1. Của cải vật chất là gì?
Của cải vật chất được coi là các tài sản sản xuất ra nhằm phục vụ nhu cầu đời sống của con người. Ví dụ bao gồm tiền tệ, kim loại quý, đá quý, kim cương, vàng, bạc, và nhiều hơn nữa.
Nói cách khác, của cải vật chất giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện điều kiện sinh hoạt và đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người. Do đó, chúng ta thường có xu hướng tích lũy của cải vật chất để cải thiện đời sống của mình.
2. Quá trình sản xuất của cải vật chất là gì?
Sản xuất của cải vật chất là quá trình mà con người can thiệp vào môi trường tự nhiên, biến đổi các yếu tố trong tự nhiên để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu cá nhân và gia đình.
3. Ví dụ về quá trình sản xuất của cải vật chất
Những hoạt động sản xuất của cải vật chất diễn ra liên tục và bao quanh chúng ta trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Hoạt động canh tác và thu hoạch của người nông dân để sản xuất lúa gạo
Nông dân cày cấy để sản xuất nông sản.
Giáo viên thực hiện công việc giảng dạy
Thợ may tạo ra trang phục
=> Những hoạt động sản xuất của cải vật chất này diễn ra đều đặn, góp phần nâng cao và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.
4. Ví dụ về quy trình sản xuất lúa để tạo ra của cải vật chất
4.1. Lựa chọn giống lúa
Giống lúa là yếu tố quan trọng đầu tiên ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng gạo. Cần chọn giống lúa tốt, không bị bệnh, bông to, có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện thời tiết và thổ nhưỡng địa phương, đồng thời có khả năng chống chịu sâu bệnh. Sử dụng giống lúa ngắn ngày giúp tránh được một số loại sâu bệnh hại.
Giống lúa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng suất và chất lượng của vụ lúa.
4.2. Gieo sạ
Có thể thực hiện gieo sạ hoặc gieo thẳng. Với sự tiến bộ của công nghệ, hiện nay có thể cơ giới hóa hoàn toàn quá trình gieo sạ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức, tăng năng suất và dễ dàng hơn trong việc chăm sóc cây lúa.
4.3. Quy trình bón phân hữu cơ cho cây lúa
+ Bón lót:
Ở giai đoạn bón lót, bón từ 300 đến 400 kg phân hữu cơ trên mỗi ha.
+ Bón đợt 1:
Khoảng 7 đến 10 ngày sau khi gieo sạ, tiến hành bón phân cho lúa với lượng từ 300 đến 350 kg phân hữu cơ trên mỗi ha. Cần chú ý để nước vừa đủ, không để ngập mầm lúa, vì phân bón có thể tạo lớp váng làm mầm lúa phát triển chậm hoặc chết.
+ Bón đợt 2:
Từ 18 đến 22 ngày sau khi sạ, thực hiện bón từ 350 đến 400 kg phân hữu cơ trên mỗi ha.
Chú ý: Sau khi bón phân đợt 2, khi cây lúa đạt giai đoạn 30 đến 35 ngày, cần tháo nước để hạn chế sự phát triển của chồi vô hiệu. Để ruộng khô trong 7 đến 12 ngày, sau đó lại cấp nước để thực hiện bón phân đợt 3.
+ Bón phân đợt 3:
Từ 45 đến 50 ngày sau sạ, khi lúa đang ở giai đoạn nuôi chồi, tiến hành bón thúc với lượng từ 350 đến 400 kg phân hữu cơ trên mỗi ha.
+ Bón phân đợt 4:
Khi cây lúa đạt 59 đến 62 ngày, ở giai đoạn nuôi hạt, bón từ 100 đến 150 kg phân hữu cơ trên mỗi ha để cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây trong giai đoạn quan trọng này.
4.4. Nước tưới
Nước tưới đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của cây lúa, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cuối cùng. Vì vậy, cần đảm bảo cung cấp đủ nước để cây lúa phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.
Ở giai đoạn cây con:
Trước khi gieo sạ, cần để mặt ruộng khô hoàn toàn. Khi lúa đã mọc mầm và ổn định, đến giai đoạn cây lúa bắt đầu đẻ nhánh, duy trì mực nước trên mặt ruộng từ 1 đến 3 cm.
Ở giai đoạn lúa đẻ nhánh:
Khoảng 15 đến 20 ngày sau khi gieo sạ, cây lúa sẽ bắt đầu đẻ nhánh. Từ thời điểm này đến khi lúa bắt đầu đứng cái và làm đòng, áp dụng phương pháp tưới nước “ướt - khô xen kẽ”. Để nước vào ruộng khoảng 5 cm, sau đó để nước tự rút cho đến khi mặt ruộng nứt nhẹ thì lại cấp nước. Tiếp tục quy trình này cho đến khi lúa hoàn tất giai đoạn đẻ nhánh.
Trong giai đoạn cây lúa đứng cái, làm đòng, trỗ bông và chín sữa, việc cung cấp nước là rất quan trọng. Trong giai đoạn này, không để ruộng khô, duy trì mực nước khoảng 5 cm.
