Sắn dây | |
---|---|
Hoa sắn dây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
Chi (genus) | Pueraria
|
Danh pháp hai phần | |
Pueraria thomsonii Benth. |
Củ sắn dây (danh pháp khoa học: Pueraria thomsonii Benth.; đồng nghĩa Pueraria lobata Willd., Pueraria montana Lour., Pueraria thunbergiana Siebold & Zucc., Pueraria triloba Mak., và Dolichos spicatus Grah.) là một loài dây leo nhiệt đới mọc nhiều nơi trên Trái Đất. Nó còn các tên gọi khác như cát căn, cam cát căn, phấn cát căn, củ sắn dây, bạch cát, bẳn mắm kéo (cách gọi của người Thái) và khau cát (cách gọi của người Tày).
Mô tả
Sắn dây là loài dây leo, sống lâu năm, có thể dài tới 10 m. Rễ phát triển thành củ dài, to. Lá và cuống lá hơi có lông. Lá kép, mọc so le gồm 3 lá chét nguyên hoặc xẻ thùy. Cụm hoa hình chùm mọc ở kẽ lá gồm nhiều loại hoa màu xanh tím, thơm. Quả giáp dẹt màu vàng nhạt, có lông mềm, thắt lại giữa các hạt.
Bộ phận sử dụng
Rễ củ, được gọi là cát căn (葛根, nghĩa là 'rễ sắn', Radix Puerariae) được dùng làm thuốc. Thông thường rễ được thu hoạch vào mùa đông, xuân. Rễ đào rửa sạch đất cát, bỏ lớp vỏ ngoài, cắt khúc hoặc thái lát, xông diêm sinh, sau đó phơi hoặc sấy khô.
Củ sắn dây cũng thường được mài thành bột để sử dụng, được gọi là bột sắn dây. Củ được sơ chế sạch, xay nhuyễn cùng với nước, lọc để lấy tinh bột sắn dây xuống dưới, sau đó phơi khô hoặc sấy khô. Tại Việt Nam, tinh bột sắn dây thường được ướp cùng với một số loại hoa như hoa nhài, hoa bưởi.
Vỏ sắn dây có vị ngọt nhẹ và có thể ăn được, nhưng bã vỏ sắn dây dai nên phải nhai như ăn mía.
Thành phần hóa học
Rễ củ chứa các hợp chất như isoflavon: puerarin, daidzein C15H10O4, daidzin C21H20O9, và tinh bột. Lá chứa nhiều amino acid như asparagin,...
Công dụng
Sắn dây được sử dụng như một loại thuốc để giảm sốt, giảm đau đầu, giải khát, và trị mụn. Củ sắn dây có thể nấu chín và ăn trực tiếp. Bột sắn dây thường được pha với nước uống hoặc nấu chè v.v.
Loài cây xâm lấn
Sắn dây được coi là loài cỏ dại có tiềm năng nguy hiểm về môi trường tại Hoa Kỳ vì khả năng sinh trưởng và lan rộng nhanh chóng của nó. Nó cũng đã bắt đầu lan rộng ở miền đông bắc Úc và các vùng địa lý cô lập ở phía bắc Italia, như là khu vực xung quanh hồ Maggiore.
Hoa Kỳ
Sắn dây đã được nhập khẩu vào Hoa Kỳ từ Nhật Bản vào năm 1876 tại Triển lãm 100 năm tại Philadelphia, Pennsylvania, nơi nó được giới thiệu như một loại cỏ chăn nuôi và làm cỏ trang trí. Từ năm 1935 đến đầu những năm 1950, Cục Bảo tồn Đất (Soil Conservation Service) khuyến khích các nông dân ở miền đông nam Hoa Kỳ trồng sắn dây để ngăn chặn xói mòn đất, và Đội Bảo tồn Dân sự (Civilian Conservation Corps) đã trồng nó rộng rãi trong nhiều năm.
Tuy nhiên, nhanh chóng nhận thấy rằng miền đông nam Hoa Kỳ có điều kiện khí hậu rất thích hợp để sắn dây sinh trưởng mạnh mẽ đến mức không thể kiểm soát được. Vùng này có mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều và mùa đông ấm áp, không có loài động vật nào ưa thích ăn sắn dây và hiếm khi có băng giá. (Sắn dây không chịu được những nhiệt độ băng giá thấp với độ sâu đông xuống thấp hơn hệ thống rễ của nó, do đó nó hiếm khi mọc ở những khu vực đó.) Do đó, loài thực vật này đã được xem là loài cỏ dại từ năm 1953 bởi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ.
Hiện nay, sắn dây đã lan rộng khắp miền đông nam Hoa Kỳ và được phát hiện cho đến Paterson, New Jersey ở miền đông bắc; 30 quận Illinois (đến Evanston) ở miền bắc trung; và Texas ở miền tây nam. Vào năm 2000, nó đã xuất hiện một cách bất ngờ tại Quận Clackamas, Oregon, ở miền tây bắc. Sắn dây đã bắt đầu trồng rộng rãi trên diện tích từ 20.000 đến 30.000 km² ở Hoa Kỳ và gây thiệt hại khoảng 500 triệu đô la mỗi năm do việc mất mát đất canh tác và chi phí kiểm soát.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Đỗ Tất Lợi (2006). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Nhà xuất bản Y học.