Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ cho bạn các cụm động từ với stand phổ biến và thường gặp nhất. Ngoài ra, còn có những bài tập để bạn có thể áp dụng vào việc học cụm động từ này.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
1. Stand là gì?
Cách phát âm: /stænd/
Stand trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và tùy thuộc vào hoàn cảnh câu để sử dụng phù hợp, tuy nhiên ý nghĩa thường thấy là đứng, có, ở, chỗ đứng, vị trí.
E.g.:
- She stood at the edge of the cliff, admiring the breathtaking view below. (Cô ấy đứng ở mép vách đá, ngắm nhìn khung cảnh tuyệt vời phía dưới.)
- Despite the heavy rain, he stood his ground and continued marching forward. (Mặc cho mưa lớn, anh ấy giữ vững tư thế và tiếp tục đi tiếp về phía trước.)
- I can’t stand his constant complaints anymore; it’s really starting to annoy me. (Tôi không thể chịu đựng được những lời than phiền liên tục của anh ấy nữa; nó thực sự đang làm phiền tôi.)
Ngoài ra, stand còn có những ý nghĩa khác như:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đứng | She stood at the bus stop waiting for the bus. (Cô ấy đứng tại bến xe bus đợi xe.) |
Chịu đựng, chịu đạp lại | Our small business can’t stand the competition from larger companies. (Doanh nghiệp nhỏ của chúng tôi không thể chịu đựng được sự cạnh tranh từ các công ty lớn hơn.) |
Đại diện cho, biểu thị | The colors of the flag stand for freedom and unity. (Các màu của lá cờ đại diện cho sự tự do và sự đoàn kết.) |
Tồn tại, không thay đổi hoặc không phải là một phần của một nhóm. | Only a few houses stand on that hill. (Chỉ có một số nhà đứng trên ngọn đồi đó.) |
Chấp nhận hoặc hỗ trợ một nguyên tắc, một ý kiến hoặc một người. | She always stands up for what she believes in. (Cô ấy luôn ủng hộ những gì mà cô ấy tin tưởng.) |
2. Tổng hợp các phrasal verb với stand thông dụng
Cụm động từ với stand bao gồm việc kết hợp động từ stand với một giới từ hoặc trạng từ.
Ví dụ trong cấu trúc stand up, up là một giới từ kết hợp với stand để tạo thành một cấu trúc mới có nghĩa là đứng dậy. Đây là một ví dụ về phrasal verb mang tính chất động từ + giới từ.
Tuy nhiên, cấu trúc này có thể phức tạp hơn khi có thêm một đối tượng ở phía sau động từ.
Ví dụ stand up the book (đặt sách đứng). Trong trường hợp này, up vẫn là giới từ, nhưng cấu trúc trở nên phức tạp hơn khi có thêm đối tượng sau động từ và giới từ.
Các phrasal verb with stand có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người sử dụng muốn diễn đạt. Quan trọng là hiểu rõ cách kết hợp các thành phần để tạo ra ý nghĩa mới và chính xác trong giao tiếp.
Dưới đây là một số phrasal verb với stand thông dụng trong tiếng Anh bạn nên tham khảo để tự học hiệu quả tại nhà và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực hành.
Phrasal verb with stand | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stand by | Ủng hộ, đứng về phía ai | She promised to stand by her friend no matter what. (Cô ấy hứa sẽ ủng hộ bạn bè của mình dù bất kỳ điều gì xảy ra.) |
Stand for | Đại diện, biểu thị | His behavior doesn’t stand for the values of our company. (Hành vi của anh ấy không đại diện cho các giá trị của công ty chúng tôi.) |
Stand out | Nổi bật, nổi trội | Her talent really stands out in the crowd. (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật giữa đám đông.) |
Stand up | Đứng dậy | Please stand up and introduce yourself to the group. (Vui lòng đứng dậy và tự giới thiệu với cả nhóm.) |
Stand by | Sẵn sàng giúp đỡ, ở lại | I’ll stand by you through thick and thin. (Tôi sẽ ở bên cạnh bạn qua những thăng trầm.) |
Stand off | Tránh xa, không chịu tiếp xúc | The two sides decided to stand off and negotiate a settlement. (Hai bên quyết định tránh xa và thương lượng để đạt được thoả thuận.) |
Stand up for | Bảo vệ, ủng hộ | He always stands up for what he believes in. (Anh ấy luôn bảo vệ những gì mà anh ấy tin.) |
Stand down | Từ chức, rút lui | The captain decided to stand down after years of service. (Đội trưởng quyết định từ chức sau nhiều năm cống hiến.) |
Stand in for | Thay thế ai đó trong một tác vụ hoặc nhiệm vụ | I’ll stand in for you while you’re on vacation. (Tôi sẽ đứng thay bạn trong khi bạn đi nghỉ.) |
Stand by | Sẵn sàng, chờ đợi | I stood by the phone waiting for her call. (Tôi sẵn sàng đợi điện thoại của cô ấy.) |
Stand up to | Đương đầu, đối đầu | She stood up to her fears and decided to pursue her dreams. (Cô ấy đương đầu với nỗi sợ hãi và quyết định theo đuổi giấc mơ của mình.) |
Stand aside | Rời bỏ, nhường đường | He decided to stand aside and let the younger generation take charge. (Anh ấy quyết định rời bỏ và để cho thế hệ trẻ tiếp quản.) |
Stand in | Thay thế, làm việc tạm thời | I’m standing in for him while he’s on sick leave. (Tôi đang thay thế cho anh ấy trong khi anh ấy nghỉ ốm.) |
Stand about | Lảng vảng, lề mề | They stood about waiting for further instructions. (Họ đứng lảng vảng chờ đợi chỉ dẫn tiếp theo.) |
Stand back | Nhìn từ xa, rút lui | Sometimes it’s better to stand back and let things unfold naturally. (Đôi khi tốt hơn là rút lui và để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên.) |
Stand up against | Chống đối, chống lại | The community stood up against the unjust decision. (Cộng đồng đã đứng lên chống lại quyết định bất công.) |
Stand around | Đứng xung quanh mà không làm gì | The students were standing around waiting for the teacher to arrive.(Các học sinh đang đứng chờ đợi giáo viên đến.) |
