Phrasal verb hay cụm động từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng của chương trình tiếng Anh lớp 9. Cụm động từ giúp người học diễn đạt câu văn bằng tiếng Anh ngắn gọn, chính xác và gần gũi hơn. Ngoài ra, trong các kỳ thi, thí sinh cũng thường xuyên bắt gặp dạng bài điền cụm động từ. Do đó, học sinh nên nắm được những cụm động từ phổ biến nhất để phục vụ cho quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh cũng như thi cử. Dưới đây là bảng tổng hợp phrasal verb lớp 9, đi kèm ví dụ và bài tập.
Key takeaways |
---|
|
Phrasal verb là gì?
Ví dụ 1: "Turn down"
Nghĩa: Từ chối hoặc giảm âm lượng.
Ví dụ: Jane turned down his invitation to the party. (Jane từ chối lời mời đến bữa tiệc của anh ấy.)
Ví dụ 2: "Break up"
Nghĩa: Chấm dứt một mối quan hệ hoặc tình yêu.
Ví dụ: John and Mary decided to break up after years of dating. (John and Mary quyết định chấm dứt mối quan hệ sau nhiều năm hẹn hò.)
Một số dạng phrasal verb trong tiếng Anh
Ví dụ: "Mai turned off the lights." (Mai tắt đèn.)
2. Intransitive Phrasal Verbs: Là các phrasal verb không yêu cầu tân ngữ theo sau.
Ví dụ: "Tom woke up early." (Tom thức dậy sớm.)
3. Separable Phrasal Verbs: Có thể tách động từ và giới từ trong câu.
Ví dụ: "Mary looked the information up." (Mary tra cứu thông tin.)
4. Inseparable Phrasal Verbs: Không thể tách động từ và giới từ trong câu.
Ví dụ: "Nick and Daniel take after their mother." (Nick và Daniel giống mẹ của họ.)
Tổng hợp Cụm động từ Phrasal verb ở lớp 9
Phrasal verb | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ask for | ɑːsk fɔːr | Yêu cầu |
Bring up | brɪŋ ʌp | Nêu lên, đề cập |
Call off | kɔːl ɔːf | Hủy bỏ |
Do away with | duː əˈweɪ wɪð | Loại bỏ, xóa bỏ |
Fall apart | fɔːl əˈpɑːrt | Sụp đổ |
Get along | ɡet əˈlɔːŋ | Hòa thuận, sống hòa thuận |
Hang out | hæŋ aʊt | Dành thời gian với ai đó |
Put off | pʊt ɔːf | Trì hoãn |
Look after | lʊk ˈɑːftər | Chăm sóc |
Make up | meɪk ʌp | Bịa đặt, làm lành |
Run out of | rʌn aʊt əv) | Hết, cạn kiệt |
Set up | set ʌp | Thiết lập, lắp đặt |
Take off | teɪk ɔːf | Cất cánh, cởi quần áo |
Go on | ɡoʊ ɑːn | Tiếp tục |
Stand up | stænd ʌp | Đứng lên |
Look for | lʊk fɔːr | Tìm kiếm |
Get over | ɡet ˈoʊvər | Vượt qua, hồi phục |
Break down | breɪk daʊn | Hỏng hóc, suy sụp |
Pick up | pɪk ʌp | Nhặt lên, đón |
Turn up | tɜːrn ʌp | Xuất hiện, đến |
Run into | rʌn ˈɪntuː |
Tình cờ gặp |
Give up | ɡɪv ʌp | Từ bỏ |
Look up | lʊk ʌp | Tra cứu |
Bring about | brɪŋ əˈbaʊt | Gây ra |
Put up with | pʊt ʌp wɪð | Chịu đựng |
Call back | kɔːl bæk | Gọi lại |
Go back | ɡoʊ bæk | Trở lại |
Check in | ʧek ɪn | Đăng ký (khách sạn) |
Go through | ɡoʊ θruː | Trải qua |
Give in | ɡɪv ɪn | Nhượng bộ |
Break up | breɪk ʌp | Chia tay |
Carry out | ˈkæri aʊt | Tiến hành, thực hiện |
Bring back | brɪŋ bæk | Mang trở lại |
Fill in | fɪl ɪn | Điền vào |
Get on | ɡet ɑːn | Lên (xe, tàu) |
Hold on | hoʊld ɒn | Đợi một chút |
Look out | lʊk aʊt | Cẩn thận |
Look forward to | lʊk ˈfɔːrwərd tuː | Mong đợi |
Pass out | pæs aʊt | Ngất đi, bất tỉnh |
Put on | pʊt ɒn | Mặc lên |
Run away | rʌn əˈweɪ | Bỏ trốn |
Settle down | ˈsetl daʊn | Ổn định |
Set off | set ɒf | Khởi hành, bắt đầu |
Take after | teɪk ˈæftər | Giống với |
Turn down | tɜːrn daʊn | Từ chối |
Take out | teɪk aʊt | Mang ra ngoài |
Watch out | wɒtʃ aʊt | Cẩn thận |
Work out | wɜːrk aʊt | Luyện tập, giải |
Nhóm 1 - Phrasal Verbs có sự truyền dẫn (Yêu cầu một tân ngữ sau nó)
Bring up
Example: She brought up an interesting topic during the meeting.
