, đoạn văn kép và đoạn văn ba đoạn). Nhiệm vụ của thí sinh là đọc hiểu đoạn văn và trả lời các câu hỏi về nội dung, ý chính, chi tiết và ý kiến trong các đoạn văn đó.
Đối với TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences), thí sinh được đánh giá khả năng hoàn thành các câu thông qua việc chọn đáp án đúng. Như đã đề cập ở trên, phần thi này bao gồm 30 câu hỏi, mỗi câu có một chỗ trống và 4 phương án trả lời. Thí sinh cần chọn đáp án phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa để hoàn thành câu. Phần thi bao gồm câu hỏi liên quan đến từ vựng, từ loại, ngữ pháp, cũng như các chủ đề xoay quanh công việc và cuộc sống hàng ngày. Để làm tốt Part 5, thí sinh cần có khả năng phân tích ngữ cảnh trong một câu và kiến thức vững chắc về ngữ pháp, từ vựng.
Cụm động từ có ý nghĩa gì?
Định nghĩa
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp của một động từ và một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) cùng nhau tạo ra một ý nghĩa mới. Nghĩa của cụm động từ thường khác với nghĩa của các bộ phận cấu thành của nó và một cụm động từ có thể có nhiều hơn một ý nghĩa.
Ví dụ:
Cụm động từ “take off” được hình thành từ động từ “take” và giới từ “off”. Cụm động từ này có nghĩa là cởi (quần áo) hoặc gỡ (mũ), hoặc có nghĩa khác là cất cánh (máy bay) hoặc rời khỏi đất tùy vào ngữ cảnh của câu.
Cụm động từ “take up” được tạo ra bằng việc kết hợp động từ “take” và giới từ “up”. Cụm động từ này có nghĩa là bắt đầu hoặc bắt tay vào một hoạt động, một sở thích, hoặc một nghề nghiệp mới, hoặc có thể có nghĩa khác là chiếm một phần không gian hoặc thời gian tùy vào ngữ cảnh của câu.
Phân loại
Cụm động từ có thể được chia thành 2 loại chính:
Cụm động từ có thể phân tách (Separable phrasal verb): Những cụm động từ này có thể có tân ngữ được đặt giữa động từ chính và tiểu từ, hoặc đặt phía sau tiểu từ.
Ví dụ:
Cụm động từ “took off” trong hai câu dưới đây cho thấy cụm động từ có thể bị phân tách bởi tân ngữ hoặc không:
My mom took off her raincoat. (Mẹ tôi đã cởi áo mưa ra.) (cụm phân từ “took off” không bị phân tách)
My mom took her raincoat off. (Mẹ tôi đã cởi áo mưa ra.) (cụm phân từ “took off” bị phân tách bởi tân ngữ “her”)
Cụm động từ không thể phân tách (Inseparable phrasal verb): Những cụm động từ này không thể bị phân tách bởi tân ngữ, hay nói cách khác tân ngữ luôn được đặt sau cụm động từ.
Ví dụ:
Mark ran into an old friend at the mall. (Mark tình cờ gặp lại một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm.) (Cụm động từ “ran into” là cụm không thể phân tách vì sau “ran into” là tân ngữ và không thể dùng tân ngữ tách cụm “ran into” ra thành “ran an old friend into” được.)
Jennie looked after her sick mother for two weeks. (Jennie chăm sóc mẹ bị bệnh trong hai tuần.) (Cụm động từ “looked after” là cụm không thể phân tách vì sau “looked after” là tân ngữ và không thể dùng tân ngữ tách cụm “looked after” ra thành “looked her sick mother after” được.)
