- Những tác phẩm chính viết bằng chữ Hán: Quân Trung từ mệnh tập, Bình Ngô Đại Cáo, Ức trai thi tập, Chí Linh sơn phú, Băng Hồ di sự lục, Lam Sơn thực lục,...
- Những tác phẩm bằng chữ Nôm: Quốc âm thi tập hiện còn 254 bài chia làm bốn môn loại: Vô đề, Thời lệnh môn, Hoa mộc môn, Cầm thú môn. Phần Vô đề chia thành nhiều mục: Thủ vĩ ngâm (1 bài), Ngôn chí (21 bài), Mạn thuật (14 bài), Thuật hứng (25 bài), Tự thán (41 bài), Tự thuật (11 bài), Tức sự (4 bài), Bảo kính cảnh giới (61 bài) v.v...
b. Giá trị văn chương
* Văn chính luận:
- Nội dung: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt là tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước thương dân.
- Nghệ thuật: Đạt tới trình độ nghệ thuật mẫu mực, kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén.
* Thơ trữ tình:
- Tính cách lý tưởng của anh hùng: lòng nhân nghĩa kết hợp với lòng yêu nước và lòng thương dân, luôn luôn kiên trì và quyết tâm mãnh liệt.
- Đặc tính ý chí của anh hùng mạnh mẽ và kiên định, sẵn sàng chiến đấu vì dân tộc và đất nước, chống lại sự xâm lược từ bên ngoài và sự bạo ngược từ bên trong.
=> Tổng kết:
+ Bản chất: thể hiện sự kết hợp của tình yêu nước và lòng nhân đạo.
+ Về mặt nghệ thuật: có đóng góp quan trọng ở cả hai mặt thể loại và ngôn ngữ.
II. Khám phá tác phẩm Cảng Bạch Đằng
1. Thể loại: thất ngôn bát cú của Đường luật
2. Tóm tắt:
- Văn bản mô tả không gian rộng lớn, hùng vĩ của vịnh Bạch Đằng, gợi nhớ về những anh hùng và chiến công lịch sử, từ đó thể hiện sự suy tư về tình hình hiện tại.
3. Cấu trúc
Chia văn bản thành 4 phần:
- Phần 1: Giới thiệu về vịnh Bạch Đằng với không gian mênh mông
- Phần 2: Đề cập đến những dấu ấn lịch sử lớn trên dòng sông này
- Phần 3: Tôn vinh những anh hùng kiên cường trên vịnh Bạch Đằng.
- Phần 4: Kết thúc bằng việc hồi tưởng về những kỷ niệm hoành tráng của quá khứ.
4. Ý nghĩa nội dung
- Tôn vinh các ngành nghệ thuật truyền thống của dân tộc
5. Ý nghĩa nghệ thuật
- Sử dụng các phương tiện mô tả, biểu cảm và lập luận: làm cho nhân vật trở nên sống động, cụ thể; tạo ra sức thuyết phục đối với người đọc.
III. Thông qua tìm hiểu chi tiết về văn bản Cảng Bạch Đằng
1. Sự ảnh hưởng lịch sử và thời sự trong văn bản.
- Nguồn cảm hứng từ lịch sử:
+ Nhìn thấy Bạch Đằng, nhà thơ cảm nhận sự ảnh hưởng của lịch sử. Cảnh quan núi non góp phần tạo nên bối cảnh chiến trường với hình ảnh “giáo gươm chìm gãy” đã kích thích kỷ niệm về những chiến công chống ngoại xâm từ thời cha ông.
+ Câu thơ “Hào kiệt công danh đất ấy từng” gợi nhớ đến những anh hùng lịch sử như Ngô Quyền, Trần Hưng Đạo, với những chiến công vang dội bảo vệ quê hương trên dòng sông này.
- Cảm nhận về tình hình hiện tại: Là sự thất vọng của nhà thơ đối diện với hiện thực xã hội. Những chiến công hùng hậu của anh hùng chỉ còn là quá khứ, không còn hiện diện trong thực tại. Thời đại đang sống khác biệt hoàn toàn với hình ảnh hùng vĩ ngày xưa. Triều đại đã đi vào lịch sử, nhưng hiện tại chỉ mang lại lo lắng và bất an.
2. Niềm tự hào về đất nước từng là chiến trường, nơi ghi dấu nhiều chiến công của cha ông.
Sự tự hào về đất nước từng là chiến trường, nơi ghi dấu nhiều chiến công của cha ông được thể hiện qua cảm nhận lịch sử trong bài thơ. Nhà thơ khi đến Bạch Đằng, không chỉ miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh quan mà còn gợi nhắc đến những chiến công trên sông Bạch Đằng. Bài thơ thể hiện niềm tự hào về những chiến công lịch sử của dân tộc, gắn liền với tên tuổi của anh hùng hào kiệt. Điều đó không chỉ là tự hào về lịch sử vĩ đại mà còn là tự hào về truyền thống can đảm của dân tộc.
3. Sự suy tư sâu sắc về lịch sử của tác giả.
Tác giả suy tư về lịch sử, nhấn mạnh vào những chiến công trong quá khứ để thể hiện sự bất an, lo lắng trước hiện thực. Dù Nguyễn Trãi từng là một nhân vật quan trọng trong việc khai quốc, thời đại hiện tại lại chỉ là sự hỗn loạn và bất ổn. Cảnh vật huy hoàng trước kia giờ đây chỉ còn là “việc trước quay đầu ôi đã vắng”. Nguyễn Trãi không chỉ suy tưởng về quá khứ, mà còn áp dụng lịch sử để suy ngẫm về hiện tại.
Học hiểu bài Bạch Đằng hải khẩu
Các phương pháp học giúp bạn hiểu bài Bạch Đằng hải khẩu trong sách Ngữ văn lớp 10 hoặc sách giáo khoa khác: