I. Cụm liên từ kết hợp trong tiếng Anh là gì?
Trước hết, chúng ta cùng hiểu rõ về khái niệm, vị trí và vai trò của liên từ kết hợp trong câu nhé!
1. Định nghĩa
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ được dùng để nối các thành phần trong câu có sự tương đương về mặt ngữ pháp với nhau, như nối cụm động từ với cụm động từ, mệnh đề độc lập với mệnh đề độc lập, danh từ với danh từ.
Ví dụ:
- Linda is good at dancing and singing. (Linda giỏi cả nhảy và hát.)
- Kelvin loves his girlfriend but is brute. (Anh ấy yêu bạn gái nhưng có tính vũ phu.)
2. Địa điểm
Về vị trí, liên từ kết hợp trong tiếng Anh đặt ở giữa hai phần mà nó nối liền trong câu.
Ví dụ:
- Linda was sick, for she was soaked in the rain yesterday. (Linda đã bị ốm vì hôm qua cô ấy dầm mưa.) (✅) ➞ For she was soaked in the rain yesterday, Linda was sick. (❌)
- Everyone was rushing home, for it was raining. (Mọi người hối hả chạy về nhà, vì trời đang mưa).(✅) ➞ For it was raining, everyone was rushing home. (❌)
3. Nhiệm vụ
Liên từ kết hợp có nhiệm vụ kết nối các thành phần câu tương đương với nhau về cấu trúc ngữ pháp: từ với từ, mệnh đề với mệnh đề… Việc sử dụng liên từ kết hợp đúng cách sẽ giúp bạn tạo ra văn viết, lời nói mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- My best friend Lucy is both lovely and sociable. (Cô bạn thân Lucy của tôi vừa đáng yêu vừa hòa đồng.)
- Anna tried hard, but she still failed the interview. (Anna đã cố gắng rất nhiều nhưng cô ấy vẫn trượt phỏng vấn.)
II. Các liên từ kết hợp phổ biến trong tiếng Anh
Có 7 liên từ kết hợp phổ biến trong tiếng Anh đó là: for, and, nor, but, or, yet. Các chữ cái đầu của những liên từ kết hợp này ghép thành từ viết tắt là FANBOYS có quy tắc ghi nhớ riêng. Dưới đây là cách sử dụng từng liên từ kết hợp cụ thể mà bạn cần nắm rõ:
1. Liên từ For
Liên từ kết hợp For - được dùng để giải thích lý do hay mục đích nào đó. Lưu ý khi sử dụng liên từ for, phải theo sau là một mệnh đề và trước từ for phải có sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Luna quit her job, for she couldn't stand the KPI pressure. (Luna đã nghỉ việc, vì cô ấy không chịu nổi áp lực KPI.)
- Sona broke up with her, for her boyfriend was too poor. (Sona đã chia tay vì bạn trai của cô ấy quá nghèo.)
2. Liên từ And
Liên từ kết hợp and được sử dụng để thêm vào hoặc bổ sung thêm một điều gì đó vào điều khác.
Ví dụ:
- Micky likes to play the piano and guitar. (Micky thích chơi đàn piano và guitar.)
- My mother works two jobs at the same time: teacher and housewife. (Mẹ tôi làm hai công việc cùng lúc: giáo viên và nội trợ.)
3. Liên từ Nor
Liên từ kết hợp nor được sử dụng để thêm vào hoặc bổ sung thêm ý phủ định cho một ý phủ định đã được đưa ra trước đó.
Ví dụ:
- Violet is losing weight so she doesn't eat rice nor meat. (Violet đang giảm cân vì thế cô ấy không ăn cơm và cũng không ăn thịt.)
- Lucy doesn't like rock music nor bolero. (Lucy không thích nhạc rock và bolero.)
4. Liên từ But
Liên từ but được dùng để diễn tả các mệnh đề trái ngược nhau.
Ví dụ:
- John likes me, but he doesn't say it. (John thích tôi nhưng anh ấy không nói ra.)
- Anna tried very hard on the test, but she still failed. (Anna đã rất cố gắng trong bài thi nhưng cô ấy vẫn trượt.)