Chức năng
Cụm động từ (phrasal verb) có các chức năng chính sau đây:
Diễn tả hành động: Cụm động từ có chức năng thể hiện hành động hoặc hoạt động nào đó.Ví dụ: "turn on" (bật), "put on" (mặc vào),…
Diễn tả trạng thái: Cụm động từ có thể diễn tả trạng thái hoặc tình trạng của một người hoặc vật.Ví dụ: "stand up" (đứng lên), "sit down" (ngồi xuống),…
Diễn tả thay đổi: Cụm động từ có thể diễn tả sự thay đổi hoặc biến đổi.Ví dụ: "grow up" (lớn lên), "break down" (hỏng),…
Diễn tả phản ứng hoặc tác động: Cụm động từ còn có chức năng diễn tả phản ứng hoặc tác động của một người hoặc vật lên một ai đó hoặc một cái gì đó.Ví dụ: "calm down" (bình tĩnh lại), "wake up" (đánh thức),…
Một số cụm động từ thường xuất hiện trong TOEIC Reading trình độ TOEIC 450
Cụm động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
break up | /breɪk ʌp/ | chia tay, chấm dứt | Rose broke up with her boyfriend after three years. (Rose chia tay bạn trai sau ba năm.) |
phá vỡ, chia nhỏ ra | The ship broke up by the rocks. (Con tàu bị vỡ ra vì va chạm với những tảng đá.) | ||
bring in | /brɪŋ ɪn/ | thu hút, đem lại | The new product brought in a lot of customers. (Sản phẩm mới thu hút được nhiều khách hàng.) |
đưa vào, mang vào | He brought in some flowers from the garden. (Anh ấy mang vào vài số bông hoa từ vườn nhà.) | ||
bring up | /brɪŋ ʌp/ | nuôi dưỡng, giáo dục | Jinny was brought up by her stepmother. (Jinny được mẹ kế của cô ấy nuôi nấng.) |
đề cập, nói về | He brought up the issue of salary in the meeting. (Anh ấy đề cập vấn đề lương trong cuộc họp.) | ||
carry on = go on | /ˈkæri ɔn/ = /ɡoʊ ɔn/ | tiếp tục, duy trì | Carry on with your work, don't mind me. (Tiếp tục công việc của bạn, đừng để ý tôi.) |
come across = run into | /kʌm əˈkrɔs/ = /rʌn ˈɪntu/ | tình cờ gặp, bắt gặp | Jack came across his ex-girl friend at the coffee shop. (Jack tình cờ gặp bạn gái cũ của anh ấy ở tiệm cà phê.) |
cut off | /kʌt ɔf/ | cắt ngang, ngắt lời | He cut me off when I was trying to explain. (Anh ấy cắt ngang tôi khi tôi đang cố giải thích.) |
cắt điện, cắt đứt | The storm cut off the power supply for two days. (Cơn bão làm ngắt điện trong hai ngày.) | ||
give back | /ɡɪv bæk/ | trả lại, hoàn lại | You have to give back the book by Friday. (Bạn phải trả lại quyển sách vào thứ Sáu.) |
go over | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | xem xét, kiểm tra | He went over the report carefully before submitting it. (Anh ấy xem xét báo cáo kỹ lưỡng trước khi nộp.) |
go through | /ɡoʊ θru/ | trải qua, đối mặt với | She went through a lot of pain after the divorce. (Cô ấy trải qua nhiều đau khổ sau khi ly hôn.) |
kiểm tra, duyệt qua | He went through his emails quickly and deleted the spam ones. (Anh ấy kiểm tra email của mình nhanh chóng và xóa những thư rác.) | ||
get in | /ɡɛt ɪn/ | lên xe, vào nhà | He got in the car and drove away. (Anh ấy lên xe và lái đi.) |
hand in | /hænd ɪn/ | nộp, giao, trình | You have to hand in your assignment by tomorrow. (Bạn phải nộp bài tập của bạn vào ngày mai.) |
hold on | /hoʊld ɔn/ | giữ máy, đợi một chút | Could you hold on for a minute? I'll be right back. (Bạn có thể giữ máy một phút không? Tôi sẽ quay lại ngay.) |
giữ vững, kiên trì | They held on to their beliefs despite the difficulties. (Họ giữ vững niềm tin của mình dù gặp nhiều khó khăn.) | ||