Vietnamese: Cô ấy nêu lên một chủ đề thú vị trong cuộc họp.
Do away with
Example: The company decided to do away with outdated procedures.
Vietnamese: Công ty quyết định loại bỏ các thủ tục lỗi thời.
Look after
Example: He looks after his younger sister while their parents are at work.
Vietnamese: Anh ấy chăm sóc em gái của mình trong lúc bố mẹ đi làm.
Run out of
Example: We ran out of milk, so I need to buy some more.
Vietnamese: Chúng ta đã hết sữa, nên tôi cần mua thêm.
Nhóm 2 - Phrasal Verbs không yêu cầu tân ngữ sau
Fall apart
Example: The old building is falling apart and needs extensive repairs.
Vietnamese: Căn nhà cũ đang sụp đổ và cần được sửa chữa một cách đầy đủ.
Get along
Example: Despite their differences, they manage to get along well.
Vietnamese: Bất chấp sự khác biệt, họ vẫn hòa thuận sống.
Hang out
Example: We used to hang out at the park when we were kids.
Vietnamese: Chúng tôi thường dành thời gian ở công viên khi còn nhỏ.
Nhóm 3 - Phrasal Verbs có thể tách được (Có thể tách động từ và giới từ)
Pick up
Example: Can you pick up some groceries on your way home?
Vietnamese: Bạn có thể mua một số thực phẩm tại cửa hàng trên đường về không?
Call back
Example: I left a message, so please call me back when you can.
Vietnamese: Tôi để lại tin nhắn, vui lòng gọi lại cho tôi khi bạn có thể.
Nhóm 4 - Phrasal Verbs không thể tách được (Không thể tách động từ và giới từ)
Ask for
Example: If you're not careful, you might ask for trouble.
Vietnamese: Nếu bạn không cẩn thận, bạn có thể gặp rắc rối.
Get over
Example: It took him a long time to get over the loss of his pet.
Vietnamese: Mất nhiều thời gian cho anh ấy để vượt qua sự mất mát của con vật cưng.
Put up with
Example: She can't put up with his constant complaining anymore.
Vietnamese: Cô ấy không thể chịu đựng được việc than phiền liên tục của anh ấy nữa.
Sử dụng phrasal verb trong giao tiếp tiếng Anh
Emma: Hi Paul, that sounds like a wonderful idea! I'd love to join you for dinner tonight. What time are you thinking?
Paul: How about 7:30 PM? I'll pick you up so we can head there together.
Emma: Sounds perfect. I'll be ready by then. Oh, by the way, have you heard about their specialty dish? I heard they serve a delicious seafood pasta that everyone is raving about.
Paul: Yes, I've actually looked it up online. It really seems like a must-try. I'm looking forward to trying it out with you.
Emma: Great! I'm really looking forward to it too. It's been a while since we caught up like this.
Paul: Definitely, it's been too long. I'm glad we could finally arrange this. It's going to be a fantastic evening.
Emma: Agreed. Thanks for inviting me, Paul. See you at 7:30!
Paul: You're welcome, Emma. See you later!
Dịch bài:
Paul: Chào Emma, tớ đang tự hỏi có lẽ cậu muốn đi ra ngoài dùng bữa tối cùng tớ tối nay. Có một nhà hàng mới mở cửa ở trung tâm thành phố, và tớ nghĩ rằng đó sẽ là cơ hội tốt để chúng ta gặp mặt và trò chuyện.
Emma: Chào Paul, nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời! Tớ rất muốn ăn tối cùng cậu. Cậu nghĩ mấy giờ thì ổn?
Paul: 7:30 PM như thế nào? Tớ sẽ qua đón cậu để chúng ta cùng đến đó.
Emma: Nghe hoàn hảo đó. Tớ sẵn sàn. À, nhân tiện, cậu đã nghe về món đặc biệt của họ chưa? Tớ nghe nói họ phục vụ món mì hải sản ngon miệng mà ai cũng khen ngợi.
Paul: Ừ, thực ra tớ đã tìm hiểu trước trên mạng. Có vẻ như nó là một món không thể bỏ qua. Tớ đang mong chờ thử nó cùng cậu.