5. Liên từ Or
Liên từ kết hợp or được dùng để đưa ra một lựa chọn khác, thường được sử dụng trong các câu hỏi.
Ví dụ:
- Do you like to go to Singapore or Thailand? (Bạn thích đi Singapore hay Thái Lan?)
- Do you choose to take the university entrance exam or go to work? (Bạn lựa chọn thi đại học hay đi làm?)
6. Liên từ Yet
Liên từ kết hợp yet được dùng để diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó, tương tự như but.
Ví dụ:
- Bella is beautiful yet has a difficult love life. (Bella xinh đẹp nhưng đường tình duyên lận đận.)
- Keva works very hard yet she still doesn't get promoted. (Keva làm việc rất chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn không được thăng chức.)
7. Liên từ So
Liên từ kết hợp so được dùng để diễn tả kết quả hoặc tác động của hành động hoặc sự việc trước đó.
Ví dụ:
- Bruce forgot to lock the door so the thief broke into his house. (Bruce quên khóa cửa nên tên trộm đã đột nhập vào nhà anh ta.)
- Heidi forgot to do her homework so she got punished. (Heidi đã quên làm bài tập về nhà vì thế cô bé đã bị phạt.)
III. Tips to remember the 7 common coordinating conjunctions
The abbreviation of the 7 most common coordinating conjunctions forms the special word: FANBOYS. So you can remember this word to recall the 7 familiar coordinating conjunctions!
F - for
A - and
N - Nevertheless
B - However
O - or else
Y - Yet
S - still
IV. Principles of using commas when using combined conjunctions
In cases of using combined conjunctions to connect clauses, commas should be used before those conjunctions.
For example:
- I am exhausted, so I took a leave of absence from work. (Tôi kiệt sức, vì vậy tôi đã xin nghỉ làm.)
- Luna is so beautiful, so she has a lot of people flirting with her. (Luna quá xinh đẹp, vì thế cô ấy có rất nhiều người tán tỉnh.)
V. Distinguishing combined conjunctions and adverbial conjunctions
Combined conjunctions and adverbial conjunctions both serve the function of connecting clauses in a sentence. However, these two types of words differ in form, specifically as follows:
Liên từ kết hợp | Trạng từ liên kết |
Sử dụng dấu phẩy khi liên kết mệnh đề với liên từ kết hợp. | Sử dụng kết hợp dấu chấm phẩy, dấu phẩy khi dùng trạng từ liên kết trong câu. |
Ví dụ: David just got a raise, so he bought a house to reward himself. (David mới được tăng lương, vì vậy anh ấy đã mua một căn nhà để thưởng cho mình.)
| Ví dụ: Lucy has many options for her future direction; however, one of her top priorities is quitting her job. (Lucy có rất nhiều lựa chọn cho định hướng sắp tới, tuy nhiên, một trong số cô ưu tiên nhất chính là nghỉ việc.) |
VI. Exercises on combined conjunctions in English
Below are some exercises on combined conjunctions in English, you can practice to remember their usage!
Exercise 1: Choose the correct answer:
1. Sahara Deserts are very dry, ________ many plants grow there.
A. For
B. So
C. Yet
2. Lucy might go to the hospital ________ he might stay in the office.
A. But
B. So
Nor
3. Hana looked at the apartment, ________ she couldn’t afford to buy it.
A. And
B. But
C. Or
4. Luna jogs every day, _______ she is losing weight.
A. But
B. Yet
C. For
5. David is a trader, _______ he is good at investment.
A. So
B. And
C. But
Answer
- C
- A
- B
- C
- A
Exercise 2: Complete the following sentences by filling in one of the combined conjunctions but, or, and:
1. My mother loves to cook, _____ she doesn't like to clean up afterwards.
2. My team can go to the beach, _____ we can go to the park.
3. Tina's very busy _____ and travels a lot for work.
4. Mary wants to go to the birthday party, _____ she doesn't have anything to wear.
5. Heidi studied hard for the test, _____ she fell.
Answer:
1. But
2. Or
3. And
4. But
5. But
Above is the entire knowledge about conjunctions that you need to grasp to apply in both writing and speaking in English. Spend more time practicing exercises to use this type of word more fluently!