hold up | /hoʊld ʌp/ | cản trở, làm chậm trễ | The traffic jam held me up and I was late. (Kẹt xe đã cản trở tôi và tôi đã đến muộn.) |
look into | /lʊk ˈɪntu/ | điều tra, nghiên cứu | The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.) |
look out | /lʊk aʊt/ | cẩn thận, chú ý | Look out! There's a car coming. (Cẩn thận! Có xe đang tới.) |
make up | /meɪk ʌp/ | bịa ra, tạo ra | Jessica made up a story for her bad. (Jessica bịa ra một câu chuyện để bao biện cho lỗi lầm của cô ấy.) |
pick out | /pɪk aʊt/ | chọn ra, lựa ra | Taylor picked out a nice ball gown for the party. (Taylor đã chọn một chiếc váy dạ hội thật đẹp cho bữa tiệc.) |
pick up | /pɪk ʌp/ | đón, rước | She picked me up at the airport. |
nhặt lên | Can you pick up dry leaves and put them in the trash? | ||
point out | /pɔɪnt aʊt/ | chỉ ra | She pointed out the spelling mistakes in his essay. (Cô ấy đã chỉ ra những lỗi chính tả trong bài luận của anh ấy.) |
put away | /pʊt əˈweɪ/ |
cất đi, dọn dẹp | Please put away your toys after playing with them. (Nhớ cất đồ chơi đi sau khi chơi xong.) |
show off | /ʃoʊ ɔf/ | khoe khoang | Tom likes to show off his expensive car and watch. (Tom thích khoe chiếc xe hơi và đồng hồ đắt tiền của mình.) |
show up | /ʃoʊ ʌp/ | xuất hiện | Peter didn't show up for the meeting yesterday. (Peter đã không đến cuộc họp ngày hôm qua.) |
settle down | /ˈsɛtəl daʊn/ | ổn định, an cư | They decided to settle down in a small town after traveling around the world. (Họ quyết định định cư ở một thị trấn nhỏ sau khi đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
turn down | /tɜrn daʊn/ | từ chối | He turned down the job offer because it was too far from his home. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc vì nó quá xa nhà anh ấy). |
turn up | /tɜrn ʌp/ | tăng lên | Can you turn up the volume? I can't hear the music. (Bạn có thể tăng âm lượng lên không? Tôi không thể nghe tiếng nhạc.) |
use up | /juz ʌp/ | dùng hết, tiêu hao | We used up all the flour to make the cake. (Chúng tôi đã dùng hết bột mì để làm bánh rồi.) |
work out | /wɜrk aʊt/ | tập luyện, vận động | You can work out at home, at a gym, or outdoors. (Bạn có thể tập luyện ở nhà, tại phòng tập thể dục hoặc ngoài trời.) |
giải quyết | They had to work hard to work out their financial difficulties. (Họ đã phải làm việc chăm chỉ để giải quyết những khó khăn tài chính.) | ||
write down | /raɪt daʊn/ | ghi chép | You should write down the phone number before you forget it. (Bạn nên ghi lại số điện thoại kẻo quên.) |
Bài tập áp dụng
The manager decided to _____ a new consultant to help with the project.
(A) bring up | (B) bring in | (C) use up | (D) get in |
The teacher asked the students to _____ their homework at the end of the class.
(A) point out | (B) pick up | (C) hand in | (D) look into |
The company had to _____ the contract because of some legal issues.
(A) break up | (B) cut off | (C) go over | (D) write down |
The customer service representative asked me to _____ while he checked the status of my order.
(A) give back | (B) point out | (C) hold on | (D) came across |
The director wanted to _____ the budget proposal before presenting it to the board.
(A) turn up | (B) put away | (C) show off | (D) go over |
The manager told me that a special guest will _____ in the private party tonight.
(A) bring in | (B) show up | (C) write down | (D) hand in |
The storm caused a power outage and _____ the phone lines in the area.