Khi lúa đã chín và chuẩn bị thu hoạch, khoảng 10 đến 12 ngày trước thu hoạch, nên tháo cạn nước trong ruộng để việc thu hoạch trở nên thuận lợi hơn.
Cần lưu ý rằng khi nhiệt độ xuống dưới 20°C, không nên để ruộng khô cạn mà hãy duy trì mực nước từ 3 đến 5 cm để giữ độ ẩm cho cây lúa.
Trong giai đoạn lúa đẻ nhánh, khi áp dụng phương pháp tưới nước ướt - khô xen kẽ, nên kết hợp với việc bón phân để cây lúa phát triển đồng đều và ổn định hơn.
4.5. Những loại sâu bệnh hại phổ biến trên cây lúa
1. Sâu đục thân bướm hai chấm: Loại sâu này tấn công hầu hết các giai đoạn phát triển của cây lúa, từ giai đoạn mạ đến trưởng thành. Trong giai đoạn cây mạ, sâu phá hoại qua các bẹ lá làm cây bị héo và gãy. Ở giai đoạn trưởng thành, đặc biệt là khi lúa đẻ nhánh, sâu phá hoại phần dưới của thân cây, gây khô héo và làm chết cây.
2. Sâu cuốn lá: Gồm sâu cuốn lá loại nhỏ và lớn. Chúng gây hại bằng cách cuốn lá lúa lại hoặc ăn trụi lá. Khi sâu cuốn lá lại, có thể thấy những gân trắng kéo dài trên lá, làm giảm khả năng quang hợp. Sâu ăn trụi lá lúa khiến cây không phát triển, đòng lúa bị cong, không nở hoa và không tạo hạt, làm giảm năng suất lúa.
3. Châu chấu và cào cào là những loại côn trùng thường xuyên gây hại nghiêm trọng cho cây lúa. Chúng thường tập hợp thành bầy đàn lớn, di chuyển từ nơi này sang nơi khác và ăn các lá lúa, không phân biệt lá non hay lá già. Sự tàn phá của chúng có thể diễn ra quanh năm, đặc biệt là từ 6 - 10 giờ sáng và 3 - 5 giờ chiều, gây hại cho lúa và các cây trồng khác.
4. Rầy nâu tấn công cây lúa ở tất cả các giai đoạn phát triển, đặc biệt là khi lúa đang đẻ nhánh nhanh chóng. Chúng sử dụng vòi để hút nhựa cây, gây ra vết nâu trên lá và thân lúa, làm cản trở quá trình vận chuyển nước và dinh dưỡng. Điều này dẫn đến tình trạng cây bị khô, héo, và nếu xảy ra trên diện rộng, có thể tạo thành dịch lớn làm giảm năng suất lúa nghiêm trọng.
5. Bệnh vàng lùn trên cây lúa khiến lá từ màu xanh chuyển dần sang vàng nhạt rồi khô héo. Bệnh thường bắt đầu từ các lá phía dưới và lan dần lên các lá phía trên, làm cho lá lúa chuyển màu từ chóp đến các bẹ lá.
Bệnh lùn xoắn lá làm cho cây lúa còi cọc, không thể trổ bông hoặc trổ bông muộn với chất lượng kém. Cây lúa bị ảnh hưởng thường có ít hạt hoặc hạt lép, dẫn đến giảm năng suất lúa.
6. Bệnh đạo ôn phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu mát mẻ, độ ẩm cao và có sương vào ban đêm. Triệu chứng bao gồm các đốm hình thoi trên lá lúa, khi bệnh tiến triển, lá sẽ bị cháy khô, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp và tổng hợp chất dinh dưỡng, từ đó làm giảm năng suất lúa.
Trên cây lúa có thể gặp nhiều loại sâu bệnh như đốm nâu, đốm vòng, cháy lá, sâu phao, muỗi hành, bọ xít, và ốc bươu vàng. Đây là các mối đe dọa cần được chú ý thường xuyên.
Để kiểm soát sâu bệnh trên cây lúa, cần áp dụng nhiều biện pháp khác nhau và thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để phát hiện sớm và xử lý kịp thời, tránh để tình trạng trở nên nghiêm trọng.
4.6. Một số mẹo tăng năng suất lúa hiệu quả
Năng suất lúa phụ thuộc vào bốn yếu tố chính: số bông trên mỗi đơn vị diện tích, số hạt trên một bông lúa, tỷ lệ hạt chắc, và trọng lượng hạt lúa. Để đạt năng suất cao, cần thực hiện đồng bộ từ khâu làm đất, chọn giống đến thu hoạch.
Cần gieo sạ đúng thời vụ để giai đoạn trổ bông và chín rơi vào thời điểm thời tiết thuận lợi, ít mưa. Kéo dài khoảng cách giữa các vụ để có thời gian cho đất và rơm rạ phân hủy hoàn toàn, tránh hiện tượng ngộ độc hữu cơ ảnh hưởng đến giai đoạn lúa non và năng suất sau này.