Stand out from | Nổi bật hoặc khác biệt so với cái gì đó | Her unique style of painting makes her stand out from other artists. (Phong cách vẽ độc đáo của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật so với các nghệ sĩ khác.) |
Stand against | Chống lại hoặc phản đối một ý kiến hoặc hành động | The villagers stood against the construction of the new factory in their neighborhood. (Các dân làng đã chống lại việc xây dựng nhà máy mới trong khu vực của họ.) |
Stand one’s ground | Giữ vững lập trường hoặc ý kiến trong một tình huống khó khăn | Despite the criticism, she stood her ground and defended her decision.(Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình và bảo vệ quyết định của mình.) |
Stand to reason | Có lý do để tin rằng điều gì đó đúng | It stands to reason that if you study hard, you’ll get good grades.(Điều đó là hợp lý khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt được điểm số tốt.) |
Stand clear of | Tránh xa khỏi một khu vực hoặc vật gì đó để tránh nguy hiểm | Please stand clear of the closing doors. (Xin vui lòng tránh xa cửa đóng lại.) |
Stand down from | Từ bỏ hoặc rút lui từ một vị trí hoặc nhiệm vụ | After serving as the company’s CEO for ten years, John decided to stand down from his position to spend more time with his family. (Sau khi làm CEO của công ty trong mười năm, John quyết định từ chức để dành thêm thời gian cho gia đình của mình.) |
Stand in line | Đứng trong hàng chờ | We had to stand in line for over an hour to get tickets for the concert. (Chúng tôi phải đứng xếp hàng hơn một giờ để mua vé cho buổi hòa nhạc.) |
Stand on ceremony | Tuân thủ những quy tắc, thói quen xã hội | At the informal gathering, there was no need to stand on ceremony; everyone felt comfortable and relaxed.(Tại buổi tụ họp không chính thức, không cần thiết phải tuân theo các nghi lễ; miễn sao mọi người cảm thấy thoải mái và thư giãn.) |
Stand over | Đứng bên cạnh, trông nom | We need to stand over these proposals carefully before making a decision. (Chúng ta cần xem xét cẩn thận những đề xuất này trước khi đưa ra quyết định.) |
3. Bài tập cụm động từ với stand
Vừa rồi là toàn bộ các phrasal verb with stand trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần phải học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
- Điền các phrasal verb với stand phù hợp vào chỗ trống.
- Hoàn thành câu với cụm động từ thích hợp.
- Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu.
Exercise 1: Điền các phrasal verb with stand phù hợp vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền các phrasal verb với stand phù hợp vào chỗ trống)
- What does the EU ………. ?
- It takes anyone to ………. your side at your best. But it will take a special one to stand by your side at your worst.
- Ok, my questions are over, ………. , sir.
- What does the USA ………. ?
- Institutions that obstruct the popular will or ………. it and the actions of the government get bypassed.
- She left the table to ………. the two men.
- He asked the witness to ……….
- I’ll ………. you whatever happens
- ………. to back and we’ll see who’s taller.
- Would you please ………. and let me through.
Xem đáp án
- stand for
- stand by
- stand down
- stand for
- stand between
- stand between
- stand down
- stand by
- Stand back
- stand back
Exercise 2: Hoàn thành các câu với các phrasal verb phù hợp
(Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào câu với cụm động từ)
- She always ………. in for her boss when he’s on vacation.
- The students were told to ………. from the experiment to avoid any accidents.
- Despite facing criticism, she decided to ………. her decision.
- The new restaurant really ………. with its unique decor and delicious food.
- After years of service, the CEO decided to ………. and let someone else take the reins.
Xem đáp án
- fill in for
- step back
- be ready
- be outstanding
- give up
Exercise 3: Pick the appropriate phrasal verb to complete the sentence
(Bài tập 3: Chọn động từ phrasal đúng để hoàn thành câu)
- The hikers were advised to ………. and admire the view from the top of the mountain.
- She always ………. her friend when he’s facing difficulties.
- The committee couldn’t reach a decision, leading to a ………..
- The volunteers were asked to ………. in case of any emergencies during the event.
- The talented singer really ………. during the auditions.
Xem đáp án
- step back
- be ready
- be outstanding
- be ready
- shine
4. Kết thúc
Theo quan điểm của tôi, các cụm động từ với từ stand là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc học và sử dụng các cụm động từ này có thể gây khó khăn cho người học.
Tôi hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các cụm động từ này và sử dụng chúng một cách tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bên cạnh các cụm động từ liên quan đến stand, còn có rất nhiều cụm động từ khác được sử dụng trong các kỳ thi tiếng Anh thông thường và cả trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, khi học từ vựng, chúng ta cần học cả các cụm động từ này để có thể nâng cao kỹ năng viết, nói và tư duy tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin hãy để lại bình luận và tôi sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tốt.Tài liệu tham chiếu:- Oxfordlearnersdictionaries – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stand-down_1 – Truy cập ngày 12-3-2024
- Ldoceonline – https://www.ldoceonline.com/dictionary/stand – Truy cập ngày 12-03-2024