(A) hold on | (B) give back | (C) bring up | (D) cut off |
The employees had to _____ a lot of challenges during the merger.
(A) go through | (B) use up | (C) get in | (D) look into |
The speaker _____ an interesting point about the impact of social media on communication.
(A) brought in | (B) brought up | (C) went over | (D) went through |
The driver had to _____ for a pedestrian who suddenly crossed the street.
(A) pick up | (B) use up | (C) look out | (D) turn up |
The bank clerk asked me to _____ the receipt after withdrawing some cash.
(A) hand in | (B) hold up | (C) make up | (D) give back |
The journalist _____ some old documents while researching for his article.
(A) went over | (B) wrote down | (C) came across | (D) cut off |
The workers decided to _____ with the strike until their demands were met.
(A) carry on | (B) work out | (C) hold on | (D) settle down |
The police officer asked the suspect what he was doing when he tried to _____ the car.
(A) go through | (B) make up | (C) look into | (D) get in |
The traffic was _____ by an accident on the highway.
(A) held up | (B) held on | (C) brought in | (D) brought up |
The manager asked his assistant to ________ all the important points from the meeting in a memo.
(A) make up | (B) pick out | (C) write down | (D) show off |
The salesperson was very polite and helpful. He ________ several shirts for me to try on.
(A) made up | (B) picked out | (C) put away | (D) showed off |
I'm sorry I'm late. I had to ________ my kids from school on the way here.
(A) make up | (B) pick up | (C) turn down | (D) use up |
The teacher ________ the mistake in the student's essay and explained how to correct it.
(A) made up | (B) pointed out | (C) settled down | (D) worked out |
After dinner, please ________ your dishes in the dishwasher.
(A) put away | (B) show off | (C) show up | (D) turn up |
She likes to ________ her new dress whenever she has a chance.
(A) make up | (B) pick out | (C) show off | (D) write down |
He didn't ________ for the meeting, so we had to reschedule it.
(A) make up | (B) pick out | (C) show up | (D) work out |
They decided to ________ in a quiet town after traveling around the world for a year.
(A) turn up | (B) settle down | (C) point out | (D) make up |
She ________ the offer because she was not satisfied with the salary.
(A) turned down | (B) picked out | (C) made up | (D) used up |
Could you please ________ the volume? I can't hear the TV.
(A) point out | (B) turn down | (C) turn up | (D) pick up |
We ________ all the milk we had this morning.
(A) worked out | (B) used up | (C) showed off | (D) made up |
He likes to ________ every morning to stay fit and healthy.
(A) make up | (B) show off | (C) write down | (D) work out |
She always ________ stories to entertain her children.
(A) picks out | (B) puts away | (C) makes up | (D) points out |
He had a hard time ________ his favorite book from the library shelf.
(A) turning down | (B) making up | (C) settling down | (D) picking out |
She asked me to ________ her phone number, but I forgot to do it.
(A) show off | (B) pick out | (C) write down | (D) make up |
Đáp án:
1. B | 6. A | 11. A | 16. C | 21. C | 26. B |
2. C | 7. D | 12. C | 17. B | 22. C | 27. D |
3. A | 8. A | 13. A | 18. B | 23. B | 28. C |
4. C | 9. B | 14. D | 19. B | 24. A | 29. D |
5. D | 10. C | 15. A | 20. A | 25. C | 30. C |
Giải thích:
Chọn (B) bring in vì cụm động từ này có một nghĩa là “mang vào, đưa vào”, cụ thể xét theo ngữ cảnh và nghĩa của câu "Người quản lý đã quyết định mời một nhà tư vấn mới để giúp đỡ cho dự án." thì chọn (B) là chính xác.
Chọn (C) hand in vì cụm động từ này nghĩa có là "nộp" hoặc "giao", cụ thể trong câu này, ”Gáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập vào cuối giờ học.” nên (C) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (A) break up (A) có nghĩa nghĩa là "chấm dứt", phù hợp với ý nghĩa của cả câu “Công ty phải chấm dứt hợp đồng vì một số vấn đề pháp lý.”