Khi bón lót, nên sử dụng phân hữu cơ để cải tạo đất, làm tăng độ màu mỡ và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của cây lúa ngay từ giai đoạn đầu, đồng thời nâng cao khả năng chống lại sâu bệnh và các điều kiện thời tiết không thuận lợi.
Nên làm đất sớm và dọn sạch tàn dư sau mỗi vụ thu hoạch để tiêu diệt nhộng và sâu non, đồng thời cắt đứt nguồn thức ăn và nơi ẩn nấp của một số loại sâu bệnh như rầy nâu, giúp mặt ruộng bằng phẳng để thuận tiện cho tưới tiêu.
Gieo trồng với mật độ hợp lý là rất quan trọng, vì mật độ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại đất, thời vụ, giống lúa và tuổi của mạ. Mật độ quá dày có thể làm lúa dễ bị sâu bệnh như rầy nâu và phát triển kém; trong khi mật độ quá thưa có thể ảnh hưởng đến năng suất và làm cỏ dại dễ phát triển. Mật độ vừa phải sẽ giúp cây lúa phát triển tốt, hạn chế đổ ngã và sâu bệnh.
Cây lúa trải qua ba giai đoạn phát triển chính: giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, giai đoạn sinh trưởng sinh thực và giai đoạn lúa chín. Mỗi giai đoạn có yêu cầu khác nhau về chế độ dinh dưỡng, chăm sóc, bón phân, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh.
1. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng: Bắt đầu từ khi gieo sạ đến giai đoạn đẻ nhánh, phát triển thân và lá. Giai đoạn này yêu cầu chăm sóc đặc biệt để lúa phát triển tốt, có số nhánh hữu hiệu cao và nhánh khỏe mạnh.
Loại bỏ cỏ dại để giảm cạnh tranh về ánh sáng và dinh dưỡng, giúp lúa phát triển nhánh mạnh mẽ và tập trung vào dinh dưỡng cho các nhánh hiệu quả hơn.
Bón phân cân đối và đầy đủ, kịp thời khi lúa đẻ nhánh, tạo điều kiện cho cây lúa phát triển tốt với nhiều nhánh, giảm số nhánh vô hiệu.
Đối phó với sâu bệnh như sâu đục thân và sâu cuốn lá, hạn chế thiệt hại cho nhánh và lá lúa để không ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và quang hợp, từ đó giảm năng suất lúa.
Áp dụng chế độ tưới nước phù hợp. Khi bón thúc, duy trì mức nước trong ruộng vừa ngập gốc lúa để hòa tan phân bón dễ hấp thu và tạo độ ẩm thích hợp cho lúa đẻ nhánh. Cần tháo nước để ruộng khô ráo trước khi lúa trổ bông để chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.
Giai đoạn sinh trưởng sinh thực: Từ phân hóa mầm hoa đến trổ bông và thụ tinh. Giai đoạn này rất quan trọng trong việc xác định năng suất lúa (số bông/m2; số hạt/bông). Cần có biện pháp chăm sóc phù hợp để lúa có nhiều bông hiệu quả và ít hạt lép.
Bón phân cân đối và đúng thời điểm để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, tạo điều kiện cho lúa phân hóa đồng, hình thành số lượng hoa và bông hiệu quả, đồng đều, với bông to, khỏe mạnh. Lúa sẽ trổ bông đồng loạt và tỷ lệ thụ phấn, thụ tinh cao.
Giai đoạn này cây lúa dễ bị sâu bệnh, vì vậy cần kiểm tra ruộng thường xuyên và xử lý sâu bệnh kịp thời để bảo vệ cây trồng.
Duy trì mức nước trong ruộng ở mức vừa phải, giữ cho đất luôn ẩm để cây lúa phát triển tốt.
Giai đoạn lúa chín: Từ chín sữa đến chín hoàn toàn, là thời kỳ quan trọng để tích lũy chất khô từ thân lá vào hạt, quyết định số hạt chắc/bông và trọng lượng hạt. Để đạt tỷ lệ hạt chắc cao, ít hạt lép và trọng lượng hạt nặng, cần có chế độ chăm sóc hợp lý.
Bón phân bổ sung đầy đủ dinh dưỡng để tạo điều kiện cho quá trình tích lũy chất khô, giúp hạt lúa lớn, chắc và nặng ký. Nên sử dụng phân bón có hàm lượng kali cao.
Duy trì mức nước hợp lý và giữ cho ruộng luôn đủ ẩm, tránh tình trạng khô hạn. Vào cuối giai đoạn lúa chín (trước khi thu hoạch khoảng 10-12 ngày), tháo nước ra khỏi ruộng để giảm thiểu tình trạng lúa đổ ngã và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hoạch.
Liên tục kiểm tra sâu bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời nhằm bảo vệ cây trồng.
Thu hoạch khi lúa đã chín vàng trên 90%. Nếu thu hoạch quá sớm, một số hạt sẽ chưa đủ chất khô, trong khi thu hoạch muộn có thể làm hạt chín sớm bị rụng, ảnh hưởng đến năng suất. Sau khi thu hoạch xong, tiến hành chế biến hoặc bảo quản ngay.