Emma: Tuyệt! Tớ cũng rất háo hức. Đã lâu lắm rồi chúng ta mới có cơ hội gặp mặt như thế này.
Paul: Chắc chắn, đã lâu quá rồi. Tớ rất vui khi cuối cùng chúng ta đã sắp xếp được lịch hẹn. Tối nay sẽ thật tuyệt vời.
Emma: Đồng ý. Cảm ơn cậu đã mời tớ, Paul. Hẹn gặp cậu lúc 7:30 nhé!
Paul: Không có gì, Emma. Hẹn gặp cậu sau!
Bài tập Cụm động từ Phrasal verb ở lớp 9
Bài 1: Lựa chọn phrasal verb phù hợp để hoàn thành các câu sau
looks after
turn off
call off
finish up
take off
wake up
give back
puts off
meet up with
get rid of
1. She always __________ her little brother.
2. I need to __________ this essay by tomorrow.
3. Could you please __________ the radio? It's too loud.
4. They had to __________ their trip due to bad weather.
5. He needs to __________ early for the meeting.
6. Don't forget to __________ your shoes before entering the house.
7. The students are excited to __________ their new teacher.
8. I will __________ your book when I'm done reading it. (trả lại)
9. She always __________ her homework until the last minute. (trì hoãn)
10. We need to __________ these old clothes to make space in the closet.
Bài 2: Điền dạng thích hợp của các cụm động từ để hoàn thành các câu sau
1. She usually (get up) at 6 AM every day.
2. Last week, they (go through) a challenging exam.
3. I promise I will (make up) for my mistake.
4. He often (take after) his father in terms of personality.
5. By the time we arrived, they (set off) for the airport.
6. She (looked forward to) the weekend throughout the week.
7. The cat (knocked over) the vase and broke it.
8. They (called back) as soon as they received the message.
9. I (ran into) an old friend at the grocery store yesterday.
10. Before the movie started, they (turned off) their phones.
Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng
1. She couldn't attend the party because she had to __________ her younger sister.
A) look for
B) look after
C) look forward to
D) look out
2. The meeting was __________ due to some technical issues.
A) called off
B) called on
C) called out
D) called up
3. I need to __________ early tomorrow for an important appointment.
A) wake in
B) wake around
C) wake for
D) wake up
4. Could you please __________ the lights? It's too dark in here.
A) turn off
B) turn on
C) turn in
D) turn over
5. She always __________ her homework until the last minute.
A) puts off
B) puts in
C) puts on
D) puts out
6. We decided to __________ our plan for the weekend due to bad weather.
A) go over
B) go through
C) go up
D) go off
7. The cat accidentally __________ the vase and it shattered.
A) knocked over
B) knocked off
C) knocked down
D) knocked out
8. He promised to __________ the book to me when he's done.
A) give back
B) give in
C) give up
D) give out
9. I need to __________ this report by tomorrow morning.
A) finish up
B) finish off
C) finish out
D) finish over
10. I can't wait to __________ my friends at the party tonight.
A) meet up
B) meet in
C) meet out
D) meet around
Bài 4: Tìm phrasal verb phù hợp để điền vào chỗ trống
1. The alarm rang so loudly that it really __________ me __________.
2. I need to __________ my math homework before the class starts.
3. The teacher asked us to __________ the new vocabulary words for the test.
4. She didn't want to __________ her favorite TV show, so she set a reminder.
5. We decided to __________ our trip to the beach due to the rain.
6. Can you __________ the lights? It's getting dark.
7. They always __________ their ideas during team meetings.
8. Don't forget to __________ your shoes before entering the house.
9. I will __________ my friend's house after school.
10. I need to __________ my grandmother's old photos this weekend.
Kết quả
1. looks after
2. finish up
3. turn off
4. call off
5. wake up
6. take off
7. meet up with
8. give back
9. puts off
10. get rid of
Bài 2:
1. gets up
2. went through
3. make up
4. takes after
5. had set off
6. looked forward to
7. knocked over
8. called back
9. ran into
10. turned off
Bài 3:
1-B, 2-A, 3-D, 4-A, 5-A, 6-B, 7-A 8-A, 9-A, 10-A
Bài 4:
1. woke up
2. finish up
3. look up
4. miss out on
5. call off
6. turn on
7. bring up
8. take off
9. drop by
10. go through
Tổng kết
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Khám phá thêm: 7 lý do vì sao cần học IELTS từ cấp 2.
Tài liệu tham khảo
“PHRASAL VERB | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/phrasal-verb. Truy cập vào ngày 4 Tháng 8 năm 2023.