Chọn (C) hold on vì nghĩa là "đợi một chút" hoặc "giữ máy", cụ thể xét theo ngữ cảnh và nghĩa của câu “Nhân viên dịch vụ khách hàng yêu cầu tôi giữ máy trong khi anh ta kiểm tra tình trạng đơn hàng của tôi.” thì “hold on” là câu trả lời đúng.
Chọn (D) go over vì cụm động từ này có nghĩa là "xem xét" hoặc "kiểm tra". Nghĩa của câu “Giám đốc muốn xem xét đề xuất ngân sách trước khi trình bày nó cho ban quản trị.” nên “go over” có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (A) bring in vì nó có nghĩa là "mang vào" hoặc "đưa vào", phù hợp với ý nghĩa của cả câu “Người quản lý thông báo cho tôi biết một khách mời đặc biệt sẽ được đưa vào buổi tiệc riêng tối nay.”
Chọn (D) cut off vì nó nghĩa là "cắt đứt". Trong câu này, “Cơn bão gây mất điện và cắt đứt đường dây điện thoại trong khu vực.” thì “cut off” là cụm động từ mang nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (A) go through vì nó có nghĩa là "trải qua" hay "đối mặt với". Nghĩa của câu “Nhân viên phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình sáp nhập.” nên (A) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất
Chọn (B) brought up vì cụm động từ này có nghĩa là "đề cập đến" hoặc "đưa ra". Trong câu này, nghĩa của “brought up” là phù hợp nhất với ngữ cảnh và nghĩa của cả câu “Diễn giả đã đề cập đến một điểm thú vị về tác động của phương tiện truyền thông xã hội đối với giao tiếp.”
Chọn (C) look out vì nó có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "chú ý", phù hợp nhất với ý nghĩa và ngữ cảnh của cả câu “Tài xế phải chú ý để tránh va chạm với một người đi bộ đột ngột băng qua đường.”
Chọn (A) hand in vì cụm động từ này có nghĩa là "nộp" hoặc "giao", cụ thể trong câu này “Nhân viên ngân hàng yêu cầu tôi nộp biên nhận sau khi rút tiền mặt.” nên (A) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (C) came across vì nó nghĩa là "tình cờ gặp phải". Đối với câu này, “Nhà báo tình cờ tìm thấy một số tài liệu cũ trong quá trình nghiên cứu cho bài viết của mình.” thì (C) chính là đáp án có nghĩa phù hợp với nghĩa của câu nhất.
Chọn (A) carry on vì cụm động từ này có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "duy trì". Nghĩa của câu “Công nhân quyết định tiếp tục cuộc đình công cho đến khi các yêu cầu của họ được đáp ứng.” cho nên “carry on” chính là cụm động từ có ý nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (D) get in vì nó nghĩa là "lên xe". Nghĩa của câu “Cảnh sát hỏi tên tội phạm đang làm gì khi anh ta cố gắng lên xe.” nên “get in” là đáp án chính xác.
Chọn (A) held up vì nó có nghĩa là “cản trở", cụ thể trong câu này “Giao thông bị cản trở do một vụ tai nạn trên cao tốc.” thì (A) là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (C) write down vì cụm động từ này có nghĩa là "ghi lại". Trong câu này, “Người quản lý yêu cầu trợ lý ghi lại tất cả các điểm quan trọng từ cuộc họp trong một bản ghi chú.” nên đáp án (C) là hợp lý.
Chọn (B) picked out vì cụm động từ này có nghĩa là "chọn ra" hoặc "tìm ra", cụ thể xét theo ngữ cảnh và nghĩa của câu “Nhân viên bán hàng rất lịch sự và nhiệt tình. Anh ta đã tìm cho tôi một số áo sơ mi để thử.” thì “picked out” là đáp án có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (B) pick up vì nghĩa là "đón" hoặc "nhặt lên". Trong câu này, “pick up” với nghĩa “đón” là phù hợp với nghĩa của cả câu nhất “Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn. Tôi phải đón con từ trường trên đường tới đây.”
Chọn (B) pointed out vì nghĩa là "chỉ ra", nghĩa này phù hợp nhất với ngữ cảnh và nghĩa của cả câu “Giáo viên chỉ ra lỗi trong bài luận của học sinh và giải thích cách sửa nó.”
Chọn (A) put away vì nó có nghĩa là "dọn dẹp" hoặc "cất đi", cụ thể trong câu này “Sau bữa tối, xin vui lòng dọn dẹp chén bát của bạn vào máy rửa chén.” thì (A) chính là đáp án có nghĩa hợp lý nhất.
Chọn (C) show off vì cụm này có nghĩa là "khoe khoang”. Đối với nghĩa của câu này “Cô ấy thích khoe bộ váy mới mỗi khi có cơ hội.” thì đáp án (C) mang nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (C) show up vì cụm này có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đến". Nghĩa của câu là “Anh ta không xuất hiện ở cuộc họp, vì vậy chúng ta phải đặt lại lịch.” nên “show up” là cụm động từ có nghĩa chính xác và thích hợp nhất.
Chọn (B) settle down vì nó có nghĩa là "an cư" hoặc "ổn định", cụ thể trong câu này “Họ quyết định an cư ở một thị trấn yên tĩnh sau khi du lịch xung quanh thế giới trong một năm.” thì (B) chính là đáp án mang nghĩa hợp lý nhất.
Chọn (A) turned down vì nó mang nghĩa là "từ chối". Đối với nghĩa của câu này “Cô ấy từ chối đề nghị vì cô ấy không hài lòng với mức lương.” thì “turned down'“ là lựa chọn có nghĩa phù hợp nhất.
Chọn (C) turn up vì nghĩa là "tăng lên”, cụ thể trong ngữ cảnh của câu cụm động từ này được hiểu là “tăng âm lượng”, vì thế chọn (C) là hoàn toàn phù hợp “Bạn có thể tăng âm lượng lên được không? Tôi không nghe được tiếng ti vi.”
Chọn (B) used up vì nghĩa là "sử dụng hết". Đối với nghĩa của câu này “Chúng tôi đã sử dụng hết sữa chúng tôi có vào buổi sáng.” thì (B) là lựa chọn hoàn toàn chính xác.
Chọn (D) work out vì cụm này có nghĩa là "tập luyện" hoặc "vận động". Trong câu này, “Anh ấy thích tập luyện mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe.” thì “work out” mang nghĩa phù hợp với nghĩa cả câu nhất.
Chọn (C) makes up vì cụm này có nghĩa là "tạo ra" hoặc "bịa đặt". Trong câu này, nghĩa phù hợp hơn là “tạo ra” “Cô ấy luôn tạo ra những câu chuyện để giải trí cho con cái.”. Cho nên (C) là đáp án chính xác.
Chọn (D) picking out vì nghĩa là "chọn ra" hoặc "lựa chọn", cụ thể trong câu này “Anh ta gặp khó khăn khi chọn ra cuốn sách yêu thích từ kệ sách trong thư viện.” thì (D) chính là đáp án mang nghĩa hợp lý nhất.
Chọn (C) write down vì cụm động từ này có nghĩa là "ghi lại" hoặc "viết xuống". Đối với nghĩa của câu này “Cô ấy yêu cầu tôi ghi lại số điện thoại của cô ấy, nhưng tôi đã quên làm điều đó.” thì (C) là lựa chọn hoàn toàn chính xác.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
80 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất, https://www.grammarly.com/blog/common-phrasal-verbs/. Truy cập vào ngày 14 tháng 9 năm 2023.
Danh Sách Cụm Động Từ: Từ Vựng: EnglishClub, https://www.englishclub.com/vocabulary/phrasal-verbs-list.php. Truy cập vào ngày 14 tháng 9 năm 2023.